Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

top 200 tr DH 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.52 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Các trường THPT trong top 200</b>



<b>Điểm trung bình thi đại học 3 mơn của các trường phổ thơng năm 2012 (chỉ xét thí sinh tốt </b>


<b>nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)</b>


<b>ST</b>



<b>T</b>

<b>Tỉnh / thành</b>

<b>Tên trường phổ thông</b>



<b>Số</b>


<b>lượt</b>



<b> dự</b>


<b>thi</b>



<b>Ex</b>

<b>Địa chỉ trường PT</b>



<b>1</b> TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN


4
99


<b> 21.6</b>


<b>1 </b> 153 Nguyễn Chí Thanh Q5


<b>2</b> TP Hà Nội THPT Chuyên ĐH SP HN


4
26


<b> 21.5</b>



<b>0 </b> 136 đường Xuân Thuỷ


<b>3</b> TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia


4
68


<b> 21.4</b>
<b>8 </b>


Đường Phạm Văn Đồng-Cầu
giấy


<b>4</b> TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn


3
44


<b> 21.4</b>


<b>2 </b> An Hải Tây, Sơn Trà


<b>5</b> Tỉnh Bình Định THPT chun Lê Q Đơn


2
83


<b> 21.2</b>



<b>2 </b> 02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn


<b>6</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lê Hồng Phong</b>


7
07


<b> 21.1</b>


<b>5 </b> Đường Vỵ Xuyên TP NĐ


<b>7</b> Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu


5
16


<b> 21.0</b>


<b>8 </b> 48 -Lê Hồng Phong


<b>8</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc


4
12


<b> 21.0</b>


<b>5 </b> Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên


<b>9</b> TP Hà Nội THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN



7
28


<b> 20.9</b>


<b>6 </b> 182 đường Lương Thế Vinh


<b>10</b> Tỉnh Hà Tĩnh THPT Chuyên Hà Tĩnh


3
09


<b> 20.7</b>
<b>9 </b>


Đường Hà Hoàng, X Thạch
Trung -TP Hà Tĩnh


<b>11</b> TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam


5
08


<b> 20.7</b>


<b>5 </b> Phố Hồng Minh Giám


<b>12</b> TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong



1,0
26


<b> 20.6</b>


<b>7 </b> 235 Nguyễn Văn Cừ Q5


<b>13</b> Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung


2
85


<b> 20.6</b>
<b>2 </b>


QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài
-Bình Phước


<b>14</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh


3
32


<b> 20.3</b>


<b>6 </b> Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh


<b>15</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi


4


71


<b> 20.1</b>
<b>3 </b>


P. Quang Trung, TP. Hải
Dương


<b>16</b> Tỉnh Thái Bình THPT Chuyên


4
97


<b> 20.0</b>
<b>6 </b>


Đường Lý Thường Kiệt,TP
Thái Bình


<b>17</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa


4
88


<b> 20.0</b>


<b>3 </b> 53 Nguyễn Du Q1


<b>18</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn



4
24


<b> 19.9</b>


<b>1 </b> P. Ba Đình, TP Thanh Hố


<b>19</b> TP Hải Phịng THPT Chun Trần Phú


7
13


<b> 19.8</b>
<b>6 </b>


P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngơ
Quyền


<b>20</b> Tỉnh Khánh Hịa THPT chun Lê Q Đơn


2
99


<b> 19.7</b>


<b>6 </b> Số 67 Yersin, Nha Trang, KH


<b>21</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh


4


97


<b> 19.6</b>


<b>3 </b> P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa


<b>22</b> Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên


4
84


<b> 19.6</b>


<b>0 </b> Phường An Tảo TX Hưng Yên


<b>23</b>


Tỉnh Thừa


thiên-Huế THPT Chuyên Quốc Học


1,0
58


<b> 19.5</b>


<b>6 </b> Phường Vĩnh Ninh, TP Huế


<b>24</b> Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên Lương Văn Chánh 515 <b>19.54 </b> Thành phố Tuy Hòa



<b>25</b> Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Biên Hòa


3
59


<b> 19.4</b>


<b>2 </b> P. Minh Khai, TP Phủ Lý


<b>26</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương


5
96


<b> 19.2</b>


<b>5 </b> Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

16 <b>0 </b>


<b>28</b> Tỉnh BàRịa-VT THPT Chun Lê Q Đơn


3
46


<b> 19.0</b>


<b>7 </b> Phường 1 Vũng Tàu


<b>29</b> TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ



8
38


<b> 19.0</b>


<b>5 </b> Quận Hà Đơng


<b>30</b> TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 1,202 <b> 19.03 </b> 544 CMT8 Q Tân Bình


<b>31</b> TP Hà Nội THPT Chu Văn An


8
08


<b> 19.0</b>


<b>1 </b> Số 10 Thuỵ Khuê


<b>32</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du


6
31


<b> 19.0</b>


<b>0 </b> TP. Buôn Ma Thuột


<b>33</b> Tỉnh KonTum THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành



2
71


<b> 18.9</b>
<b>7 </b>


Phường Thống Nhất TX
KonTum


<b>34</b> Tỉnh Lào Cai THPT Chuyên tỉnh Lào Cai


3
11


<b> 18.9</b>
<b>6 </b>


Đường M9, phường Bắc Cường
- T.p Lào Cai


<b>35</b> Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết


6
27


<b> 18.8</b>
<b>8 </b>


Phường Nghĩa Lộ, Thành phố
Quảng Ngãi



<b>36</b> Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang


4
11


<b> 18.8</b>


<b>1 </b> P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang


<b>37</b> Tỉnh Quảng Nam


THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh
Khiêm


3
57


<b> 18.7</b>
<b>7 </b>


Thành phố Tam Kỳ, Quảng
Nam


<b>38</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long


3
64


<b> 18.7</b>



<b>2 </b> Phường Hồng Hải, TP Hạ Long


<b>39</b> Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn


3
11


<b> 18.5</b>


<b>9 </b> Phường 5-TP. Đông Hà


<b>40</b> Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 368 <b> 18.42 </b> Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre


<b>41</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt


4
04


<b> 18.3</b>


<b>6 </b> P4 -Đà Lạt


<b>42</b> TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến


3,2
73


<b> 18.3</b>



<b>5 </b> 132 Cộng Hồ,Q Tân Bình


<b>43</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy


5
57


<b> 18.2</b>
<b>0 </b>


Phường Tân Thành TP Ninh
Bình


<b>44</b> TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng


3
03


<b> 18.1</b>
<b>9 </b>


Phường An Thới, Q.Bình Thủy,
TP CT


<b>45</b> Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG


4
06


<b> 18.1</b>



<b>8 </b> Phường 5 TP. Mỹ Tho


<b>46</b> Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh


7
30


<b> 18.1</b>


<b>4 </b> Lê Duẩn -TP Vinh


<b>47</b> Tỉnh Hịa Bình THPT chun Hoàng Văn Thụ


4
64


<b> 18.1</b>
<b>0 </b>


Phường Thịnh Lang -Thành
phố HB


<b>48</b> TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh


1,1
25


<b> 18.0</b>
<b>9 </b>



233 Khương Trung, Thanh
Xuân


<b>49</b> TP Hà Nội THPT Kim Liên


1,1
41


<b> 18.0</b>


<b>7 </b> Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ


<b>50</b> TP Hà Nội THPT Thăng Long 1,065 <b> 17.96 </b> 44 phố Tạ Quang Bửu


<b>51</b> Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành


2
89


<b> 17.9</b>


<b>1 </b> P.Đồng Tâm -TP Yên Bái


<b>52</b> Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha


4
90


<b> 17.9</b>



<b>0 </b> Phường 3 Thị xã Tây Ninh


<b>53</b> Tỉnh Gia Lai


Trường THPT Chuyên Hùng
Vương


7
27


<b> 17.7</b>
<b>8 </b>


Phường Ia Kring, thành phố
Pleiku


<b>54</b> Tỉnh Bình Dương THPT chuyên Hùng Vương


3
22


<b> 17.7</b>
<b>5 </b>


Đại lộ Bình Dương, Hiệp
Thành, Thủ Dầu Một, BD


<b>55</b> TP Hồ Chí Minh THPTThực hành/ĐHSP



3
89


<b> 17.7</b>


<b>3 </b> 280 An Dương Vương Q5


<b>56</b> Tỉnh Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 379 <b>17.65 </b> T,P Đồng Hới, Quảng Bình


<b>57</b> Tỉnh Đồng Tháp Trường TC Nghề GTVT


1
66


<b> 17.4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>58</b> Tỉnh Thái Nguyên THPT Chuyên (Năng khiếu)


5
54


<b> 17.4</b>
<b>8 </b>


P. Quang Trung, Tp Thái
Nguyên


<b>59</b> Tỉnh Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo


5


55


<b> 17.3</b>
<b>4 </b>


Đường Nguyễn Văn Linh ,
Phường Phú Thủy, TP.Phan


<b>60</b> TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân


1,0
63


<b> 17.3</b>


<b>2 </b> 73 -75 Bùi Thị Xuân Q1


<b>61</b> Tỉnh Đồng Tháp


Trường THPT chuyên Nguyễn
Quang Diêu


1
01


<b> 17.2</b>


<b>2 </b> phường 1, TP Cao Lãnh


<b>62</b> TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành



6
87


<b> 17.2</b>


<b>0 </b> 136 dường Xuân Thuỷ


<b>63</b> Tỉnh Trà Vinh THPT Chuyên


3
25


<b> 17.0</b>
<b>9 </b>


Phường 4 ,Thành Phố Trà
Vinh , tỉnh Trà Vinh


<b>64</b> TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định


1,5
84


<b> 16.6</b>
<b>6 </b>


195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình
Thạnh



<b>65</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Hải Hậu A</b>


9
41


<b> 16.6</b>


<b>5 </b> Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu


<b>66</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng T M Khai


1,0
40


<b> 16.5</b>


<b>9 </b> 275 Điện Biên Phủ Q3


<b>67</b> Tỉnh Lạng Sơn THPT Chu Văn An


4
30


<b> 16.4</b>
<b>6 </b>


Phường Đông Kinh TP Lạng
Sơn


<b>68</b> Tỉnh Vĩnh Long



THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh
Khiêm


6
18


<b> 16.4</b>
<b>5 </b>


Phường 4, Thành phố Vĩnh
Long


<b>69</b> Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu


9
42


<b> 16.3</b>
<b>7 </b>


Đường Thi Sách, Phường 8, TP
Vũng Tàu


<b>70</b> Tỉnh An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu


7
74


<b> 16.3</b>



<b>6 </b> P. Mỹ Bình, LX


<b>71</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Giao Thuỷ A</b>


9
07


<b> 16.2</b>
<b>3 </b>


Thị trấn Ngô Đồng H. Giao
Thuỷ


<b>72</b> TP Hà Nội THPT Yên Hoà


7
69


<b> 16.1</b>
<b>8 </b>


251 Nguyễn Khang, Q. Cầu
Giấy


<b>73</b> Tỉnh Ninh Thuận THPT chuyên Lê Q Đơn


5
62



<b> 16.1</b>
<b>7 </b>


P.Mỹ Hải, Thành phố Phan
Rang-Tháp Chàm


<b>74</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Hai Bà Trưng


2
06


<b> 16.1</b>


<b>7 </b> Thị xã Phúc Yên


<b>75</b> Tỉnh Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển


2
95


<b> 16.1</b>


<b>5 </b> P2-TP Cà Mau-Cà Mau


<b>76</b> TP Hải Phòng THPT Thái Phiên


1,0
33


<b> 16.0</b>



<b>9 </b> P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền


<b>77</b> TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh


2,4
12


<b> 16.0</b>


<b>8 </b> Hải Châu 1, Hải Châu


<b>78</b> Tỉnh Kiên Giang THPT Huỳnh Mẫn Đạt


6
02


<b> 16.0</b>
<b>4 </b>


Thành phố Rạch Giá -Kiên
Giang


<b>79</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú


1,7
08


<b> 16.0</b>
<b>1 </b>



3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ
Hịa, Tân Phú


<b>80</b> TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn


6
03


<b> 15.9</b>


<b>9 </b> 110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3


<b>81</b> Tỉnh Sóc Trăng


THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh
Khai


3
44


<b> 15.9</b>
<b>6 </b>


Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP
Sóc Trăng


<b>82</b>


Tỉnh Thừa



thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế


1
53


<b> 15.9</b>


<b>5 </b> Phường Phú Nhuận, TP Huế


<b>83</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Xuân Trường B</b>


6
83


<b> 15.9</b>


<b>5 </b> Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường


<b>84</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Trần Hưng Đạo</b>


7
80


<b> 15.9</b>


<b>4 </b> Đường 38 A TP NĐ


<b>85</b> TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận



1,2
21


<b> 15.9</b>
<b>2 </b>


5 Hoàng Minh Giỏm p.9 Q Phú
Nhuận


<b>86</b> Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 853 <b>15.92 </b> 54 Lê Hồng Phong


<b>87</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng


6
96


<b> 15.9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>88</b> TP Hà Nội TH PT Phan Đình Phùng


1,0
23


<b> 15.9</b>


<b>0 </b> 67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình


<b>89</b> Tỉnh Hậu Giang THPT chuyên Vị Thanh


1


96


<b> 15.8</b>


<b>9 </b> Phường 1 thành phố Vị Thanh


<b>90</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc


7
12


<b> 15.8</b>


<b>5 </b> Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc


<b>91</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc


8
26


<b> 15.8</b>


<b>4 </b> TX Bảo Lộc


<b>92</b> TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm


1,0
01


<b> 15.8</b>



<b>3 </b> 8 phố Hai Bà Trưng


<b>93</b> Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ


7
37


<b> 15.8</b>


<b>2 </b> TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ


<b>94</b> TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa


1,1
92


<b> 15.7</b>


<b>7 </b> 195 ngõ Xã Đàn II


<b>95</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ


1,7
10


<b> 15.7</b>


<b>6 </b> 97 Quang Trung Q Gò Vấp



<b>96</b> Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang


5
28


<b> 15.7</b>


<b>3 </b> Xã Thái Học, H. Bình Giang


<b>97</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A


7
29


<b> 15.6</b>


<b>8 </b> Xã Khánh Hội H Yên Khánh


<b>98</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn


5
73


<b> 15.6</b>


<b>7 </b> P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn


<b>99</b> TP Hải Phịng THPT Ngơ Quyền


1,0


08


<b> 15.6</b>


<b>7 </b> P..Mê Linh, Q. Lê chân


<b>100</b>


Tỉnh Tuyên


Quang THPT Chuyên tỉnh


4
24


<b> 15.6</b>
<b>7 </b>


Phường Minh Xuân, TP.Tuyên
Quang, tỉnh Tuyên Quang


<b>101</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Đức Cảnh


1,0
51


<b> 15.6</b>
<b>6 </b>


Đường Lý Thường Kiệt - Thành


phố Thái Bình


<b>102</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay


6
98


<b> 15.6</b>
<b>5 </b>


Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh
Tường


<b>103</b>


Tỉnh Thừa


thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ


1,1
05


<b> 15.5</b>


<b>7 </b> Phường Thuận Thành, TP Huế


<b>104</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền


9
09



<b> 15.5</b>


<b>6 </b> P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa


<b>105</b> TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều


1,0
38


<b> 15.4</b>
<b>9 </b>


27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L.
Biên


<b>106</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nguyễn Khuyến</b>


6
84


<b> 15.4</b>


<b>7 </b> Nguyễn Du TP NĐ


<b>107</b> Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang


8
03



<b> 15.4</b>


<b>7 </b> P. Trần Phú, TP. Hải Dương


<b>108</b> Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng


1,1
64


<b> 15.4</b>
<b>5 </b>


Số 03, Lý Tự Trọng, P.Lộc
Thọ, Nha Trang , KH


<b>109</b> TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai


8
23


<b> 15.4</b>


<b>4 </b> Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm


<b>110</b> TP Hà Nội THPT DL Đoàn Thị Điểm




77 <b> 15.44 </b> Khu Đơ thị Mỹ Đình Từ Liêm



<b>111</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1


1,0
61


<b> 15.4</b>


<b>4 </b> Xã Gia Đông -Thuận Thành


<b>112</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú


6
48


<b> 15.4</b>


<b>1 </b> Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên


<b>113</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ


4
27


<b> 15.3</b>


<b>7 </b> Phường Bắc Sơn TX Tam Điệp


<b>114</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lý Tự Trọng</b>


7


48


<b> 15.3</b>


<b>5 </b> Xã Nam Thanh H. Nam Trực


<b>115</b> TP Hà Nội THPT Nhân Chính


7
56


<b> 15.3</b>
<b>3 </b>


Phố Ngụy Như Kon Tum,
TXuân


<b>116</b> Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 627 <b>15.28 </b> TT Phú Thái, H. Kim Thành


<b>117</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1,u
pload.
123do


<b> 15.2</b>
<b>3 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

c.net


<b>uplo</b>
<b>ad.1</b>


<b>23d</b>
<b>oc.n</b>


<b>et</b> Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc


7
44


<b> 15.1</b>


<b>5 </b> TT Gia Lộc, H. Gia Lộc


<b>119</b> TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái


8
75


<b> 15.1</b>


<b>5 </b> Phố Nguyễn Văn Ngọc


<b>120</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lê Quý Đôn</b>


5
86


<b> 15.0</b>


<b>9 </b> Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh



<b>121</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Tống Văn Trân</b>


8
18


<b> 15.0</b>


<b>9 </b> Thị trấn Lâm H. ý Yên


<b>122</b> TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đỉnh Chi


1,8
20


<b> 15.0</b>


<b>8 </b> 458 Hùng Vương Q6


<b>123</b> Tỉnh Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu


5
41


<b> 15.0</b>


<b>5 </b> Phường 1, Thị xã Sa Đéc


<b>124</b> Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà


7


17


<b> 15.0</b>


<b>3 </b> TT Thanh Hà, H. Thanh Hà


<b>125</b> TP Hà Nội THPT DL Nguyễn Siêu


1
00


<b> 15.0</b>


<b>3 </b> Phố Trung Kính-Cầu Giấy


<b>126</b> TP Hà Nội THPT Sơn Tây


9
46


<b> 15.0</b>


<b>1 </b> Thị xã Sơn Tây


<b>127</b> TP Hà Nội THPT Việt -Đức


1,0
71


<b> 15.0</b>


<b>1 </b>


47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn
Kiếm


<b>128</b> Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Đơng Quan


1,0
31


<b> 14.9</b>
<b>7 </b>


Thị Trấn Đông Hưng - Thái
Bình


<b>129</b> Tỉnh Bắc Giang THPT Ngơ Sỹ Liên


8
00


<b> 14.9</b>


<b>7 </b> P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang


<b>130</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự


6
56



<b> 14.9</b>
<b>6 </b>


Thị trấn Xuân Hoà H Lập
Thạch


<b>131</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo


2
83


<b> 14.9</b>


<b>0 </b> Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ


<b>132</b> Tỉnh Bình Định THPT Quốc học


9
86


<b> 14.8</b>


<b>9 </b> 09 Trần Phú,TP Quy Nhơn


<b>133</b> TP Hồ Chí Minh THPT Đinh Thiện Lý



32


<b> 14.8</b>


<b>9 </b>


Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam
Thành phố, P. Tân Pho


<b>134</b> TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao


1
45


<b> 14.8</b>
<b>7 </b>


Đường 18 P.Bình Trị Đơng B
Bình Tân


<b>135</b> Tỉnh Điện Biên THPT Chun Lê Q Đơn


4
19


<b> 14.8</b>
<b>6 </b>


Phố 10-Mường Thanh Thành
phố ĐB Phủ


<b>136</b> Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang


7


18


<b> 14.8</b>


<b>1 </b> TT Ninh Giang, H. Ninh Giang


<b>137</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên


5
43


<b> 14.8</b>


<b>0 </b> TP.Buôn Ma Thuột


<b>138</b> Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng


2
74


<b> 14.7</b>


<b>7 </b> Thị xã Cao Bằng


<b>139</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trưng Vương


1,1
07


<b> 14.7</b>



<b>6 </b> 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1


<b>140</b> TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ


2
94


<b> 14.7</b>


<b>4 </b> 182 đường Lương Thế Vinh


<b>141</b> Tỉnh Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu


4
06


<b> 14.7</b>


<b>3 </b> Phường 1, thành phố Bạc Liêu


<b>142</b> Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 816 <b> 14.71 </b> Phường1-Thị xã Quảng Trị


<b>143</b> Tỉnh Thái Bình THPT Quỳnh Côi


8
73


<b> 14.6</b>
<b>8 </b>



Thị trấn Quỳnh Côi - Quỳnh
Phụ - Thái Bình


<b>144</b> TP Hà Nội THPT Lê Q Đôn- Hà Đông


1,1
03


<b> 14.6</b>


<b>8 </b> p, Nguyễn Trãi, Hà Đơng


<b>145</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Kim Sơn A


5
58


<b> 14.6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>146</b> TP Hà Nội THPT NEWTON 49 <b>14.66 </b> TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm


<b>147</b> TP Hà Nội THPT DL Trí Đức


4
79


<b> 14.6</b>


<b>4 </b> Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm



<b>148</b> TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi


8
01


<b> 14.5</b>


<b>7 </b> Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì


<b>149</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ


8
19


<b> 14.5</b>


<b>6 </b> Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn


<b>150</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách


7
67


<b> 14.5</b>


<b>1 </b> TT Nam Sách, H. Nam Sách


<b>151</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Ma Thuột



9
32


<b> 14.5</b>


<b>0 </b> TP. Buôn Ma Thuột


<b>152</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Quý Cáp


6
91


<b> 14.4</b>


<b>6 </b> Thành phố Hội An, Quảng Nam


<b>153</b> Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Duyên Hà


8
01


<b> 14.4</b>


<b>5 </b> Thị Trấn Hưng Hà - Thái Bình


<b>154</b> TP Hà Nội THPT Trần Nhân Tơng


1,1
01



<b> 14.4</b>


<b>2 </b> 15 phố Hương Viên


<b>155</b> TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo


8
69


<b> 14.4</b>
<b>0 </b>


Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh
Bảo


<b>156</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Đại An</b>


3
45


<b> 14.3</b>


<b>9 </b> Xã Yên Đồng H. ý Yên


<b>157</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Giao Thuỷ B</b>


6
98


<b> 14.3</b>



<b>7 </b> Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ


<b>158</b> Tỉnh KonTum THPT Kontum


7
23


<b> 14.3</b>
<b>6 </b>


Phường Quyết Thắng TX
KonTum


<b>159</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Cao Vân


8
26


<b> 14.3</b>
<b>6 </b>


Phường An Mỹ, TP. Tam Kỳ,
Quảng Nam


<b>160</b>


Tỉnh Thừa


thiên-Huế THPT Hai Bà Trưng



1,0
93


<b> 14.3</b>


<b>4 </b> Phường Vĩnh Ninh, TP Huế


<b>161</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Sào Nam


1,0
98


<b> 14.3</b>


<b>2 </b> H. Duy Xuyên, Quảng Nam


<b>162</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân


9
97


<b> 14.3</b>
<b>1 </b>


11 Đồn Kết , P. Bình Thọ Q
Thủ Đức


<b>163</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1



1,1
34


<b> 14.3</b>


<b>1 </b> Thị trấn Chờ -Yên Phong


<b>164</b> Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An


6
07


<b> 14.2</b>


<b>9 </b> P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên


<b>165</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh


1,0
96


<b> 14.2</b>


<b>8 </b> 02 CMT8 TX.Long Khánh


<b>166</b> TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương


1,8
80



<b> 14.2</b>


<b>8 </b> 124 Hồng Bàng, Q5


<b>167</b> TP Hồ Chí Minh THPTDL Thái Bình


1
71


<b> 14.2</b>
<b>7 </b>


236/10 Nguyễn Thái Bình, Q
Tân Bình


<b>168</b> Tỉnh Thái Bình THPT Đơng Thụy Anh


9
53


<b> 14.2</b>
<b>6 </b>


Thị Trấn Diêm Điền - Thái
Thụy - Thái Bình


<b>169</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu


6
42



<b> 14.2</b>
<b>6 </b>


Số 7 Nguyễn ảnh Thủ, Trung
Chánh, Hóc Môn


<b>170</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Trãi


7
72


<b> 14.2</b>


<b>6 </b> Phường Tân Biên, TP.Biên Hòa


<b>171</b> TP Hà Nội THPT Liên Hà


1,0
57


<b> 14.2</b>


<b>4 </b> Xã Liên Hà, H Đông Anh


<b>172</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT Hồng Gai


5
91



<b> 14.2</b>


<b>1 </b> Phường Hồng Hải, TP Hạ Long


<b>173</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Việt Trì


6
66


<b> 14.2</b>
<b>0 </b>


Phường Gia Cẩm, thành phố
Việt Trì


<b>174</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Du


8
20


<b> 14.1</b>
<b>8 </b>


Thị Trấn Thanh Nê - Kiến
Xương - Thái Bình


<b>175</b> Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành


4
32



<b> 14.1</b>


<b>6 </b> Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>177</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nhị Chiểu


4
41


<b> 14.1</b>


<b>2 </b> TT Phú Thứ, H. Kinh Môn


<b>178</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nghĩa Hưng B</b>


7
08


<b> 14.1</b>


<b>2 </b> Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng


<b>179</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hiền


8
17


<b> 14.1</b>



<b>1 </b> 3 Dương Đình Nghệ Q11


<b>180</b> Tỉnh Bình Dương THPT Dĩ An


5
61


<b> 14.0</b>
<b>9 </b>


TT Dĩ An Dĩ An - Bình
Dương


<b>181</b> Tỉnh Bắc Cạn THPT Chuyên


2
00


<b> 14.0</b>


<b>9 </b> P. Sông Cầu -TX Bắc Kạn


<b>182</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Trãi


8
19


<b> 14.0</b>
<b>5 </b>



Xã Hồ Bình- Vũ Thư - Thái
Bình


<b>183</b> TP Hồ Chí Minh THPT Đơng Dương



70


<b> 14.0</b>
<b>4 </b>


134/2 đường số 6 PK4, P. Tam
Phú, Q. Thủ Đức


<b>184</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Văn Giang


7
88


<b> 14.0</b>


<b>3 </b> Xã Cửu Cao H Văn Giang


<b>185</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi


7
71


<b> 14.0</b>



<b>3 </b> Thị Trấn Thọ Xuân


<b>186</b> Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện


5
31


<b> 14.0</b>
<b>2 </b>


TT Thanh Miện, H. Thanh
Miện


<b>187</b> Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc


4
14


<b> 14.0</b>


<b>1 </b> Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà


<b>188</b> TP Hà Nội THPT Xuân Đỉnh


8
07


<b> 13.9</b>


<b>9 </b> Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm



<b>189</b> TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1,166 <b> 13.99 </b> Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT


<b>190</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT ng Bí


5
74


<b> 13.9</b>


<b>9 </b> P. Quang Trung, ng Bí


<b>191</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nghĩa Hưng A</b>


9
54


<b> 13.9</b>
<b>5 </b>


Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa
Hưng


<b>192</b> Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng


3
89


<b> 13.9</b>



<b>4 </b> Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc


<b>193</b> Tỉnh Quảng Ngãi THPT Trần Quốc Tuấn


9
00


<b> 13.9</b>
<b>4 </b>


P. Nguyễn Nghiêm, TP Quảng
Ngãi


<b>194</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Thanh Thuỷ


4
40


<b> 13.9</b>


<b>3 </b> Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ


<b>195</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Khoái Châu


5
58


<b> 13.9</b>


<b>0 </b> Thị trấn Khối Châu



<b>196</b> TP Hải Phịng THPT Trần Nguyên Hãn


1,0
39


<b> 13.8</b>


<b>9 </b> P.Lam Sơn, Q. Lê Chân


<b>197</b> TP Hồ Chí Minh THPT An Dương Vương



99


<b> 13.8</b>
<b>8 </b>


51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hịa
Quận Tân Phú


<b>198</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT Trần Phú -Đà Lạt


5
92


<b> 13.8</b>


<b>7 </b> P10 -Đà Lạt



<b>199</b> Tỉnh Hịa Bình Phổ thơng Dân tộc nội trú


2
09


<b> 13.8</b>
<b>6 </b>


Phường Tân Hoà -Thành phố
HB


<b>200</b> Tỉnh Hải Dương THPT Kinh Môn


6
94


<b> 13.8</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×