Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.52 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1</b> TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN
4
99
<b> 21.6</b>
<b>1 </b> 153 Nguyễn Chí Thanh Q5
<b>2</b> TP Hà Nội THPT Chuyên ĐH SP HN
4
26
<b> 21.5</b>
<b>0 </b> 136 đường Xuân Thuỷ
<b>3</b> TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
4
68
<b> 21.4</b>
<b>8 </b>
Đường Phạm Văn Đồng-Cầu
giấy
<b>4</b> TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn
3
44
<b> 21.4</b>
<b>2 </b> An Hải Tây, Sơn Trà
<b>5</b> Tỉnh Bình Định THPT chun Lê Q Đơn
2
83
<b> 21.2</b>
<b>2 </b> 02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn
<b>6</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lê Hồng Phong</b>
7
07
<b> 21.1</b>
<b>5 </b> Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
<b>7</b> Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu
5
16
<b> 21.0</b>
<b>8 </b> 48 -Lê Hồng Phong
<b>8</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc
4
12
<b> 21.0</b>
<b>5 </b> Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
<b>9</b> TP Hà Nội THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
7
28
<b> 20.9</b>
<b>6 </b> 182 đường Lương Thế Vinh
<b>10</b> Tỉnh Hà Tĩnh THPT Chuyên Hà Tĩnh
3
09
<b> 20.7</b>
<b>9 </b>
Đường Hà Hoàng, X Thạch
Trung -TP Hà Tĩnh
<b>11</b> TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam
5
08
<b> 20.7</b>
<b>5 </b> Phố Hồng Minh Giám
<b>12</b> TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong
1,0
26
<b> 20.6</b>
<b>7 </b> 235 Nguyễn Văn Cừ Q5
<b>13</b> Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung
2
85
<b> 20.6</b>
<b>2 </b>
QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài
-Bình Phước
<b>14</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh
3
32
<b> 20.3</b>
<b>6 </b> Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
<b>15</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi
4
<b> 20.1</b>
<b>3 </b>
P. Quang Trung, TP. Hải
Dương
<b>16</b> Tỉnh Thái Bình THPT Chuyên
4
97
<b> 20.0</b>
<b>6 </b>
Đường Lý Thường Kiệt,TP
Thái Bình
<b>17</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa
4
88
<b> 20.0</b>
<b>3 </b> 53 Nguyễn Du Q1
<b>18</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn
4
24
<b> 19.9</b>
<b>1 </b> P. Ba Đình, TP Thanh Hố
<b>19</b> TP Hải Phịng THPT Chun Trần Phú
7
13
<b> 19.8</b>
<b>6 </b>
P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngơ
Quyền
<b>20</b> Tỉnh Khánh Hịa THPT chun Lê Q Đơn
2
99
<b> 19.7</b>
<b>6 </b> Số 67 Yersin, Nha Trang, KH
<b>21</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh
4
<b> 19.6</b>
<b>3 </b> P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
<b>22</b> Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
4
84
<b> 19.6</b>
<b>0 </b> Phường An Tảo TX Hưng Yên
<b>23</b>
Tỉnh Thừa
thiên-Huế THPT Chuyên Quốc Học
1,0
58
<b> 19.5</b>
<b>6 </b> Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
<b>24</b> Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên Lương Văn Chánh 515 <b>19.54 </b> Thành phố Tuy Hòa
<b>25</b> Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Biên Hòa
3
59
<b> 19.4</b>
<b>2 </b> P. Minh Khai, TP Phủ Lý
<b>26</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương
5
96
<b> 19.2</b>
<b>5 </b> Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì
16 <b>0 </b>
<b>28</b> Tỉnh BàRịa-VT THPT Chun Lê Q Đơn
3
46
<b> 19.0</b>
<b>7 </b> Phường 1 Vũng Tàu
<b>29</b> TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ
8
38
<b> 19.0</b>
<b>5 </b> Quận Hà Đơng
<b>30</b> TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 1,202 <b> 19.03 </b> 544 CMT8 Q Tân Bình
<b>31</b> TP Hà Nội THPT Chu Văn An
8
08
<b> 19.0</b>
<b>1 </b> Số 10 Thuỵ Khuê
<b>32</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du
6
31
<b> 19.0</b>
<b>0 </b> TP. Buôn Ma Thuột
<b>33</b> Tỉnh KonTum THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
2
71
<b> 18.9</b>
<b>7 </b>
Phường Thống Nhất TX
KonTum
<b>34</b> Tỉnh Lào Cai THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
3
11
<b> 18.9</b>
<b>6 </b>
Đường M9, phường Bắc Cường
- T.p Lào Cai
<b>35</b> Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết
6
27
<b> 18.8</b>
<b>8 </b>
Phường Nghĩa Lộ, Thành phố
Quảng Ngãi
<b>36</b> Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang
4
11
<b> 18.8</b>
<b>1 </b> P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
<b>37</b> Tỉnh Quảng Nam
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh
Khiêm
3
57
<b> 18.7</b>
<b>7 </b>
Thành phố Tam Kỳ, Quảng
Nam
<b>38</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long
3
64
<b> 18.7</b>
<b>2 </b> Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
<b>39</b> Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn
3
11
<b> 18.5</b>
<b>9 </b> Phường 5-TP. Đông Hà
<b>40</b> Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 368 <b> 18.42 </b> Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
<b>41</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt
4
04
<b> 18.3</b>
<b>6 </b> P4 -Đà Lạt
<b>42</b> TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến
3,2
73
<b> 18.3</b>
<b>5 </b> 132 Cộng Hồ,Q Tân Bình
<b>43</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy
5
57
<b> 18.2</b>
<b>0 </b>
Phường Tân Thành TP Ninh
Bình
<b>44</b> TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng
3
03
<b> 18.1</b>
<b>9 </b>
Phường An Thới, Q.Bình Thủy,
TP CT
<b>45</b> Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG
4
06
<b> 18.1</b>
<b>8 </b> Phường 5 TP. Mỹ Tho
<b>46</b> Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh
7
30
<b> 18.1</b>
<b>4 </b> Lê Duẩn -TP Vinh
<b>47</b> Tỉnh Hịa Bình THPT chun Hoàng Văn Thụ
4
64
<b> 18.1</b>
<b>0 </b>
Phường Thịnh Lang -Thành
phố HB
<b>48</b> TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh
1,1
25
<b> 18.0</b>
<b>9 </b>
233 Khương Trung, Thanh
Xuân
<b>49</b> TP Hà Nội THPT Kim Liên
1,1
41
<b> 18.0</b>
<b>7 </b> Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
<b>50</b> TP Hà Nội THPT Thăng Long 1,065 <b> 17.96 </b> 44 phố Tạ Quang Bửu
<b>51</b> Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
2
89
<b> 17.9</b>
<b>1 </b> P.Đồng Tâm -TP Yên Bái
<b>52</b> Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
4
90
<b> 17.9</b>
<b>0 </b> Phường 3 Thị xã Tây Ninh
<b>53</b> Tỉnh Gia Lai
Trường THPT Chuyên Hùng
Vương
7
27
<b> 17.7</b>
<b>8 </b>
Phường Ia Kring, thành phố
Pleiku
<b>54</b> Tỉnh Bình Dương THPT chuyên Hùng Vương
3
22
<b> 17.7</b>
<b>5 </b>
Đại lộ Bình Dương, Hiệp
Thành, Thủ Dầu Một, BD
<b>55</b> TP Hồ Chí Minh THPTThực hành/ĐHSP
3
89
<b> 17.7</b>
<b>3 </b> 280 An Dương Vương Q5
<b>56</b> Tỉnh Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 379 <b>17.65 </b> T,P Đồng Hới, Quảng Bình
<b>57</b> Tỉnh Đồng Tháp Trường TC Nghề GTVT
1
66
<b> 17.4</b>
<b>58</b> Tỉnh Thái Nguyên THPT Chuyên (Năng khiếu)
5
54
<b> 17.4</b>
<b>8 </b>
P. Quang Trung, Tp Thái
Nguyên
<b>59</b> Tỉnh Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
5
<b> 17.3</b>
<b>4 </b>
Đường Nguyễn Văn Linh ,
Phường Phú Thủy, TP.Phan
<b>60</b> TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân
1,0
63
<b> 17.3</b>
<b>2 </b> 73 -75 Bùi Thị Xuân Q1
<b>61</b> Tỉnh Đồng Tháp
Trường THPT chuyên Nguyễn
Quang Diêu
1
01
<b> 17.2</b>
<b>2 </b> phường 1, TP Cao Lãnh
<b>62</b> TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành
6
87
<b> 17.2</b>
<b>0 </b> 136 dường Xuân Thuỷ
<b>63</b> Tỉnh Trà Vinh THPT Chuyên
3
25
<b> 17.0</b>
<b>9 </b>
Phường 4 ,Thành Phố Trà
Vinh , tỉnh Trà Vinh
<b>64</b> TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định
1,5
84
<b> 16.6</b>
<b>6 </b>
195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình
Thạnh
<b>65</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Hải Hậu A</b>
9
41
<b> 16.6</b>
<b>5 </b> Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
<b>66</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng T M Khai
1,0
40
<b> 16.5</b>
<b>9 </b> 275 Điện Biên Phủ Q3
<b>67</b> Tỉnh Lạng Sơn THPT Chu Văn An
4
30
<b> 16.4</b>
<b>6 </b>
Phường Đông Kinh TP Lạng
Sơn
<b>68</b> Tỉnh Vĩnh Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh
Khiêm
6
18
<b> 16.4</b>
<b>5 </b>
Phường 4, Thành phố Vĩnh
Long
<b>69</b> Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu
9
42
<b> 16.3</b>
<b>7 </b>
Đường Thi Sách, Phường 8, TP
Vũng Tàu
<b>70</b> Tỉnh An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu
7
74
<b> 16.3</b>
<b>6 </b> P. Mỹ Bình, LX
<b>71</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Giao Thuỷ A</b>
9
07
<b> 16.2</b>
<b>3 </b>
Thị trấn Ngô Đồng H. Giao
Thuỷ
<b>72</b> TP Hà Nội THPT Yên Hoà
7
69
<b> 16.1</b>
<b>8 </b>
251 Nguyễn Khang, Q. Cầu
Giấy
<b>73</b> Tỉnh Ninh Thuận THPT chuyên Lê Q Đơn
5
62
<b> 16.1</b>
<b>7 </b>
P.Mỹ Hải, Thành phố Phan
Rang-Tháp Chàm
<b>74</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Hai Bà Trưng
2
06
<b> 16.1</b>
<b>7 </b> Thị xã Phúc Yên
<b>75</b> Tỉnh Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển
2
95
<b> 16.1</b>
<b>5 </b> P2-TP Cà Mau-Cà Mau
<b>76</b> TP Hải Phòng THPT Thái Phiên
1,0
33
<b> 16.0</b>
<b>9 </b> P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
<b>77</b> TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh
2,4
12
<b> 16.0</b>
<b>8 </b> Hải Châu 1, Hải Châu
<b>78</b> Tỉnh Kiên Giang THPT Huỳnh Mẫn Đạt
6
02
<b> 16.0</b>
<b>4 </b>
Thành phố Rạch Giá -Kiên
Giang
<b>79</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú
1,7
08
<b> 16.0</b>
<b>1 </b>
3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ
Hịa, Tân Phú
<b>80</b> TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn
6
03
<b> 15.9</b>
<b>9 </b> 110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3
<b>81</b> Tỉnh Sóc Trăng
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh
Khai
3
44
<b> 15.9</b>
<b>6 </b>
Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP
Sóc Trăng
<b>82</b>
Tỉnh Thừa
thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế
1
53
<b> 15.9</b>
<b>5 </b> Phường Phú Nhuận, TP Huế
<b>83</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Xuân Trường B</b>
6
83
<b> 15.9</b>
<b>5 </b> Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
<b>84</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Trần Hưng Đạo</b>
7
80
<b> 15.9</b>
<b>4 </b> Đường 38 A TP NĐ
<b>85</b> TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận
1,2
21
<b> 15.9</b>
<b>2 </b>
5 Hoàng Minh Giỏm p.9 Q Phú
Nhuận
<b>86</b> Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 853 <b>15.92 </b> 54 Lê Hồng Phong
<b>87</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng
6
96
<b> 15.9</b>
<b>88</b> TP Hà Nội TH PT Phan Đình Phùng
1,0
23
<b> 15.9</b>
<b>0 </b> 67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình
<b>89</b> Tỉnh Hậu Giang THPT chuyên Vị Thanh
1
<b> 15.8</b>
<b>9 </b> Phường 1 thành phố Vị Thanh
<b>90</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc
7
12
<b> 15.8</b>
<b>5 </b> Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc
<b>91</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc
8
26
<b> 15.8</b>
<b>4 </b> TX Bảo Lộc
<b>92</b> TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
1,0
01
<b> 15.8</b>
<b>3 </b> 8 phố Hai Bà Trưng
<b>93</b> Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ
7
37
<b> 15.8</b>
<b>2 </b> TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
<b>94</b> TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
1,1
92
<b> 15.7</b>
<b>7 </b> 195 ngõ Xã Đàn II
<b>95</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ
1,7
10
<b> 15.7</b>
<b>6 </b> 97 Quang Trung Q Gò Vấp
<b>96</b> Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang
5
28
<b> 15.7</b>
<b>3 </b> Xã Thái Học, H. Bình Giang
<b>97</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A
7
29
<b> 15.6</b>
<b>8 </b> Xã Khánh Hội H Yên Khánh
<b>98</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn
5
73
<b> 15.6</b>
<b>7 </b> P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
<b>99</b> TP Hải Phịng THPT Ngơ Quyền
1,0
<b> 15.6</b>
<b>7 </b> P..Mê Linh, Q. Lê chân
<b>100</b>
Tỉnh Tuyên
Quang THPT Chuyên tỉnh
4
24
<b> 15.6</b>
<b>7 </b>
Phường Minh Xuân, TP.Tuyên
Quang, tỉnh Tuyên Quang
<b>101</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Đức Cảnh
1,0
51
<b> 15.6</b>
<b>6 </b>
Đường Lý Thường Kiệt - Thành
<b>102</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay
6
98
<b> 15.6</b>
<b>5 </b>
Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh
Tường
<b>103</b>
Tỉnh Thừa
thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ
1,1
05
<b> 15.5</b>
<b>7 </b> Phường Thuận Thành, TP Huế
<b>104</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền
9
09
<b> 15.5</b>
<b>6 </b> P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa
<b>105</b> TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều
1,0
38
<b> 15.4</b>
<b>9 </b>
27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L.
Biên
<b>106</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nguyễn Khuyến</b>
6
84
<b> 15.4</b>
<b>7 </b> Nguyễn Du TP NĐ
<b>107</b> Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang
8
03
<b> 15.4</b>
<b>7 </b> P. Trần Phú, TP. Hải Dương
<b>108</b> Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng
1,1
64
<b> 15.4</b>
<b>5 </b>
Số 03, Lý Tự Trọng, P.Lộc
Thọ, Nha Trang , KH
<b>109</b> TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai
8
23
<b> 15.4</b>
<b>4 </b> Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm
<b>110</b> TP Hà Nội THPT DL Đoàn Thị Điểm
77 <b> 15.44 </b> Khu Đơ thị Mỹ Đình Từ Liêm
<b>111</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1
1,0
61
<b> 15.4</b>
<b>4 </b> Xã Gia Đông -Thuận Thành
<b>112</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú
6
48
<b> 15.4</b>
<b>1 </b> Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
<b>113</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ
4
27
<b> 15.3</b>
<b>7 </b> Phường Bắc Sơn TX Tam Điệp
<b>114</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lý Tự Trọng</b>
7
<b> 15.3</b>
<b>5 </b> Xã Nam Thanh H. Nam Trực
<b>115</b> TP Hà Nội THPT Nhân Chính
7
56
<b> 15.3</b>
<b>3 </b>
Phố Ngụy Như Kon Tum,
TXuân
<b>116</b> Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 627 <b>15.28 </b> TT Phú Thái, H. Kim Thành
<b>117</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1,u
pload.
123do
<b> 15.2</b>
<b>3 </b>
c.net
<b>uplo</b>
<b>ad.1</b>
<b>et</b> Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc
7
44
<b> 15.1</b>
<b>5 </b> TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
<b>119</b> TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái
8
75
<b> 15.1</b>
<b>5 </b> Phố Nguyễn Văn Ngọc
<b>120</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Lê Quý Đôn</b>
5
86
<b> 15.0</b>
<b>9 </b> Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
<b>121</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Tống Văn Trân</b>
8
18
<b> 15.0</b>
<b>9 </b> Thị trấn Lâm H. ý Yên
<b>122</b> TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đỉnh Chi
1,8
20
<b> 15.0</b>
<b>8 </b> 458 Hùng Vương Q6
<b>123</b> Tỉnh Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu
5
41
<b> 15.0</b>
<b>5 </b> Phường 1, Thị xã Sa Đéc
<b>124</b> Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà
7
<b> 15.0</b>
<b>3 </b> TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
<b>125</b> TP Hà Nội THPT DL Nguyễn Siêu
1
00
<b> 15.0</b>
<b>3 </b> Phố Trung Kính-Cầu Giấy
<b>126</b> TP Hà Nội THPT Sơn Tây
9
46
<b> 15.0</b>
<b>1 </b> Thị xã Sơn Tây
<b>127</b> TP Hà Nội THPT Việt -Đức
1,0
71
<b> 15.0</b>
47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn
Kiếm
<b>128</b> Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Đơng Quan
1,0
31
<b> 14.9</b>
<b>7 </b>
Thị Trấn Đông Hưng - Thái
Bình
<b>129</b> Tỉnh Bắc Giang THPT Ngơ Sỹ Liên
8
00
<b> 14.9</b>
<b>7 </b> P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
<b>130</b> Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự
6
56
<b> 14.9</b>
<b>6 </b>
Thị trấn Xuân Hoà H Lập
Thạch
<b>131</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
2
83
<b> 14.9</b>
<b>0 </b> Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ
<b>132</b> Tỉnh Bình Định THPT Quốc học
9
86
<b> 14.8</b>
<b>9 </b> 09 Trần Phú,TP Quy Nhơn
<b>133</b> TP Hồ Chí Minh THPT Đinh Thiện Lý
32
<b> 14.8</b>
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam
Thành phố, P. Tân Pho
<b>134</b> TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao
1
45
<b> 14.8</b>
<b>7 </b>
Đường 18 P.Bình Trị Đơng B
Bình Tân
<b>135</b> Tỉnh Điện Biên THPT Chun Lê Q Đơn
4
19
<b> 14.8</b>
<b>6 </b>
Phố 10-Mường Thanh Thành
phố ĐB Phủ
<b>136</b> Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang
7
<b> 14.8</b>
<b>1 </b> TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
<b>137</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên
5
43
<b> 14.8</b>
<b>0 </b> TP.Buôn Ma Thuột
<b>138</b> Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng
2
74
<b> 14.7</b>
<b>7 </b> Thị xã Cao Bằng
<b>139</b> TP Hồ Chí Minh THPT Trưng Vương
1,1
07
<b> 14.7</b>
<b>6 </b> 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1
<b>140</b> TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ
2
94
<b> 14.7</b>
<b>4 </b> 182 đường Lương Thế Vinh
<b>141</b> Tỉnh Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu
4
06
<b> 14.7</b>
<b>3 </b> Phường 1, thành phố Bạc Liêu
<b>142</b> Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 816 <b> 14.71 </b> Phường1-Thị xã Quảng Trị
<b>143</b> Tỉnh Thái Bình THPT Quỳnh Côi
8
73
<b> 14.6</b>
<b>8 </b>
Thị trấn Quỳnh Côi - Quỳnh
Phụ - Thái Bình
<b>144</b> TP Hà Nội THPT Lê Q Đôn- Hà Đông
1,1
03
<b> 14.6</b>
<b>8 </b> p, Nguyễn Trãi, Hà Đơng
<b>145</b> Tỉnh Ninh Bình THPT Kim Sơn A
5
58
<b> 14.6</b>
<b>146</b> TP Hà Nội THPT NEWTON 49 <b>14.66 </b> TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm
<b>147</b> TP Hà Nội THPT DL Trí Đức
4
79
<b> 14.6</b>
<b>4 </b> Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm
<b>148</b> TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi
8
01
<b> 14.5</b>
<b>7 </b> Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
<b>149</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ
8
19
<b> 14.5</b>
<b>6 </b> Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn
<b>150</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách
7
67
<b> 14.5</b>
<b>1 </b> TT Nam Sách, H. Nam Sách
<b>151</b> Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Ma Thuột
9
32
<b> 14.5</b>
<b>0 </b> TP. Buôn Ma Thuột
<b>152</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Quý Cáp
6
91
<b> 14.4</b>
<b>6 </b> Thành phố Hội An, Quảng Nam
<b>153</b> Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Duyên Hà
8
01
<b> 14.4</b>
<b>5 </b> Thị Trấn Hưng Hà - Thái Bình
<b>154</b> TP Hà Nội THPT Trần Nhân Tơng
1,1
01
<b> 14.4</b>
<b>2 </b> 15 phố Hương Viên
<b>155</b> TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo
8
69
<b> 14.4</b>
<b>0 </b>
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh
Bảo
<b>156</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Đại An</b>
3
45
<b> 14.3</b>
<b>9 </b> Xã Yên Đồng H. ý Yên
<b>157</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Giao Thuỷ B</b>
6
98
<b> 14.3</b>
<b>7 </b> Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ
<b>158</b> Tỉnh KonTum THPT Kontum
7
23
<b> 14.3</b>
<b>6 </b>
Phường Quyết Thắng TX
KonTum
<b>159</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Cao Vân
8
26
<b> 14.3</b>
<b>6 </b>
Phường An Mỹ, TP. Tam Kỳ,
Quảng Nam
<b>160</b>
Tỉnh Thừa
thiên-Huế THPT Hai Bà Trưng
1,0
93
<b> 14.3</b>
<b>4 </b> Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
<b>161</b> Tỉnh Quảng Nam THPT Sào Nam
1,0
98
<b> 14.3</b>
<b>2 </b> H. Duy Xuyên, Quảng Nam
<b>162</b> TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân
9
97
<b> 14.3</b>
<b>1 </b>
11 Đồn Kết , P. Bình Thọ Q
Thủ Đức
<b>163</b> Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1
1,1
34
<b> 14.3</b>
<b>1 </b> Thị trấn Chờ -Yên Phong
<b>164</b> Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An
6
07
<b> 14.2</b>
<b>9 </b> P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên
<b>165</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh
1,0
96
<b> 14.2</b>
<b>8 </b> 02 CMT8 TX.Long Khánh
<b>166</b> TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương
1,8
80
<b> 14.2</b>
<b>8 </b> 124 Hồng Bàng, Q5
<b>167</b> TP Hồ Chí Minh THPTDL Thái Bình
1
71
<b> 14.2</b>
<b>7 </b>
236/10 Nguyễn Thái Bình, Q
Tân Bình
<b>168</b> Tỉnh Thái Bình THPT Đơng Thụy Anh
9
53
<b> 14.2</b>
<b>6 </b>
Thị Trấn Diêm Điền - Thái
Thụy - Thái Bình
<b>169</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu
6
42
<b> 14.2</b>
<b>6 </b>
Số 7 Nguyễn ảnh Thủ, Trung
Chánh, Hóc Môn
<b>170</b> Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Trãi
7
72
<b> 14.2</b>
<b>6 </b> Phường Tân Biên, TP.Biên Hòa
<b>171</b> TP Hà Nội THPT Liên Hà
1,0
57
<b> 14.2</b>
<b>4 </b> Xã Liên Hà, H Đông Anh
<b>172</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT Hồng Gai
5
91
<b> 14.2</b>
<b>1 </b> Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
<b>173</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Việt Trì
6
66
<b> 14.2</b>
<b>0 </b>
Phường Gia Cẩm, thành phố
Việt Trì
<b>174</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Du
8
20
<b> 14.1</b>
<b>8 </b>
Thị Trấn Thanh Nê - Kiến
Xương - Thái Bình
<b>175</b> Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành
4
32
<b> 14.1</b>
<b>6 </b> Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
<b>177</b> Tỉnh Hải Dương THPT Nhị Chiểu
4
41
<b> 14.1</b>
<b>2 </b> TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
<b>178</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nghĩa Hưng B</b>
7
08
<b> 14.1</b>
<b>2 </b> Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
<b>179</b> TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hiền
8
17
<b> 14.1</b>
<b>1 </b> 3 Dương Đình Nghệ Q11
<b>180</b> Tỉnh Bình Dương THPT Dĩ An
5
61
<b> 14.0</b>
<b>9 </b>
TT Dĩ An Dĩ An - Bình
Dương
<b>181</b> Tỉnh Bắc Cạn THPT Chuyên
2
00
<b> 14.0</b>
<b>9 </b> P. Sông Cầu -TX Bắc Kạn
<b>182</b> Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Trãi
8
19
<b> 14.0</b>
<b>5 </b>
Xã Hồ Bình- Vũ Thư - Thái
Bình
<b>183</b> TP Hồ Chí Minh THPT Đơng Dương
70
<b> 14.0</b>
<b>4 </b>
134/2 đường số 6 PK4, P. Tam
Phú, Q. Thủ Đức
<b>184</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Văn Giang
7
88
<b> 14.0</b>
<b>3 </b> Xã Cửu Cao H Văn Giang
<b>185</b> Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi
7
71
<b> 14.0</b>
<b>3 </b> Thị Trấn Thọ Xuân
<b>186</b> Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện
5
31
<b> 14.0</b>
<b>2 </b>
TT Thanh Miện, H. Thanh
Miện
<b>187</b> Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc
4
14
<b> 14.0</b>
<b>1 </b> Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
<b>188</b> TP Hà Nội THPT Xuân Đỉnh
8
07
<b> 13.9</b>
<b>9 </b> Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm
<b>189</b> TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1,166 <b> 13.99 </b> Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
<b>190</b> Tỉnh Quảng Ninh THPT ng Bí
5
74
<b> 13.9</b>
<b>9 </b> P. Quang Trung, ng Bí
<b>191</b> <b>Tỉnh Nam Định</b> <b>THPT Nghĩa Hưng A</b>
9
54
<b> 13.9</b>
<b>5 </b>
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa
Hưng
<b>192</b> Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng
3
89
<b> 13.9</b>
<b>4 </b> Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
<b>193</b> Tỉnh Quảng Ngãi THPT Trần Quốc Tuấn
9
00
<b> 13.9</b>
<b>4 </b>
P. Nguyễn Nghiêm, TP Quảng
Ngãi
<b>194</b> Tỉnh Phú Thọ THPT Thanh Thuỷ
4
40
<b> 13.9</b>
<b>3 </b> Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ
<b>195</b> Tỉnh Hưng Yên THPT Khoái Châu
5
58
<b> 13.9</b>
<b>0 </b> Thị trấn Khối Châu
<b>196</b> TP Hải Phịng THPT Trần Nguyên Hãn
1,0
39
<b> 13.8</b>
<b>9 </b> P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
<b>197</b> TP Hồ Chí Minh THPT An Dương Vương
99
<b> 13.8</b>
<b>8 </b>
51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hịa
Quận Tân Phú
<b>198</b> Tỉnh Lâm Đồng THPT Trần Phú -Đà Lạt
5
92
<b> 13.8</b>
<b>7 </b> P10 -Đà Lạt
<b>199</b> Tỉnh Hịa Bình Phổ thơng Dân tộc nội trú
2
09
<b> 13.8</b>
<b>6 </b>
Phường Tân Hoà -Thành phố
HB
<b>200</b> Tỉnh Hải Dương THPT Kinh Môn
6
94
<b> 13.8</b>