Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

tiet 3 4 Dai so Nhan chia hai so huu ti LT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (430.15 KB, 25 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>HS1:</b>


<b>+ Muốn cộng, trừ hai số hữu tỉ ta làm như thế </b>
<b>nào? Viết công thức tổng quát?</b>


<b>+ Chữa bài tập 8d (tr 10/ sgk)</b>
<b>HS2:</b>


<b>+ Phát biểu quy tắc chuyển vế? Viết công thức? </b>
<b>+Chữa bài tập 9d (tr10/sgk)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 8d:</b>


2

7

1

3

2

7

1

3



3

4

2

8

3

4

2

8



16 42 12 9

79

7



3



24

24

24



<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>












<b>Bài 9d:</b>


4

1

4 1 12 7

5



<i>x</i>

<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3


0, 2.



4





<b>Em thùc hiƯn phÐp tÝnh sau nh thÕ nµo?</b>


3

1 3

3



0, 2.

.



4

5 4

20







</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Hãy cho biết muốn nhân hai số hữu tỉ ta làm như </b>


<b>thế nào?</b>


<b>Tổng quát:</b>


;

( ,

0)



.



.

.



.



<i>a</i>

<i>c</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>b d</i>



<i>b</i>

<i>d</i>



<i>a c</i>

<i>a c</i>



<i>x y</i>



<i>b d</i>

<i>b d</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Ví dụ:</b>


3 1

3 5

15




.2

.



4

2

4 2

8







</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Với x,y,z</b>

<i>Q</i>



<b>x.y = y.x</b>


<b>(x.y).z = x.(y.z)</b>
<b>x.1 = 1.x = x</b>


1



.

1(

0)



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



<b>x.(y + z) = x.y + x.z</b>
<b>1. Giao hoán</b>


<b>2. Kết hợp</b>


<b>3. Nhân với 1</b>



<b>4. Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài tập 11 (tr 12/sgk)( Hoạt động cá nhân)</b>

2 21


)

.


7 8


<i>a</i>


15


)0, 24.


4



<i>b</i>



7


,( 2).



12



<i>c</i>



2.21

3



7.8

4







6

15

6.( 15)

9


.




25 4

25.4

10







</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Với</b>


;

(

0)



<i>a</i>

<i>c</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



<i>b</i>

<i>d</i>





<b>Áp dụng quy tắc chia phân số hãy viết công thức chia x cho y ?</b>


.



:

:

.



.



<i>a c</i>

<i>a d</i>

<i>a d</i>



<i>x y</i>




<i>b d</i>

<i>b c</i>

<i>b c</i>





<b>Ví dụ:</b>


2

4

2

2 3

( 2).3 3



0, 4 : (

)

:

.



3

10 3

5

2 5.( 2) 5







</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>? SGK/ 11(Làm vào bảng con)</b>


2

7

7

49

9



)3,5.

1

.

4



5

2 5

10

10



<i>a</i>

<sub></sub>

<sub></sub>










5

5 1

5



)

: 2

.



23

23 2

46



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài tập 12/tr12 sgk</b>


<b>a, Tích của hai số hữu tỉ</b>


<b>b, Thương của 2 số hữu tỉ</b>


5

5 1 5 1

5 1



.

.

.

...



16

4 4 4 4

8 2







 

 



5

5

5

5

1 2



: 4

: 4

: 2

:

...



16

4

4

8

8 5








<b>Viết số dưới các dạng sau:</b>5


16


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>* Chú ý: SGK /tr11</b>


<b>Ví dụ: Tỉ số của hai số -5,12 và 10,25 được viết </b>
<b>là -5,12 : 10,25 hay</b> 5,12


10, 25




<b>Thương của phép chia số hữu tỉ x cho số hữu tỉ y </b>
<b>( y khác 0) gọi là tỉ số của hai số x và y, </b>


<b>ký hiệu x : y hay </b> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>B i t p 13/tr12Sgk( H/® nhãm)à ậ</b>


3 12 25
, . .


4 5 6



<i>a</i>  <sub></sub>  <sub></sub> 
 <sub></sub> <sub></sub>


38 7

3



,( 2).

.

.



21 4

8



<i>b</i>

<sub></sub>

<sub></sub>




11 33 3



,

:

.



12 16

5



<i>c</i>

<sub></sub>

<sub></sub>





7 8 45
,


23 6 18


<i>d</i> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Đáp án</b>


3 12 25 ( 3).12.( 25) 3.1.5 15
, . .


4 5 6 4.( 5).6 2.1.1 2


<i>a</i>  <sub></sub>  <sub></sub>     
 <sub></sub> <sub></sub> 


38 7

3

( 2).( 38).( 7).( 3) 19



,( 2).

.

.



21 4

8

21.4.8

8



<i>b</i>

<sub></sub>

<sub></sub>




11 33 3

11 16 3

11.16.3

4



,

:

.

.

.



12 16

5

12 33 5

12.33.5

15



<i>c</i>

<sub></sub>

<sub></sub>





7 8 45 7 8 15 7 23 7



, . .


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Nắm vững quy tắc nh©n,chia số hữu tỉ. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>* D¹ng 1: Cộng, trừ ,nhân ,chia hai số hữu tỉ;</b>


<b>Bài 1: TÝnh:</b>


3 4 3 7 2 3


1/ ( ) ( ); 2 / ( ) ( ) ( )


5 3 4 2 3 5


5 2 3 3 5 1 2


3 / ( ) ; 4 / ( ) ( )


8 5 10 4 3 12 9


1 9 12 6 9 13


5 / . .( );6 / ( 5). . .( )


6 8 11 13 10 36


17 51 3 7 3 3


7 / ( : ). ;8 / . ( )



18 36 5 15 8 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Bµi 2: Thùc hiƯn phép tính một cách hợp lí:</b>


1 3 1 13
1/ . . ;


7 8 7 8
3 13 1 16
2 / . .


5 46 10 23


3 2 3 3 1 3
3 / ( ) : ( ) :


4 5 7 5 4 7
7 2 1 7 1 5
4 / : ( ) : ( )


8 9 18 8 36 12
2 3 4 1 4 4
5 / ( ) : ( ) :


3 7 5 3 7 5
5 1 5 5 1 2
6, : ( ) : ( )


9 11 22 9 15 3



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b> </b>
1


32


 <b><sub> x</sub></b> <b><sub>4</sub></b>


<b>:</b>
<b>8</b>
<b>=</b> <b>=</b> <b>=</b>
<b>:</b>
<b> x</b>
<b>=</b>
<b>=</b>
<b>:</b>
1
2


<b>Bài 3: Điền các số hữu tỉ thích hợp vào ô trống</b>


1
8




<b>16</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>* Dạng 2: Tìm x</b>



<b>Bài 4: Tìm x biết:</b>


2 4 2 7


1/ ; 2 /


3 5 7 21


3 8 11 2 2


3 / ; 4 / ( )


4 11 12 5 3


2 4 3 1


5 / ;6 / 1 1


3 27 5 15


1 1 3 1 2


7 / : 4;8 / :


3 2 4 4 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Bµi 5: Tìm các số nguyên x biết:</b>


1 1 1

2 1 1 3




, 4 .(

)

.(

)



3 2 6

3 3



1

1 3

1

1 1



,

(

)

(

)



2

3 4

2



2 4



4

8 3



<i>a</i>

<i>x</i>



<i>b</i>

<i>x</i>



 







</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>* D¹ng 3: Viết một số hữu tỉ d ới dạng tổng, hoặc </b>
<b>hiệu, tích hoặc th ơng của hai số hữu tỉ</b>


<b>Bài 6: Viết số hữu tỉ d ới các dạng sau đây:</b>



<b>a, Tổng của hai số hữu tỉ âm.</b>
<b>b,Hiệu của hai số hữu tỉ d ¬ng.</b>


<b>c, Tổng của hai số hữu tỉ âm trong đó một số là </b>


7
18




1
6




</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Häc thuéc quy tắc chia số hữu tỉ. </b>


</div>

<!--links-->

×