Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>
<b>1/ Thế nào là ƯC của 2 hay nhiều số?</b>
<b>Tìm ƯC (10; 12)</b>
<b>Khi nµo </b> x <i>B</i>C(a, b )
<b>Khi nào </b> <sub> x </sub> <sub></sub><sub>Ư C</sub><sub>(a, b )</sub>
<b>cách tìm</b> <b>C ca 2 hay nhiu số?</b>
<b>2/ Thế nào là BC của 2 hay nhiều số?</b>
<b>c¸ch t×m BC của 2 hay nhiều số?</b>
<b>1/ Ước chung của hai hay nhiều số là c ca </b>
<b>tt c cỏc s ú.</b>
- Tìm Ư(a) Ư(b)
- Tìm các phần tử chung cđa ¦(a) ¦(b)
<b>ĐÁP ÁN:</b>
C(a, b ) a
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
và b
Ư nu
<b>C (10; 12)={ 1;2}</b>
<b>2/ Bi chung của hai hay nhiều số là bội của </b>
<b>tất cả các số đó. </b>
C(a, b )
<i>x B</i> <i>x a</i> <i>x b</i>
và
nu
1- Tìm Ước cña sè nhá nhÊt
- Kiểm tra xem số lớn chia hết cho các Ước
<b>ĐÁP ÁN:</b>
2 - T×m béi cđa sè lín nhÊt
- Kiểm tra xem các bội đó có chia hết cho số
nhỏ khơng nếu chia hết thì số đó là BC
<b>Tiết 30 Số học</b>
<b>LUYN T P:ƯCưvàưBC</b>
<b>Bi 170 trang 23 SBT:</b>
Viết các tập hợp a) ¦(8); ¦(12); ¦C(8,12)
b) B(8); B(12); BC(8,12)
<b>Giải:</b>
¦(8)={1;2;4; 8} ¦(12)={1;2; 3; 4 ;6;12}
¦C(8,12)={1;2;4}
B(8)={ 0 ;8;16; 24 ;32;40; 48 ;56;64; 72 ;80…}
B(12)={ 0 ;12; 24 ;36; 48 ;60; 72 ;84 …}
BC(8,12)={0;24;48;72;…}
<b>LUYN T P:ƯCưvàưBC</b>
<b>Bi 137 trang 53 SGK:</b>
Tìm giao của hai tập hợp A và B biết
a)A={cam , táo , chanh} B={ cam , chanh , quýt}
b)A là tập hợp các HS giỏi môn văn của một lớp , B là
tập hợp các HS giỏi môn toỏn ca lp ú
c) A là tập hợp các số chia hết cho 5 , B là tập hợp c¸c
sè chia hÕt cho 10
6
Đầu tiên ta lm
gỡ hả các bn?
-Viết các tập hợp
A và B bằng cách
liệt kê các phần tư
( NÕu cã thĨ)
- Tìm các phần tử
chung của 2 tập
hợp đó .
Vậy chúng ta
cùng làm đi các
bạn ơi!
<b>Thảo luận nhóm</b>
<b>Đáp án Bài 137 trang 53 SGK:</b>
<b>LUYỆN T P:ƯCưvàưBCẬ</b>
<b>Minh ho bng s ven </b>
Cam
Chanh
<b>LUYN TP: ƯCưvàưBC</b>
<b>Bi 138 trang 54 SGK:</b>
<b>Phiu hc tp:</b>
<b>Phiu hc tp:</b>
Cách
chia Số phần th ởng Số bút ở mỗi phần th ởng Số vở ở mỗi phÇn th ëng
a
b
c
4
6
8
<b>* Th l trũ chi:</b>
- <b>Cả lớp cùng chơi .</b>
- <b>Trong thời gian 1 phút 30 giây em nào tìm được </b>
<b>nhiều đáp số đúng thì thắng cuộc.</b>
<b>Tìm:</b>
<b>1/ ƯC (12; 36)</b>
<b>2/ BC (12; 36)</b>
<b>3/ BC (15; 20)</b>
<b>4/ ƯC (72; 36; 18)</b>
<b>5/ BC (72; 36; 18)</b>
<b>6/ BC (25; 50; 100)</b>
<b>7/ ƯC (25; 50; 100)</b>
<b>8/ ƯC(1;102; 2009)</b>
<b>9/ ƯC (25; 30)</b>
<b>12/ BC (8; 6)</b>
<b>11/ BC (1; 15; 45)10/ BC (8; 9)</b>