Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Luyen tap UC BC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TrngTHCSThtHựng</b>



<b>CH OưmừngưưC Cưthầyưcôư</b>



<b>giỏondgitoỏnlp6A</b>



<b>thầyưchàoưcácưemưưCH CưC Cư</b>

Á





</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>


<b>1/ Thế nào là ƯC của 2 hay nhiều số?</b>


<b>Tìm ƯC (10; 12)</b>


<b>Khi nµo </b> x  <i>B</i>C(a, b )


<b>Khi nào </b> <sub> x </sub> <sub></sub><sub>Ư C</sub><sub>(a, b )</sub>


<b>cách tìm</b> <b>C ca 2 hay nhiu số?</b>


<b>2/ Thế nào là BC của 2 hay nhiều số?</b>


<b>c¸ch t×m BC của 2 hay nhiều số?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1/ Ước chung của hai hay nhiều số là c ca </b>
<b>tt c cỏc s ú.</b>


- Tìm Ư(a) Ư(b)



- Tìm các phần tử chung cđa ¦(a) ¦(b)
<b>ĐÁP ÁN:</b>


C(a, b ) a


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




và b


Ư nu


<b>C (10; 12)={ 1;2}</b>


<b>2/ Bi chung của hai hay nhiều số là bội của </b>
<b>tất cả các số đó. </b>


C(a, b )


<i>x B</i> <i>x a</i> <i>x b</i>





nu


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

1- Tìm Ước cña sè nhá nhÊt


- Kiểm tra xem số lớn chia hết cho các Ước


nào thì Ước đó là ƯC


<b>ĐÁP ÁN:</b>


2 - T×m béi cđa sè lín nhÊt


- Kiểm tra xem các bội đó có chia hết cho số
nhỏ khơng nếu chia hết thì số đó là BC


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>LUYỆN TẬP </b>



<b>ƯCưvàưBC</b>



<b>Tiết 30 Số học</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>LUYN T P:ƯCưvàưBC</b>


<b>Bi 170 trang 23 SBT:</b>


Viết các tập hợp a) ¦(8); ¦(12); ¦C(8,12)
b) B(8); B(12); BC(8,12)
<b>Giải:</b>


¦(8)={1;2;4; 8} ¦(12)={1;2; 3; 4 ;6;12}
¦C(8,12)={1;2;4}


B(8)={ 0 ;8;16; 24 ;32;40; 48 ;56;64; 72 ;80…}


B(12)={ 0 ;12; 24 ;36; 48 ;60; 72 ;84 …}
BC(8,12)={0;24;48;72;…}





</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>LUYN T P:ƯCưvàưBC</b>
<b>Bi 137 trang 53 SGK:</b>


Tìm giao của hai tập hợp A và B biết


a)A={cam , táo , chanh} B={ cam , chanh , quýt}


b)A là tập hợp các HS giỏi môn văn của một lớp , B là
tập hợp các HS giỏi môn toỏn ca lp ú


c) A là tập hợp các số chia hết cho 5 , B là tập hợp c¸c
sè chia hÕt cho 10


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

6


Đầu tiên ta lm
gỡ hả các bn?


-Viết các tập hợp
A và B bằng cách
liệt kê các phần tư
( NÕu cã thĨ)


- Tìm các phần tử
chung của 2 tập
hợp đó .



Vậy chúng ta
cùng làm đi các


bạn ơi!


<b>Thảo luận nhóm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đáp án Bài 137 trang 53 SGK:</b>




a)A B

cam,chanh





b)A B

<b>HS giỏi cả môn văn và môn toán</b>







c)A B = là tập hợp các số chia h cho 10

<b>ªt</b>



d)A B





</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>LUYỆN T P:ƯCưvàưBCẬ</b>
<b>Minh ho bng s ven </b>


Cam
Chanh


Táo
Quýt
a
<b>HS giỏi </b>
<b>cả Văn </b>
<b>và toán</b>
HS chỉ
giỏi
văn
HS chỉ
giỏi
toán
b


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>LUYN TP: ƯCưvàưBC</b>


<b>Bi 138 trang 54 SGK:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Phiu hc tp:</b>


<b>Phiu hc tp:</b>


Cách


chia Số phần th ởng Số bút ở mỗi phần th ởng Số vở ở mỗi phÇn th ëng


a


b



c


4
6
8


6

8



4


3



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>TRỊ CHƠI</b>



<b>TRỊ CHƠI</b>



<b>* Th l trũ chi:</b>


- <b>Cả lớp cùng chơi .</b>


- <b>Trong thời gian 1 phút 30 giây em nào tìm được </b>
<b>nhiều đáp số đúng thì thắng cuộc.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Tìm:</b>
<b>1/ ƯC (12; 36)</b>


<b>2/ BC (12; 36)</b>


<b>3/ BC (15; 20)</b>


<b>4/ ƯC (72; 36; 18)</b>



<b>5/ BC (72; 36; 18)</b>


<b>6/ BC (25; 50; 100)</b>


<b>7/ ƯC (25; 50; 100)</b>


<b>8/ ƯC(1;102; 2009)</b>


<b>9/ ƯC (25; 30)</b>


<b>12/ BC (8; 6)</b>


<b>11/ BC (1; 15; 45)10/ BC (8; 9)</b>


1; 2;3; 4; 6;12





0;36; 72;108;...





0; 60;120;180;...




1; 2;3;9;18






0; 72;144; 216;...





0;100; 200;300;...





1;5; 25




1;5





 

1




0; 72;144; 216;...




0; 45;90;135;...





</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×