Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.33 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM (2012-2013)</b>
<b>MƠN TỐN KHỐI 10 (CB)</b>
<b>THỜI GIAN: 45’</b>
<b>Bài 1: (3.0đ)</b> Khơng dùng máy tính hãy giải các phương trình và hệ phương trình sau:
<b>a/</b> 3<i>x</i>4 4<i>x</i>2 7 0 <sub> </sub> <b><sub>b/</sub></b><sub> </sub><i>x</i>3<i>x</i>2 <i>x</i>0<sub> </sub><b><sub>c/ </sub></b>
3 2 5
2 3 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b>Bài 2 :(2.5đ) </b>Cho
2
/ 4 12 0
<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
và <i>B</i>
<b>b/</b> Tìm <i>A B</i> ; | ; <i>A B A B</i> .
<b>Bài 3 :(1.5đ) </b>Xác định các tập hợp sau:
<i>a</i>/ A1 \ 2;3 / A
<b>1. </b>Cho bốn điểm P,Q,R,S bất kì. Chứng minh rằng: <i>PQ RS</i> <i>PS RQ</i>
<b>2.</b> Cho tam giác ABC vuông tại A. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, AC.
a/ Xác định các cặp vectơ (khác vectơ không )bằng nhau.
b/ Biết BC = 3a, AM = a. Tính diện tích của tam giác ABC.
<b></b>
<b>---ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM (2012-2013)</b>
<b>MƠN TỐN KHỐI 10 CB</b>
<b>THỜI GIAN: 45’</b>
<b>Bài 1: (3.0đ)</b> Khơng dùng máy tính hãy giải các phương trình và hệ phương trình sau:
<b>a/</b> 2<i>x</i>43<i>x</i>2 5 0<sub> </sub> <b><sub>b/</sub></b><sub> </sub><i>x</i>3 <i>x</i>2 3<i>x</i>0<sub> </sub><b><sub>c/</sub></b>
2 3
2 3 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b>Bài 2 :(2.5đ) </b>Cho
2
/ 6 0
<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
và <i>B</i>
<b>b/</b> Tìm <i>A B</i> ; | ; <i>A B A B</i> .
<b>Bài 3 :(1.5đ) </b>Xác định các tập hợp sau:
<i>a</i>/ B1 \ 1;10 / B
<b>1. </b>Cho bốn điểm I, J, H, K bất kì. Chứng minh rằng: <i>IJ HK</i> <i>IK HJ</i>
<b>2.</b> Cho tam giác đều ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, AC.
a/ Xác định các cặp vectơ (khác vectơ không) bằng nhau.
b/ Biết AC = 2a. Tính diện tích của tam giác đều ABC.
<b>HẾT</b>
<b>Đề:1</b>
<b>A. MA TRẬN ĐỀ</b>
<b>Chủ đề</b> <b>Nhận</b>
<b>biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>(mức độ thấp)Vận dụng</b> <b>(mức độ cao)Vận dụng</b> <b>Tổngcộng</b>
1. Giải phương trình + hệ
phương trình
Bài1(a,b,c)
3.0
3
3.0
2 . Các phép toán tập hợp Bài 2a
1.0 Bài2b,bài33.0 3 4.0
3.Vectơ (cm đẳng thức, xác
định các vectơ bằng nhau,
tính diện tích tam giác)
Bài 4.2a
1.0
Bài 4.1-4.2b
2.0
3
3.0
Tổng cộng. 2
2.0
7
8.0
9
10.0
<b>B. </b>Đáp án (Đề 1)
<b>Bài 1: (3.0đ)</b> <i>a</i>/ 3<i>x</i>4 4<i>x</i>2 7 0
<b> </b>
2
2
1( )
7
3
7
3
<i>x</i> <i>L</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
3 2 2
2
/ 0 1 0
0
1 0
0
1 5 1 5
,
2 2
<i>b x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub> </sub>
/
6 9 3 2
2 3 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>c</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
Lấy (1) + (2) theo vế ta được: <i>y</i>1
Thế <i>y</i>1 vào (1) suy ra: <i>x</i>1
Vậy hệ có nghiệm:
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>Bài 2:(2.5đ)a/ </b>
* / 4 12 0
6
2
6; 2
<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<sub> </sub>
* / 2 0}
2 0 2
0,1, 2
<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>B</i>
0.5
0.5
0.25
0.25
0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.5
0.5
0.5
<b>Bài 3 :(1.5đ)</b>
1
2
3
/ A \ 2;3 = - ;2 3;+
/ A ; 4 1;6 = -1;4
/ A 3; 2 1;5 3;5
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<b>Bài 4 :(3đ) </b>
1/
ó
( ) 0
( )
<i>PQ RS</i> <i>PS RQ</i>
<i>C PQ RS</i> <i>PS SQ RQ QS</i>
<i>PS RQ</i> <i>SQ QS</i> <i>PS RQ</i>
<i>PS RQ dpcm</i>
2/a/
P
a
3a
N
M
C
A
; ;
; ;
<i>MN</i> <i>AP PC NM</i> <i>PA CP NP MA BM</i>
<i>PN</i> <i>AM</i> <i>MB MP BN</i> <i>NC PM</i> <i>NB CN</i>
(nếu đúng 1 trong 3 cho 0.25đ)
2 2 2 2
2
1
/ ơng tai A .
2
ó 2
9 4 5
1 1
Vây: . 2 . 5 5( )
2 2
<i>ABC</i>
<i>ABC</i>
<i>b</i> <i>ABC vu</i> <i>S</i> <i>AB AC</i>
<i>c AM</i> <i>a</i> <i>AB</i> <i>a</i>
<i>AC</i> <i>BC</i> <i>AB</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>S</i> <i>AB AC</i> <i>a a</i> <i>a</i> <i>dvdt</i>
0.5
0.5
0.5
0.5
/ 2 ;
| 6
6,0,1, 2
<i>b A B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<b>Bài 1: (3.0đ)</b> <i>a</i>/ 2 <i>x</i>43<i>x</i>2 5 0
<b> </b>
2
2
5
2
5
2
<i>x</i> <i>L</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
3 2 2
2
/ 3 0 3 0
0
3 0
0
1 13 1 13
,
2 2
<i>b x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2 3 2 4 6(1)
/
2 3 1 2 3 1(2)
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>c</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
Lấy (1) + (2) theo vế ta được: <i>y</i>1
Thế <i>y</i>1<sub> vào (1) suy ra: </sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>
Vậy hệ có nghiệm:
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>Bài 2:(2.5đ)a/ </b>
* / 6 0
2
6 0
3
2;3
<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<sub> </sub>
* / 2 3 0}
3
2 3 0
2
0,1
<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>B</i>
/ ;
| 2,3
2,0,1,3
<i>b A B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<sub> </sub>
0.5
0.5
0.25
0.25
0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.5
0.5
0.5
<b>Bài 3 :(1.5đ)</b>
1
2
3
/ B \ 1;10 = - ;-1 10;+
/ B 0; 2 3; = 0; 2
/ B 1;7 3;6 3;7
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<b>Bài 4 :(3đ) </b>
1/
ó
0
( )
<i>IJ HK</i> <i>IK HJ</i>
<i>C IJ HK</i> <i>IK KJ HJ JK</i>
<i>IK HJ</i> <i>KJ JK</i> <i>IK HJ</i>
<i>IK HJ dpcm</i>
2/a/
2a
P
N
M
C
B
A
; ;
; ;
<i>MN</i> <i>AP PC NM</i> <i>PA CP NP MA BM</i>
<i>PN</i> <i>AM</i> <i>MB MP BN</i> <i>NC PM</i> <i>NB CN</i>
(nếu đúng 1 trong 3 cho 0.25đ)
b/ Tam giác ABC đều có cạnh là 2a nên trung
tuyến (đường cao) <i>AN a</i> 3
2
1
Vây: .
2
1
2 . 3 3( )
2
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i>BC AN</i>
<i>a a</i> <i>a</i> <i>dvdt</i>
0.5
0.5
0.5
0.5
0.25
0.25
0.5
0.5