Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de kiem tra so hoc 6tiet 18

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.74 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> </b>

<b> </b>



<b>TiÕt 19</b>

kiÓm tra 45 phót



<b> MA TRẬN KIỂM TRA (tieát 19)</b>




<b> Cấp độ</b>
<b>Tên</b>


<b>Chủ đề</b>


<b>NhËn biÕt </b> <b><sub>Thông </sub><sub>hiĨu </sub></b> <b><sub>Vận dụng</sub></b>


<b>Cộng</b>
<b>Cấp độ thấp</b> <b>Cấp độ cao</b>


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


<b>Tập hợp</b>


Sè phÇn tư


cđa tËp Tập


hợp
con
ViÕt
tËp
hỵp


Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1


0,25 0,251 1,52 4 2


20
%


<b>Lũy thừa</b>


Chia ly
tha,nhân
hai luỹ thừa


So sánh
hai luỹ
thừa
Thực
hin
phÐp
tÝnh
Tìm x
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
3
0,75
1


0,25
1
0,5
1
0,5
6
2

20%<b> </b>
<b>Cỏc phộp</b>
<b>tớnh v s t</b>


<b>nhieõn</b>
T/c
phép
nhân,
thứ tự
thực
hiện
phép
tính
Tìm
số
cha
biết
trong
nhiều
phép
tính
Vận


dơng
tÝnh
chÊt
các
phép
tính ,
Thø tù
thùc
hiƯn
phÐp
tÝnh
Thùc
hiƯn
phÐp
tÝnh
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
2


0,5 11 54 1 0,5 6.09


60%


<b>Tổng số câu </b>
<b>Tổng số </b>
<b>điểm Tỉ lệ%</b>


4



1 8 4 55 <b>10.019</b>


<b>100%</b>


<b>Trường THCS Lâm Động </b> <b> </b> <b> Thứ ngày tháng năm </b>


<b>2012</b>


<b>Họ và tên HS:……….. </b> <b> Kiểm tra 1 tiết: Bài số 1</b>
<b>Lớp 6… </b>Môn: S h cố ọ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đề bài</b>


<i><b>I.Trắc nghiệm khách quan (2 điểm)</b></i>


<i>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng</i>
<i><b>Câu 1. Cho tập hợp M =  </b></i> <i>x∈N</i>❑


/13<i>≤ x</i><15  có số phần tử là:


A. 1 B. 2 C. 3 D. Khơng có phần tử nào


<i><b>Câu 2: Cho M = { 3; 7} và N = {1; 3; 7}. Khẳng định nào sau đây là đúng?</b></i>


A. 3  M B. {3; 7}  N C. M  N D. N  M


<i><b>Câu 3: Câu nào đúng ?</b></i>


A.2 ❑1 > 1 ❑2 B. 2 ❑4 < 4 ❑2 C.25 < 5 ❑2



D.23 <sub>= 3</sub>


❑2


<i><b>Câu 4: Kết quả của phép tính 16 – 8 : 4 là</b></i>


A. 2 B. 4 C. 12 D. 14


<i><b>Câu 5: Kết quả 4</b></i>3<sub> là</sub>


A. 12 B. 8 C. 16 D. 64
<i><b>Câu 6: Kết quả 3</b></i>5<sub>.3</sub>3<sub> là</sub>


A. 38<sub> B. 3</sub>15 <sub> C. 9</sub>15<sub> D. 6</sub>8


<i><b>Câu 7: Kết quả 4</b></i>15<sub>:4</sub>5<sub> là</sub>


A. 13<sub> B. 4</sub>20<sub> C.4</sub>10<sub> D. 4</sub>3


<i><b>Câu 8: Tìm x, biết (x-1).22=44.</b></i>


A. 2 B. 3 C. 12 D. 67
<i><b>II. Tự luận (8 điểm)</b></i>


<i><b>Bài 1 (1,5 điểm)</b></i>


a) Viết tập hợp B các số tự nhiên lớn hơn 3 nhỏ hơn 9 bằng hai cách
b) Hãy viết một tập hợp con của tập hợp B


<i><b>Bài 2 (3 điểm): Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể)</b></i>


a) 652 + 327 + 148 + 15 + 73


a) 28 . 76 + 13 . 28 + 11 . 28
c) 3. 23<sub> + 4</sub>2<sub>: 2</sub>3


d) 1024 : (17 . 25<sub> + 15 . 2</sub>5<sub>)</sub>


<i><b>Bài 3 (3 điểm): Tìm số tự nhiên x biết:</b></i>
a) 156 – (x+ 61 ) = 82


b)10 + 2x = 45<sub> : 4</sub>3


c) 5(x + 35) = 515 d) 3x<sub> = 81</sub>


Bài 4 (0,5 điểm): Tính nhanh :


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm


1 – B 2 – C 3 – A 4 – D


5 – D 6 – A 7 - C 8 - B


<b>II. Tù luËn:</b>


<b> Bài 1 : </b>Phần a viết đúng 2 cách đợc 1 điểm
a) A= {4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>7<i>;</i>8} (0,5đ)


A= {<i>x∈N</i>/3<<i>x</i><9} (0,5 ®)


<b> b) </b>Viết đợc một tập con đợc 0,5 đ



<b>Bµi 2:</b> a, b mỗi câu đúng được 1 điểm, c, d mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
a) = (652 + 148) + (327 + 73) + 15= 800 + 400 + 15= 1200 + 15= 1215.
b) = 28(76 + 13 + 11)= 28.100= 2800.


c) = 3.8 + 16:8= 24 + 2= 26.


d) = 1024 : (17 . 32 + 15 . 32) = 1024 : 37(17 + 15) = 1024 : 32 .32 = 1


<b>Bài 3</b>: Mỗi phần đúng đợc 0,75 điểm
a) 156 – (x+ 61 ) = 82


x + 61 = 74
x = 13
b) 10 + 2x = 45<sub> : 4</sub>3


2x = 16 -10
x = 3
c) 5(x + 35) = 515
x = 101 – 35
x = 66.
d) 3x = 81


3x<sub>= 3</sub>4


x= 4.


<b>Bài 4</b>: 0,5 điểm


99 – 97 + 95 - 93 + 91 – 89 +....+ 7- 5 + 3 - 1


= 2+ 2+ 2 + ...+ 2


= 2.25 = 50


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×