Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.24 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Nguyen Cong Tru primary School
Full name:...
Class:...
THE FIRST – TERM EXAMINATION
<b>Subject: English</b>
<b>Time allotted: 40’</b>
Marks Teacher’s ideas
<b>I. Circle the odd one out:(2ms)( Khoanh tròn một chữ khác với chữ các chữ còn lại) </b>
<b>1. hello</b> Nam hi
<b>2. Alan</b> Peter fine
<b>3. what</b> I how
<b>4. stand</b> sit name
<b>II. Complete the dialogue: (2ms) (Điền từ thích hợp vào khoảng trống) </b>
<b> </b> <b>Alan</b> <b>name</b> <b>My</b> <b>too</b>
<b>Alan: What’s your ...?</b>
<b>Peter: ... name’s Peter. </b>
And what’s your name?
<b>Alan: I’m ...</b>
<b>Peter: Nice to meet you, Alan.</b>
<b>Alan: Nice to meet you, ...</b>
III. Let’s match: (2.5ms)(Nối cột A với cột B)
<b>A</b> <b>B</b> <b>Trả lời</b>
1. I a. are you? . 1, ………
2. Nice b is A-L-A-N.. 2, ………
3. How c. am Linda.. 3, ………
4. That d.you 4, ………
5. Thank e. to meet you 5, ………
.
<b>IV. Reorder the words to make sentences: (1.5ms) (sắp xếp lại thành câu hoàn </b>
<i><b>chỉnh)</b></i>
1. later/ goodbye/ you/ see.
………...
2. Quoc/ too/ is/ friend/my/.
………
<b>V.Translate into Vietnamese: (2ms) (Dịch sang tiếng việt)</b>
1.This is my school .
………
2.Hi, Nam. How are you?
………
<b>-The </b>
<b>Key</b>
<b>I. Circle the odd one out: (2ms)( Khoanh tròn một chữ khác với chữ các chữ còn lại)</b>
<i><b>)</b></i>
<b>1. Nam</b>
<b>2. fine</b>
<b>3. I</b>
<b>4.name</b>
<b>II. Complete the dialogue: (2ms) (Điền từ thích hợp vào khoảng trống) </b>
<b> </b>
<b>Alan: What’s your name ?</b>
<b>Peter: My name’s Peter. </b>
<b>Peter: Nice to meet you, Alan.</b>
<b>Alan: Nice to meet you, too.</b>
III. Let’s match: (2.5ms)(Nối cột A với cột B)
1,c
2,e
3,a
4,b
5,d
<b>IV. Reorder the words to make sentences: (1.5ms) (sắp xếp lại thành câu hoàn </b>
<i><b>chỉnh)</b></i>
1.later/ goodbye/ you/ see.
Goodbye.See you later.
2.Quoc/ too/ is/ friend/my/.
Quoc is my friend.
<b>V.Translate into Vietnamese: (2ms) (Dịch sang tiếng việt)</b>
1.This is my school .
<b> Đây là trường học của tôi.</b>
2.Hi, Nam. How are you?