Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tài liệu BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.91 KB, 2 trang )

Phòng giáo dục đông hng
Trờng tiểu học:.
Bài kiểm tra cuối học kì I
năm học 2007 2008
Môn tiếng anh lớp 3
Họ và tên:.. Lớp:..
Thời gian làm bài: 35 phút
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái A, B, C hoặc D đúng trớc các từ mà em cho là khác loại
với các từ còn lại.( 1 điểm)
1. A. school B. friend C. classroomD. library
2. A. in B. open C. sit D. close
3. A. book B. eraser C. he D. ruler
4. A. that B. what C. who D. how
Bài 2: Điền 1 chữ cái còn thiếu vào chố trống trong mỗi câu sau.(1điểm)
1. My n..me is LiLi.
2. Nic. to meet you.
3. H.w are you ?
4. This is my schl.
Bài 3: Nối các câu ở cột A phù hợp với các câu ở cột B ( 1,5điểm ).
A B Trả lời
1. Whats your name ? a. Hello 1,.
2. Hi b. Bye. See you later. 2,.
3. Goodbye. c. My names Peter. 3,.
4. He is. d. my friend. 4,..
5. May I go out ? e. No, it isnt. 5,..
6. Is your book big ? f. Sure 6,..
Bài 4: Khoanh tròn vào ý A, B hoặc C đứng trớc các từ em cho là đúng với mỗi câu sau.
(1,5 điẻm)
1. . I go out ?
A. My B. May
2. .. is Linda.


A. He B. It C. She
3. Lan is my friend.
A. that B. thanks C. too
4. What is name ?
A. it B. its
5. sit, please
A. down B. up C. in
6. It Sao Mai school.
A. is B. are C. am
Điểm
Bài 5: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lỗi sai đó.(1 điểm)
Từ sai Sửa lại
1. This is LiLi. He is my friend. . ..
2. What is you name ? . ..
3. fine, thank . ..
4. What is he ? He is Nam. . ..
Bài 6: Sắp xếp các từ, cụm từ, dấu chấm, dấu hỏi thành câu hoàn chỉnh. ( 2 điểm)
1. classroom / is / my / this.
..
2. is / Who / ? / she
..
3. my / he / is / friend /.
..
4. book / open / your /.
..
Bài 7: Chọn 1 từ cho sẵn trong khung điền vào chỗ trống( 2 điểm).
Hello , is , thanks , meet
A: Hi. My name Lan.
Whats your name ?
B: Im Hoa.

How are you ?
A: Im fine,..
Nice to .. you.
B: Nice to meet you too.
The end

×