Cơn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
ƠN THI TUYỂN SINH LỚP 10
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
- foreign (a)
- activity (n)
- at least
- ancient (a)
- impression (n)
- eauty (n)
- eautify (v)
- mausoleum (n)
- primary school
- peaceful (a)
- atmosphere (n)
- a road (a)
- p n on
y on
- anyway (adv)
- worship (v)
- industrial (a)
- temple (n)
- sian (a)
- region (n
- comprise (v)
- tropical (a)
- climate (n)
- unit of currency
- on t o include
- slam
- religion (n)
- n
t on
- uddhism (n)
- widely (adv)
- education (n)
- educational (a)
- instruction (n)
- instructor (n)
- compulsory (a)
- mem er country
- farewell party
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
thuộc về nước ngồi
hoạt động
ít nhất
cỗ, ưa
s g y ấn tư ng
v đ p
làm đ p
l ng
trường ti u h c
thanh nh, y n t nh
u h ng hí
( , đi) nước ngồi
t y thuộc vào, d a vào
d sao đi n a
thờ phư ng
thuộc về c ng nghiệp
đền, đ nh
thuộc h u
v ng, miền
ao g m
thuộc về nhiệt đới
hí h u
đ n v tiền tệ
ao g m, g m c
i gi o
t n gi o
ngoài ra
h t gi o
m t c ch rộng r i
nền gi o d c
tthuộc về gi o d c
việc gi o d c
người hướng d n
t uộc
u c gia thành vi n
tiệc chia tay
- foreigner (n)
- correspond (v)
- modern (a)
- impress (v)
- impressive (a)
- eautiful (a)
- friendliness (n)
- mos ue (n)
- secondary school
- peace (n)
h a
- pray (v)
người nước ngoài
trao đổi thư từ
hiện đại
g y ấn tư ng
g y ấn tư ng
đ p
s th n thiện
nhà thờ i gi o
trường trung h c
nh, s thanh nh
c u nguyện
p n tou h th gi li n lạc
- m
to (a)
tư ng t
- industry (n) ngành c ng nghiệp
- association (n)
hiệp hội
nto
chia ra
- regional (a)
thuộc v ng, miền
- population (n)
d ns
- official (a)
chính th c
- religious (a) thu c về t n gi o
- induism (n)
n gi o
- educate (v)
- instruct (v)
- area (n)
- relative (n)
- hang hung
gi o d c
hướng d n, ch dạy
hung
diện tích
nh n th n, à con
treo, m ng
UNIT : CLOTHING
- century (n)
- poetry (n)
- traditional (a)
- tunic (n)
- loose (a)
th
th ca
truyền th ng
tà o
l ng, rộng
- poet (n)
- poem (n)
- sil (n)
- slit (v)
- pants (n) trousers
nhà th
ài th
l a
u n (dài)
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- design (n, v)
- fashion designer
- material (n)
- convenience (n)
- fashiona le (a)
- inspire (v)
- ethnic minority
- sym oli e (v)
- stripe (n)
- uni ue (a)
- moderni e (v)
- plaid (a)
- sleeve (n)
- short-sleeved (a)
- aggy (a)
- shorts (n)
- casual clothes (n)
- sailor (n)
out
- la el (n)
- o up increase
- economy (n)
- worldwide (a)
- out o
h on
- ( ) on o li e
- put on wear
- ( ) p ou o
n thi t , thi t
- designer (n)
nhà thi t thời trang
v t liệu
- convenient (a)
s thu n tiện
- lines of poetry
h p thời trang
- inspiration (n)
g y c m h ng
d n tộc thi u s
- sym ol (n)
tư ng trưng
- cross (n)
s c
- striped (a)
độc đ o
- su ect (n)
hiện đại h a
- modern (a)
c ca-r ,
vu ng - suit (a)
tay o
- sleeveless (a)
tay ng n
- sweater (n)
rộng th ng th nh
- faded (a)
u nđ i
u n o th ng thường
th y th
- cloth (n)
m n, r ch
- em roider (v)
nh n hiệu
- sale (n)
t ng l n
- economic (a)
nền inh t
- economical (a)
rộng h p th giới
lỗi thời
- generation (n)
thích
- hardly (adv)
m c vào
- point of view
t hào về
nhà thi t
thu n tiện
nh ng c u th
ngu n c m h ng
hiệu, i u tư ng
ch th p
c s c
ch đề, đề tài
hiện đại
tr n
h ng c tay
o len
phai màu
v i
th u
doanh thu
thuộc về inh t
ti t iệm
th hệ
h u như h ng
uan đi m
UNIT : A TRIP TO THE COUNTRYSI E
- uffalo (n)
- gather (v)
- home village
- ourney (n)
- cross (v)
- am oo (n)
- snac (n)
- anyan tree
- shrine (n)
- go oating
- en oy (v) en oya le (a)
- reply (v) answer
- o
o n
- cattle (n)
- par ing lot
- e change (v, n)
- near y (a)
- feed fed fed
con tr u
g t, thu hoạch
làng u
chuy n đi, hành tr nh
đi ngang ua
tre
th c n nhanh
c y đa
c i mi u
đi ch o thuyền
th v
tr lời
ch y
gia s c
chỗ đ u e
(s ) trao đổi
g n n
cho n
- plough (n, v)
c i cày, cày
- crop (n)
v m a
- rest (n, v)
(s ) ngh ng i
- chance (n)
dp
- paddy filed
c nh đ ng l a
- forest (n)
rừng
- highway (n)
a lộ
- entrance (n)
cổng vào, l i vào
- hero (n)
anh hung
- river an (n)
ờ s ng
- ta e a photo
ch p nh
- play a role
đ ng vai tr
- raise (v)
nu i
- pond (n)
c i ao
- gas station
c y ng
- mai e (n) corn
p ng
- complete (v hoàn thành
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
UNIT : LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
-
n yh
t
po
ou come as soon as possi le.
- uite (adv) very, completely
- e aminer (n)
- e amination (n)
- aspect (n)
- e actly (adv)
- attend (v)
- attendant (n)
- written e amination
- candidate (n)
- scholarship (n)
- campus (n)
- e perience (n, v)
- cultural (a)
- close to
- national (a)
- national an
- improvement (n)
- u
(a)
- academy (n)
- advertise (v)
- oo o
to V- ng
h c thuộc l ng
càng
càng t t
rất
gi m h o
thi
hía cạnh
chính c
theo h c, tham d
người tham d
thi vi t
thí sinh, ng c vi n
h c ổng
hu n vi n trường
inh nghiệm, tr i ua
thuộc về v n h a
g n
thuộc về u c gia
ng n hàng nhà nước
s c i ti n, s c i thiện
c tr nh độ cao
h c viện
u ng c o
mong đ i
- e amine (v)
tra h i, em t
- o on
ti p t c
- n th n
inally, at last
cu i c ng
- passage(n)
đoạn v n
- attendance (n)
s tham d
- course (n)
h ah c
- oral e amination
thi n i
- award (v, n)
thư ng, ph n thư ng
- dormitory (n)
t c
- reputation (n)
danh ti ng
- culture (n)
v nh a
- scenery (n)
- nation (n)
- improve (v)
- intermediate (a)
- tuition (n) fee
- advertisement (n)
- edition (n)
phong c nh, c nh v t
u c gia, đất nước
c i ti n
trung cấp
h c phí
ad
ài u ng c o
l n uất n
UNIT : THE ME IA
- media (n)
- invent (v)
- inventor (n)
- latest news
- popularity (n)
- teenager (n)
- th n to
- channel (n)
- stage (n)
- develop (v)
- viewer (n)
- remote (a) far
- interact (v)
- enefit (n)
- violence (n)
- informative (a)
- inform (v)
- attle (n)
- communication (n)
phư ng tiện truyền th ng
ph t minh
nhà ph t minh
tin giờ ch t
tính phổ i n
thanh thi u ni n
nhờ vào
nh truyền h nh
giai đoạn
ph t tri n
người em
a
nh hư ng
ích l i
ạo l c
c nhiều tin t c
th ng tin, cho hay
tr n chi n
s giao ti p
- invention (n) s ph t minh
- crier (n)
người rao n hàng
- popular (n)
đư c ưa chuộng, phổ i n
- widely (adv) một c ch rộng r i
- adult (n)
người lớn
- variety (n)
s h c nhau, s đa dạng
- control (v)
điều i n, i m so t
- development (n)
s ph t tri n
- interactive (a) tư ng t c
- show (n)
uổi tr nh di n
- event (n)
s iện
- interaction (n) s tư ng t c
- violent (a)
ạo l c
- documentary (n)
phim tài liệu
- information (n)
th ng tin
- fol music
nhạc d n ca
- communicate (v)
giao ti p
- relative (n)
à con, h hàng
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- means (n)
- entertain (v)
- commerce (n)
- limit (v)
- time-consuming (a)
- spam (n)
- response (n, v)
- alert (a)
phư ng tiện
gi i trí
thư ng mại
giới hạn
t n nhiều thời gian
thư r c
tr lời, ph n h i
c nh gi c
-u u o
c ích cho ai
- entertainment (n)
s gi i trí
- limitation (n) s hạn ch
- suffer (v)
- lea (v)
- costly (adv)
- surf (v)
UNIT : THE ENVIRONMENT
- environment (n)
- environmental (a)
- gar age (n)
- pollution (n)
- polluted (a)
- deforest (v)
- dynamite fishing
- pesticide (n)
- conservationist (n)
- shore (n)
- roc (n)
- provide (v)
- disappoint (v)
- achieve (v)
- achievement (n)
- protect (v)
- wrap (v)
- natural resources
- trash (n)
- energy (n)
- prevent (v)
- litter (v, n)
- sewage (n)
- oil spill
- end up
- treasure (n)
- foam (n)
- nonsense (n)
- right away immediately (adv)
- e planation (n)
- gas (n)
p on
o on
ont nu
- minimi e (v)
- omp nt to .o (v)
- complicated (a)
- resolution (n)
- la el (v)
- clear up
- truc (n)
ch u đ ng
r r , ch y
t n tiền
lướt tr n mạng
m i trường
thuộc về m i trường
r c th i
- dump (n)
i đổ, n i ch a
s
nhi m
- pollute (v)
nhi m
nhi m
- deforestation (n)
s ph rừng
ph rừng
- dynamite (n) chất nổ
đ nh c
ng chất nổ
- spray (v)
t, phun
thu c trừ s u
- volunteer (n) người t nh nguyện
người o vệ m i trường
- once (adv)
một hi
ờ i n
- sand (n)
c t
t ng đ
- indly (a)
vui l ng, n c n
cung cấp
- disappointed (a)
thất v ng
làm ai thất v ng
- spoil (v)
làm hư h ng, làm hại
đạt đư c, làm đư c
thành t u
- persuade (v) thuy t ph c
o vệ
- protection (n) s
o vệ
g i, c
- dissolve (v) ph n h y, hoàn tan
ngu n tài nguy n thi n nhi n
r c
- harm (v)
làm hại
n ng lư ng
- e hausted fume
h i, h i th i ra
ng n ngừa, đề ph ng
- prevention (n)
s ng n ngừa
r c, r c
- recycle (v)
t i ch
nước th i
- pump (v)
m, đổ
s tràn d u
- waste (n)
chất th i
cạn iệt
- un -yard (n)
i ph th i
ho tàng, ho u
- stream (n)
d ng su i
t
- hedge (n)
hàng rào
lời n i phi l
- silly (a)
ngớ ng n, hờ dại
ngay l p t c
- fol (n)
người
lời gi i thích
- u le (n)
ong ong
hí
- valua le (a)
uí gi
ti p t c
- poet (n)
nhà th
gi m đ n t i thi u
than phiền, phàn nàn
ph c tạp
- complication (n)
s ph c tạp
c ch gi i uy t
- politeness (n)
s l ch s
d n nh n
- transport (v)
v n chuy n
d n sạch
- trash (n)
đ r c rư i
et i
- oo o
to
mong đ i
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- rea (n)
- fly (n)
- float (v)
- frog (n)
- electric shoc (n)
- local (a)
- local authorities
- prohi it (v)
an (v)
- fine (v)
s ngừng ngh
con ru i
nổi
con ch
điện gi t
thuộc về đ a phư ng
chính uyền đại phư ng
ng n cấm
phạt tiền
- refreshment (n)
- o
out
- surface (n)
- toad (n)
- wave (n)
s ngh ng i
lo l ng về
ềm t
con c c
làn s ng
- prohi ition (n)
s ng n cấm
UNIT : SAVING ENERGY
- energy (n)
- enormous (a)
- reduction (n)
- crac (n)
- ath (n)
- drip (v)
- fi (v)
- appliance (n)
- nuclear power
- power (n) electricity
- install (v)
- lu uries (n)
- consumer (n)
- consumption (n)
- household (n)
ount o
- replace (v)
- energy-saving (a)
- last (v)
- scheme (n) plan
- tum le dryer
- model (n)
- category (n)
- as well as
- innovate (v) reform
- conservation (n)
- speech (n)
- gas (n)
- mechanic (n)
n ng lư ng
u nhiều, to lớn
s gi m lại
đường n t
nt m
ch y thành gi t
l p đ t, s a
đ d ng
n ng lư ng hạt nh n
điện
l pđ t
a í ph m
người ti u d ng
s ti u th
hộ, gia đ nh
chi m
thay th
ti t iệm n ng lư ng
o dài
hoạch
m y sấy
i u
loại
c ng như
đổi mới
s
ot n
ài di n v n
ng, hí đ t
th m y
- ill (n)
h ađ n
- reduce (v)
gi m
- plum er (n) th s a ng nước
- pipe (n)
đường ng (nước)
- faucet (n) tap
v i nước
- tool (n)
d ng c
- waste (v)
l ng phí
- solar energy n ng lư ng m t trời
- provide (v) supply
cung cấp
- heat (n, v)
s c n ng, làm n ng
- coal (n)
than
- necessities (n) nhu y u ph m
- consume (v) ti u d ng
- effectively (adv)
c hiệu u
- lightning (n) s th p s ng
- ul (n)
- standard (n)
- la el (v)
- free er (n)
ng đ n tr n
ti u chu n
d n nh n
t đ ng
- omp
th
so s nh với
- ultimately (adv) finally
cu i c ng, sau h t
- innovation (n) reform
s đổi mới
- conserve (v)
o t n, o vệ
- purpose (n)
m c đích
- um up
t mt t
- pu lic transport
v n chuy n c ng cộng
- waste as et (n)
s tr c
UNIT : CELEBRATIONS
- cele ration (n)
- aster (n)
- wedding (n)
- occur (v) happen ta e place
l
niệm
l h c inh
đ m cưới
y ra, di n ra
- cele rate (v)
- unar ew ear
- throughout (prep)
- decorate (v)
làm l
niệm
t guy n n
su t
trang trí
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- decoration (n)
- e together gather
- assover (n)
- freedom (n)
- slavery (n)
- parade (n)
- crowd (v)
- o
th (a)
- omp m nt o on th
- on tu t o on th
- ongratulations
- contest (n)
- charity (n)
- activist (n)
- ac uaintance (n)
- indness (n)
- trust (n)
- feeling (n)
- memory (n)
- miss (v)
- groom (n)
- considerate (a)
- generosity (n)
- priority (n)
- humourous (a)
- in a word in rief in sum
- proud of
- image (n)
- share (v)
s trang trí
- stic y rice ca e
nh t t
t p trung
- apart (adv)
c ch a
u
i (c a người o th i)
- ewish (n)
người o th i
s t do
- slave (n)
n lệ
s n lệ
- as long as
mi n là
cuộc di u hành
- colorful (a)
nhiều màu, s c s
t t p
- crowd (n)
đ m đ ng
đ ng đ c
- compliment (n)
lời hen
hen ai về việc g
- well done
i i l m, làm t t l m
ch c mừng ai về
- congratulation
lời ch c mừng
in ch c mừng
- first pri e
gi i nhất
cuộc thi
- active (a)
tích c c
việc từ thiện
- nominate (v)
ch n
người hoạt động
s uen i t
- ind (a)
t t
s t t
- trusty (a)
đ ng tin c y
s tin c y
- e press (v)
di n t
t nh c m, c m c
trí nhớ
- lose heart
mất hy v ng
nhớ,
ua, tr
- tear (n)
nước m t
ch r
- hug (v)
m
n c n, chu đ o
- generous (a)
rộng lư ng, ao dung
tính rộng lư ng, s ao dung
s ưu ti n
- sense of humour
tính hài hước
hài hước
- distinguish (v)
ph n iệt
t m lại
- terrific (a) wonderful tuyệt vời
t hào, h nh diện
- alive (a)
c n s ng
h nh nh
- imagine (v)
tư ng tư ng
chia s
- support (v)
ng hộ
UNIT : NATURAL ISASTERS
- disaster (n)
- natural disaster
- earth ua e (n)
- volcano (n)
- typhoon (n)
- tu n up
- volume (n)
- thunderstorm (n)
- e perience (v)
-p p
o
- ust in case
- candle (n)
- ladder (n)
- uc et (n)
- acific im
- tidal wave tsunami
- shift (n)
- movement (n)
th m h a
disastrous (a)
thi n tai
- snowstorm (n)
động đất
n il a
volcanic (a)
o nhiệt đới
- weather forecast
v n lớn
- tu n o n
m lư ng
- temperature (n)
o c sấm s t
- south-central (a)
tr i ua
- highland (n)
chu n cho
- u h t
n u t nh cờ y ra
- canned food
n n
- match (n)
c i thang
- lan et (n)
c i
- power cut
vành đai h i nh ư ng
song th n
- a rupt (a)
s chuy n d ch
- underwater (a)
s chuy n động
- hurricane (n)
o tuy t
thuộc về n i l a
d
o thời ti t
v n nh
nhiệt độ
phía nam miền trung
cao nguy n
cười nhạo, ch nhạo
th c n đ ng hộp
di m u t
ch n mền
c p điện
th nh l nh
dưới nước
o
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- cyclone (n)
- eruption (n)
- prediction (n)
- funnel-shaped (a)
- path (n)
c nl c
s phun trào
s đo n trước
c h nh ph u
đường đi
- erupt (v)
- predict (v)
- tornado (n)
- u up
- a y carriage
phun
đo n trước
o o y
h t
en i
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
s
nidentified lying
- in the s y
- planet (n)
- aircraft (n)
- meteor (n)
- e ist (v)
- e perience (n)
- alien (n)
- egg-shaped (a)
- capture (v)
- e amine (v)
- disappear (v)
- plate-li e (a)
- treetop (n)
- falling star
- hole (n)
- health (n)
- space (n)
- perfect (a)
- or it (v)
- circus (n
- e perience (v)
II. NG
PH P (GRAMMAR)
ects
v t th ay h
tr n u trời
hành tinh
m y ay
sao ng
t n tại
inh nghiệm
người lạ
c h nh u tr ng
t gi
điều tra
i n mất
gi ng c i d a
ng n c y
sao sa
c i lỗ
s c h e
h ng gian
hoàn h o
ay uanh u đạo
đoàn i c
tr i nghiệm
ng c đ nh
- spacecraft (n)
- elieve (v)
- alloon (n)
- evidence (n)
- e istence (n)
- pilot (n)
- claim (v)
- sample (n)
- ta e a oard
- free (v)
- disappearance (n)
- device (n)
- proof support (n)
- shooting star
- ump (v)
- healthy (a)
- physical condition
- ocean (n)
- ca in (n)
- marvelous (a)
tàu v tr
tin, tin tư ng
hinh hí c u
ng ch ng
s t n tại
phi hành gia
nh n là, cho là
v tm u
đưa l n tàu, m y ay
gi i tho t
s i n mất
thi t
ng ch ng
sao ng
nh y
h e mạnh
điều iện th chất
đại dư ng
u ng l i
diệu
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
TENSES
TENSES
SIMPLE PRESENT
(HI N T I
N)
: S V1 V(
)
-: S
on t
: o
o nt
o
S
PRESENT PROGRESSIVE
(HI N T I TI P I N)
:S
m
V- n
-: S
m
not
: Am I A
S
V- n
:S
h
h
P.P
-: S
h
h
not
H
S
P.P
-: S
:
V
Vnt
S
V1
V1
E AMPLES
- he often o to
school late.
- he sun
in the
east.
- hành động đang di n ra
vào l c n i.
- d đ nh s th c hiện
trong tư ng lai g n.
- hành động c tính chất
tạm thời.
- at the moment, now, right
now, at present
- oo
- isten
- e uiet
- eep silence
Not một s động từ
thường h ng d ng với th
ti p di n like dislike hate
love want prefer admire
believe understand
remember for et know
belon have taste smell
- can t answer the
phone. I m h n a
ath.
- he
o n to the
cinema tonight.
- e often goes to wor
y car, ut today he
t n a us.
- hành động t đ u trong
u h , o dài đ n hiện
tại và c th ti p t c trong
tư ng lai.
- hành động vừa mới y
ra.
- lately, recently (g n đ y)
- so far, up to now, up to
the present (cho tới y
giờ)
- already, ever, never, ust,
yet, for, since.
- how long
- this is the first
time second time
- many times several times
- yesterday, last wee , last
month, ago, in 1
, in
the past,
- h
nt nglish
for five years.
P.P
SIMPLE PAST
( U
H
N)
:S
SIGNAL OR S
- always, usually, often,
sometimes, seldom, rarely,
never, every, normally,
regularly, occasionally, as a
rule
V- n
PRESENT PERFECT
(HI N T I HO N TH NH)
:H
USE
- th i uen hiện tại
- s th t, ch n lí.
V1
V1
.
(Th )
- hành động y ra và
chấm d t một thời đi m
c đ nh trong u h .
- một chuỗi hành động
y ra li n t c trong u
h .
- một th i uen trong u
h
- he h u t
a letter from her father.
- he nt to ondon
last year.
- he man m to the
door, un o
it,
nt
the room, nt
to the ed and y down
on it.
- hen we
students, we often nt
on a picnic every
wee end.
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
PAST PROGRESSIVE
( U
H TI P I N)
:S
V- n
-: S
not
:
S
:S
h
-: S
h
P.P
nt
S
h
V1
-: S
h
not V1
h n t V1)
Sh
- hành động y ra trước
hành động h c ho c
trước một thời đi m trong
u h
- already, ever, never,
efore, y, y the time,
after, until, when, .
- hen arrived at the
party, they h
y
t.
- h
omp t the
nglish course y
1
.
- hành động s
y ra
trong tư ng lai
- một uy t đ nh đư c
đưa ra vào l c n i
- tomorrow, ne t, in 1 ,
.
- thin guess
- am sure am not sure
- e
om ac
tomorrow.
- he phone is ringing.
n
it.
P.P
:S
:
- e
o n his
homewor at o cloc
last night.
- he children
p y n foot all while
their mother
oo n the meal.
P.P
SIMPLE FUTURE
(T
NG LAI
N)
( on t
- at that time, at ( o cloc )
last night, at this time (last
wee ),
V- n
PAST PERFECT
H HO N TH NH
( U
:H
V- n
- hành động đang y ra
tại một thời đi m c
đ nh trong u h
- hai hành động c ng y
ra đ ng thời trong u
h
S
V1
ưu c ch d ng c a B o n to V1
- di n t một d đ nh đ đư c s p đ t trước
he
o n to uy a new computer. he h s s ve
- di n t một d đo n c c n c
he s y is a solutely dar . t
o n to n.
e
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
Not :
- hai hành động y ra trong u h
. hành động ng n d ng th u h đ n, hành động dài d ng th u h ti p di n
esterday morning, m t my friend while
o n to school.
. hành động y ra trước d ng th u h hoàn thành, hành động y ra sau d ng th
he nt out with her friends after she h
n h her homewor .
he h
n h her homewor efore she nt out with her friends.
M t
h h h p th
m nh ề h nh
m nh ề th
n:
M n u
(M nh ề h nh)
resent tenses
ast tenses
uture tenses
A
u o tm
(M nh ề t n n
h th
resent tenses
ast tenses
resent tenses
u
h đ n
n)
1.
.
.
.
until when as soon as
will wait here until she comes ac .
after
e will go home after he has finished his wor .
h
h n
T
hile was going to school, met my friend.
h
h n
T
t (start) --------------- to rain while the oys (play) -------------- foot all.
.
T
h
T
ast night, was doing my homewor while my sister was playing games.
. HTHT
n
(wor ) -------------------- here since (graduate)---------------------.
.At
HT
fter had finished my homewor , (go) --------------- to ed.
.B o
By th t m
HT
efore she (have) ---------------- dinner, she (write) ------------- letter.
PASSIVE VOICE
I. C CH CHUYỂN
A t
P
:
:
I TỪ C U CH
SUB ECT
VERB
SUB ECT
BE
II. C CH CHUYỂN
1
NG SANG C U B
n )
NG
OB ECT
P.P
BY
I H NH TH C
TENSES
imple present
resent continuous
resent perfect
imple past
(C u
OB ECT
NG TỪ C A M T S
ACTIVE FORM
1
s(es)
m is are
-ing
as have
.
-ed
TH
m
m
as
as
PASSIVE FORM
is are
.
is are
eing
.
have
een
.
were
.
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
ast continuous
ast perfect
imple future
uture perfect
as were
-ing
ad
.
ill shall
1
ill shall have
.
as were
eing
.
ad
een
.
ill shall
e
.
ill shall have
een
Not :
- rạng từ ch n i ch n đ ng trước y
trạng từ ch thời gian đ ng sau y
- u ch từ trong c u ch động là từ ph đ nh th đổi sang c u động ph đ nh.
- c ch từ someone, anyone, people, he, she, they
trong c u ch động th c th
ISH CLAUSES
(M nh ề mon
dạng c u mong ước
- Mon
hôn th t h n t :
wish(es)
-ed
(to e were weren t)
wish(es)
didn t
1
en isn t here. wish en were here.
wish could swim.
- Mon
hôn th t
u h :
wish(es)
had
-ed
wish(es)
hadn t
-ed
he failed her e am last year.
he wishes she hadn t failed her e am.
- Mon
hôn th t t on t n
wish(es)
would
1
wish(es)
wouldn t
1
wish you w
st p smo ing.
y
.
trong c u
động
)
Not :
wish(es) c th thay ng I on y
wish we en t so fat. f onl we en t so fat.
GIỚI TỪ CH TH I GIAN
1. AT: v
c
- d ng ch thời gian trong ngày
t giờ
t midnight
nừa đ m
t night
uổi t i
t lunchtime
vào giờ n trưa
t sunset
l c m t trời l n
t sunrise
l c m t trời l n
awn
l c nh minh
t noon
gi a trưa (l c 1 giờ trưa)
- d ng ch một d p l hội, một thời h c nào đ
t the wee end (người
và c d ng on the wee end)
t aster
vào l ph c sinh
t hristmas
vào l i ng sinh
t ew ear
t present, t the moment
t this that time
t the same time
c ng thời gian
t the end eginning of this month ne t month
11
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
t the age of
l a tuổi
e came to live in ondon t the e twenty five.
om and eter arrived t the s e ti e.
. ON: v
- d ng ch th trong tu n, ngày trong th ng
n onday, n 1 th e ruary, n this that day
- d ng ch uổi trong ngày
n unday evenings
n hristmas ay, n ew ear s ay, n my irthday
. IN: t n
- d ng ch uổi trong ngày n i chung, một
ngh , một h c
n the morning afternoon evening
n the aster holiday
n the summer term
trong h c
h
n the summer holiday
trong ngh h
- d ng cho th ng, m a, n m, th p , th
, thời đại và thi n ni n
n ugust , n the summer winter spring autumn, n 1 , n the 1
s, n the 1
n the iddle ges, n the rd millennium
- d ng trong một s c m từ đ ch thời gian trong tư ng lai
n a moment in a few minutes in an hour in a day in a wee in si months
n the end
cu i c ng
Not :
n ti e
đ ng giờ ( h ng tr )
n ti e
đ ng l c, p l c
n the end
cu i c ng
n the en
t i st
e got more and more angry. n the end, he wal ed out of the room.
A VERBS CLAUSES OF RESULT (M nh ề t n n
th
century
h
ệnh đề trạng ng ch t u
t đ u ng c c từ o th
o (
y
th )
ưu dấu chấm c u. a so và therefore
e is ill o he can t go to school.
e is ill o he can t go to school.
e is ill. Th
o he can t go to school.
e is ill th
o he can t go to school.
ột s li n từ h c c n lưu and, ut, however, ecause, since, as
CON ITIONAL SENTENCES (C u
1. Typ 1:
. Typ
:
ều
ều
n
th
h n t ho t
I
u
S V1 V ( )
( on t o n t V1)
n hôn
y
th t
I
1
n
S
M n u
n m y V1
( on t
n t V1)
h nt
u
M n
u
ều
n)
t u )
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
S
. Typ
:
ều
VV
S
( n t V1)
To :
nt
n hôn
th t t on u h
S
I
u
h
P.P
(h n t P.P)
S
ou
ou
hou
( ou n t
ou n t
V1
V1)
M n u
ou
ou
hou
h
( ou n t ou n t h
P.P
P.P)
. Nh n
h h
n t u ều
n:
. Un
I
.not
f you don t work hard, you can t earn enough money for your living.
Un
--------------------------------------------------------------------------------------------------------.
thout: hôn
not
ithout water, life wouldn t e ist.
f ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------Not
1.
th di n t c u điều iện mà h ng c n d ng if hay unless ng c ch đ o ng .
ere rich, would help you.
f were rich, would help you.
ad nown her, would have made friend with her.
f had nown her, would have made friend with her.
f you should run into eter, tell him to call me.
hould you run into eter, tell him to call me.
.
th
t h p điều iện và điều iện trong một c u.
f hadn t sta ed up late last night, wouldn t be so tired now.
ou wouldn t be so hungry if you had had rea fast this morning.
. i hi th hiện tại đ n đư c d ng cho c hai mệnh đề c a c u điều iện đ di n t một s th t hi n nhi n n
đư c g i là
o on t on .
f we don t water these flowers, they die.
. ệnh đề chính trong c u điều iện loại 1 c th là một c u đề ngh ho c lời mời.
f you see eter at the meeting, please tell him to return my oo .
f you are free now, have a cup of coffee with me.
. ổi từ if sang unless
IF
UNLESS
h n
nh
h n
nh ( n t t on m nh ề h nh
n ph
nh)
Ph
nh
h n
nh (m nh ề h nh hôn th y
)
f we had more rain, our crops would grow faster.
nless ----------------------------------------------------------------------------------f she doesn t wor harder, she will fail the e am.
nless -----------------------------------------------------------------------------------. ạng c u M nh nh o
C u
- I you on t V1 C u
- I you
nt
C u
e carefull or you will cut yourself.
f ------------------------------------------------------o away or will call the police.
f -------------------------------------------------------
REPORTE SPEECH (C u t
n thu t)
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
u gi n ti p là c u d ng đ thu t lại nội dung c a lời n i tr c ti p.
u động từ c a mệnh đề tường thu t d ng th h n t th hi đổi sang c u gi n ti p ta ch
n ô hôn
th c a động từ và trạng từ.
.
u động từ c a mệnh đề tường thu t d ng th u h th hi chuy n sang c u gi n ti p ta đổi ng i, th c a
động từ, trạng từ ch thời gian và n i ch n.
I. Th y
n ô (
t nh n n
t
h u T nh t
h u)
1. N ô th nh t d a vào h t c a mệnh đề tường thu t thường đổi sang ng i th a
e he
me
him her
my
his her
e
hey
us
them
our
their
. N ô th h
,
t ngh a c a c u và đổi cho ph h p, thường đổi d a vào t t c a mệnh đề tường thu t
. N ô th
( e he
im
er
is hey hem heir) gi nguy n, h ng đổi
II. Th y
ề th t on
u:
IRECT
IN IRECT
imple present - V1 V ( )
imple past V Vresent progressive
m
V- n
ast progressive
V- ng
resent perfect h
h
P.P
ast perfect h
P.P
resent perfect progressive h
h
n V- n
ast perfect progressive - h
n V- n
imple past V ast perfect h
P.P
ast progressive
V- n
ast perfect progressive h
n V- n
imple future
V1
uture in the past - ou
V1
uture progressive
V- n
uture progressive in the past - ou
V- n
a.
III. Th y
t n t h th
IRECT
ow
ere
his
hese
oday
onight
esterday
ast year
omorrow
e t month
go
n
n
h n:
IN IRECT
hen
here
hat
hose
hat day
hat night
he day efore the previous day
he year efore the previous year
he following day the ne t day the day after
he following month the ne t month the month after
efore
Su
t
ou
e
he
t
e
hey
B NG
O
t
me
you
him
her
it
us
them
I TỪ
A
t
po
y
your
his
her
its
our
their
C C THAY
I C THỂ CHO TỪNG LO I C U TRONG L I N I GI N TI P
1. C u m nh nh u ề n h
- M nh nh h n
nh:
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
t:
S V O: V1 O
In
t:
S
to
O to V1
.
e said to her
eep silent, please.
e told her ------------------------------------ M nh nh ph
nh:
t:
S V O: on t V1
In
t:
S
to
O not to V1 .
he teacher said to the students
on t tal in the class.
he teacher ------------------------------------------------------------------. C u t ần thu t
t:
S V (O) :
u
In
t:
S to
(O) (th t)
u
ote said to
told
om said, want to visit my friend this wee end.
om said (that) -----------------------------------------------------------------------he said to me, am going to alat ne t summer.
he to me (that) ------------------------------------------------------------------.C uh
. Y
No u t on
t:
S V (O) : Au . V S V1 O .
In
t:
S
O
h th
S V O .
e as ed
ave you ever een to apan, ary
e as ed ary -------------------------------id you go out last night, an
as ed
as ed an ------------------------------------------------.
h
u t on
t:
S V (O):
h- Au . V S V1 O
In
t:
S
O
h- S V O.
ow long are you waiting for the us he as ed me.
e
me -----------------------------------------------------------------------------------------
1. uy t
hun :
- u n i và ph n đu i lu n
TAG
-
uô )
dạng đ i nhau
un
un
-
UESTIONS (C u h
h n
nh uô ph
ph
nh uô h n
nh
nh
he children are playing in the yard,
n t th y
hey can t swim, n th y
h từ c a c u n i là đại từ, ta l p lại đại từ này
he is a doctor, n t she
h từ là danh từ, ta d ng đại từ tư ng ng thay th
eople spea nglish all over the world, on t the
ại từ ất đ nh nothing, everything đư c thay ng t
verything is ready, n t it
c đại từ no one, no ody, someone, some ody, everyone, every ody, anyone, any ody đư c thay
omeone called me last night,
n t the
ại từ this that đư c thay ng it these those đư c thay ng they
hat is his car, n t it
hese are your new shoes,
n t the
here trong cấu tr c there
e đư c d ng lại ph n đu i
here aren t any students in the classroom,
there
ng th y
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
-
u n i c tr động từ (will can shall should is are ) tr động từ đư c l p lại ph n đu i
ou will come early, on t ou
- u n i h ng c tr động từ tr động từ do does did đư c d ng ph n đu i
t rained yesterday, didn t t
he wor s in a restaurant, doesn t h
- u n i c ch a c c từ ph đ nh th ph n đu i h ng đ nh
e never comes late, o h
Not : ộng từ trong ph n đu i ph đ nh th lu n đư c vi t dạng r t g n.
.M t t
n h p
t:
- h n đu i c a I AM là AREN T I
am writing a letter,
ntI
- h n đu i c a L t là SHALL E
et s go out tonight, h
- u mệnh lệnh h ng đ nh
d ng ph n đu i ON T YOU đ di n t
m
d ng ph n đu i ILL
OUL
CAN CAN T YOU đ di n t
y u ầu l ch s
ave a piece of ca e, won t you
lose the door, will you
- u mệnh lệnh ph đ nh d ng ph n đu i
đ di n t lời y u c u l ch s
lease don t smo e her, will you
- h n đu i c a ou ht to là SHOUL N T
he ought to do e ercise every morning, hou n t h
INFINITIVES AN GERUN S
(To- n
V- n )
1. To- n n t
- au c c động từ
re appear afford ask demand e pe t hesitate intend invite want wish hope promise
de ide tell refuse learn fail th t b i plan mana e pretend i v remind persuade en oura e for e
order ur e th
i
seem tend threaten
- rong c c cấu tr c
It t
too
O th
n to- n
h m
h( )
u
t h : h t h
h n ho
It
to- n : th t
đ ..
t is interesting t st
nglish
S
to- n
m happy t eceive your latter.
S V too
to- n
S V
nou h to- n
S
n th n
t
to- n
find it difficult t e n nglish voca ulary.
- au c c từ nghi vấn what, who, which, when, where, how ,
nh n th n kh n
n s wh
don t now what t s .
Not :
- allow permit advise recommend
to-inf
he
we e t se her pen.
- allow permit advise recommend
-ing
he didn t
w s kin in her room.
.B
n n t (V1)
ộng từ nguy n m u h ng to đư c d ng
- au động từ hi m huy t
n
h
ou
ou
- au c c động từ t m
ou
th h
tt
hey
e hi epe t the whole story.
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- H p to- n V1
th Noun
e usually helps his sister t
her homewor .
e usually helps his sister
her homewor .
e usually helps his sister with he h ew k.
II. GERUN (V- n )
- au c c động từ en o avoid admit appre iate
nh i ao mind uan t m n i finish pra ti e su est
postpone ho n l i onsider em t hate admit th a nh n like love den ph nh n detest h t keep
ti p t
miss b l ima ine t n t n mention risk dela tr ho n
- au c c c m động từ cant help kh n th kh n
an t bear an t stand kh n th h u
be used to
et used to look forward to it s no use it s no ood kh n
hl i
be bus be worth
n i
au i i t in, on, at, from, to, a out
au
li n t after, efore, when, while, since,
ou should loc the door when e vin your room.
-S p n
t
t m mon y V- n
spent thirty minutes in this e ercise.
III. INFINITIVE OR GERUN
1. hôn th y
n h :
- egin start continue li e love
o-inf
-ing
t started t
in
inin
. Th y
n h :
m m
o t
t V- n : nh
u n nu t
m m
o t
t to- n : nh
u n nu t
h
on t forget t t n off the light when you go to ed.
remem er eetin you some where ut can t now your name.
emem er t sen her some flowers ecause today is her irthday.
top V- n : n h n
top to- n : n
..
e stopped s kin ecause it is harmful for his health.
n the way home, stopped at the post office t b a newspaper.
t y V- n : thử
t y to- n :
n
n
V- n
n
to
V : ần
(
n )
n
to- n : ần ( h
n )
need t w sh my car.
y car is very dirty. t needs w shin t be w she .
C ut
nh
:
S h
On
V1 O t ...
S h
O t V
( y On
) ...
S
t On
to- n O t
S
t O t V
( y On
)
A
ECTIVES AN A VERBS
1. T nh t :
n t
nh t :
N
- S u n t to
- au c c động từ li n t như:
om
t
oo
m t t
y
p
(T nh t
m
(t on u h )
y (t on t n
)
t n t )
oun
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- au c c đại từ ất đ nh om th n
nyth n
yth n noth n om o y om on ny o y
-T
nou h
- rong cấu tr c o
th t
.T n t :
n
u n t th n
V ote trạng từ well đ ng sau độn từ to e đ ch s c h e
- ột s từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ fast nhanh hard earl late tr
. T nh t
M nh ề
ột s tính từ ch c m gi c như
, h pp , p e se , e i hte , e cite , s
, is pp inte ,
c một mệnh đề theo sau
e are happy that you won the scholarship.
d
A VERB CLAUSES OF REASON
1. M nh ề h
o:
B u
A Sn
S V
. C mt h
o
B u o
u to V- n Noun
. C h t n m nh ề
o n
mt h
.
.
u
t
.
.
u
u
o t nh t
N
c. .
u
u
o
u
o
S
th
V
V- n
h u
(M nh ề h
nyth n
e , c th
o)
o
N
N
O
O
ch t ph i i n nh
CONNECTIVES
(T n )
1. n (và) d ng đ th m th ng tin ổ sung
. o (ho c) di n t s l a ch n
. ut (nhưng) n i hai tư ng ph n nhau
. o (v th , do đ ) di n t h u u
. th
o (v th , do đ ) đ ng ngh a với so, ch h u u
. ho
(tuy nhi n) di n t s tư ng ph n, đ ng ngh a với ut
PHRASAL VERBS
(
n t
p)
- ộng từ p là động từ đư c cấu tạo i một động từ với một ti u từ hay một giới từ hay c ti u từ và giới từ.
1. M t
n t
p th n
p:
- turn on
t, m
- turn off
t t
- turn down
v n nh
- turn up
v n lớn
- loo for
tm i m
- loo after
ch m s c ta e care of
- go on
ti p t c continue
- give up
từ
stop
- try on
m c th
- put on
m c vào
- wait for
chờ, đ i
- depend on
d a vào
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
- escape from
tho t h i
- go away
đi a
- come ac
uay về
- ta e off
cất c nh, th o ra
- run out (of)
cạn iệt
. M t t nh t
t
m:
- interested in
thích, uan t m
- fond of
thích th
- full of
đ y ấp, nhiều
- ne t to
n
- famous for
nổi ti ng về
- late for
tr
- surprised at
ngạc nhi n về
- usy with
n rộn
- succeed in
thành c ng
- elong to
thuộc về
- t s very ind o you to- n
ạn th t t t
ng hi
.
- go out
- lie down
- throw away
- rea down
đi ch i
n m u ng
u ng, n m
hư h ng
- ored with
- afraid of
- capa le of
- accustomed to
- sorry for
- good at
- popular with
- worry a out
- different from
- orrow from
- good for ad for
ch n
s
c h n ng
uen với
lấy làm ti c
gi i về
phổ i n với
lo l ng về
h c với
mư n từ
t t ấu cho
MA ING SUGGESTIONS
(
C m u u ền h:
- et s
1
- hall we
1
- ow a out
hat a out
-ing .
- hy don t we
1 .
tr lời cho c u đề ngh ta d ng
n
es, let s.
. ood idea.
reat. o ahead.
ounds interesting.
hat s a good idea.
ll right.
-T h
hôn
n
o, let s not.
don t thin it s a good idea.
o. hy don t we
1 .
o. don t want to.
prefer to
.
C u ền h
n t u
t:
S u
t V- n
.
S u
t th t S hou
V1
.. (từ that h ng đư c
t
u nh :
RELATIVE CLAUSES
ền h)
)
(M nh ề u n h )
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
1.
.
HO: h t
h n
N (n
)
HO
HOM:
- làm t c từ, ch người
.
..N (n
)
HOM S V
HICH:
- làm ch từ ho c t c từ, ch v t
V
O
.N (th n )
HICH
V
O
.N (th n )
HICH
S
V
.
. THAT:
- c th thay th cho v trí c a who, whom, which trong mệnh đề uan hệ uan hệ
C
c đ nh
t
n h p th n
n th t :
- hi đi sau c c h nh th c so s nh nh t
- hi đi sau c c từ onl the first the last
- hi đi sau c c đại từ ất đ nh, đại từ ph đ nh, đại từ ch s lư ng no one nobod nothin
an one
an thin an bod someone somethin somebod all some an little none
- hi danh từ đi trước ao g m n
iv v t
C
.
th
t
n h p hôn
n th t:
- trong mệnh đề uan hệ h ng c đ nh
- sau giới từ
HOSE: d ng đ ch s h u cho danh từ ch người ho c v t, thường thay cho c c từ her his their ho
s
.
..N (p on th n )
HOSE N V .
HY m đ u cho mệnh đề uan hệ ch l do, thường thay cho c m for the reason for that reason.
.
..N (
on)
HY S V
HERE thay th từ ch n i ch n, thường thay cho there
.N (p
.
h nh
)
HERE
S
V
.
( HERE ON IN AT
HICH)
HEN thay th từ ch thời gian, thường thay cho từ then
.N (t m )
HEN S
( HEN ON IN AT
M nh ề u n h
1. M nh ề u n h
chính.
. M nh ề u n h
V
HICH)
nh: d ng hi danh từ hôn
hôn
nh: d ng hi danh từ
nh, h ng c dấu ph y ng n c ch với mệnh đề
nh, c dấu ph y ng n c ch với mệnh đề chính.
A VERBIAL CLAUSES OF CONCESSION (M
1. M nh ề h
nh
n
nh ề t n t
:
A thou h E n thou h Thou h
S
V S
V
O: m
h
nh
n
)
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
.C mt
h
nh
n
:
pt
. R t n m nh ề h
.
Thou h
thou h
pt
. Thou h
n
t nh t
h u
N
pt
n pt o
. Thou h
thou h
n pt o
V- n
th nh
.
t
In p t o
thou h
pt
nh
n pt o
Noun ph
mt
h
: m
nh
n
:
N
.
th
S V
.
O
V- n
O
N
ch t ph i i n nh
MO ALS
(
n t
h m huy t)
1. M y m ht
: M y M ht V1:
P : M y M ht not V1: di n t
s su o n kh n h
h n
s in ph p ho ph p
. Mu t mu tn t
Mu t V1: (ph i), di n t điều t uộc (c tính ch uan)
Mu tn t V1: ( h ng đư c), di n t một s cấm đo n.
.h
to V1: ph i, (c tính h ch uan)
Not : u kh
a have to l had to
h
nh a have to l don t doesn t didn t have to
. hou
V1 ou ht to V1: n n
CLAUSES AN PHRASES OF RESULT
1. M nh ề h
. o .th t
.
u h
.C mt h
. nou h
. too
.to
t u :
ến n i
S
V
th t
S
S V u h ( n) N th t S
t u :
.to
c th
S
.
nou h ( o O) to- n .
n
S V th n
.
nou h ( o O) to- n .
S V
nou h N to- n .
V
. th t
S
S
S
o
S V th
ến n i
kh n th
( oo
m
V th n
too
n
.
o
th t
.
om
t) too
. ( o O) to- n .
(M nh ề
. ( o O)
mt
h
t u )
V
khi ch t kh c nh
to- n .
1
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
1. So
nh
COMPARISONS
n :
. So nh h n:
. T nh t T n t n
. T nh t
T n t
S
S
V th
n:
:
. So nh nh t:
. T nh t T n t n n:
. T nh t
.M t
T n t
t nh t
:
t n t
.
n
S
V
.
S
V
MORE
S
V
THE
S V
t u t
.
.
.
THAN
.
.
.
THE MOST
Goo
B
ar
y
..
EST
..
.
..
.
tt
o
à further
farther
à more
à less
h pp
TỪ CH S
..
THAN
uch many
ittle
H ppy
L y
lever
à cleverer
arrow
à narrower
- m ny N m
- mu h N hôn
N m
N m
- om N m
- ot o N m
- tt
N hôn
tt
N hôn
nh)
.
ER
.
(So
L
nh ều: nhiều
: nhiều
nh ều: ít ( h ng đ đ d ng)
nh ều: ít (đ đ d ng)
hơn
m
: một vài, một ít
hơn
m
: nhiều
m
: ít ( h ng đ đ d ng)
m
: ít (đ đ d ng)
th
t
th o t
à the furthest
à the farthest
à the most
à the least
th h pp t
t
à the cleverest
à the narrowest
NG
m
HI N T I PH N TỪ V
U
H
PH N TỪ (- n
- iện tại ph n từ thường d ng mi u t
t, mang h
n
- u h ph n từ thường d ng mi u t n
, mang
n
M t h n t ph n t
u h ph n t th n
p
suprise
surprising
surprised
1. ore
oring
ored
. e cite
e citing
e cited
. interest
interesting
interested
. amuse
amusing
amused
. disappoint
disappointing
disappointed
n
p t
p
)
ngạc nhi n
ch n, d
hào h ng, phấn h i
th v , h ng th
u n cười, vui nhộn
thất v ng
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
. tire
tiring
tired
mệt m i
M TS
C U TR C
V- n
. : th t
H C
1. L n ph h :
.
n th o m t u h n
nh d ng
-S Vt
too.
- So V t
S.
.
n th o u ph
nh d ng
- S V t (ph
nh)
th .
- N th
Vt ( h n
nh) S.
. ou you m n
o you m n
V- n
.
o you m n
I V (H n t
n) .
ou you m n
I V( u h
n) .
.
th u h
n n h n t ho n th nh
S
t V u h
n th
n
o.
- S V h n t ho n th nh (ph
nh) o
th
n
- It
th
n
n
S
t V u h
n.
- Th
ttm
S V u h
n
th
n
o.
last went to alat nine years ago.
- ---------------------------------------------------------------------------------- t -------------------------------------------------------------------------------- he ----------------------------------------------------------------------------Th
th
ttm
S HTHT h n
nh
- S HTHT n
o
his is the first time have visited anoi.
- ------------------------------------------------------------------------------.u
to
:S u
to V1
(đ từng)
P : S
n t u to V1
( h ng từng)
NV:
S u to V1 ..
(c từng . h ng)
.
u
to
tu
to V- n : u n
. It t
too
O tm
to- n .
.Sn
p n
. It
.
.C mt
h m
S V
S V
tm
V- n
to- n ..
h:
to n o
to
no
not to
o
o
to V1:
not to V1:
..
hôn
PRONUNCIATION
I. C CH PH T M -S -ES
c ch ph t m s ho c es t n c ng.
đ c thành m
với nh ng từ c m cu i là s, , , t , d
đ c thành m với nh ng từ c m cu i là p, t, , f,
đ c thành m với nh ng trường h p c n lại
II. C CH PH T M E
.
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
-
c ch ph t m ed t n c ng.
đ c thành m id với nh ng từ c m cu i là t, d
đ c thành m t với nh ng từ c m cu i là p, f, , s, , t ,
đ c thành m d với nh ng trường h p c n lại
III. TR NG M
- anh từ t n c ng
hay
tr ng m đ t tr n v n này
after noon, am oo, al loon
..
- h ng từ c h u t là -ade, -ee, -ese, -ette, -i ue, -eer, -ain th tr ng m chính r i vào ngay m ti t đ
lemo nade, ciga rette, ietna mese,
- m ti t ền t
c c h u t -t on, -u - n - ty - phy - o y thường nh n tr ng m
, trans lation, eco nomic, uni versity, poli tician, soci ology, mathe matics
- t m th
trước c c h u t - y
moderni e, dictionary, i maginary
TH NH L P TỪ TỪ LO I
1. C h nh n
tt o :
. C nh nh n
t nh t danh từ thường c c c h u t sau
- t on t on
invent on, inform t on
-m nt
developm nt, instrum nt
- n
n
differ n , import n
-n
happin , usin
- (ch n
i)
teach , wor , writ , sing
- o (ch n
i)
invento , acto
- t (ch n
i)
physic t, iolog t
teen , marri
- hp
friend h p, champion h p
. C nh nh n
t t nh t tính từ thường c c c h u t sau
- u
use u , help u , eauti u
n h ph ịnh
home
, care
(noun) th c v
natur , agricultur
- ou
dangerou , famou
e pens , act
electr , econom
fashion
, comfort
. C nh nh n
t t n t trạng từ thường c h u t -LY.
eautiful y, careful y, sudden y, carelessly,
recently ...
L u : ột s trạng từ đ c iệt c n ghi nhớ
- good (a)
well (adv) gi i, t t
- late (a)
late lately (adv) tr , ch m
- ill (a)
ill (adv) ấu, t i, m
- fast (a)
fast (adv) nhanh
- hard (a)
hard (adv) tích c c, vất v , ch m ch
h
y(
): hầu nh hôn
. Ch n n
m t t o :
. nh t (Noun)
S u t nh t
(
N)
hey are interesting b
ks.
Côn ty phần mềm Cửu Lon
Dịch vụ thiết kế website,phần
www.susasoft.com
S u
- mạo từ
n th
- từ ch đ nh th th t th
tho
y
- từ ch s lư ng m ny om
tt
- tính từ s h u my h h you ou th
S un o
n t (V c n O)
S u
t
(p p.
h
t
e is a st ent
hese we s are eautiful.
he needs some w te
...
he uys b ks.
he meets a lot of pe p e.
e tal ed a out the st
yesterday.
e is interested in sic.
he in has ust arrived.
don t have enough ne to uy that house.
N)
T
V chia th ( làm ch từ)
S u nou h
( nou h N)
. T nh t (A )
T
N
S u TO BE
S u:
om
(A
t oo
S ut n t
(
N)
t t
m
)
S u too
(
too
T
nou h
(
T on
ut :
o
A n th th th t h h
Noun
. T n t (A )
S u V th n
T
A
G
mV
ầu u ho c t
S u too
V
T on
ut
T
nou h
m
dấu ph y
too
V o
V
)
nou h)
th t
th
my
th t
nou h
(A )
his is an inte estin oo s.
am ti e .
t ecomes h t
he feels s
t is e tremely c .
m terri ly s
.
he is very be ti
hat house is too s
he house isn t
e enough.
he was so n
that she can t spea .
y new car is lue.
e drove c e
meet an e t e e handsome man.
he h
e
n h the o .
n t n te
couldn t come the party.
hey wal ed too s w to catch the us.
ac drove so st that he caused an accident.
ou should write c e
enough for every ody to read.
III. B I T P: E ERCISES
TENSES
1.
.
.
.
.
.
e was writing to his friend when he
a noise.
. was hearing
. heard
. had heard
. hears
many people since came here in une.
. met
. has met
. was meeting
. have met
e
maths at this time last wee .
. were learning
. are learning
. was learning
. learnt
he was playing games while he
a foot all match.
. watched
. watches
. was watching
. watching
he
to o hi inh city last year.
. goes
. has gone
. go
. went
ince we came here, we
a lot of ac uaintances.
. have had
. had
. have
. are having