(Tiêu chuẩn thiết kế cầu: 'TCVN 11823 - 2017)
CÁC SỐ LIỆU CHUNG
Hoạt tải thiết kế
HL-93
3
3
2.25
Trọng lượng riêng đất đắp gs (T/m )
T/m
0.65
Góc nội ma sát của đất đắp jđ (độ)
độ
25.00
Cao độ mặt đường tại đỉnh mố
m
6.27
Cao độ mặt đất tự nhiên sau khi xói
m
0.30
Cao độ đáy móng mố
m
0.30
18.00
Tải trọng khách bộ hành
T/m
2
0.30
Bê tông f'c
Mpa
3
T/m
30
Trọng lượng riêng của BTCT gb
Tỷ lệ gia tăng lực do xung kích IM
3
T/m
4
Số làn xe
Hệ số điều chỉnh tải trọng
Trọng lượng riêng lớp phủ gn
2.50
33%
1.80
SỐ LIỆU KẾT CẤU NHỊP
Chiều dài dầm
m
24.54
Bề dày bình quân lớp bê tông mặt cầu
cm
Khoảng cách từ tim gối đến đuôi dầm cm
35.00
Bề dày bình quân lớp phủ mặt cầu
cm
5.00
Bề rộng bản mặt cầu
m
16.15
Bề rộng lề bộ hành + lan can
m
0.50
15.15
Số dầm chủ
9
Trọng lượng hệ dầm
T
227.00
Chiều cao gối
cm
5.00
Bề rộng phần xe chạy
m
Trọng lượng 1 dải lan can + gờ
T/m
1.58
Trọng lượng lề bộ hành
T/m
0.00
Trọng lượng các công trình phụ
T/m
0.10
Trọng lượng 1 gối cầu
Kg
25.00
CÁC SỐ LIỆU THIẾT KẾ KHÁC
KÍCH THƯỚC MỐ (CM)
Bề rộng bệ mố
cm
1615.0
Bề rộng thân mố
cm
1615.0
Bề rộng đá kê gối (theo phương dọc) cm
40
Bề rộng đá kê gối (theo phương ngang)cm
50
Bản quá độ:
cm
30
cm
30
1 : 0.0
Độ xiên dưới tường cánh
cm
Chiều cao tường cánh
449.0
30.0
cm
10
cm
100
Chiều cao dầm chủ
cm
114.30
chiều cao ụ chống xô
cm
53.00
bề rộng ụ chống xô
cm
79.00
chiều rộng ụ chống xô
cm
40
12
49.5
P+
0
0
0
175
500
150
H+
125
150
Mx+
0
200.0
150
Quy ước dấu:
285.8
0
Bề dày tường tai
chiều cao tường tai
30
95.0
145
Bề rộng tường cánh
145.0
449
- Bề dày
Bề dày tường cánh
175.0
110
1555
30 30
cm
162.6
- Chiều rộng
CÁC TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN MỐ
Khoảng cách từ tâm đáy bệ đến mép sau bệ mố
2.500 m
Khoảng cách từ tâm đáy bệ đến mép trước bệ mố
2.500 m
TĨNH TẢI DO KẾT CẤU NHỊP (DLS)
STTThành phần
Cách tính
Tải trọng (T)
Mô men (Tm)
B-B
Đáy bệ
15.16
1
Bản mặt cầu
2.5x24.54x(18/10²)x16.15/2
89.17
2
Lớp phủ mặt cầu
2.25x24.54x(5/10²)x15.15/2
20.91
3.56
0.94
3
Lề bộ hành + lan can
2x24.54x(1.58+0)/2
38.77
6.59
1.74
4
Hệ dầm
227/2
113.50
19.30
5.11
5
Các công trình khác
2x24.54x0.1/2
Phản lực gối do kết cấu nhịp
4.01
2.45
0.42
0.11
243.90
41.46
10.98
20.91
3.56
Phản lực gối do lớp phủ mặt cầu
0.94
Cánh tay đòn của phản lực gối so với trọng tâm mặt cắt đỉnh bệ (B-B) (m)
=
0.170
Cánh tay đòn của phản lực gối so với trọng tâm đáy bệ (m)
=
0.045
TĨNH TẢI MỐ (DLA)
Thành phần
Kích thước (m)
Thể tích (m3)
Trọng
Cánh tay đòn so với
Mô men
lượng(T)
trọng tâm đáy bệ (m)
(Tm)
h
b
l
Bệ mố
1.50
5.00
16.15
(1.5x5-0x(2+1.75)/2)x16.15
=
121.13
302.813 -(2.5-2.5)
=
0.000
0.000
Thân mố
2.86
1.25
16.15
2.858x1.25x16.15
=
57.7
144.240 -(2.5-1.75-1.25/2)
=
-0.125
-18.030
Tường đỉnh
1.63
0.30
16.15
1.626x0.3x16.15
=
7.88
19.695 -(2.5-1.75-0.3/2)
=
-0.600
-11.817
Vai kê
0.30
0.30
15.55
0.3x0.3x15.55
=
1.40
3.499 -(2.5-(1.75-0.3/2)
=
-0.900
-3.149
0.30
0.30
15.55
0.5x(0.3x0.3)x15.55 =
0.70
1.749 -(2.5-(1.75-0.3/3)
=
-0.850
-1.487
4.490
1.45
0.30
2x(4.49x1.45)x0.3
=
3.91
9.766 -(2.5+0-1.45/2)
=
-0.600
-5.859
1.00
0.95
0.10
2x(1x0.95x0.1)
=
0.190
0.475 2.5-(2+0.95/2)
=
0.025
0.012
0.53
0.79
0.40
4x(0.53x0.79x0.4)
=
0.335
0.837
=
0.045
0.038
0.120
0.50
0.40 7*0.12x0.5x0.4
=
0.17
0.420
=
0.045
0.019
0.225 -(2.5-1.75-0.3-0.495) =
0.045
0.010
Tường cánh
Tường tai
ụ chống xô
Đá kê gối
Gối cao su
Tổng lực đứng và mô men
Đất
Sau
3.39
1.750
9x25/10³
-(2.5-1.75-0.3-0.495)
483.718
15.55 1.8x3.39x1.75x15.55
-40.264
166.051 -(2.5-1.75/2)
đắp
Trước
trên mố Tổng lực đứng và mô men
=
-1.625 -269.832
0.000
166.051
-269.832
TĨNH TẢI DO BẢN QUÁ ĐỘ VÀ ĐẤT TRÊN BẢN QUÁ ĐỘ TRUYỀN XUỐNG VAI KÊ
Kích thước bản quá độ h (m) = 0.30
STT
b (m) = 15.55
Thành phần
Phản lực (T)
l (m) =
5.00
Cánh tay đòn
Mô men
so với trọng tâm đáy bệ(m)
(Tm)
1
Bản quá độ
2.5x0.3x15.55x5/2
= 29.156 -(2.5-(1.75-0.3/2)
=
-0.900
-26.241
2
Lớp đất phủ trên bản quá độ
1.8x(110-30)/100x15.55x5/2
= 55.980 -(2.5-(1.75-0.3/2)
=
-0.900
-50.382
ÁP LỰC ĐẤT TÁC DỤNG LÊN MỐ
H
Hệ số áp lực đất:
Eo
Trước mố
e
kp : Tra biểu đồ
Ep
Vị trí
p lực đất :
Ea,p = 0.5gH2.ka,p.B
Sau mố
f
g
(độ )
(T/m3)
25
1.800
kp , k a
e
(m)
Ep,Ea (T)
M (Tm)
0.451
0.00
0.000
0.000
0.451
2.39
234.677
561.72
HOẠT TẢI THẲNG ĐỨNG TRÊN KẾT CẤU NHỊP
Thành phần
Ký hiệu Vị trí
Tải
Tung
Moment Mx (Tm)
Phản
Đáy bệ
B-B
1 xe xếp tải lệch tâm
Phản lực gối do xe tải t.kế
Phản lực gối do xe 2 trục
Phản lực gối do t.trọng làn
Tải trọng người đi bộ
P1
8.25
######
0.654
2.420
0.109
0.411
P2
3.95
######
0.834
12.793
0.576
2.175
P3
-0.35
12.778
T
1.015
15.559
0.700
2.645
P4
-0.35
9.694
T
1.015
11.803
0.531
2.007
P5
0.85
9.694
T
q1
q2
-
P1
8.25
3.084
T
0.654
P2
3.95
12.778
T
P3
-0.35
12.778
T
P4
-0.35
9.694
P5
0.85
9.694
q1
q2
-
P1
8.25
0.964
11.218
0.505
1.907
0.948 T/m
-
13.961
0.628
2.373
0.300 T/m²
-
0.000
0.000
0.000
T
4.034
0.182
0.686
0.834
T
21.322
0.959
3.625
1.015
T
25.931
1.167
4.408
T
1.015
T
19.672
0.885
3.344
T
0.964
T
2 xe xếp tải lệch tâm
Phản lực gối do xe tải t.kế
Phản lực gối do xe 2 trục
Phản lực gối do t.trọng làn
Tải trọng người đi bộ
18.696
0.841
3.178
0.948 T/m
-
22.601
1.017
3.842
0.300 T/m²
-
0.000
0.000
0.000
T
0.654
5.143
0.231
0.874
3 xe xếp tải lệch tâm
Phản lực gối do xe tải t.kế
Phản lực gối do xe 2 trục
Phản lực gối do t.trọng làn
Tải trọng người đi bộ
3.084
P2
3.95
12.778
T
0.834
27.185
1.223
4.621
P3
-0.35
12.778
T
1.015
33.062
1.488
5.621
P4
-0.35
9.694
T
1.015
25.082
1.129
4.264
P5
0.85
9.694
T
0.964
23.838
1.073
4.052
q1
q2
-
0.948 T/m
-
29.546
1.330
5.023
0.300 T/m²
-
0.000
0.000
0.000
P1
8.25
3.084
T
0.654
T
5.244
0.236
0.892
P2
3.95
12.778
T
0.834
T
27.718
1.247
4.712
P3
-0.35
12.778
T
1.015
T
33.711
1.517
5.731
P4
-0.35
9.694
T
1.015
T
25.574
1.151
4.348
P5
0.85
9.694
T
0.964
T
24.305
1.094
4.132
q1
q2
-
4 xe xếp tải lệch tâm
Phản lực gối do xe tải t.kế
Phản lực gối do xe 2 trục
Phản lực gối do t.trọng làn
Tải trọng người đi bộ
0.948 T/m
-
30.702
1.382
5.219
0.300 T/m²
-
0.000
0.000
0.000
SƠ ĐỒ XẾP XE
Sơ đồ xếp xe lệch tâm phương ngang cầu
Độ lệch tâm phương ngang cầu 1 làn xe xếp lệch tâm:
6.375 m
Độ lệch tâm phương ngang cầu 2 làn xe xếp lệch tâm:
4.875 m
Độ lệch tâm phương ngang cầu 3 làn xe xếp lệch tâm:
Độ lệch tâm phương ngang cầu 4 làn xe xếp lệch tâm:
3.375 m
1.875 m
PHẢN LỰC GỐI DO HOẠT TẢI 1 LÀN LỆCH TÂM (LL)
Cánh tay đòn tại mặt cắt B-B 0.170
Số làn xe t.kế: n=
1
Hệ số làn xe: m=
1.2
1
Số làn xe t.kế: n=
3
4
Hệ số làn xe: m=
0.85
0.65
4.30
P3
Tải trọng
2
(T.m ) My
đáy bệ
(T.m )
MB-B (T.m )
1.385
196.173
5.231
3.914
23.021
1.036
146.758
Tải trọng làn
13.961
0.628
89.004
2.373
Tải trọng người
0.000
0.000
0.000
0.000
44.73
2.01
285.18
7.60
Tổng
PHẢN LỰC GỐI DO HOẠT TẢI 2 LÀN LỆCH TÂM (LL)
P1
Tải trọng
N (T) Mx
đáy bệ
Xe tải thiết kế 51.287
1.20
P4
đáy bệ
Xe hai trục
4.30
P2
N (T) Mx
Xe tải thiết kế 30.772
P5
đáy bệ
(T.m )
MB-B (T.m )
2.308
250.024
8.719
Xe hai trục
38.368
1.727
187.045
6.523
Tải trọng làn
22.601
1.017
110.178
3.842
0.000
0.000
0.000
0.000
73.89
3.32
360.20
12.56
Tải trọng người
q~
(T.m ) My
Tổng
PHẢN LỰC GỐI DO HOẠT TẢI 3 LÀN LỆCH TÂM (LL)
L=24.54
Tải trọng
L=23.84
N (T) Mx
đáy bệ
Xe tải thiết kế 65.391
Xe hai trục
Tải trọng làn
Tải trọng người
Tổng
(T.m ) My
đáy bệ
(T.m )
MB-B (T.m )
2.943
220.694
11.116
48.919
2.201
165.103
8.316
29.546
1.330
99.716
5.023
0.000
0.000
0.000
0.000
94.94
4.27
320.41
16.14
PHẢN LỰC GỐI DO HOẠT TẢI 4 LÀN LỆCH TÂM (LL)
Tải trọng
N (T) Mx
đáy bệ
Xe tải thiết kế 66.673
(T.m ) My
3.000
đáy bệ
(T.m )
MB-B (T.m )
125.012
11.334
Xe hai trục
49.879
2.245
93.522
8.479
Tải trọng làn
30.702
1.382
57.566
5.219
Tải trọng người
0.000
0.000
0.000
0.000
97.37
4.38
182.58
16.55
Tổng
HOẠT TẢI CHẤT THÊM (LS)
PHƯƠNG NGANG
DP
LS = Dp.B.H
Trong đó:
Dp = ka.gs.heq
(3.10.6.4)
e =H/2
H
LS
Công thức tính:
B(m)
Mặt cắt C-C
Mặt cắt B-B
Mặt cắt A-A
PHƯƠNG ĐỨNG
Mặt cắt C-C
16.150
F = 350, góc nội ma sát của đất đắp sau mố
H (m)
heq (m)
ka
5.984
0.602
4.484
1.626
0.752 0.451
gS(T/m3)
1.800
1.175
L(m)
B (m)
heq (m)
15.550
1.750
0.602
ka
gS(T/m3)
Dp (T/m2)
LS (T)
e (m)
MLS (Tm)
0.488
47.186
2.992
141.181
0.610
0.953
44.174
25.038
2.242
0.813
99.039
20.356
Dp (T/m2)
PLS (T)
e (m)
MLS (Tm)
29.468
-0.900
-26.521
1.800
LỰC HÃM DO XE TẢI THIEÁT KEÁ (BR)
BR
Công thức tính:
BR =Max[0.25 P.m.n ; 0.5(P.m.n+Wlàn.m.n)]
(3.6.4)
1.80m
Trọng lượng xe tải thiết kế (T)
Mặt cầu
Cánh tay đòn so với đáy bệ (m)
7.770
P = 2x9.608 + 2.319 =
21.534 Cánh tay đòn so với mặt cắt B-B (m)
6.270
0.25 P.m.n=
13.997 Mô-men lực hãm tại đáy bệ (Tm)
217.5
27.994 Mô-men lực hãm tại mặt cắt B-B (Tm)
27.994
175.5
0.5(P.m.n+Wlàn.m.n)=
Giá trị lực hãm (T)
TỔ HP TẢI TRỌNG TẠI MẶT CẮT A - A VÀ B - B
TĨNH TẢI MỐ
STT
Mặt cắt A -A
Thành phần
1
Thân mố
2
Tường đỉnh
3
Vai kê
Mặt cắt B - B
Tải trọng
Tay đòn
Tải trọng
Tay đòn
144.240
0.000
19.695
0.000
19.695
-0.475
3.499
-0.300
3.499
-0.775
1.749
-0.250
1.749
-0.725
4
Tường cánh
5
Tường tai
0.475
0.170
6
Dầm console
0.837
1.265
0.420
0.170
0.225
0.170
7
L/C trên tường cánh
8
Đá kê gối
9
Gối cao su
Tổng tónh tải mố (T)
24.943
171.140
Mô men tại mặt cắt (Tm)
-1.487
-12.085
A
A
F
E
B
B
C
C
E
F
TĨNH TẢI DO BẢN QUÁ ĐỘ TRUYỀN XUỐNG VAI KÊ
Mặt cắt A - A
STT
Thành phần
Phản lực
Mặt cắt B - B
Tay đòn
Mô men
(T)
Phản lực
(T)
Tay đòn
(m)
Mô men
(m)
(Tm)
1
Bản quá độ
29.156
-0.300
-8.747
29.156
-0.775
-22.596
(Tm)
2
Lớp phủ trên bản quá độ
55.980
-0.300
-16.794
55.980
-0.775
-43.385
ÁP LỰC ĐẤT
Mặt
H
jĐ
gĐ
cắt
(m)
(độ )
(T/m3)
A-A
1.63
Eo = 0.5gH .ka.B
B-B
4.48
p lực đất bị động
Ep = 0.5gH2.kp.B
A-A
0.00
B-B
-1.50
p lực đất chủ động
2
STT
k
0.451
25
1.800
0.451
e
E (T)
M (Tm)
0.650
17.327
11.270
1.794
131.770
236.343
0.000
0.000
0.000
-0.500
-14.746
7.373
(m)
THỐNG KÊ CÁC TẢI TRỌNG TÁC DỤNG TẠI MẶT CẮT A - A
SP (T)
SH (T)
Tên tải trọng
Hệ số
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
gDC
24.94
-1.49
2
Tónh tải bản quá độ
gDC
29.16
-8.75
3
Tónh tải đất trên bản quá độ
gEV
55.98
-16.79
4
p lực đất chủ động
5
Hoạt tải chất thêm sau mố
gEH
gLS
17.33
11.27
25.04
20.36
TỔ HP TẢI TRỌNG TẠI MẶT CẮT A - A
Tổ hợp:
Cường độ I
STT
Tên tải trọng
Hệ số
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T)
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.25
24.94
-1.49
31.18
-1.86
2
Tónh tải bản quá độ
1.25
29.16
-8.75
36.45
-10.93
3
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.35
55.98
-16.79
75.57
4
p lực đất chủ động
1.50
17.33
11.27
25.99
16.90
5
Hoạt tải chất thêm sau mố
1.75
25.04
20.36
43.82
35.62
Tổng cộng
110.08
42.37
4.60
143.20
-22.67
69.81
17.06
Tổ hợp:
Cường độ III
STT
Tên tải trọng
Hệ số
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
1
Tónh tải mố
0.90
24.94
2
Tónh tải bản quá độ
0.90
3
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.00
4
p lực đất chủ động
1.50
Tổng cộng
Tổ hợp:
Cường độ V
STT
Tên tải trọng
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
-1.49
22.45
29.16
-8.75
26.24
-7.87
55.98
-16.79
55.98
-16.79
17.33
110.08
Hệ số
SH (T)
17.33
11.27
-15.76
25.99
104.67
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T)
-1.34
25.99
16.90
-9.10
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
0.90
24.94
-1.49
22.45
-1.34
2
Tónh tải bản quá độ
0.90
29.16
-8.75
26.24
-7.87
3
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.00
55.98
-16.79
55.98
-16.79
4
p lực đất chủ động
1.50
17.33
11.27
25.99
16.90
5
Hoạt tải chất thêm sau mố
1.35
25.04
20.36
33.80
27.48
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
110.08
Sử dụng I
Hệ số
Tên tải trọng
SP (T)
Tónh tải mố
1.00
24.94
2
Tónh tải bản quá độ
1.00
3
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.00
4
p lực đất chủ động
1.00
5
Hoạt tải chất thêm sau mố
1.00
STT
4.60
104.67
Tải trọng tiêu chuẩn
1
Tổng cộng
42.37
SH (T)
59.79
18.38
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
-1.49
24.94
29.16
-8.75
29.16
-8.75
55.98
-16.79
55.98
-16.79
17.33
25.04
110.08
42.37
-1.49
11.27
20.36
4.60
110.08
THỐNG KÊ CÁC TẢI TRỌNG TÁC DỤNG TẠI MẶT CẮT B - B
SP (T)
SH (T)
Tên tải trọng
Hệ số
17.33
11.27
25.04
20.36
42.37
4.60
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
gDC
171.14
-12.09
2
Tónh tải kết cấu nhịp
gDC
243.90
41.46
3
Lớp phủ mặt cầu
gDW
20.91
3.56
4
Tónh tải bản quá độ
gDC
29.16
-22.60
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
gEV
55.98
-43.38
6
Hoạt tải 1 làn trên kết cấu nhịp
gLL
44.73
7.60
7
Hoạt tải 2 làn trên kết cấu nhịp
gLL
73.89
12.56
8
Hoạt tải 3 làn trên kết cấu nhịp
gLL
94.94
16.14
9
Hoạt tải 4 làn trên kết cấu nhịp
gLL
97.37
16.55
10
p lực đất chủ động
gEH
131.77
11
Hoạt tải chất thêm
gLS
44.17
99.04
12
Lực hãm xe tải
gBR
27.99
175.52
13
TT động đất lên kết cấu
0.00
p lực đất bị động
gEQ
gEH
0.00
14
-14.75
7.37
236.34
TỔ HP TẢI TRỌNG TẠI MẶT CẮT B - B
Tổ hợp:
STT
Cường độ I-4
Tên tải trọng
Tải trọng tiêu chuẩn
Hệ số
SP (T)
SH (T)
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.25
171.14
-12.09
213.93
-15.11
2
Tónh tải kết cấu nhịp
1.25
243.90
41.46
304.87
51.83
3
Lớp phủ mặt cầu
1.50
20.91
3.56
31.37
5.33
4
Tónh tải bản quá độ
1.25
29.16
-22.60
36.45
-28.25
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.35
55.98
-43.38
75.57
-58.57
9
Hoạt tải 4 làn trên kết cấu nhịp
1.75
97.37
16.55
170.41
10
p lực đất chủ động
1.50
131.77
236.34
28.97
197.66
354.51
11
Hoạt tải chất thêm
1.75
44.17
99.04
77.30
173.32
12
Lực hãm xe tải
1.75
27.99
175.52
48.99
307.17
14
p lực đất bị động
0.90
Tổng cộng
Tổ hợp:
Cường độ III
STT
Tên tải trọng
618.46
Hệ số
-14.75
7.37
189.19
501.79
-13.27
832.59
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T)
310.68
6.64
825.85
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.25
171.14
-12.09
213.93
-15.11
2
Tónh tải kết cấu nhịp
1.25
243.90
41.46
304.87
51.83
3
Lớp phủ mặt cầu
1.50
20.91
3.56
31.37
5.33
4
Tónh tải bản quá độ
0.90
29.16
-22.60
26.24
-20.34
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
0.90
55.98
-43.38
50.38
-39.05
10
p lực đất chủ động
1.50
131.77
236.34
197.66
354.51
14
p lực đất bị động
0.90
-14.75
7.37
-13.27
6.64
117.02
210.67
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
Cường độ V-4
Tên tải trọng
521.09
Hệ số
626.79
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T)
184.38
343.82
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.25
171.14
-12.09
213.93
-15.11
2
Tónh tải kết cấu nhịp
1.25
243.90
41.46
304.87
51.83
3
Lớp phủ mặt cầu
1.50
20.91
3.56
31.37
5.33
4
Tónh tải bản quá độ
0.90
29.16
-22.60
26.24
-20.34
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
0.90
55.98
-43.38
50.38
-39.05
9
Hoạt tải 4 làn trên kết cấu nhịp
1.35
97.37
16.55
131.46
22.35
10
p lực đất chủ động
1.50
131.77
236.34
197.66
354.51
11
Hoạt tải chất thêm
1.35
44.17
99.04
59.64
133.70
12
Lực hãm xe tải
1.35
27.99
175.52
37.79
236.96
14
p lực đất bị động
0.90
Tổng cộng
Tổ hợp:
Đặc biệt II-4
STT
Tên tải trọng
618.46
Hệ số
-14.75
7.37
189.19
501.79
-13.27
758.25
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T)
281.81
6.64
736.83
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.25
171.14
-12.09
213.93
-15.11
2
Tónh tải kết cấu nhịp
1.25
243.90
41.46
304.87
51.83
3
Lớp phủ mặt cầu
1.50
20.91
3.56
31.37
5.33
4
Tónh tải bản quá độ
0.90
29.16
-22.60
26.24
-20.34
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
0.90
55.98
-43.38
50.38
-39.05
97.37
16.55
48.69
9
Hoạt tải 4 làn trên kết cấu nhịp
0.50
10
p lực đất chủ động
1.50
131.77
11
Hoạt tải chất thêm
0.50
12
Lực hãm xe tải
0.50
13
TT động đất lên kết cấu
1.00
14
p lực đất bị động
0.90
Tổng cộng
Tổ hợp:
Sử dụng I-4
STT
Tên tải trọng
618.46
Hệ số
197.66
354.51
44.17
99.04
22.09
49.52
27.99
175.52
14.00
87.76
-14.75
7.37
189.19
501.79
-13.27
675.48
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
8.28
236.34
SH (T)
220.47
6.64
489.38
Tải trọng tính toán
SM (Tm)
SP (T)
SH (T)
SM (Tm)
1
Tónh tải mố
1.00
171.14
-12.09
171.14
-12.09
2
Tónh tải kết cấu nhịp
1.00
243.90
41.46
243.90
41.46
3
Lớp phủ mặt cầu
1.00
20.91
3.56
20.91
3.56
4
Tónh tải bản quá độ
1.00
29.16
-22.60
29.16
-22.60
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
1.00
55.98
-43.38
55.98
-43.38
9
Hoạt tải 4 làn trên kết cấu nhịp
1.00
97.37
16.55
97.37
16.55
10
p lực đất chủ động
1.00
131.77
236.34
131.77
236.34
11
Hoạt tải chất thêm
1.00
44.17
99.04
44.17
99.04
12
Lực hãm xe tải
1.00
27.99
175.52
27.99
175.52
14
p lực đất bị động
1.00
-14.75
7.37
-14.75
7.37
189.19
501.79
Tổng cộng
618.46
618.46
TỔNG HP CÁC TỔ HP TẢI TRỌNG TÁC DỤNG TẠI ĐỈNH BỆ MỐ CẦU
Htc(T)
Ntc(T)
CƯỜNG ĐỘ I-4
189.19
618.46
501.79
310.7
832.59
825.85
TÔ HP TẢI TRỌNG
Mtc(Tm)
Htt(T)
Ntt(T)
Mtt(Tm)
CƯỜNG ĐỘ III
117.02
521.09
210.67
184.4
626.79
343.82
CƯỜNG ĐỘ V-4
189.19
618.46
501.79
281.8
758.25
736.83
ĐẶC BIỆT I-4
189.19
618.46
501.79
220.5
675.48
489.38
SỬ DUÏNG I-4
189.19
618.46
501.79
189.2
618.46
501.79
189.19
501.79
CÁC LOẠI TẢI TRỌNG TÁC DỤNG TẠI MẶT CẮT C-C
STT Tên tải trọng
Hệ số
gDC
1
Tónh tải mố
gDC
2
Tónh tải kết cấu nhịp
gDW
3
Lớp phủ mặt cầu
gDC
4
Tónh tải bản quá độ
gEV
5
Tónh tải đất trên bản quá độ
gEV
6
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 1 làn xe trên kết cấu nhịp
gLL
7
Hoạt tải 2 làn xe trên kết cấu nhịp
gLL
8
Hoạt tải 3 làn xe trên kết cấu nhịp
gLL
9
gLL
10 Hoạt tải 4 làn xe trên kết cấu nhịp
gEH
11 p lực đất chủ động
gLS
12 Hoạt tải chất thêm
gBR
13 Lực hãm xe tải
gEQ
14 TT động đất tác động lên kết cấu
gEH
15 p lực đất bị động
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
7
11
12
13
STT
1
2
3
4
5
6
8
11
12
13
STT
1
2
3
4
5
6
9
11
12
Cường độ I-2
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 2 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
SH (T)
SMx (Tm)
Cường độ I-3
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 3 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Hệ số
1.25
1.25
1.50
1.25
1.35
1.35
1.75
1.50
1.75
1.75
Hệ số
1.25
1.25
1.50
1.25
1.35
1.35
1.75
1.50
1.75
1.75
Hệ số
1.25
1.25
1.50
1.25
1.35
1.35
1.75
1.50
1.75
55.98
166.05
44.73
73.89
94.94
97.37
-50.38
-269.83
2.01
3.32
4.27
4.38
561.72
141.18
217.52
0.00
0.00
234.68
47.19
27.99
0.00
0.00
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
44.73
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
2.01
285.18
561.72
141.18
217.52
547.63
285.18
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1044.45 309.86
Tải trọng
1355.36
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
73.89
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
3.32
360.20
561.72
141.18
217.52
548.94
360.20
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1073.61 309.86
Tải trọng
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
94.94
234.68
47.19
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.27
561.72
141.18
320.41
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
352.01
82.58
48.99
483.58
Taûi trọng
-50.33
13.72
1.41
-32.80
-68.02
-364.27
3.52
842.58
247.07
380.65
973.54
tính toán
499.06
499.06
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
604.65
304.87
31.37
36.45
75.57
224.17
129.30
1406.38
285.18
360.20
320.41
182.58
Tải trọng tính toán
604.65
304.87
31.37
36.45
75.57
224.17
78.28
SP (T)
SP (T)
SMy (Tm)
-40.26
10.98
0.94
-26.24
CÁC TỔ HP TẢI TRỌNG TẠI ĐÁY BỆ MỐ (MẶT CẮT C-C)
Cường độ I-1
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 1 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
352.01
82.58
48.99
483.58
Tải trọng
-50.33
13.72
1.41
-32.80
-68.02
-364.27
5.82
842.58
247.07
380.65
975.83
tính toán
630.35
630.35
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
604.65
304.87
31.37
36.45
75.57
224.17
166.14
352.01
82.58
-50.33
13.72
1.41
-32.80
-68.02
-364.27
7.48
842.58
247.07
560.72
13
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
10
11
12
13
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 4 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
11
Cường độ V-2
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 2 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
Cường độ V-1
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 1 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
8
11
12
13
Cường độ III
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
p lực đất chủ động
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
7
11
12
13
Cường độ I-4
Cường độ V-3
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
1.75
Hệ số
1.25
1.25
1.50
1.25
1.35
1.35
1.75
1.50
1.75
1.75
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
1.50
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
1.35
1.50
1.35
1.35
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
1.35
1.50
1.35
1.35
Hệ số
0.90
0.90
0.65
27.99
217.52
1094.65 309.86 549.89
320.41
Tải trọng tiêu chuẩn
1443.22
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
97.37
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.38
182.58
561.72
141.18
217.52
550.00
182.58
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1097.09 309.86
Tải trọng
SP (T)
1447.48
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
234.68
561.72
999.72 234.68 186.92
Tải trọng tiêu chuẩn
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
916.72
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
44.73
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
2.01
285.18
561.72
141.18
217.52
547.63
285.18
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1044.45 309.86
Tải trọng
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
73.89
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
3.32
360.20
561.72
141.18
217.52
548.94
360.20
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1073.61 309.86
Tải trọng
SP (T)
483.72
243.90
20.91
1016.47
435.35
219.51
13.59
-50.33
13.72
1.41
-32.80
-68.02
-364.27
7.67
842.58
247.07
380.65
977.68
tính toán
319.51
319.51
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
352.01
842.58
352.01
473.00
Tải trọng tính toán
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
352.01
63.70
37.79
453.51
Tải trọng
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
2.72
842.58
190.59
293.65
959.96
tính toán
384.99
384.99
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
99.75
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
-40.26
10.98
0.94
352.01
82.58
48.99
483.58
Tải trọng
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
60.39
977.11
560.72
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
604.65
304.87
31.37
36.45
75.57
224.17
170.41
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
48.99
380.65
483.58
977.49
Tải trọng tính toán
352.01
63.70
37.79
453.51
Tải trọng
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
4.49
842.58
190.59
293.65
961.73
tính toán
486.27
486.27
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
-36.24
9.88
0.61
4
5
6
9
11
12
13
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 3 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
10
11
12
13
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 4 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
7
11
12
13
14
Đặc biệt II-2
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 2 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
TT động đất tác động lên kết cấu
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
Đặc biệt II-1
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 1 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
TT động đất tác động lên kết cấu
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
8
11
12
13
14
Cường độ V-4
Đặc biệt II-3
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
0.90
1.00
1.00
1.35
1.50
1.35
1.35
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
1.35
1.50
1.35
1.35
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
0.50
1.50
0.50
0.50
1.00
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
0.50
1.50
0.50
0.50
1.00
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
29.16
55.98
166.05
94.94
234.68
47.19
27.99
1094.65 309.86
Tải trọng
-26.24
-50.38
-269.83
4.27
320.41
561.72
141.18
217.52
549.89
320.41
tiêu chuẩn
26.24
55.98
166.05
128.16
1044.88
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
97.37
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.38
182.58
561.72
141.18
217.52
550.00
182.58
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1097.09 309.86
Tải trọng
SP (T)
234.68
47.19
27.99
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
2.01
561.72
141.18
217.52
285.18
234.68
47.19
27.99
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
3.32
561.72
141.18
217.52
360.20
1073.61 309.86 548.94
360.20
Tải trọng tiêu chuaån
SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
939.09
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
246.48
246.48
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
1.01
842.58
70.59
108.76
142.59
142.59
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
352.01
23.59
14.00
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
5.92
842.58
190.59
293.65
963.16
tính toán
389.61
653.36
Tải trọng tính toán
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
36.94
953.66
432.55
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
22.37
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
73.89
352.01
63.70
37.79
453.51
Taûi trọng
352.01
23.59
14.00
1044.45 309.86 547.63
285.18
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
1048.18
432.55
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
131.46
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
44.73
352.01
63.70
37.79
453.51
Tải trọng
-23.62
-50.38
-269.83
5.77
842.58
190.59
293.65
963.01
tính toán
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
1.66
842.58
70.59
108.76
389.61
654.02
Tải trọng tính toán
180.10
180.10
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
6
9
11
12
13
14
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 3 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
TT động đất tác động lên kết cấu
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
10
11
12
13
14
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 4 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
TT động đất tác động lên kết cấu
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
7
11
12
13
Sử dụng IB
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 2 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
9
Sử dụng IA
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 1 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
8
11
12
13
Đặc biệt II-4
Sử dụng IB
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 3 làn xe trên kết cấu nhịp
1.00
0.50
1.50
0.50
0.50
1.00
Hệ số
0.90
0.90
0.65
0.90
1.00
1.00
0.50
1.50
0.50
0.50
1.00
Hệ số
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
Hệ số
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
Hệ số
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
166.05
94.94
234.68
47.19
27.99
-269.83
4.27
561.72
141.18
217.52
320.41
352.01
23.59
14.00
1094.65 309.86 549.89
320.41
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
166.05
47.47
964.19
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
97.37
234.68
47.19
27.99
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.38
561.72
141.18
217.52
182.58
965.41
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
44.73
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
2.01
285.18
561.72
141.18
217.52
547.63
285.18
tiêu chuẩn
SP (T)
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
73.89
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
3.32
360.20
561.72
141.18
217.52
548.94
360.20
tiêu chuẩn
234.68
47.19
27.99
1073.61 309.86
Tải trọng
SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
94.94
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.27
320.41
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
94.94
160.21
91.29
91.29
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
234.68
47.19
27.99
309.86
Tải trọng
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
2.01
561.72
141.18
217.52
547.63
tính toán
285.18
285.18
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
73.89
1073.61
-36.24
9.88
0.61
-23.62
-50.38
-269.83
2.19
842.58
70.59
108.76
389.61
654.54
Tải trọng tính toán
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
44.73
1044.45
160.21
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
435.35
219.51
13.59
26.24
55.98
166.05
48.69
SP (T)
234.68
47.19
27.99
1044.45 309.86
Tải trọng
389.61
654.49
Tải trọng tính toán
352.01
23.59
14.00
1097.09 309.86 550.00
182.58
Tải trọng tiêu chuẩn
-269.83
2.14
842.58
70.59
108.76
234.68
47.19
27.99
309.86
Tải trọng
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
3.32
561.72
141.18
217.52
548.94
tính toán
360.20
360.20
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.27
320.41
11
12
13
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Tổ hợp:
STT
1
2
3
4
5
6
10
11
12
13
1.00
1.00
1.00
Sử dụng IB
Tên tải trọng
Tónh tải mố
Tónh tải kết cấu nhịp
Lớp phủ mặt cầu
Tónh tải bản quá độ
Tónh tải đất trên bản quá độ
Tónh tải đất đắp trên mố
Hoạt tải 4 làn xe trên kết cấu nhịp
p lực đất chủ động
Hoạt tải chất thêm
Lực hãm xe tải
Tổng cộng
Hệ số
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
234.68
561.72
47.19
141.18
27.99
217.52
1094.65 309.86 549.89
320.41
Tải trọng tiêu chuẩn
SP (T)
1094.65
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm) SP (T)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
97.37
234.68
47.19
27.99
1097.09 309.86
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.38
561.72
141.18
217.52
550.00
182.58
182.58
234.68
561.72
47.19
141.18
27.99
217.52
309.86
549.89
Tải trọng tính toán
SH (T) SMx (Tm) SMy (Tm)
483.72
243.90
20.91
29.16
55.98
166.05
97.37
1097.09
320.41
234.68
47.19
27.99
309.86
-40.26
10.98
0.94
-26.24
-50.38
-269.83
4.38
561.72
141.18
217.52
550.00
182.58
182.58
TỔNG HP CÁC TỔ HP TẢI TRỌNG TÁC DỤNG XUỐNG ĐÁY MÓNG MỐ CẦU
TÔ HP TẢI TRỌNG
Tải trọng tiêu chuẩn
tc
N (T)
tc
Hx (T)
tc
tc
Tải trọng tính toán
tc
Hy (T) Mx (Tm) My (Tm)
tt
N (T)
tt
Hx (T)
tt
Hy (T)
tt
tt
Mx (Tm) My (Tm)
CƯỜNG DỘ I-1 (1 LÀN XE)
1044.45
309.86
547.63
285.18 1355.36
483.58
973.54
499.06
CƯỜNG DỘ I-2 (2 LÀN XE)
1073.61
309.86
548.94
360.20 1406.38
483.58
975.83
630.35
CƯỜNG DỘ I-3 (3 LÀN XE)
1094.65
309.86
549.89
320.41 1443.22
483.58
977.49
560.72
CƯỜNG DỘ I-4 (4 LÀN XE)
1097.09
309.86
550.00
182.58 1447.48
483.58
977.68
319.51
999.72
234.68
186.92
0.00
916.72
352.01
473.00
0.00
CƯỜNG DỘ V-1 (1 LÀN XE)
1044.45
309.86
547.63
285.18
977.11
453.51
959.96
384.99
CƯỜNG DỘ V-2 (2 LÀN XE)
1073.61
309.86
548.94
360.20 1016.47
453.51
961.73
486.27
CƯỜNG DỘ V-3 (3 LÀN XE)
1094.65
309.86
549.89
320.41 1044.88
453.51
963.01
432.55
CƯỜNG DỘ V-4 (4 LÀN XE)
1097.09
309.86
550.00
182.58 1048.18
453.51
963.16
246.48
ĐẶC BIỆT II-1 (1 LÀN XE)
1044.45
309.86
547.63
285.18
939.09
389.61
653.36
142.59
ĐẶC BIỆT II-2 (2 LÀN XE)
1073.61
309.86
548.94
360.20
953.66
389.61
654.02
180.10
ĐẶC BIỆT II-3 (3 LÀN XE)
1094.65
309.86
549.89
320.41
964.19
389.61
654.49
160.21
ĐẶC BIỆT II-4 (4 LÀN XE)
1097.09
309.86
550.00
182.58
965.41
389.61
654.54
91.29
SỬ DỤNG I-1 (1 LÀN XE)
1044.45
309.86
547.63
285.18 1044.45
309.86
547.63
285.18
SỬ DỤNG I-2 (2 LÀN XE)
1073.61
309.86
548.94
360.20 1073.61
309.86
548.94
360.20
SỬ DỤNG I-3 (3 LÀN XE)
1094.65
309.86
549.89
320.41 1094.65
309.86
549.89
320.41
SỬ DỤNG I-4 (4 LÀN XE)
1097.09
309.86
550.00
182.58 1097.09
309.86
550.00
182.58
CƯỜNG ĐỘ III
- KIỂM TOÁN THEO TCVN 11823-2018
2. KIỂM TRA SỨC KHÁNG UỐN
Sức kháng uốn tính tốn của cấu kiện Mr lấy như sau: Mr=jMn
Mn=Asfy(ds-a/2)-A'sf'y(d's-a/2)
Trong đó:
- Mn : Sức kháng danh định
- j : hệ số sức kháng quy định ở điều 5.5.4.2
- As : Diện tích cốt thép chịu kéo
- A's : Diện tích cốt thép chịu nén
- fy : Cường độ chảy của cốt thép chịu kéo
- f'y : Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
- ds : khoảng cách từ thớ chịu nén đến trọng tâm cốt thép chịu kéo
- d : khoảng cách từ thớ chịu kéo đến trọng tâm cốt thép chịu kéo
- d's : khoảng cách từ thớ chịu nén đến trọng tâm cốt thép chịu nén
- a : Chiều cao khối ứng suất tương đương = c b1
- b1 : Hệ số qui đổi hình khối ứng suất quy định ở điều 5.7.2.2
0.84
- c : Khoảng cách từ trục trung hòa đến thớ chịu nén =[Asfy-A'sf'y]/(a1f'cb1b)
- a1 : Hệ số qui đổi hình khối ứng suất quy định ở điều 7.2.2
Bảng tổ hợp tải trọng
O-X
TTGH
QX
MY
(kN)
(kN.m)
Sử dụng
647.20
1437.50
Cường độ I
1058.40
2627.70
2- Các kích thước mặt cắt kiểm tra
0.00
h
1,500 mm
b
5,000 mm
d's
50 mm
d
50 mm
ds
1,450 mm
3- Đặc trưng vật liệu
Cường độ chảy của cốt thép chịu kéo
fy
400 MPa
Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
f'y
400 MPa
Cường độ nén bê tông
f'c
30 MPa
Wc
Tỷ trọng của bê tông
2,320 Kg
Mô đun đàn hồi của cốt thép
Es
200,000 MPa
Mô đun đàn hồi của bê tông
Ec
28,111 MPa
4 - Cốt thép
Cốt thép chịu kéo As
D
25 mm
As-1bar
490.87 mm2
Nos
108
As
53,014 mm2
5 - Kiểm tra sức kháng uốn
c=
199.01492 mm
a=
166.32 mm
Mn
29,009 kN.m
- j : Hệ số sức kháng uốn và nén của bê tông
0.9
Mr=jMn
Kiểm tra:
26108 kN.m
M
26,108
>
jM =
2,628
Đạt
1
- KIỂM TOÁN THEO TCVN 11823-2018
6. Kiểm tra hàm lượng cốt thép tối thiểu :
Áp dụng công thức:
jMn ≥ Min (Mcr, 1.33M)
(5.7.3.3)
Trong đó :
Mcr = 1.2frIg/yt
(5.7.3.3-33)
- Cường độ chịu kéo khi uốn fr = 0.63f'c0.5
3.45 Mpa
- Mơ men qn tính của mặt cắt bê tông:
1,406,250,000,000 mm4
- Khoảng cách từ trục trung hịa đến thớ chịu kéo ngồi cùng yt:
Kiểm tra:
jMn =
26108
750 mm
> Mcr =
3,495
Đạt
7. Kiểm tra hàm lượng cốt thép tối đa :
Hàm lượng thép tối đa phải được giới hạn sao cho:
c/de ≤ 0.42
Trong đó
de = (As*fy*ds)/(As*fy)
- de :Khoảng cách hữu hiệu tương ứng từ thớ chịu nén ngoài cùng đến trọng tâm lực kéo của cốt thép chịu kéo(mm)
Kiểm tra:
c/de =
0.14
<
0.42
Đạt
240
Đạt
4641
Đạt
8. Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép
Tổ hợp dùng để kiểm tra là tải trọng sử dụng
1,437.5 kN.m
M=
Điều kiện:
s≤ 123000ge/bsfss -2dc
(5.7.3.4-34)
+ Hàm lượng cốt thép
r
+ Es/Ec
n
7.11
+k
k
0.275
j
0.908
+j
0.00731
fs =
20.59 Mpa
dc: bề dày lớp bê tơng tính từ thớ chịu kéo ngoài cùng cho đến tam của thanh hay sợi đặt gần nhất
bs= 1+dc/0.7(h-dc)
+ f'y : Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
400 Mpa
dc (thực tế)=
180.0 mm
s=
150.0 mm
b s=
1.2
fss=
20.6 Mpa
ge=
1.00
0.6f'y=
Kiểm tra:
Và
240 Mpa
f
s=
20.6
>
150
<
0.6*f'y=
123000ge/b sfs -2dc=
2
- KIỂM TOÁN THEO TCVN 11823-2017
2. KIỂM TRA SỨC KHÁNG UỐN
Sức kháng uốn tính tốn của cấu kiện Mr lấy như sau: Mr=jMn
Mn=Asfy(ds-a/2)-A'sf'y(d's-a/2)
Trong đó:
- Mn : Sức kháng danh định
- j : hệ số sức kháng quy định ở điều 5.5.4.2
- As : Diện tích cốt thép chịu kéo
- A's : Diện tích cốt thép chịu nén
- fy : Cường độ chảy của cốt thép chịu kéo
- f'y : Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
- ds : khoảng cách từ thớ chịu nén đến trọng tâm cốt thép chịu kéo
- d : khoảng cách từ thớ chịu kéo đến trọng tâm cốt thép chịu kéo
- d's : khoảng cách từ thớ chịu nén đến trọng tâm cốt thép chịu nén
- a : Chiều cao khối ứng suất tương đương = c b1
- b 1 : Hệ số qui đổi hình khối ứng suất quy định ở điều 5.7.2.2
0.84
- c : Khoảng cách từ trục trung hòa đến thớ chịu nén =[Asfy-A'sf'y]/(a1f'cb1b)
- a1 : Hệ số qui đổi hình khối ứng suất quy định ở điều 7.2.2
Bảng tổ hợp tải trọng
O-X
QX
MY
(kN)
(kN.m)
Sử dụng
1529.70
4032.10
Cường độ I
2443.00
6714.00
TTGH
2- Các kích thước mặt cắt kiểm tra
0.00
h
1,250 mm
b
16,150 mm
d's
50 mm
d
50 mm
ds
1,200 mm
3- Đặc trưng vật liệu
Cường độ chảy của cốt thép chịu kéo
fy
400 MPa
Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
f'y
400 MPa
Cường độ nén bê tông
f'c
30 MPa
Wc
2,320 Kg
Mô đun đàn hồi của cốt thép
Es
200,000 MPa
Mô đun đàn hồi của bê tông
Ec
28,111 MPa
Tỷ trọng của bê tông
1
- KIỂM TOÁN THEO TCVN 11823-2017
4 - Cốt thép
Cốt thép chịu kéo As
D
20 mm
As-1bar
314.16 mm2
Nos
108
As
33,929 mm2
5 - Kiểm tra sức kháng uốn
c=
39.43330 mm
a=
32.95 mm
Mn
16,038 kN.m
- j : Hệ số sức kháng uốn và nén của bê tông
0.9
Mr=jMn
Kiểm tra:
14434 kN.m
M
14,434
jM =
>
6,714
Đạt
6. Kiểm tra hàm lượng cốt thép tối thiểu :
Áp dụng cơng thức:
jMn ≥ Min (Mcr, 1.33M)
(5.7.3.3)
Trong đó :
Mcr = 1.2frIg/yt
(5.7.3.3-33)
- Cường độ chịu kéo khi uốn fr = 0.63f'c0.5
3.45 Mpa
- Mơ men qn tính của mặt cắt bê tơng:
2,628,580,729,167 mm4
- Khoảng cách từ trục trung hòa đến thớ chịu kéo ngoài cùng yt:
Kiểm tra:
jMn =
14434
625 mm
> Mcr =
8,930
Đạt
2
- KIỂM TOÁN THEO TCVN 11823-2017
7. Kiểm tra hàm lượng cốt thép tối đa :
Hàm lượng thép tối đa phải được giới hạn sao cho:
c/de ≤ 0.42
Trong đó
de = (As*fy*ds)/(As*fy)
- de :Khoảng cách hữu hiệu tương ứng từ thớ chịu nén ngoài cùng đến trọng tâm lực kéo của cốt thép chịu kéo(mm)
Kiểm tra:
c/de =
0.03
<
0.42
Đạt
240
Đạt
593
Đạt
8. Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép
Tổ hợp dùng để kiểm tra là tải trọng sử dụng
4,032.1 kN.m
M=
Điều kiện:
s≤ 123000ge/bsfss -2dc
(5.7.3.4-34)
+ Hàm lượng cốt thép
r
+ Es/Ec
n
7.11
+k
k
0.146
+j
0.00175
j
0.951
fs =
104.09 Mpa
dc: bề dày lớp bê tơng tính từ thớ chịu kéo ngoài cùng cho đến tam của thanh hay sợi đặt gần nhất
bs= 1+dc/0.7(h-dc)
+ f'y : Cường độ chảy của cốt thép chịu nén
400 Mpa
dc (thực tế)=
180.0 mm
s=
150.0 mm
bs=
1.2
fss=
104.1 Mpa
ge=
1.00
0.6f'y=
240 Mpa
Kiểm tra:
f
Và
s=
104.1
>
150
<
0.6*f'y=
123000ge/b sfs -2dc=
3