Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.53 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ví dụ 3: So sánh hai phân số sau:</b>
<b>Giải</b>
- Viết
- Quy đồng mẫu các phân số
.5
.5
-3
4
4 = =
-15
20
.4
.4
-4
5
-3
4 =
-4
5 = =
-16
20
Vì -15 > -16 nên: -3 <b>></b>
4
-15
20
-3
4
-16
20 Hay
-34-45
-34-45
?2
<b>Và</b>
-3
4
-11
12
-3
4
17
-18
<b>a)</b> -3 <b><sub>Vµ</sub></b>
4
-14
21
-3
<b>a)</b> <b><sub>ViÕt</sub></b> -
<b>Mµ</b> <b><sub>hay</sub></b> -3 <b><sub>></sub></b>
4
-11
12
-3
4
-17
18
-3
4
-14
21
-3
4
-60
-72
<b>b)</b> <b><sub>ViÕt</sub></b>
<b>=</b>
-3
4
-14
21
-3
4
-2
3 <b>=</b>
-3
4
-60
-72
-3
4
5
6
<b>Ta có</b> -3
4
-2
3 <b>=</b>
-3
4
-4
6
<b>Mà</b> -3
4
5
6
-3
4
6
<b>Vậy</b>
<b>So sánh các phân sè sau víi 0:</b>
?3
<b>Gi¶i:</b>
-3<sub>4</sub>
3
5 0
--2
-3
-2
-7
5
4
-2
-3
-3
4
-3
5
-3
4
2
-7
3
5
<b>NhËn xÐt</b>
<b> . Ph©n sè cã tư và mẫu là hai số nguyên cùng dấu thì lớn </b>
<b>hơn 0. </b>
<b>áp dụng</b>
<b>Bài 38 SGK T23</b>
<b>Thời gian nào dài hơn: </b>
-3<sub>4</sub>
2
3 h
-3<sub>4</sub>
3
4 h
hay
<b>Đoạn thẳng nào ngắn hơn: </b> hay
4
7
10 m 4
3
m
<b>Khối l ợng nào lớn hơn: </b> 7
8
kg hay
4
9
10
kg
<b>Vận tốc nào nhỏ hơn:</b> - hay
3<sub>4</sub>
5
6
Km/h
-3<sub>4</sub>
7
9 Km/h
-3<sub>4</sub>
3
4 h
4
3 <sub>m</sub>
4
9
10
kg
-3
4
5
6