Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Bai giang toan 6 trinh chieu mau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.53 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1. So sánh hai phân số cùng mẫu



Quy tắc

: Trong hai phân số có cùng một mẫu d


ơng, phân số nào có tử lớn hơn thì lớn hơn



Ví dụ1:

>



Ví dụ2:

<sub>Vì: -3 < -1 </sub>


<i><b>Tiết 77. Bài 6</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>?1</b>

<b><sub>Điền dấu thích hợp ( <, >) vào ô vuông</sub></b>



<



>



>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>2. So sánh hai phân số không cùng mẫu</b>



<b>Ví dụ 3: So sánh hai phân số sau:</b>


<b>Giải</b>
- Viết


- Quy đồng mẫu các phân số


.5
.5
-3
4


-3
4 =
-3


4 = =


-15
20
.4
.4
-4
5
-3
4 =
-4


5 = =


-16
20


Vì -15 > -16 nên: -3 <b>></b>


4
-15
20
-3
4
-16
20 Hay


-3
4
-3
4
-3
4
-4
5
<b>></b>
4
-3

-5
4

;


<b>=</b>



-34-54



-34-45


<b>Và</b>




-34-45


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Muốn so sánh hai phân số không cùng mẫu, ta </b>



<b>viết chúng d ới dạng hai phân số có cùng một mẫu </b>



<b>d ơng rồi so sánh các tử với nhau: Phân số nào có </b>


<b>tử lớn hơn thì lớn hơn</b>



<b>Ta có quy tắc</b>



<b>So sánh các phân số sau:</b>



?2


<b>Và</b>


-3
4
-11


12


-3
4
17
-18


<b>a)</b> -3 <b><sub>Vµ</sub></b>


4
-14


21


-3


4
-60
-72


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>a)</b> <b><sub>ViÕt</sub></b> -

<b><sub>=</sub></b>


3417
-18

-34
-17
18
<b>Ta cã:</b>
-3
4
-17
18

<b>=</b>


.2
.2
-17
18
-3
4
-34
36

<b>=</b>

-3
4
-11
12

<b>=</b>


.3
.3

-11
12
-3
4
-33
36

<b>=</b>


<b>></b>
-3
4
-33
36
-3
4
-34
36

;



<b>Mµ</b> <b><sub>hay</sub></b> -3 <b><sub>></sub></b>


4
-11
12
-3
4
-17
18


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b><</b>




-3
4
-14


21


-3
4
-60
-72


<b>b)</b> <b><sub>ViÕt</sub></b>


<b>=</b>
-3


4
-14


21


-3
4
-2


3 <b>=</b>


-3
4
-60



-72


-3
4


5
6


<b>Ta có</b> -3


4
-2


3 <b>=</b>


-3
4
-4


6


<b>Mà</b> -3


4
5
6


-3
4


-4


6


<b>Vậy</b>


;



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>So sánh các phân sè sau víi 0:</b>


?3


>



,



<b>Gi¶i:</b>



-3<sub>4</sub>
3


5 0


--2


-3

>

0


-2
-7


--3


5

<

0

<

0
-3


4
-2
-3


-3
4
-3


5


-3
4


2
-7


,



3


5

,



,

,

,



<b>NhËn xÐt</b>



<b> . Ph©n sè cã tư và mẫu là hai số nguyên cùng dấu thì lớn </b>
<b>hơn 0. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>áp dụng</b>


<b>Bài 38 SGK T23</b>


<b>Thời gian nào dài hơn: </b>


-3<sub>4</sub>
2
3 h



-3<sub>4</sub>
3
4 h
hay


<b>Đoạn thẳng nào ngắn hơn: </b> hay


4
7


10 m 4
3


m



<b>Khối l ợng nào lớn hơn: </b> 7


8


kg hay


4
9
10


kg


<b>Vận tốc nào nhỏ hơn:</b> - hay


3<sub>4</sub>
5
6


Km/h
-3<sub>4</sub>
7


9 Km/h



-3<sub>4</sub>
3


4 h



4


3 <sub>m</sub>


4
9
10


kg



-3
4
5
6


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×