Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (851.52 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
X
<b>Toán</b>
<b>Ti</b>
<b>Tiết 21: ết 21: Nh<sub>Nh</sub>ân số có hai chữ số với số có một chữ sốân số có hai chữ số với số có một chữ số (c<sub> (c</sub>ó nhớ)ó nhớ)</b>
a) 26 x 3 = ?
26
X 3
<b>* 3 nhân 6 bằng 18, viết 8 nhớ 1.</b>
<b>7</b>
<b>* 3 nhân 2 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7</b>.
<b>26 X 3 = 78</b>
b) 54 x 6 = ?
<b> 54</b>
<b> X 6</b>
<b> 32</b>
<b>* 6 nhân 4 bằng 24, viết 4 nhớ 2.</b>
<b>* 6 nhân 5 bằng 30, thêm 2 bằng 32, viết 32.</b>
<b>54 x 6 = 324</b>
<b>8</b>
<b>Bài 1: Tính</b>
<b>Luy</b>
<b>Luyệện t pn t pậậ</b>
<b> 47</b>
<b>X 2</b>
<b> </b>
<b> 28</b>
<b> X 6</b>
<b> 25</b>
<b> X 3</b>
<b> </b>
<b> 36 </b>
<b> X 4</b>
<b> 16</b>
<b> X 6</b>
<b> </b>
<b> 82</b>
<b> X 5</b>
<b> 18</b>
<b> X 4</b>
<b> 99</b>
<b> X 3</b>
<b> </b>
<b>94</b>
<b>168</b> <b>144</b>
<b>75</b> <b><sub>96</sub></b> <b>72</b>
<b> bao nhiêu mét ?</b>
<b>Tóm tắt:</b>
<b>1 cuộn vải: 35m</b>
<b>Bài giải</b>
<b>Hai cuộn vải dài số mét v¶i là:</b>
<b> 35 x 2 = 70 (mét)</b>
<b> Đáp số: 70 mét vải</b>
<b>Bài toán cho biết gì ?</b>
<b>Bài tốn hỏi gì ?</b>
<b>a) X : 6 = 12 </b>
<b>x = 12 x 6</b>
<b> x = 72 </b>