Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.12 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Câu 1: Một xe ôtô chuyển động trên quãng đ ờng S thành hai giai đoạn: doạn đ ờng </b>
<b>Trong 6km đầu xe chạy với vận tốc 60km/h và đoạn đ ờng còn lại xe đi hết 21 </b>
<b>phút.Tính vận tốc trung bình của xe trên cả quÃng ® êng AB.</b>
<b>Câu 2: Thế nào là chuyển động đều và chuyển động khơng đều? Nêu ví dụ.</b>
<i>S</i>
1
1
2
1
I - Ôn lại kháI niệm lực <b>Theo kiến thức lớp 6, lực tác dụng lên </b>
<b>một vật có thể gây ra kết quả gì?</b>
<b>Lực tác dụng có thể làm vật :</b>
<b> + Biến dạng</b>
<b> + Thay i chuyn ng</b>
<b>C1) HÃy mô tả thí nghiệm trong hình </b>
<b>4.1, hiện t ợng trong hình 4.2 và nêu tác </b>
<b>dơng cđa lùc trong tõng tr êng hỵp.</b>
II – BiĨu diƠn lùc
<b>Lực là đại l ợng véc tơ vì cú ln, cú ph </b>
<b>ng v chiu.</b>
<b>Gốc</b>
<b>Độ dài, ph ơng</b> <b>Chiều</b>
<b>Các yếu tố của mũi tên biểu diễn </b>
<b>yếu tố nào của lực?</b>
<b>b) Kí hiệu:</b>
F:<b> c ng độ của lực</b>
<b>véc tơ lực</b>
I - Ôn lại kháI niệm lực
<b>Lực tác dụng có thể làm vật :</b>
<b> + Biến dạng</b>
<b> + Thay đổi chuyển động</b>
II – BiĨu diƠn lùc
<b>b) Kí hiệu:</b>
F:<b> c ờng độ của lực</b>
<b>véc tơ lực</b>
<b>* VÝ dô 1</b>
<b>(SGK </b><b>Tr16)</b>
<b>A</b>
<b>5N</b>
<b>Nêu các yếu tố của lực </b>
<b>+ Điểm đặt A</b>
<b>+ Ph ơng nằm ngang, chiều từ trái sang phải</b>
<b>+ C ờng độ F = 15N.</b>
<b>*VÝ dô 2: </b>
xyưlàưphươngưthẳngưđứng.
<b>Nêu các yếu tố của lực</b>
<b>+ Điểm đặt:</b>
<b>+§é lín:</b>
<b>+ ChiỊu:</b>
<b>+ Ph ¬ng: </b>
I - Ôn lại kháI niệm lực
II Biểu diễn lực
<b>b) KÝ hiƯu:</b>
F:<b> c ờng độ của lực</b>
<b>véc tơ lc</b>
III Vận dụng
<b>Yêu cầu của C2 Biểu diễn lực:</b>
<b>+Trọng lùc cđa vËt nỈng 5kg</b>
<b> ( 0,5cm øng víi 10N ).</b>
<b>+Lùc kÐo 15000N theo ph ¬ng ngang</b>
<b> ( 1cm øng víi 5000N ).</b>
5000N
<b>C2) BiĨu diÔn lùc:</b>
<b> Träng lùc </b>
<b> Lùc kÐo n»m ngang</b>
10N
<b>P</b>
I - Ôn lại kháI niệm lực
II Biểu diễn lực
<b>b) Kí hiệu:</b>
F:<b> c ng ca lc</b>
<b>vộc t lc</b>
III Vận dụng
<b>C3) Diễn tả các yÕu tè cña lùc ( ).</b>
<b>F<sub>1</sub></b>
<b>+ Điểm đặt A.</b>
<b>+Ph ơng thẳng đứng</b>
<b>+Chiều h ớng lên</b>
<b>+ Độ lớn F<sub>1</sub> = 20N</b>
<b>F<sub>3</sub></b>
<b>A</b>
<b>F<sub>1</sub></b>
<b>a)</b>
<b>F<sub>3</sub></b>
<b>C</b>
<b>x</b> <b>30</b> <b>y</b>
<b>o</b>
<b>(ph ¬ng ngang)</b>
<b>+ Điểm đặt C</b>
<b>+Ph ¬ng hỵp víi ph ¬ng ngang một góc 300<sub>.</sub></b>
<b>+Chiều từ d ới lên và h ớng sang phải.</b>
<b>+ Độ lớn F<sub>3</sub> = 30N</b>
I - Ôn lại kháI niệm lực
II Biểu diễn lực
<b>a)Biểu diễn véc tơ lực:</b>
<b>b) Kí hiệu:</b>
F:<b> c ng ca lc</b>
<b>vộc t lc</b>
III Vận dụng
Bài tập trắc nghiệm
I - Ôn lại kháI niệm lực
II Biểu diễn lực
<b>a)Biểu diƠn vÐc t¬ lùc:</b>
<b>b) KÝ hiƯu:</b>
F:<b> c ờng độ ca lc</b>
<b>vộc t lc</b>
III Vận dụng