Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.41 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD ĐT THANH HĨA
TRƯỜNG THPT NƠNG CNG
<b>(bi)</b> <b>Tên bài</b> <b>Thiết bị sử dụng</b> <b>Nguồn thiếtbị</b> <b>chúGhi</b>
<b>1</b> Chuyển động cơ
<b>2</b> Chuyển động thẳng đều
<b>3</b> Chuyển động thẳng biến
đổi đều -
máng ngiêng dài 1m
- Viên bi đờng kính 1cm
- 2 đồng hồ hiện số
- 4 cổng quang in
Phòng thiết bị.
<b>4</b> Sợ rơi tự do Một số vật nặng, nhẹ khác
nhau, mt s t giy.... HS chun bị ở nhà
<b>5</b> Chuyển động trịn đều
<b>6</b> Tính tơng đối của
chuyển động. Công thức
<b>7</b> Sai số của phép đo các
đại lợng vật lý
<b>8</b> <b>Thực hành: Khảo sát </b>
chuyển động rơi tự do.
Xác định gia tc ri t
do
Bộ thí nghiệm khảo sát
CĐRTD Phòng thiết bị.
<b>9</b> Tổng hợp và phân tích
lực. Điều kiên cân bằng
của chất điểm
- 2 Rũng rc, 10 qu nặng,
tấm bảng thẳng đứng có
giá đỡ, bút dạ,...
Phịng thiết bị.
<b>10</b> Ba định luật Niu-tơn TN kiểm chứng định luật I
(N): Đệm khơng khí, 2
cổng quang điện, 1 đồng
hồ đo thời gian hiện số, vật.
Phßng thiÕt bị.
<b>11</b> Lực hấp dẫn. Định luật
vạn vật hấp dẫn
<b>12</b> Lc n hi ca lũ xo.
Định luật Húc Một số lò xo khác nhau, một số quả nặng giống
nhau, thớc đo, một vài lực
kế khác nhau.
Phòng thiết bị.
<b>13</b> Lực ma sát - Khối hộp gỗ hoặc nhựa,
một số vật nặng, lực kế. Phòng thiết bị.
<b>14</b> Lực híng t©m
<b>15</b> Bài tốn về chuyển động
ném ngang Bộ thí nghiệm kiểm chứng thời gian rơi của vật khơng
ph thuc vo qu o
chuyn ng.
Phòng thiết bị.
<b>16</b> <b>Thực hành: Đo hệ số </b>
ma sát 4 bộ thí nghiệm đo hệ số ma sát. Phòng thiết bị.
<b>17</b> Cân bằng của một vật
chịu tác dụng của hai lực
và của ba lùc kh«ng song
song
- Rịng rọc, 1 chiếc vịng
nhẹ ( hoặc bìa cứng), 2 quả
nặng, giá đỡ.
<b>18</b> Cân bằng của một vật có
trục quay cố định.
M«men lùc
- Một đĩa momen, giá đỡ,
một số qu nng, thc o
500mm.
Phòng thiết bị.
<b>19</b> Cân bằng của một vật
chịu tác dụng của ba lực
song song. Quy tắc hợp
lực song song cùng chiều
- Một thớc dài, cứng , nhẹ.
Một số quả nặng, lực kế. Phòng thiết bị.
<b>20</b> Các dạng cân bằng. Cân
bng ca một vật có mặt
- một thớc to bản có đục lỗ
ở giữa và hai đầu, một khúc
gỗ nhựa hình chữ nhật hoặc
hình vng.
HS chn bÞ
<b>21</b> Chuyển động tịnh tiến
của vật rắn. Chuyển
động quay của vật rn
quanh mt trc c nh
- Một ròng rọc, sợi dây
không giÃn, 2 quả nặng
khác nhau.
Phòng thiết bị.
<b>22</b> Ngẫu lực
<b>23</b> Động lợng. Định luật
bo ton ng lng - Đệm khơng khí, các xe nhỏ cđ trên đệm khơng khí,
các lị xo, đồng hồ hiện số,
cổng quang in, dõy nụi.
Phòng thiết bị.
<b>24</b> Công và công suất
<b>25</b> Động năng
<b>26</b> Thế năng
<b>27</b> Cơ năng
<b>28</b> Cu to cht. Thuyt
động học phân tử chất
khí
- 2 thái ch× to
- Vt nng Phũng thit b.
<b>29</b> Quỏ trỡnh ng nhit.
Định luật Bôi-lơ - Ma-
ri-ôt
Bộ thí nghiệm quá trình
ng nhiệt ( đợc lắp sẵn) Phịng thiết bị.
<b>30</b> Q trình đẳng tích.
Định luật Sac-lơ Bộ thí nghiệm q trình đẳng tích ( đợc lắp sẵn) Phịng thiết bị.
<b>31</b> Phơng trình trạng thái
cđa khÝ lý tëng
<b>32</b> Nội năng và sự biến đổi
nội năng
<b>33</b> Các nguyên lý của nhiệt
động lực học
<b>34</b> Chất rắn kết tinh. Chất
rắn vô nh hỡnh
<b>35</b> Biến dạng cơ của vật rắn
<b>36</b> S n vì nhiệt của vật rắn Bộ thí nghiệm đo độ nở dài
của vật ( đợc lắp sẵn) Phòng thiết bị.
<b>37</b> Các hiện tợng bề mặt của
chất lỏng - cốc nớc, ốnh thủy tinh, khung dây đồng, xà phịng.
- Bộ thí nghiệm khảo sát
lực căng mặt ngồi của
chất lỏng.
Phßng thiết bị.
<b>38</b> Sự chuyển thể của các
cht B thớ nghiệm xác định nhiệt độ nóng chảy và đơng
đặc của cht lng
giới thiệu)
<b>40</b> <b>Thực hành: Đo hệ số </b>
căng bề mặt của chất
B thớ nghim xỏc định lực
căng bề mặt ngoài của
chất lỏng.