Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Giao an tiet kiem tra ds9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.8 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuần 08 Tiết 18. Ngày soạn: Ngày dạy:. Kiểm tra 1 tiết I Mục Tiêu Kiến thức: - Học sinh biết khai phương một biểu thức. - Biết cách khai căn bậc ba. - Biết cách rút gọn các biểu thức trong căn bậc hai. Kỹ năng - Khai phương các biểu thức trong căn bậc hai, căn bậc ba một cách chính xác. - vận dụng tốt các phép biến đổi để rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. Thái độ Nghiêm túc làm bài kiểm tra. II. Chuẩn Bị GV: thiết kế đề kiểm tra theo ma trận đã thiết kế. HS: Dụng cụ học tập, máy tính bỏ túi. III. Ma trận thiết kế đề kiểm tra. Nhận biết Thông Hiểu Vận dụng Mức Độ Thấp Cao Tên TN TL TN TL TN TL TN TL Chủ đề 1. Khái niệm căn bậc hai.. Nhận biết được. A2  A. Hiểu được căn bậc hai của một số không âm. Tính được căn bậc hai của số hoặc biểu thức là bình phương của số hoặc bình phương của biểu thức khác. 1 0,5. Số câu Số điểm Tỉ lệ % 2.Các phép tính và phép biến đổi đơn giản về căn bậc hai. 1 0,5. 1 0,5. Thực hiện được các phép tính về căn bậc hai: khai phương một tích và nhân các căn thức bậc hai, khai phương một thương và chia các căn thức bậc hai.. Thực hiện được các phép biến đổi đơn giản về căn bậc hai: đưa thừa số ra ngoài dấu căn, đưa thừa số vào trong dấu căn, khử mẫu của biểu thức lấy căn, trục căn thức ở mẫu.. Số câu Số điểm Tỉ lệ % 3. Căn bậc ba.. 1 0,5. 1 0,5. Số câu Số điểm Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ %. 1 0,5. Đề kiểm tra. 2 2. Hiểu khái niệm căn bậc ba của một số thực.. 3 1,5 15%. 2 1. 1 0,5. 2 1. 2 1. 5 2,5 25%. 2 1. Tính được căn bậc ba của các số biểu diễn được thành lập phương của số khác 1 0,5 2 2 20%. 3 1,5 15%. 2 1 10%. 2 1 10%. 4 2 20%. Cộng. 2 1 10%. 11 6,5 65%. 2 1,0 10% 18 10 100%.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> I. Trắc nghiệm ( 4 điểm) Câu 1.. ( x  2) 2 ?. a) x  2 Câu 2. 121 ?. b) x + 2. a) 1212. b). d) x – 2. c) 112. d) 11. 2. x  2 x  1 ?. Câu 3.. a) ( x + 1) Câu 4.. 121. c) - ( x + 2). b) (x + 1). 2. x 1. d). x 1. c) 2a2. d). 4a. a c) b. a d) b. x c) 2. 3 x d) x. c) 27. d) 72. c) x3. d) x. c). 2. 4a = ? ( a  0 ). a) 4a. b) 2a. a Câu 5. b = ? ( a  0, b > 0 ) a a a) b b) b 3x ? Câu 6. 4 x (x>0) 3 x 3 x a) 4 b) 2 3 216. 3 729 : 3 8 ?. Câu 7.  a) 7. . b) 14. 3 3 Câu 8. x = ?. a) x2 b) II. Tự Luận ( 6 điểm ) Câu 1. Rút gọn (1 đ) a) 49  9  25. x. 2. b) 4a  81  a (a  0) Câu 2. Thực hiện phép tính ( 3đ) a) 48  75  3 ( 1 đ) b) 20  125  2 5 ( 1 đ) c). 25 16 225 . . 81 49 9 3. 6 15 9 .1 .6 25 49 36. d) Câu 2. Khử mẫu (1 đ) 2 5. a) Câu 3. trục căn thức ( 1 đ) a) Đáp án.. 2 1 21. ( 0,5 đ) ( 0,5 đ). b). 3 2x ( x > 0 ). b). x 2 x  2 ( x >0 ). 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 Đáp án a d c b II. Tự Luận Câu 1. a) 49  9  25 = 7 + 3 – 5 = 5 ( 0,5 đ). 5 a. 6 b. 7 c. 8 d. 2. b) 4a  81  a (a  0) = 2a + 9 + a = 3a + 9 = 3( a +3) ( 0,5 đ) 2 2 Câu 2. a) 48  75  3 = 4 .3  5 .3  3 4 3  5 3  3 10 3 ( 1 đ) b) 20  125  4 5 = 2 5  5 5  4 5 11 5 (1 đ). c). d) Câu 3. a) Câu 4. a) b). 25 16 225 5 4 15 100 25 16 225 . .  . . . . 9 7 3 = 63 ( 1 đ) 81 49 9 = 81 49 9 81 64 225 81 64 225 9 8 15 36 . .  . .  . .  6 15 9 25 49 36 5 7 6 7 25 49 36 3 .1 .6 25 49 36 = ( 1đ) 3.2 x 6x 6x   2 2.5 10 3 2  2 x.2 x 2x  2x 5 = 5.5 5 (0,5 đ) b) 2x = ( 0,5 đ) 2 2  1 ( 2  1)( 2  1)  ( 2  1) ( 2  1) 2 2 2  1 = ( 2  1)( 2  1) 2 1 ( 0,5 đ) ( x  2)( x  2) ( x  2) 2 ( x  2) 2 x 2  2  x 4 x  2 = ( x  2)( x  2) x  22 ( 0,5 đ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×