Tải bản đầy đủ (.docx) (27 trang)

Ke hoach giang day nam hoc 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 27 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phần thứ nhất: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY I. CĂN CỨ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH 1. Thông tin cá nhân: Họ và tên: NGUYỄN HỒNG GIANG Tuổi: 30 tuổi Chỗ ở: TRƯỜNG THCS TÂN LẬP - LỤC NGẠN Điện thoại liên lạc: 01687.791.835 Số năm công tác, giảng dạy: 08 năm Trình độ chuyên môn đào tạo: ĐHSP Sinh Là giáo viên giỏi: Cấp trường các năm: Cấp huyện các năm: 2007 - 2008 Cấp tỉnh các năm: 2007 - 2008 vòng I Đã có SKKN, đề tài KH, ĐDDH cấp trường, huyện: 05 Cấp ngành trở lên: 02 2. Các nhiệm vụ được giao trong năm học 2012 - 2013: Giảng dạy ở các lớp: Sinh học: 8A1; 8A2; 8A3;. Kết quả năm học 2011 - 2012 và kết quả khảo sát đầu năm học của các lớp được phân công giảng dạy: Giỏi % Khá % Trung bình % Yếu % Kém % Lớp Sĩ số 11 - 12 KS 11 - 12 KS 11 - 12 KS 11 - 12 KS 11 - 12 KS Sh 8A1 36 2 1 12 10 20 21 2 4 0 0 Sh 8A2 35 2 1 10 9 18 18 5 7 0 0 Sh 8A3 41 1 0 8 8 26 26 6 7 0 0 Tổng. 112. 5. 2. 30. 27. 64. 65. 13. 18. 0. 0. - Bồi dưỡng học sinh giỏi; phụ đạo HS yếu, kém: HSG - Chủ nhiệm: Không - Tổ trưởng, tổ phó, nhóm trưởng chuyên môn: Không - Kiêm nhiệm, công tác đoàn thể: Không 3. Những thuận lợi, khó khăn trong thực hiện các nhiệm vụ được giao: Thuận lợi: - Được sự quan tâm, chỉ đạo của lãnh đạo, chính quyền đoàn thể, sự đoàn kết giúp đỡ của tập thể giáo viên đồng nghiệp. - Đa số học sinh chăm ngoan, chịu khó học hỏi. - Cơ sở vật chất nhà trường tương đối đảm bảo cho công việc giảng dạy và các hoạt động khác. Khó khăn: - Bản thân còn chưa đủ điều kiện để vận dụng hết ưu điểu đổi mới phương pháp. - Đa số học sinh nhà xa, đi lại còn gặp nhiều khó khăn, không thể quan tâm sát sao tới từng đối tượng học sinh. II. CÁC CHỈ TIÊU, NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2012 - 2013 1. Chất lượng giảng dạy: Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém Lớp Sĩ số S.lg % S.lg % S.lg % S.lg % S.lg % Sh 8A1 36 3 15 18 1 0 Sh 8A2 35 2 14 18 1 0 Sh 8A3 41 2 16 22 1 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tổng 112 7 45 58 3 0 2. Bồi dưỡng học sinh giỏi đạt giải: - Cấp huyện: 01 em môn Sinh học. - Cấp tỉnh: Không 3. Công tác chủ nhiệm và kiêm nhiệm, các công tác khác: Không 4. Chủ trì (tham gia) kết hợp với công tác tự bồi dưỡng: - Bồi dưỡng chuyên đề đổi mới, ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học cho giáo viên THCS. 5. Dự giờ: 20 tiết. - Dạy thể nghiệm, thao giảng: 5 tiết 6. Thực hiện phong trào mỗi giáo viên có ít nhất một đổi mới, cuộc vận động: M " ỗi thầy cô giáo là một tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" ... "Đổi mới phương pháp dạy học sinh học trên lớp, phát huy khả năng tư duy tối đa của học sinh THCS" "Phát triển tiện ích SỔ BÁO GIẢNG VÀ SỬ DỤNG ĐÒ DÙNG DH". 7. Danh hiệu: - Giáo viên giỏi cấp: Không - Đạt chuẩn nghề nghiệp: Đạt - Xếp loại thi đua cuối năm học: + Xếp loại chuyên môn: Khá + Xếp loại chung: Trung bình III. KẾ HOẠCH VÀ CÁC BIỆN PHÁP 1. Các biện pháp thực hiện các chỉ tiêu, nhiệm vụ năm học: - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 1 + Soạn giảng theo phân phối chương trình, thực hiện lên lớp đúng giờ, không bỏ giờ, bỏ tiết. + Quan tâm đến từng đối tượng học sinh khác nhau, đặc biệt là học sinh khả năng nhận thức còn yếu kém. - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 2 + Khảo sát, tìm hiểu qua các năm học trước, lựa chọn đối tượng học sinh để bồi dưỡng. + Nghiên cứu tài liệu bồi dưỡng, lập kế hoạch bồi dưỡng chi tiết nhằm giúp học sinh đạt kết quả cao. - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 3 + Không - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 4 + Soạn báo cáo, tổ chức học tập tập trung, truyền đạt những kinh nghiệm cho tập thể giáo viên trường THCS. - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 5 + Dự giờ đồng nghiệp, chuẩn bị bài giảng tốt để thao giảng, dạy thể nghiệm. - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 6 + Xây dựng kế hoạch, thực hiện đổi mới phương pháp trên lớp nhằm phát huy khả năng tư duy của học sinh. + Nghiên cứu xây dựng thành công tiện ích, đưa vào áp dụng đại trà cho giáo viên THCS. - Đối với chỉ tiêu, nhiệm vụ 7 + Hoàn thành công việc được giao. 2. Kế hoạch tháng, tuần: HỌC KỲ I Tháng 08/2012 Tháng/. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. Thời gian,. K.quả. Ghi chú,.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tuần 2 Từ 27/08 đến 01/09 Tuần 1 Từ 20/08 đến 25/08. Tháng 08/2012. tuần - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Soạn, lên lớp giảng dạy.. - Nghiên cứu ppct. - Kết hợp với giáo viên hoàn thiện - Điều tra. tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 - H.thành Cả tuần. - H. thành. hồ sơ phổ cập. - Chuẩn bị kỹ càng cho năm học mới - Soạn giáo án, lập kế hoạch GD Cả tuần - Chuẩn bị cho Đại hội công đoàn - Nhận nhiệm vụ được phân công, 22/8. - H.thành - H. thành. nhà trường - Soạn giảng theo PPCT, TKB. hoàn thành nv đó. - Soạn, lên lớp giảng dạy.. đ.chỉnh, b.sung. Thứ 2 -> Thứ - H.thành 7. - Thực hiện tốt việc nghỉ QK Nghỉ lễ đúng quy định 2/9 - Tự bồi dưỡng chuyên môn. - Nghiên cứu thêm về chuyên môn Cả tuần - Chuẩn bị cho K.giảng năm học - Theo sự phân công, nhắc nhở lớp Cả tuần mới. - H.thành - H.thành. cn.. Tháng 09/2012. Tuần 3 Từ 03/09 đến 08/09. Tháng 09/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Biện pháp thực hiện - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - SHCM - SHCM theo tổ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép.. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành Cả tuần Thứ 4 Cả tuần. H. thành H. thành H. thành. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tuần 4 Từ 10/09 đến 15/09 Tuần 5 Từ 17/09 đến 22/09 Tuần 6 Từ 24/09 đến 09/09. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch.. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. H. thành. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép.. Cả tuần. H. thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. T.2 -> T.7. H.thành. T.4. H. thành. - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - SHCM; triển khai các loại hs năm - Họp; ghi chép.. học 2012 - 2013 - Dự giờ - Dự một số tiết T6, T7 - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Chuẩn bị nội dung bồi dưỡng tin - Chọn nội dung, soạn chuẩn bị - Thứ 6, 7 học cho giáo viên. - Hội nghị CB, CN, VC - Soạn giảng theo PPCT, TKB. giảng. - Dự hội nghị - Nghiên cứu PPCT. TKB. 22/8 T.2 -> T.7. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - SHCM - Dự giờ, đánh giá rút k.nghiệm T.4 - Dự giờ - Dự một số tiết T2, T5 - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Lên lớp bồi dưỡng giáo viên tin - Chuẩn bị máy chiếu, máy tính và - Thứ 3, 4, 5 học.. H.thành H. thành. H.thành H.thành H.thành H. thành. các thiết bị khác. Tháng 10/2012. Tuần 7 Từ 03/10 đến 08/10 Tuần 8 Từ 10/10 đến 15/10. Tháng 10/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Biện pháp thực hiện - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - SHCM - SHCM theo tổ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép.. Cả tuần Thứ 3 Cả tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Soạn bài, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - Hoàn thiện hồ sơ c.bị kiểm tra - Xem, hoàn thiện các loại hồ sơ. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Nghiên cứu tài liệu qua mạng. - Hưởng ứng phát động Thao giảng - Lên kế hoạch thao giảng 3 tiết. Cả tuần T.2 - T5 Cả tuần Thứ 3. chào mừng ngày 20/11 - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. - SHCM. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Sinh hoạt theo tổ. T.3. H. thành H. thành H. thành. H. thành H. thành H. thành. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tuần 10 Từ 24/10Tuần đến 29/10 9 Từ 17/10 đến 22/10. - Dự giờ - Dự một số tiết - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Nghiên cứu tài liệu qua mạng. - Nắm đặc điểm hs, tình hình địa - Qua việc lên lớp.. T.4 Cả tuần Thứ 2, 3. phương nơi công tác mới. - Ổn định chỗ ăn ở, yên tâm c/tác. - Qua tìm hiểu thực tế. - Bố trí khu nội trú.. Thứ 7. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện hồ sơ - Lên kế hoạch cho tháng 11 Cả tuần - Dự giờ - Dự một tiết T.2, - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Kiểm tra sĩ số h/s, update sổ điểm - Mượn sổ điểm cập nhật dân tộc, Thứ 4 cá nhân điện tử.. lập trình tính toán của sổ điểm.. Tháng 11/2012. Tuần 13 Từ 14/11 đến 19/11 Tuần 12 Từ 07/11 đến 12/11 Tuần 11 Từ 31/10 đến 05/11. Tháng 11/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Biện pháp thực hiện - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - SHCM - SHCM theo tổ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy. Cả tuần Thứ 4 Cả tuần Chiều T2. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Chuẩn bị thao giảng - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu - Soạn giáo án, thao giảng lớp 6 - Đọc tài liệu, ghi chép. - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy. Cả tuần Thứ 4 Cả tuần Chiều T2. H. thành H. Thành H. thành H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. - SHCM - Dự giờ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - C. Bị mít tinh kỷ niệm 20/11. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - ĐG xếp loại GV tháng 11 - Dự một số tiết - Đọc tài liệu, ghi chép. - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy - Thực hiện theo sự phân công. Thứ 4 T2, Cả tuần Chiều T2 Chiều thứ 6. H. Thành H.thành H. thành H. Thành H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. Chiều T2 Cả tuần Cả tuần Chiều T5. H. Thành H. Thành H. thành H. Thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy - Hoàn thiện hồ sơ chuyên môn - Kiểm tra hoàn thiện - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Xin nghỉ việc gia đình - Chuẩn bị các điều kiện để nghỉ. H. thành H. thành H. thành H. Thành. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tuần 15 Từ 21/11 Tuầnđến 14 26/11 Từ 21/11 đến 26/11. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - SHCM - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Nghiên cứu lại PPCT mới. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy - Kiểm tra hồ sơ - Đọc tài liệu, ghi chép. - Đọc, nghiên cứu thực hiện g.tải. Chiều T2 H. Thành Thứ 4 H. Thành Cả tuần H. thành Thứ 2 - Thứ 4. Tháng 12/2012. Tuần 18 Từ 19/12 đến 24/12 Tuần 17 Từ 12/12 đến 17/12 Tuần 16 Từ 05/12 đến 10/12. Tháng 12/20112. Tháng/ tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch.. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy Chiều T2. H. thành H. thành H. thành H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. H.thành Thứ 2 - Thứ 7 H. thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - SHCM. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy - Đọc tài liệu, ghi chép. - SHCM theo tổ. Cả tuần Chiều T2 Cả tuần Thứ 4. H. Thành H. thành H. Thành H.thành H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Ng.cứu tài liệu, lên lớp giảng dạy Chiều T2 - Dự giờ - Dự một số tiết T6 - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Chuẩn bị coi thi nghiêm túc - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Hoàn thiện điểm - Hoàn thiện hồ sơ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Kiểm điểm, đánh giá KQ HKI. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Chấm bài, vào điểm - Kiểm tra, hoàn thiện - Tập huấn ứng dụng CNTT. - Kiểm điểm trước tổ. H. thành H. Thành H. Thành H.thành H. Thành. T.2 -> T.7. H. Thành. Ngày 28/12 T.5 - T.7. H. thành H. Thành H. Thành H. Thành. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tuần 19 Từ 26/12 đến 31/12. Tháng 01/2012. Tuần 19 Từ 02/01 đến 07/01 Tuần 21 Từ 16/01 đến 21/01 Tuần 20 Từ 09/01 đến 14/01. Tháng 01/2012. Tháng/ tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch.. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Cả tuần - Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm - Tự học tập, ứng dụng, sử dụng Cả tuần Adobe Presenter vào soạn bài giảng thành thạo phần mềm. E-learning. - Bồi dưỡng chuyên đề cho GV - Nghiên cứu tài liệu, tổ chức lớp - CN THCS ứng dụng CNTT vào DH. tập huấn.. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - SHCM - SHCM theo tổ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép.. Cả tuần Thứ 4 Cả tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. T.2 -> T.7. - Nghiên cứu PPCT. TKB - Soạn, lên lớp giảng dạy.. - Dự giờ - Dự một số tiết - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Thực hiện Nghỉ tết - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm. T6, T7 Cả tuần 20/01-29/01. - Thực hiện Nghỉ tết - Thực hiện Nghỉ tết - Thực hiện Nghỉ tết - Thực hiện Nghỉ tết - Thực hiện Nghỉ tết. 20/01-29/01 20/01-29/01 20/01-29/01 20/01-29/01 20/01-29/01. - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm - An toàn, lành mạnh, tiết kiệm. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tuần 22 Từ 23/01 đến 28/01. Tháng 02/2012. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - SHCM - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu - SHCM theo tổ - Đọc tài liệu, ghi chép. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. Cả tuần Thứ 3 Cả tuần Thứ 2 (chiều). - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch.. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. Tuần 25 Từ 13/02 đến 18/02 Tuần 24 Từ 06/02 đến 11/02 Tuần 23 Từ 30/01 đến 04/02 Tuần 26 20/02 đến 25/02. Tháng 02/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. H. thành H. thành H. thành H. Thành. H. thành. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. Cả tuần H. thành Thứ 2 (chiều) H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. T.2 -> T.7. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung. H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Dự giờ - Dự một số tiết - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. T6, T7 H.thành Cả tuần H. thành Thứ 5 (chiều) H. Thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. - SHCM - Dự giờ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Dự giờ, đánh giá rút k.nghiệm - Dự một số tiết - Đọc tài liệu, ghi chép. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. T.3 T2, T5 Cả tuần Thứ 5 (chiều). H.thành H.thành H. thành H. Thành. Tháng 03/2012 Tháng/. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. Thời gian,. K.quả. Ghi chú,.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H. Thành. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - SHCM - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu - SHCM theo tổ - Đọc tài liệu, ghi chép. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. Cả tuần Thứ 3 Cả tuần Thứ 5 (chiều). - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch.. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. Tuần 31 26/03 đến 31/03 Tuần 30 19/03 đến 24/03 Tuần 29 12/03 đến 17/03 Tuần 28 05/03 đến 10/03 Tuần 27 27/02 đến 03/03. Tháng 03/2012. tuần. - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép.. Cả tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Dự giờ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Chuẩn bị dạy hội giảng chào mừng. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh - Dự một số tiết - Đọc tài liệu, ghi chép. - Soạn giáo án dạy hội giảng. Thứ 5 (chiều) T6, T7 Cả tuần. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - SHCM - Dự giờ, đánh giá rút k.nghiệm - Dự giờ - Dự một số tiết - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. T.3 T2, T5 Cả tuần Thứ 5 (chiều). - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. - SHCM - Dự giờ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Dự giờ, đánh giá rút k.nghiệm - Dự một số tiết - Đọc tài liệu, ghi chép. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh. T.3 T2, T5 Cả tuần Thứ 5 (chiều). đ.chỉnh, b.sung. H. Thành H. Thành H. Thành H. Thành. Tháng 04/2012. Tuần 32 02/04 đến 07/04. Tháng 04/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc. Biện pháp thực hiện. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - SHCM - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Bồi dưỡng đội tuyển HSG Tiếp tục xây dựng wed của trường. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu - SHCM theo tổ - Đọc tài liệu, ghi chép. - Lên lớp bồ dưỡng học sinh - Hoàn thành nội dung wed. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành Cả tuần H. thành Thứ 4 H. thành Cả tuần H. thành Thứ 5 (chiều). Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Tuần 34 16/04 đến 21/04 Tuần 33 09/04 đến 14/04 Tuần 35 23/04 đến 28/04. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu Tiếp tục xây dựng wed của trường - Hoàn thành nội dung wed - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Bồi dưỡng đội tuyển HSG - Lên lớp bồ dưỡng học sinh - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Cả tuần. H. thành. Cả tuần H. thành Thứ 5 (chiều) T.2 -> T.7. H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - SHCM - Cùng tổ nx rút kn - Dự giờ - Dự một số tiết - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. Tiếp tục xây dựng wed của trường - Hoàn thành nội dung wed. Thứ 4 T6, T7 Cả tuần. H.Thành H.thành H. thành. - Soạn giảng theo PPCT, TKB. - Nghiên cứu PPCT. TKB. T.2 -> T.7. H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. Kiểm tra hồ sơ giáo viên - Dự một số tiết - Đọc tài liệu, ghi chép.. T.3 T2, T5 Cả tuần. H.thành H.thành H. thành. - SHCM - Dự giờ - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Hoàn thành điểm - Có kế hoạch ôn tập cho HS Tiếp tục xây dựng wed của trường. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Hoàn thành nội dung wed. Tháng 05/2012. Tuần 37 Từ 07/05 đến 13/05 Tuần 36 Từ 30/04 đến 05/05. Tháng 05/2012. Tháng/ tuần. Nội dung công việc - Soạn giảng theo PPCT, TKB. Biện pháp thực hiện - Nghiên cứu PPCT. TKB. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Làm theo mẫu - Có kế hoạch ôn cho HS - Lên kh, soạn giáo án - Tự học, tự bồi dưỡng chuyên môn - Đọc tài liệu, ghi chép. - Thực hiện nghỉ 30/4; 1/5 an toàn - Nghỉ theo chế độ Tiếp tục xây dựng wed của trường - Hoàn thành nội dung wed - Soạn giảng theo PPCT, TKB - Tiếp tục hoàn thiện kế hoạch. - Thực hiên coi thi nghiêm túc - Hoàn thiện điểm, báo cáo Tiếp tục xây dựng wed của trường. Cả tuần Cả tuần Cả tuần. H. thành H. thành. - Nghiên cứu PPCT. TKB. Thứ 2 - Thứ 7 H.thành. - Soạn, lên lớp giảng dạy. - Làm theo mẫu. Cả tuần. - Hoàn thành nội dung wed. - Tiếp tục dạy nốt chương trình - Theo pp - Chuẩn bị mọi điều kiện cho sơ kết - Theo kế hoạch nhà trường năm học. Thời gian, K.quả tiến độ thực thực hiện hiện T.2 -> T.7 H.thành. H. thành. Ghi chú, đ.chỉnh, b.sung.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Tuần 38 Từ 07/05 đến 13/05. IV. ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN 1. Học kỳ I. - Kết quả chất lượng giảng dạy học kỳ I. Số STT Môn Lớp học sinh 1 2 3 4. Số bài thi. Giỏi S.lg. %. KẾT QUẢ HỌC KỲ I THEO LỚP Trung Khá Yếu Kém bình S.lg % S.lg % S.lg % S.lg %. TB trở lên S.lg. Sinh TỔNG. 1 2 3 4 5. Sinh. TỔNG - Ưu điểm: + Đã có những tiến bộ trong hoạt động chuyên môn, soạn bài giảng lên lớp giảng dạy nghiêm túc. + Tích cực đổi mới phương pháp và ứng dụng công nghệ thông tin vào hỗ trợ hoạt động dạy và học. + Kết quả chuyên môn tương đối đảm bảo. - Khiết điểm: + Đôi khi còn ham chơi, chưa thực sự tâm huyết với nghề nghiệp. + Kết quả chuyên môn khối 9 thực sự thấp. - Những việc cần tập trung thực hiện:. %.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> + Nghiêm túc kiểm điểm, xem xét lại phương pháp dạy và ý thức học tập môn Sinh học khối 9. + Nhanh chóng thực hiện triển khai chuyên đề bồi dưỡng GV THCS ứng dụng CNTT và hỗ trợ h/đ dạy và học. + Cần tập trung nghiên cứu, ứng dụng các phần mềm hỗ trợ soạn bài giảng E-Learning, hoàn thiện 01 bài có chất lượng tham gia cuộc thi "Thiết kế hồ sơ bài giảng điện tử E-Learning" do Bộ giáo dục tổ chức. + Hoàn thiện 02 tiện ích "Sổ báo giảng và KH sử dụng đồ dùng dạy học" điện tử; "Sổ điểm cho GVBM và GVCN" đăng ký tham gia sáng tạo giáo dục năm 2012. - Các đề xuất, kiến nghị với tổ, nhà trường: + Với tổ: Tạo điều kiện hỗ trợ, đóng góp ý kiến, rút kinh nghiệm để những ứng dụng ngày càng hoàn thiện hơn. + Với nhà trường: * Tạo điều kiện hỗ trợ về thời gian, cơ sở vật chất để có thể triển khai chuyên đề cho GV trong nhà trường. * Thường xuyên đôn đốc, kiểm tra, động viên, khích lệ GV, CBCNV trong nhà trường tích cực hơn trong việc ứng dụng CNTT vào hoạt động dạy và học. 2. Học kỳ II và cả năm. Tổng hợp kết quả thực hiện các chỉ tiêu cuối năm học: - Kết quả chất lượng giảng dạy học kỳ II và cả năm. KẾT QUẢ HỌC KỲ I THEO LỚP Số Số Trung STT Môn Lớp học bài Giỏi Khá Yếu Kém TB trở lên bình sinh thi S.lg % S.lg % S.lg % S.lg % S.lg % S.lg % 1 9A1 40 40 2 9A2 39 39 Sinh 3 9A3 33 33 4 9A4 31 31 TỔNG 143 143 1 6A1 35 35 2 6A2 33 33 3 Sinh 6A3 33 33 4 6A4 31 31 5 6A5 31 31 TỔNG 163 163 ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(13)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... - Tự xếp loại cá nhân: ............................................................................................................................................... - Kết quả xếp loại của Tổ, Nhà trường: .................................................................................................................... Phần thứ hai: GHI CHÉP I. SINH HOẠT CHUYÊN MÔN. Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(14)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(15)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(16)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(17)</span> ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:.........................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(18)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: ...............................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(20)</span> ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: ...............................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(21)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(22)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(23)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(24)</span> ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... Tuần: ..................... Thứ: ..................... Ngày/tháng: ......../........./201.... *Kiểm diện: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... * Nội dung: .............................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... *Phương hướng tuần tới:........................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... II. CÔNG TÁC BỒI DƯỠNG VÀ TỰ BỒI DƯỠNG. 1. Bồi dưỡng, tự bồi dưỡng tháng 9/2012. SỞ GIÁO DỤC  ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH BẬC THCS QUẢNG TRỊ Khóa ngày: 17 / 03 / 2009 .ĐỀ CHÍNH THỨC BẢNG A. Môn: Sinh học Thời gian: 150 phút ( Không kể thời gian giao đề ). Câu 1( 2.0 điểm ) Viết sơ đồ và giải thích về mối quan hệ giữa ADN, ARN, Protein ở những loài có vật chất di truyền là ARN? Câu 2( 2.0 điểm ) So sánh sự khác nhau giữa Cung phản xạ và Vòng phản xạ? Câu 3( 2.0 điểm ).

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Lưới thức ăn là gì? Hãy nêu sơ đồ của 3 chuỗi thức ăn (mỗi chuỗi thức ăn có 5 mắt xích) và phối hợp 3 chuỗi thức ăn đó thành 1 lưới thức ăn. Câu 4: ( 2.0 điểm ) Tại sao trong cùng một loài những động vật có kích thước càng nhỏ thì tim đập càng nhanh? Câu 5: ( 2.0 điểm ) a. Huyết áp là gì? Vì sao càng xa tim huyết áp trong hệ mạch càng nhỏ? b. Ở một người có huyết áp là 120 / 80, em hiểu điều đó như thế nào? Câu 6: ( 2.0 điểm ) Hãy sắp xếp các hiện tượng sau vào các mối quan hệ sinh thái cho phù hợp : 1. Chim sâu ăn; 2. Dây tơ hồng bám trên bụi cây; 3. Vi khuẩn cố định đạm trong nốt sần của rễ cây họ đậu; 4. Giun kí sinh trong ruột của động vật và người; 5. Sâu bọ sống nhờ trong tổ kiến, tổ mối; 6. Nhạn bể và Cò làm tổ tập đoàn; 7. Hiện tượng liền rễ ở các cây Thông; 8. Địa y; 9. Loài cây Cọ mọc quần tụ thành từng nhóm; 10. Cáo ăn thỏ Câu 7: ( 3.0 điểm ) a. Vì sao tự thụ phấn bắt buộc ở cây giao phấn và giao phối cận huyết ở động vật qua nhiều thế hệ sẽ dẫn tới thoái hóa giống ? Cho ví dụ ? b. Kiểu gen ban đầu của giống như thế nào thì tự thụ phấn hoặc giao phối cận huyết sẽ không gây thoái hóa giống ? Câu 8: ( 2.0 điểm ) Một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 10. Có bao nhiêu nhiễm sắc thể được dự đoán ở thể một nhiễm, thể ba nhiễm, thể bốn nhiễm, thể ba nhiễm kép, thể không nhiễm ? Câu 9: ( 3.0 điểm ) Ở lúa, tính trạng thân cao (A), thân thấp (a), chín muộn (B), chín sớm (b), hạt dài(D), hạt tròn (d). Các gen trên phân li độc lập. Cho ba thứ lúa di hợp tử về cả 3 tính trạng thân cao, chín muộn, hạt dài lai với lúa đồng hợp tử về thân cao, dị hợp tử về tính trạng chín muộn và hạt tròn. Không viết sơ đồ lai (hoặc kẻ bảng) hãy xác định : a. Số loại và tỉ lệ phân li kiểu gen ở F1? b. Số loại và tỉ lệ phân li kiểu hình ở F1? ………..Hết…………. Sở giáo dục và đào tạo Hng yªn ĐÒ Thi chÝnh thøc (§Ò thi cã 02 trang). Kú thi tuyÓn sinh vµo líp 10 thpt chuyªn N¨m häc 2009 – 2010 M«n thi: Sinh häc. (Dµnh cho thÝ sinh thi vµo líp chuyªn Sinh häc) Thêi gian lµm bµi: 150 phót. C©u 1 (1,5®iÓm): So sánh những biến đổi và hoạt động của nhiễm sắc thể trong nguyên phân và giảm phân. C©u 2 (1,5 ®iÓm): Nghiên cứu 4 dòng ruồi giấm ở 4 khu vực địa lý khác nhau, qua việc phân tích trật tự gen trên nhiễm sắc thể số 2, ngời ta thu đợc kết quả sau: Dßng 1: A B F E D C G H I K Dßng 2: A B C D E F G H I K Dßng 3: A B F E H G I D C K Dßng 4: A B F E H G C D I K.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> đó.. a. Nếu dòng 3 là dòng gốc, hãy cho biết loại đột biến sinh ra 3 dòng kia và trật tự phát sinh các dòng b. Nêu nguyên nhân phát sinh và hậu quả của loại đột biến nói trên.. C©u 3 (2,0®iÓm): a. Đột biến gen là gì? Tại sao đột biến gen thờng có hại cho bản thân sinh vật? Trong trờng hợp một gen qui định một tính trạng thì đột biến gen lặn sẽ biểu hiện thành kiểu hình khi nào? b. Lai kinh tế là gì? Chứng minh lai kinh tế là sự tận dụng của u thế lai. ở nớc ta, lai kinh tế đợc thực hiÖn díi h×nh thøc nµo? Cho vÝ dô. C©u 4 (1,0 ®iÓm): ánh sáng có ảnh hởng nh thế nào lên đời sống của sinh vật? Nêu sự khác nhau giữa thực vật a sáng vµ thùc vËt a bãng. C©u 5: (1,0 ®iÓm): a. Ph©n biÖt kh¸i niÖm QuÇn thÓ sinh vËt víi QuÇn x· sinh vËt. b. Cho nh÷ng tËp hîp sinh vËt sau: 1- C¸c con voi sèng trong vên b¸ch thó. 2- Các cây cỏ trên đồng cỏ. 3- C¸c c¸ thÓ cña mét loµi t«m sèng trong hå. 4- C¸c c¸ thÓ c¸ sèng trong hå. 5- Mét bÇy voi sèng trong rõng rËm Ch©u Phi. 6- C¸c c¸ thÓ chim sèng trong rõng. 7- C¸c con chim nu«i trong vên b¸ch thó. Hãy xác định tập hợp nào là quần thể sinh vật; tập hợp nào là quần xã sinh vật; tập hợp nào không ph¶i lµ quÇn thÓ, quÇn x· sinh vËt? C©u 6 (1,5 ®iÓm): Khi cho lai thứ lúa thân cao, chín sớm với lúa thân lùn, chín muộn ngời ta thu đợc F1 toàn lúa thân cao, chín muộn. Cho F1 tạp giao thì thu đợc F2 gồm: 3150 h¹t khi ®em gieo mäc thµnh c©y th©n cao, chÝn muén. 1010 h¹t khi ®em gieo mäc thµnh c©y th©n cao, chÝn sím. 1080 h¹t khi ®em gieo mäc thµnh c©y th©n lïn, chÝn muén. 320 h¹t khi ®em gieo mäc thµnh c©y th©n lïn, chÝn sím. a. Cho biết kết quả lai nói trên tuân theo định luật di truyền nào? Giải thích. b. Lấy 4 cây lúa thân cao, chín muộn F 2 cho thụ phấn với 4 cây lúa thân lùn, chín sớm thì thu đợc F3 cã tØ lÖ ph©n li kiÓu h×nh lÇn lît nh sau: - Víi c©y F2 thø nhÊt: 50% c©y th©n cao, chÝn muén : 50% c©y th©n cao, chÝn sím. - Víi c©y F2 thø hai: 50% c©y th©n cao, chÝn muén : 50% c©y th©n lïn, chÝn muén. - Víi c©y F2 thø ba: 25% c©y th©n cao, chÝn muén : 25% c©y th©n cao, chÝn sím : 25% c©y th©n lïn, chÝn muén : 25% c©y th©n lïn, chÝn sím. - Víi c©y F2 thø t: 100% c©y th©n cao, chÝn muén. Hãy xác định kiểu gen của 4 cây lúa F2 nói trên. C©u 7 (1,5 ®iÓm): XÐt mét tÕ bµo chøa 1 cÆp gen dÞ hîp. Mçi gen dµi 5100A0, gen tréi cã tØ lÖ A/G = 2/3, gen lÆn cã sè liªn kÕt hi®r« Ýt h¬n sè liªn kÕt hi®r« cña gen tréi lµ 300. a. Hãy xác định số lợng từng loại nuclêôtit của mỗi gen..

<span class='text_page_counter'>(27)</span> b. Giả sử tế bào trên bị đột biến làm cho gen trội sau đột biến có số chu kì xoắn là 120 chu kì, gen lặn sau đột biến có số chu kì xoắn là 180 chu kì. Hỏi số lợng nuclêôtit môi trờng nội bào cung cấp cho tế bào thực hiện nguyên phân trớc và sau đột biến thay đổi nh thế nào? ------------ Hết -----------Thí sinh không đợc sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.

<span class='text_page_counter'>(28)</span>

×