Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE ANH VAN LOP 31AHK 2NH 1112

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.99 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND HUYỆN HOÀI NHƠN PHÒNG GD – ĐT HOÀI NHƠN. KIỂM TRA HỌC KỲ II (Năm học: 2011-2012) Môn: Tiếng Anh Let’s Go 1A Thời gian: 35 phút (không kể thời gian phát đề). Trường …………………………. Họ tên: …………………………. Lớp: ……………………………... Giám thị. Mã phách. Điểm. Giám khảo. Mã ghi lại. I: MATCH (Ghép hình với từ thích hợp) 1. A. 2. Tables. B: Cassettes. 3. 4. C: Marker. D: Book. Câu 1: +………………Câu 2: +………..Câu 3: + ………..Câu 4: +………………. II: COMPLETE THE WORDS(Điền các chữ cái còn thiếu đề tạo thành từ đúng). Câu 5:. S _ STE_. Câu 6:. BR _ TH _ R. III: CHOOSE THE CORRECT ANSWER (Chọn đáp án đúng nhất) Câu 7: What is this ? A. It is a table. B. It is tables. C. They are table. Câu 8: What are they ? A: They are crayon B. They are crayons. C. They is crayons Câu 9: Who is she ? A. She is my brother. B. She is my mother. C. He is my mother..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO PHẦN NÀY. Câu10: How many cassettes ? A. Two cassettes B. Ten cassettes C. Four cassettes. Câu11: A. Make a circle. B. Make two lines. C. Count the girls. Câu12: A. Go to sleep B. Play the piano. C. Watch TV Câu13: A. She is tall. B. She is short. C. He is short. Câu14: A. Don’t watch TV B. Don’t make a mess C. Don’t play the piano. V: ODD ONE OUT ( Khoanh tròn từ khác loại ) Câu15: Câu16: Câu17:. table father two. crayon cat ten. notebook mother sister. VI: REODER (Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh) Câu18: this / What / is ? / ………………………………………………………………………………………………… Câu19: grandfather. / my / is / This / ………………………………………………………………………………………………… Câu20: many / How / cats ? / ………………………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN ANH VĂN - ANSWER SHEET Mỗi đề có tổng cộng 20 câu, mỗi câu đúng chấm 0,5 đ LET’S GO 1A 1. B 2.A 3. C 4. D 7. A 8. B 9. B 10.C 13. A 14. A 15. TABLE 18. WHAT IS THIS ? 19. THIS IS MY GRANDFATHER. 20. HOW MANY CATS?. 5. SISTER 11. A 16. CAT. 6. BROTHER 12. C 17. SISTER.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×