Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.34 KB, 45 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH THCS (Kèm theo CV số 1035 / SGDĐT- GDTrH ngày 16-9-2011 của Sở GD&ĐT). A. Mét sè l¦U ý KHI THùC HIÖN CH¦¥NG TR×NH. - Đối với tiết đầu đầu của các lớp 6, 7, 8, 9, giáo viên dành thời gian để hớng dẫn học sinh về cách học, hoặc ôn tập, kiểm tra đầu năm để nắm bắt trình độ của học sinh, trên cơ sở đó có những biện pháp để nâng cao kết quả học tập của học sinh. - Đối với các phần được tăng thời lượng thành 2 tiết, giáo viên có thể chủ động phân chia nội dung dạy của từng tiết cho phù hợp với đối tượng học sinh, đảm bảo các yêu cầu về phương pháp, tiến trình dạy các loại bài đó. - Phần trong ngoặc đơn là phần bài tập mở rộng hoặc củng cố. Giáo viên có thể thực hiện trên lớp tuỳ thuộc vào đối tượng học sinh cụ thể, hoặc dành cho học sinh tự làm ở nhà. - Đối với các phần có giảm tải về nội dung, giáo viên cần dành thời gian còn lại để luyện tập, thực hành, củng cố giúp học sinh nắm vững các chuẩn kiến thức, kỹ năng của bài học đó. - Sau các bài kiểm tra định kì, giáo viên có thể căn cứ vào thực tế giảng dạy cụ thể để s¾p xÕp tiÕt ch÷a bµi vµo thêi ®iÓm phï hîp. B. Ph©n phèi ch¬ng tr×nh Líp 6 C¶ n¨m häc: 105 tiÕt Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra Häc k× I Bµi/Unit Néi dung Híng dÉn häc/ KiÓm tra ®Çu n¨m. Unit 1: Greetings. Unit 2: At school. Unit 3: At home. Unit 4: Big or small? Unit 5: Things I do. A1-A4 A5-A7 B1-B4 C1, C2 C3, C4 A1, A2 B1 + (B2) B3-B5 C1 C2, C3 A1, A2 A3, A4 B1, B2 B3-B5 C1, C2 Grammar practice KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1, A2 A3, A4 B1-B5 C1-C3 C4-C7 A1, A2 A3, A4 A5, A6 B1-B3. TiÕt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Unit 6: Places. Unit 7: Your house. Unit 8: Out and about. 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53. C1-C3 Grammar practice A1, A2 A3-A5 B1-B3 C1, C2 C3, C4 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1, (A2) A3-A5 B1-B3 C1, C3 C4 A1, A2 A3- A6 B1, B2 C1, C2 C3-C4 (Không dạy 4 câu đầu phần C3) Grammar practice ¤n tËp KiÓm tra häc k× I Ch÷a bµi kiÓm tra. Bµi/Unit Unit 9: The body. Unit 10: Staying healthy. Unit 11: What do you eat?. Unit 12: Sports and pastimes. Unit 13: Activities and seasons. Unit 14: Making plans. Häc k× II Néi dung A1, A2 A3, A4 A5, (A6) B1-B3 B4, B5 A1, A2 A3-A6 B1-B3 B4, B5 C1-C4 A1 A2 A3, A4 B1-B3 B4, B5 Grammar practice KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1, A2 A3-A5 B1-B4 B5, C1-C4 C5, C6 A1, A2 A3 A4 B1 B2 A1- A3 A4, A5 B1-B4 B5, B6 C1-C3 Grammar practice KiÓm tra 1 tiÕt. TiÕt 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Unit 15: Countries. Unit 16: Man and the environment. Ch÷a bµi kiÓm tra A1, A2 A3-A6 B1, B2 B3, B4 C1-C3 A1, A2 A3, Grammar practice Part 4 B1 B2 B4, B5 Grammar practice Part 1, 2, 3 ¤n tËp KiÓm tra häc k× II Ch÷a bµi kiÓm tra. 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Líp 7 C¶ n¨m häc: 105 tiÕt Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra Häc k× I Bµi/Unit. Unit 1: Back to school. Unit 2: Personal information. Unit 3: At home. Unit 4: At school. Unit 5: Work and play. Néi dung «n tËp/KiÓm tra ®Çu n¨m A1 A2 A3-A5 B1, B2 B4-B6 A1-A3 A4 A5, (A6) B1-B4 B6 B7 A1 A2 B1 B2-B4 B5 Language focus 1 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1-A3 A4, A5 A6 B1, B2 B3, B4 A1 A2 A4, A5 B1, B2 B3 A1. TiÕt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Unit 6: After school. Unit 7: The world of work. Unit 8: Places. A2 A3, A4 B1 B2 B3 Language focus 2 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1 A2, A3 A4 B1 B2-B4 A1, A2 A3-A5 B1 B2 B3-B5. KiÓm tra häc k× I Ch÷a bµi kiÓm tra. 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. Häc k× II Néi dung A1 A2 A3, A4 B1, B2 B3, B4 Language focus 3 A1, A4 A2, A3 B1 B2, B3 B4, (B5, B6) A1 A2 A3 B1 B4 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1 (Dialogue 1-2) A1 (Dialogue 3), A2 A3a, A4 (Không dạy A3b) B1. TiÕt 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76. «n tËp häc k× I. Bµi/Unit Unit 9: At home and away. Unit 10: Health and hygiene. Unit 11: Keep fit, stay healthy. Unit 12: Let’s eat.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Unit 13: Activities. Unit 14: Free time fun. Unit 15: Going out Unit 15: Going out. Unit 16: People and places. B2-B4 Language focus 4 A1, (A2) A3, A5 A4 B1, B2 B3, (B4) A1 A2 A3 B1, B2 B3, B4 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra A1 A2 B1, B2 B3 B4 A1, A2 A3, A4 B1, B2 B4 B5 Language focus 5 ¤n tËp häc k× II KiÓm tra häc k× II Ch÷a bµi kiÓm tra. 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Líp 8 C¶ n¨m häc: 105 tiÕt Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thờng xuyên và định kỳ. Häc k× I Bµi/Unit. Unit 1: My friends. Unit 2: Making arrangements. Unit 3: At home. Néi dung ¤n tËp/ KiÓm tra ®Çu n¨m Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write (Không dạy phần 3) Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read Write Language Focus. TiÕt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Unit 4: Our past. Unit 5: Study habits. Unit 6: The Young Pioneers Club. Unit 7: My neighborhood. Unit 8: Country life and City life. ¤n tËp, cñng cè KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Read Write Language Focus (Không dạy phần 2) Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read (không dạy câu g ở phần task 2) Write Language Focus ¤n tËp, cñng cè KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus ¤n tËp KiÓm tra HK I Ch÷a bµi kiÓm tra. 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. Häc k× II Bµi/Unit Unit 9: A first-aid course. Unit 10: Recycling. Unit 11: Traveling around Vietnam. Unit 12: A vacation abroad. Néi dung Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read Write Language Focus ¤n tËp, cñng cè KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read. TiÕt 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Unit 13: Festivals. Unit 14: Wonders of the world. Unit 15: Computers. Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus ¤n tËp, cñng cè KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak Listen của Unit 16 Read Write Language Focus ¤n tËp KiÓm tra HK II Ch÷a bµi kiÓm tra. 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Líp 9 C¶ n¨m häc: 70 tiÕt Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thờng xuyên và định kỳ. Häc k× I Bµi/Unit. Unit 1: A visit from a penpal. Unit 2: Clothing. Unit 3: The countryside. Unit 4: Learning a foreign language. Néi dung ¤n tËp/ KiÓm tra ®Çu n¨m Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read Write Language Focus KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Listen Read Write Language Focus KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra. TiÕt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Unit 5: The media. Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus ¤n tËp KiÓm tra HK I Ch÷a bµi kiÓm tra. 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Häc k× II Bµi/Unit Unit 6: The environment. Unit 7: Saving energy. Unit 8: Celebrations. Unit 9: Natural disasters. Unit 10: Life on other planets. Néi dung Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak + Listen Read Write Language Focus Getting Started & Listen and Read Speak Read Write Listen + Language Focus bài tập 1 KiÓm tra 1 tiÕt Ch÷a bµi kiÓm tra Getting Started & Listen and Read Speak (không dạy bài tập c) + Listen Read (không dạy bài tập a) Write Language Focus ¤n tËp KiÓm tra HK II Ch÷a bµi kiÓm tra. TiÕt 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>
<span class='text_page_counter'>(10)</span>
<span class='text_page_counter'>(11)</span>
<span class='text_page_counter'>(12)</span>
<span class='text_page_counter'>(13)</span>
<span class='text_page_counter'>(14)</span>
<span class='text_page_counter'>(15)</span>
<span class='text_page_counter'>(16)</span>
<span class='text_page_counter'>(17)</span>
<span class='text_page_counter'>(18)</span>
<span class='text_page_counter'>(19)</span>
<span class='text_page_counter'>(20)</span>
<span class='text_page_counter'>(21)</span>
<span class='text_page_counter'>(22)</span>
<span class='text_page_counter'>(23)</span>
<span class='text_page_counter'>(24)</span>
<span class='text_page_counter'>(25)</span>
<span class='text_page_counter'>(26)</span>
<span class='text_page_counter'>(27)</span>
<span class='text_page_counter'>(28)</span>
<span class='text_page_counter'>(29)</span>
<span class='text_page_counter'>(30)</span>
<span class='text_page_counter'>(31)</span>
<span class='text_page_counter'>(32)</span>
<span class='text_page_counter'>(33)</span>
<span class='text_page_counter'>(34)</span>
<span class='text_page_counter'>(35)</span>
<span class='text_page_counter'>(36)</span>
<span class='text_page_counter'>(37)</span>
<span class='text_page_counter'>(38)</span>
<span class='text_page_counter'>(39)</span>
<span class='text_page_counter'>(40)</span>
<span class='text_page_counter'>(41)</span>
<span class='text_page_counter'>(42)</span>
<span class='text_page_counter'>(43)</span>
<span class='text_page_counter'>(44)</span>
<span class='text_page_counter'>(45)</span>
<span class='text_page_counter'>(46)</span>