Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

KT 1tiet chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.85 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TuÇn 7. I.. .   II..  . III.. TiÕt 18: KI£M TRA CH¦¥NG I Mục đích yêu cầu: Kiến thức: Giúp học sinh nhớ lại các kiến thức đã học của chơng để vận dụng làm bài kiểm tra. Đánh giá mức độ hiểu và vận dụng kiến thức của học sinh. Kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng vận dụng các kiến thức của chơng để giải bài tập Thái độ: Có thái độ kiểm tra nghiêm túc, trung thực, cẩn thận, chính xác. ChuÈn bÞ: Gi¸o viªn: §Ò kiÓm tra Học sinh: Ôn lại các kiến thức đã học. §Ò bµi:. PHÒNG GD&ĐT ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI. MA TRẬN ĐỀ TỰ LUẬN KIỂM TRA CHƯƠNG I - NĂM HỌC: 12 – 13 Môn: Đại số – Lớp: 9 ( Thời gian 45 phút ). Cấp độ. Vận dung Nhận biết. Chủ đề 1. Căn bậc hai – hằng đẳng thức: A2  A. Thông hiểu. - Tìm CBH, CBHSH. - So sánh các CBHSH. Cấp độ thấp. Cấp độ cao. Cộng. - Rút gọn biểu thức chứa. A2. - ĐK để A có nghĩa Số câu: Điểm: Tỉ lệ %:. 3 3 30%. 2. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. - Đưa thừa số ra ngoài dấu căn, khử mẫu biểu thức lấy căn, nhân các căn thức bậc hai 1 1,5 15%. Số câu: Điểm: Tỉ lệ %: Tổng số câu: Tổng điểm: Tỉ lệ %:. 1 1,25 12,5 %. 3 3 30%. 1 1,5 15%. 4 4,25 42,5 %. - Giải phương trình chứa dấu căn - Rút gọn biểu thức chứa dấu căn. - Tìm x để thỏa mãn điều kiện của biểu thức chứa căn…. 2 3,25 32,5%. 1 1 10%. 4 5,75 57,5%. 3 4,5 45%. 1 1 10%. 8 10 100 %.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI ĐỀ SỐ 1. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 12 - 13 MÔN: ĐẠI SỐ – LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút. Câu 1: (3 điểm) 1) Tìm các căn bậc hai và CBHSH của 0,25 2) Tìm x để biểu thức A = 2x  4 không có nghĩa. 3) So sánh hai số: 8 và 3 2 Câu 2: (4,5 điểm). 2 1) Thực hiện phép tính:. 3. . 27  12 6. 1 3. 2) Giải phương trình: 9x  9  x  1  4x  4 4 3) Rút gọn biểu thức:. A.  x  4. 2. x  1. ( với x < 4 ). Câu 3: (2,5 điểm). Cho. A. . . 2. x  6  24 x x 6 x. ( với x > 0 ). 1) Rút gọn A 2) Tìm giá trị của x để có A = x ----------------------------------------Hết ---------------------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI Câu. 1 (3 điểm). 2 (4,5điểm). ĐÁP ÁN ĐỀ KT CHƯƠNG I NĂM HỌC: 12 - 13 MÔN: ĐẠI SỐ – LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút Lời giải 1) Các CBH của 0,25 là:  0,25 0,5. Điểm 0,5 0,5. CBHSH của 0,25 là 0,5 2) A không có có nghĩa 0,5x2 khi 2x - 4 < 0  2x < 4  x<2 3) 0,25x3 8  4.2 2 2  3 2 0,25 . Vậy 8  3 2 1 1  2   0,25x3  1)  3  27  12  6  3  3 3  3  2 3 3 3  3    8 4  0,25x3  3 3  2 3  3 3  8   2) 9x  9  x  1  4x 0,25x2 4 4  3 x  1  x  1  2 x  1 4 x  1 0 x 1 2 x  1 4     0,25x5 2 x  1 4  x  1 . x 1  x 5  x 5. A  x  4 2  x  1  x  4  x  1   3)  0,25x2 x  4  x  4  0  A 4  x  x  1 3 a) A . 3 (2,5điểm). 0,75 0,25x22 x  6  24 x x  12 2  36  24 x  x 6 x x x 6. . . 2.  . .   x. x 6. . . . 2. x 6. . . x 0,5x2 6 x. x  0  b)  x  6 0,75  x x A  x  x  x  0 0,25   x 4  x  2 0  x 4.  . 2. . x  6 0 . . x 3. . --------------------------------------HẾT ---------------------------------------. . x  2 0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI ĐỀ SỐ 2. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 12 - 13 MÔN: ĐẠI SỐ – LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút. Câu 1: (3 điểm) 1) Tìm , biết x2 = 0,25 2) Với giá trị nào của x thì biểu thức A = 2x  4 có nghĩa. 3) So sánh hai số: 2 3 và 27 Câu 2: (4,5 điểm). 3 1) Thực hiện phép tính:. 2. . 32  50 8. 1 2. 2) Giải phương trình: 9x  9  4x  4  x  1 4 3) Rút gọn biểu thức:. A.  x  4. 2.  x 1. ( với x < - 4 ). Câu 3: (2,5 điểm). 1) Rút gọn. A. . . 2. x  6  24 x x 6 x. ( với x > 0 ). 2) ----------------------------------------Hết ---------------------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI. KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 2012 – 2013 ĐẠI SỐ 9 - THỜI GIAN 45 PHÚT. ĐỀ BÀI 02: Câu 1: (3 điểm) (18 phút) 1) Tìm căn bậc hai số học của 2) Tìm x để biểu thức A =. 4 9. A. x 3 x  3 có nghĩa.. 3) Tìm x thỏa mãn x  4 4) So sánh hai số 2 và 3 5) Tính. 1  2. 4. 6) Rút gọn. 1 3. 8. 6  2 5.. . . 5 1. Câu 2: (4,5 điểm) (20 phút) 1) Thực hiện phép tính:. 1 3 1   3 3 2 3. 2 x 1 5  11 3 x  5 2) Giải phương trình:  6 2 5  1   3   : 1  3 5 5  2  3) Chứng minh: . Câu 3: (2 điểm) (15 phút ). Cho. A. . . 2. x 2  8 x x 2. .  x 2. . 1) Tìm ĐKXĐ của A 2) Rút gọn A 3) Tìm giá trị của x để A = x  16 Câu 5: (0,5 điểm) (7 phút ) Chứng minh bất đẳng thức sau: x  y  z  xy  yz  xz với x, y, z > 0. Dấu đẳng thức “=” xảy ra khi nào ?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ----------------------------- hết -------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI. KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 2012 – 2013 ĐẠI SỐ 9 - THỜI GIAN 45 PHÚT. ĐỀ BÀI 03: Câu 1: (3 điểm) (18 phút) 1) Tìm x thỏa mãn x = x 2) Tìm x để biểu thức. A. x 3 x  3 có nghĩa.. 3) Tìm x thỏa mãn x  5 1 1 12 4) So sánh hai số 2 và 6 3. 5) Tính. 1  5. 5. 6) Rút gọn. 20. . 5 2 6. 2 3 2 2. . Câu 2: (4,5 điểm) (18 phút) 1) Thực hiện phép tính:.  3 3  3 3   1  1   3  1   3  1  . 2) Giải phương trình: x  5  5 x 3) Chứng minh:. 2 2 5 7 6    6 6 2 6 2 6. Câu 3: (2 điểm) (20 phút ) Cho. A. x  11 x 2  3. 1) Tìm ĐKXĐ của A 2) Trục căn thức ở mẫu 3) Tìm giá trị của x để A = 8 Câu 5: (0,5 điểm) (7 phút ) Chứng minh bất đẳng thức sau: x  x  2  2 x  1 với x > 0. ----------------------------- hết -------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI. KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 2012 – 2013 ĐẠI SỐ 9 - THỜI GIAN 45 PHÚT. ĐỀ BÀI 04: Câu 1: (3 điểm) (18 phút).  x  1. 1) Tìm x thỏa mãn. 2) Tìm x để biểu thức. 2. 3 1 x  3 có nghĩa.. A. 3) Tìm x thỏa mãn x  1  2 5. 5. 4) So sánh hai số 5) Tính. 5. và. 5. 5. 2. 1  28 7. 6) Rút gọn. 2. 3:. . 3 1. . Câu 2: (4,5 điểm) (18 phút) 1) Thực hiện phép tính:. . 3. 5. 3 5. . 2. 2 2) Giải phương trình: x  25  x  5 0. a  b  2 ab  a  b 3) Chứng minh:. a b 0 a b với a, b 0 và a  b. Câu 3: (2 điểm) (20 phút ). Cho. A.  x  4. 2. x 2. 1) Tìm ĐKXĐ của A 2) Rút gọn A 3) Tìm giá trị của A với x = 0,5 Câu 5: (0,5 điểm) (7 phút ) Chứng minh bất đẳng thức sau: x  y  z  t  1  x  y  z  t với x, y, z, t > 0. Dấu đẳng thức “=” xảy ra khi nào ? ----------------------------- hết -------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐẤT ĐỎ TRƯỜNG THCS PHƯỚC HẢI. KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC: 2012 – 2013 ĐẠI SỐ 9 - THỜI GIAN 45 PHÚT. ĐỀ BÀI 05: Câu 1: (3 điểm) (18 phút) 1) Tìm x thỏa mãn 2x  3  x  1 2) Tìm x để biểu thức. x 1 x  2 có nghĩa.. A. 3) Tìm x thỏa mãn x  1  4 1 2 1 2  1 và 2. 4) So sánh hai số 1 7 1  7 5) Tính. 1 2. 6) Rút gọn 7  4 3  7  4 3 Câu 2: (4,5 điểm) (18 phút). 1. 1) Thực hiện phép tính:. . 2  3 1 2 . 3. . 2) Giải phương trình: x  5 x  6 0. . . 2. a 1  4 a. 3) Chứng minh:. . a1. a a  2 a với a > 0 và a  1. Câu 3: (2 điểm) (20 phút ) x 2  4x  4 A 1 x 2 Cho. 1) Tìm ĐKXĐ của A 2) Rút gọn A 3) Tìm giá trị của A với x = 5 Câu 5: (0,5 điểm) (7 phút ) x2  x  2. Chứng minh bất đẳng thức sau:. x2  x  1. 2. với x   . Dấu đẳng thức “=” xảy ra khi. nào ? ----------------------------- hết -------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×