Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

so theodoi to CM 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (568.42 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HỚN QUẢN TRƯỜNG THCS TÂN KHAI. SỔ THEO DÕI CHUYÊN MÔN. TỔ:ANH – NHẠC.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1.THEO DÕI LÝ LỊCH, TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN, ĐĂNG KÝ THI ĐUA. 1. Hoàng Thị Ngọ. Năm sinh 1967. 2. Nguyeãn Thò Hoài. 1969. Thái Bình. Thái Bình. CÑSP- Anh. 1997. 3. Nguyễn Thoại Oanh. 1973. Sông bé. Sông bé. ÑHSP –Anh. 1998. Đảng -2011. 4. Nguyễn Thị Minh Phúc. 1986. Sông Bé. Sông Bé. CÑSP -Anh. 2010. Đoàn viên. 5. Nguyễn Thị Hồng. 1983. Hưng yên. Hưng yên. ĐH Nhạc - địa. 2006. Đoàn viên. 6. Vũ Thị Dịu. 1986. Hà Tây. Hà Tây. CĐSP Nhạc-. 2009. Đoàn viên. Stt. Họ và tên. Nơi sinh. Quê quán. T. Độ CM. Năm công tác. Đoàn thể. DH thi đua năm trước. Q. Bình. Q. Bình. ÑHSP-Anh. 1990. CSTĐ LĐTT. đội. Tổng hợp: tổng số …6.. nữ 6….Đảng viên: 1…….Đoàn viên :3 Trình độ : Cao đẳng : …3… Đại học: …3… tập sự: 0….. Từ 2 -3 năm : 2….. , từ 6 -10 năm : …1…. Từ 11 năm trở lên : …3... SỞ KHEN. LĐTT.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY. Stt. Họ và tên. TĐCM Chất lượng GD năm củ. Đăng ký thực hiện năm 2012 -2013. 1. Hoàng Thị Ngọ. ĐHSP. ANH. TỐT. ANH. HSG huyện x. 2. Nguyeãn Thò Hoài. CĐSP. ANH. TỐT. ANH. x. x. LĐTT. 3. Nguyễn Thoại Oanh. ĐHSP. ANH. TỐT. ANH. x. x. LĐTT. 4. CĐSP. ANH. ĐYC. ANH. x. x. LĐTT. 5. Nguyễn Thị Minh Phúc Nguyễn Thị Hồng. ĐHSP. KHÁ. 6. Vũ Thị Dịu. CĐSP. Nhạc – địa Nhạc – đội. Nhạc – địa Nhạc – đội. Môn. % đạt Y/C. 100%. XL-CM. MÔN. TỐT. % đạt Y/Cầu. 3. PHAÂN COÂNG CHUYEÂN MOÂN. HSG tỉnh. DH.thi đua. x. LĐTT. LĐTT LĐTT.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Stt. Họ và tên. Dạy môn lớp. Số tiết. Kiêm nhiệm. Số tiết. Tổng cộng. TT. 3. 19. 1. Hoàng Thị Ngọ. Anh 9(1,2), 7(3,4,5,6 ). 16. 2. Nguyeãn Thò Hoài. Anh 8(1,2),6 ( 3,4,5,6). 18. 3. Nguyễn Thoại Oanh. Anh9 ( 3,4.5), 7 ( 1,2). 12. Cn 7/2. 4. 16. 4. Nguyễn Thị Minh Phúc. Anh 6 (1,2) , 8 ( 3,4,5). 15. Cn 8/4. 4. 19. 5. Nguyễn Thị Hồng. Nhạc 6. 8, 9. 16. Cn 6/5. 4. 19. 6. Vũ Thị Dịu. Nhạc 7 – TPT đội. 6. TPT. 18. 19. 4. THEO DÕI THỜI KHOÁ BIỂU CỦA GV Thứ. Tieát. Ngoï. Oanh. Hồi. Hống Phúc. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Hai. Ba. Tö. Naêm. Saùu. Baûy. Stt. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3. 1. CHUYÊN MÔN Số tiết. 5. THEO DÕI HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN THÁNG …NĂM 201.. Số lần. Xếp loại HS. Thực. Thi. Chế độ cho điểm. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tên GV. Dự giờ. TG. SDĐDD. CM. CN. hiện ppct đến tuần. MÔN đđua lớp CN. % 15’ 0-2. 5 trở lên. % 45’ 0-2. 5 trở lên. 1. Ngọ 2. Hồi 3. Oanh 4. Phúc. 5. Hồng 6. Dịu TỔNG CỘNG:. 2. NGÀY GIỜ CÔNG Stt Ngày nghỉ GV nghỉ 1 2 3. Môn/ lớp. Lí do nghỉ. GV dạy thay/ bù /đổi tiết. Số tiết. GV: TS ngày nghỉ/tháng.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 4 5 6 Stt. 3. THAO GIẢNG- CHUYÊN ĐỀ/ NGOẠI KHÓA. Ngày thực GV thực hiện Tên bài / chuyên đề hiện. GV dự. Kết quả. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. TS tiết (phân loại)/ tháng Thao giảng: Giỏi: Khá: TB: Chuyên đề: Ngoại khóa:. 4. CÔNG TÁC KHÁC: …………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………… 5. ĐỀ XUẤT: …………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………....... BÁO CÁO SƠ KẾT 1. THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU: Số tiết Stt. Tên GV. Thao giảng. Dự giờ. XL hồ sơ. Số lượt Thi đua SDĐDDH lớp CN. Ngày giờ công. Chất lượng bộ môn Môn. % 0-2. % TB trở lên. TS đd tự làm.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1. Hoàng T Ngọ 2. Nguyễn T Hồi 3. Nguyễn T Oanh 4. Nguyễn T M Phúc 5. Nguyễn T Hồng. 6. Vũ Thị Dịu TỔNG CỘNG. 2. Thực hiện các hoạt động : a. Tên các chuyên đề đã thực hiện, kết quả:. b. Nội dung các buổi ngoại khóa, kết quả:.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> c. Tên các SKKN, tiến độ thực hiện. 3. nhận xét chung: a. Về thự hiện kế hoạch đề ra:. b.Tồn tại, nguyên nhân hướng khắc phục:. c. Đề xuất:. Người báo cáo 7. THEO DÕI GIÁO VIÊN TẬP SỰ Họ và tên giáo viên: …………………………………………………….. Năm sinh : ……………………………………………………………… Hệ đào tạo : …………………………………………………………….. Môn đào tạo: …………………………………………………………… Thời gian tập sự: …….tháng. ( Từ ngày ….tháng ….năm …….. đến ngày …..tháng ……năm ……..) Người hướng dẫn : ……………………………………………………… Tiết. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> dự 1 2 3 4 5 6. Môn. Ngày dự. Người dự. Giỏi. Khá. Đạt. KXL. Ghi chú. * Nhận xét chung:. Ưu :. Hạn chế :. * Kết quả tập sự: ( hoàn thành, không hoàn thành) : 8. TỔNG HỢP THI ĐUA. Stt. Họ và tên CB-GV. 1. Hoàng Thị Ngọ. 2. Nguyeãn Thò Hoài. 3. Nguyễn Thoại Oanh. 4. Nguyễn Thị Minh Phúc. 5. Nguyễn Thị Hồng. 6. Vũ Thị Dịu. Chức vụ. Đợt I. HK I. Đợt II. Cả năm. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 9. BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI. Stt. Họ và tên CB-GV. 1. Hoàng Thị Ngọ. 2. Nguyễn Thoại Oanh. 3. Nguyeãn Thò Hoài. 4. Nguyễn Thị Minh Phúc. Môn. Thời gian. Nội dung. Số tiết. Kết quả. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 10. PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU, KÉM. Stt. Họ và tên CB-GV. 1. Hoàng Thị Ngọ. 2. Nguyễn Thoại Oanh. 3. Nguyeãn Thò Hoài. 4. Nguyễn Thị Minh Phúc. Môn. Thời gian. Nội dung. Số tiết. Kết quả. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 11. NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CỦA BAN GIÁM HIỆU THÁNG 8,9. 10. 11. NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ. KÝ TÊN, ĐÓNG DẤU.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 12. 1. 2. 3. 4. TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU THI ĐUA, SKKN I.. TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU THI ĐUA:. Stt 1. Tên tổ Gồm các thành viên chuyên môn Tổ hành Vũ Thị Mai chánh Nguyễn Văn Hoàng Trần Thị Kim Cúc Lê Thị Hồng Vũ Thị Dịu Hoàng Thị Tuyết Trần Thị Hải yến Phạm Thị Như Quỳnh Đàm Ngọc Trong. Chất lượng bộ môn. HSG (huyện/ Tỉnh). GVG (Trường/ huyện). SKKN. CSTĐ CSTĐ.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 2. 3. 4. 5. Tổ ToánLý-Tin. Tổ Hóa – Sinh -TD. Tổ Anh – Nhạc. Sử -Địa –GD. Nguyễn Văn Hội Lê Đức Hoàng Cao Thị Kim Lịch. Đàm Thị Ngoan Phạm Thị Ngần Bùi Văn Huỳnh Đào Thị Minh Nết Hoàng Thị Ngọc Lan Vương Ngọc Hiền Lê Văn Phương Lê Ngọc Chung Đoàn Thị Mỹ Hằng Nguyễn Thanh Tân. CSTĐ T.9 (88) T .6(78 ) T .7(78) T.8(81), L.6(86). H: 6, T:3. H:4, T:2. 100/90 ( T.6) T.9(88). H: 10. T 5 H: 5, T:3 H:2, T:1 L:8(87) CN.8(95) H: 4, T: 1 100 /95 H:3, T:2 T: .7(78)/ L.7: 85 H: 2, T:1. Trường Huyện Trường Trường Huyện. x X X X x. Hậu sản CSTĐ. CSTĐ. Nguyễn Thị Thúy. Bùi Thị Thu Vân Trần Thị Lệ Xuân Nguyễn Thị Dung Đặng Văn Thọ Phạm Anh Hào Huỳnh Thị Xuân Liễu Nguyễn Thị Lâm. CSTĐ CSTĐ. Hoàng Thị Ngọ. A.7,9 (90). 5- Huyện 2- Tỉnh. Nguyễn Thị Hồi Nguyễn Thoại Oanh Nguyễn Thị Minh Phúc Nguyễn Thị Hồng. A 6,8(85) A 7,9(90) A 6,8(85) N 9(100),6,7,8(99 90 90 90 90 90. 5 - Huyện 2 -Tỉnh 5 Huyện 2 Tỉnh 5 Huyện 2 Tỉnh. Nguyễn Thị Sáu. Nguyễn Thị Vân Nguyễn Thị Tường Vy Vũ Thị Hồng Nhi Lê Quang Hòa. 3-H, 1- Tỉnh 3-H, 1- Tỉnh. Huyện. x. CSTĐ. Huyện Trường Trường. x x x x x x x x. CSTĐ. Trường / H. Trường. CSTĐ.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 3-H, 3- Tỉnh. Đặng Thị Tuyết. GD:95, Sử : 90 GD:95, Sử : 90 MT:100,CN: 100 V.9(90). LÊ Thị Thơm Lê Thị Huế Đặng Thị Chánh Lê Thị Tuyết Mai Phạm Thị Thuyên Đinh Thị Phương Dung. V .8(85) V.7( 77), 6(76) V.7(82), 8(77) V 9(90), 7(77) V. 6(80). 1 huyện. Lê Thị Minh Thu Nguyễn Duy Cường Nguyễn Thị Quyên 6. Văn. PHÒNG GD&ĐT HỚN QUẢN TRƯỜNG THCS TÂN KHAI. 2 huyện. Trường/H Trường Trường Huyện Huyện Trường. x. CSTĐ. x x x x. CSTĐ CSTĐ. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Tân khai, ngày. tháng 9 năm 2012. BẢNG ĐĂNG KÝ ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM NĂM HỌC 2012 – 2013 Stt 1 2 3 4 5 6. Tên sáng kiến kinh nghiệm. Người thực hiện. Chức vụ. Kinh nghiệm bồi dưỡng HSG Huyện Tiếng Anh 9 Phương pháp phát huy kỷ năng nói trong giờ học tiếng ở học sinh khối 8 Làm sao dạy từ vựng có hiệu quả. Hoàng Thị Ngọ. Tổ trưởng. Nguyễn Thoại Oanh. GV. Nguyễn T. Minh Phúc. Gv. Đưa sự kiện , nhân vật lịch sử vào dạy một bài sử 7 Phương pháp sử dụng đồ dụng đồ dùng trực quan trong dạy một bài sử 8 Hướng dẫn học sinh lớp 8 vẽ biểu đồ. Nguyễn Thị Sáu. Tổ trưởng. Lê Quang Hòa. Gv. Vũ Thị Hồng Nhi. Gv. Thuộc tổ. Trường. Tổ Anh THCS Tân Nhạc khai Tổ Anh Nhạc Tổ Anh Nhạc Tổ sử- địa – GD Tổ sử- địa – GD Tổ sử- địa –.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 7. Kỷ năng nhận biết và vẽ biểu đồ địa 9. Nguyễn Thị Vân. Gv. 8. Hoạt động giáo dục truyền thống ở lớp 7 trong trường THCS Phương pháp tổ chức trò chơi trong dạy môn GDCD 6 Phương pháp phát huy tính tích cực chủ động của HS trong bộ môn GDCD 6 Đọc hiểu và dạy học truyện ngắn của Nguyễn Quang Sáng trong chương trình THCS Kỷ năng viết đoạn văn Kinh nghiệm tổ chức hoạt động dạy học theo nhóm trong môn ngữ văn bậc THCS. Vận dụng các dấu hiệu chia hết vào giải các dạng bài tập ở phân môn số học 6. Một số biện pháp khắc phục sai sót khi giải các dạng toán tìm X ở phân môn số học lớp 6. Phương pháp tổ chức một tiết học có thí nghiệm trong môn vật lý 8 Khắc phục một số sai lầm thường gặp của học sinh khi giải phương trình. Vận dụng sơ đồ tư duy vào hệ thống hóa kiến thức chương cơ học lớp 8. Nguyễn Thị Tường Vy. Gv. Lê Thị Minh Thu. Gv. Nguyễn Thị Quyên. Gv. Đặng Thị Tuyết. Tổ trưởng. GD Tổ sử- địa – GD Tổ sử- địa – GD Tổ sử- địa – GD Tổ sử- địa – GD Tổ Văn. Lê Thị Huế Lê Thị Thơm. GV GV. Tổ Văn Tổ Văn. Vương Ngọc Hiền. GV. Hoàng Thị Ngọc Lan. GV. Lê Ngọc Chung. GV. Bùi Văn Huỳnh. GV. Lê Văn Phương. GV. Tổ toán- lý –tin Tổ toán- lý –tin Tổ toán- lý –tin Tổ toán- lý –tin Tổ toán- lý –tin Tổ HóaSinh -TD. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 23 24 25 26. Hoï & teân GV:. MAÃU BAÙO CAÙO THAÙNG CUÛA GV TỔ : ANH – NHẠC. Tháng Tỉ lệ % trên Thực hiện chương trình Tb 15’ 45’ Tuaàn Tieát Chaäm (lyù do) 9 10 11 12 1 2. Thời gian dạy bù Ngaøy. Lớp. Soá tieát thao giaûng. Soá tieát Ngaøy nghæ Dự giờ.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 3 4 5 * Lưu ý : Các giáo viên báo cáo số liệu hàng tháng nộp cho tổ tổng hợp vào cuối tháng ( ngày 24 hàng tháng).

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×