Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

AP DUNG TU 22092012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.3 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỨ TIẾT 6A 6B 7A 1 Chào cờ - Thuận Chào cờ - Hương Chào cờ - Hiếu 2 Hình học – Việt Địa – Thuận Toán - Thoa 3 Địa – Thuận Hình học – Việt Sử - Hiếu 4 Văn – K. Lan CN - Chung Địa – Thuận 5 CN - Chung GDCD - Thu Anh - Lan. 2. 7B 8A 8B 9A 9B Chào cờ - Thoa Chào cờ - Thắm Chào cờ - K.Lan Chào cờ - Thủy Chào cờ - Hạnh Sử - Hiếu Toán - Hà Văn – K.Lan Toán - Huy Vật lý – Hạnh CN - Chung Văn – K.Lan Hóa – Thắm Anh – Hồng Toán - Huy Toán - Thoa Sinh – Thủy Toán - Hà Sinh – Thắm TC lý – Đại Địa – Thuận Hóa – Thắm Sinh – Thủy Vật lý – Đại Anh – Hồng. Nghỉ xép. 3. 1 2 3 4 5. Anh - Lan Nhạc – Tuấn Văn – K. Lan Văn – K. Lan. Văn – Nguyên Văn - Nguyên Anh - Lan Nhạc – Tuấn. Toán - Thoa Anh - Lan Nhạc – Tuấn MT – Tỵ. Nhạc – Tuấn Toán - Thoa GDCD – V.Hà Anh - Lan. Toán - Hà Văn – K.Lan Sử - Hiếu CN - Chung GDCD - Thu. Văn. – K.Lan CN - Chung Toán - Hà GDCD - Thu Sử - Hiếu. Sử - Hiếu Văn - Hà Toán - Huy TC Toán - Huy CN - Chung. 4. 1 2 3 4 5. Số học – Đại Anh - Lan Sinh - Hương CN - Chung. Sinh - Hương Số học – Đại CN - Chung Anh - Lan. Vật lý – Hạnh Văn - Nguyên Anh - Lan Sinh - Hương. Anh - Lan Sinh - Hương Văn - Nguyên Văn - Nguyên. TD - Quý Anh – Hồng Địa – Thuận Nhạc – Tuấn. Địa – Thuận Nhạc – Tuấn TD - Quý Anh – Hồng. Văn - Hà TD - Quý Anh – Hồng Địa – Thuận. Anh – Hồng Địa – Thuận Văn - Hà TD - Quý. 5. 1 2 3 4 5. Số học – Đại Anh - Lan TC Anh - Lan Văn – K.Lan TD - Quý. Văn - Nguyên TC Sinh - Hương Anh - Lan Số học – Đại TD - Quý Văn - Nguyên TD - Quý Văn - Nguyên MT – Tỵ Anh - Lan Văn - Nguyên TD - Quý TC Anh - Lan CN - Chung TC Sinh - Hương. Văn – K. Lan Văn – K. Lan Toán - Hà Anh – Hồng Sinh – Thủy. Anh – Hồng TC Anh – Hồng Sinh – Thủy Toán - Hà TC Toán - Hà. Văn - Hà Văn - Hà Địa – Thuận GDCD - Thu Sinh – Thắm. Địa – Thuận Sinh – Thắm Văn - Hà Văn - Hà GDCD - Thu. 1 2 3 4 5. Vật lý – Hạnh Sinh - Hương MT – N.Hà TC lí – Hạnh GDCD - Thu. Văn - Nguyên Vật lý – Hạnh TC lí – Hạnh Sinh - Hương MT – N.Hà. Sử - Hiếu Toán - Hà TD - Quý TC Toán - Hà Hóa – Thắm. Toán - Hà Hóa – Thắm Sử - Hiếu TD - Quý MT - Huy. TD - Quý Văn - Hà Toán - Huy MT – Tỵ Hóa – Thủy. Sinh – Thắm Toán - Huy Văn - Hà Hóa – Thủy MT – Tỵ. Kiều Lan Chung. 1 2 3 4 5. Số học – Đại TD - Quý Sử - Hiếu SHL – Thuận. Sử - Hiếu Số học – Đại TD - Quý SHL - Hương. Anh – Hồng TC Anh – Hồng Vật lý – Hạnh MT – Huy SHL – Thắm. Văn – K.Lan Văn – K.Lan Anh – Hồng Vật lý – Hạnh SHL – K.Lan. Toán - Huy Hóa – Thủy Vật lý – Đại TC Lý – Đại SHL – Thủy. Vật lý – Hạnh Toán - Huy Hóa – Thủy TD - Quý SHL – Hạnh. Thu Vũ Hà Chung Nguyên Nguyễn Lan. 6. 7. GDCD – V.Hà Toán - Thoa Toán - Thoa TD - Quý TC Toán - Thoa Văn - Nguyên Văn - Nguyên TC Toán - Thoa TD - Quý Vật lý – Hạnh Địa – Thuận Toán - Thoa Sinh - Hương Sử - Hiếu SHL – Hiếu. Sinh - Hương Sử - Hiếu Địa – Thuận Toán - Thoa SHL – Thoa. Toán - Huy Việt Sử - Hiếu Hạnh, Hương CN - Chung Thuận Văn - Hà Thủy TC Toán - Huy Quý Tỵ Huy Mạnh Hà. Hiếu Thắm Thoa Đại Hồng. Duyệt của BGH. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×