Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

vocabulary of unit 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.52 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 8 celebration (n)  celebrate (V) Easter Mid-Fall festival Lunar New Year occur  occurrence (n) decorate (v)  decoration (n) important (adj)  importance (n) sticky rice cake live apart Passover Jewish people free … from (adj)  freedom (n) slavery  slave ancient as long as crowd (v)  crowded (adj) with  crowd (n) give a compliment active (adj)  activist (n)  act (v) nominate (v)  nomination (n) charity congratulate sb. on  congratulation (n) acquaintance New Year’s Eve opinion memory (n)  memorize (v) lose heart describe (v)  description (n). : lễ : tổ chức lễ : lễ Phục Sinh : tết Trung Thu : tết nguyên đán : xảy ra : trang trí : quan trọng : bánh tét : sống xa nhà : lễ Vượt Qua : người Do Thái : tự do : sự nô lệ : người nô lệ : cổ xưa : miễn là : tụ tập : đám đông : nói lời khen ngợi : năng động : người năng động : nêu danh : việc từ thiện : chúc mừng ai về : người quen biết : đêm giao thừa : ý kiến : kí ức : ghi nhớ : nản lòng : mô tả. trusty. : đáng tin cậy.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> guess tears walk towards groom bride give a hug considerate (adj)  consideration (n) generous  generosity (n) priority sense of humor  humor (n)  humorous (adj) distinguish … from terrific(adj)  terrify (v) proud of (adj)  pride in (v)  the pride of (n) quality image enhance support nationwide compose satisfied with (adj)  satisfy (v)  satisfaction (n)  satisfactory (adj) although due to bureau. : đoán : nước mắt : đi về phía : chú rể : cô dâu : ôm : ân cần : rộng lượng : quyền ưu tiên : tính hài hước : phân biệt với : xuất sắc, khiếp sợ : tự hào : phẩm chất : hình ảnh : tăng cường : ủng hộ : khắp đất nước : sáng tác : hài lòng với. : mặc dù : nhờ vào : văn phòng.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×