PHRASAL VERBS
ask somebody out hẹn hò, mời gi đi
chơi
back sb up
Ủng hộ
Hang out
đi ra ngoài chơi
hold on
blow up
break down
nổ tung
hỏng (máy móc)
keep on
keep ab from st
đợi 1 chút/ giữ
máy
tiếp tục
break into
something
break in
đột nhập
let sb down
ngắt lời
look after sb/st
break up
break out
chia tay
trốn thoát
look down on sb
look for sb/st
bring sb up
call sb back
call something of
call on somebody
call somebody up
calm down
nuôi dưỡng
gọi lại
hủy bỏ, hỗn lại
đến thăm ai đó
gọi điện
bình tĩnh
look forward to st
look into st
look out
look st over
look up to sb
tìm kiếm
mong đợi
điều tra
Coi chừng
kiểm tra, xem xét
kính trọng ai
catch up
check in
đuổi kịp
đăng kí/ làm thủ
tục ở khách sạn/
sân bay
make st up
Pass away
Pay sb back
bịa đặt
Qua đời
Trả lại tiền
Check out
Check sb/st out
Cheer sb up
Clean st up
Come across st
Come apart
Come down with
st
Count on sb/st
Rời khách sạn
Điều tra
làm cho ai vui
Dọn dẹp
Tình cờ thấy
Tách biệt
Bị ốm/ mắc bệnh
gì đó
Tin tưởng
Pick st out
Point st/sb out
Put sb down
Put st of
Put st out
Put up with sb/st
Put st on
Lựa chọn
Chỉ tay vào
Lăng mạ ai
Trì hồn
Dập tắt
Chịu đựng
Mặc vào
Run into sb/st
Tình cờ gặp/thấy
ngăn cản ai làm gì
làm gi thất vọng
chăm sóc
khinh thường ai
Ms. Hang 096 221 5859
Cross st out
Cut back on st
Cut down on st
Cut in
Do away with st
Dress up
Drop in/by/over
Drop out
Eat out
Figure st out
Fill st in
Fill st out
Fill st up
Find out
Get along/ on
with sb
Get away
Get st back
Get on
Get over st
Get together
Give st back
Give in
Go after sb
Go after st
Go ahead
Go back
Go out
Go out with sb
Go over st
Grow up
Gạch bỏ
Giảm tiêu dùng
thứ gì đó
Giảm
Ngắt lời
Diệt đi, gạt bỏ
Chải chuốt
Ghé chơi
Bỏ học
Ăn ở nhà hàng
Hiểu, luận ra
Điền vào (đơn)
Điền vào (điền
đầy đủ)
Đổ đầy
Tìm ra, phát hiện
Hịa thuận, hịa
hợp với ai
Đi nghỉ
Nhận lại
Lên xe
Hồi phục, vượt
qua
Gặp nhau
Trả lại
Nhượng bộ, chịu
thua
Đi theo sau/ đuổi
theo ai
Cố gắng đạt được
Tiến bộ
Trở lại nơi nào
Đi ra ngồi
Hẹn hị với ai
Ơn tập lại
Trưởng thành
Run away
Run out
Trốn thoát
Hết, cạn kiệt
Show of
Switch st of
Switch st on
Take after sb
Take of
Take st out
Think st over
Throw st away
Turn st down
Turn st down
Khoe khoang
Tắt
Bật
Giống ai
Cất cánh
Cởi, tháo ra
Cân nhắc kĩ
Vứt bỏ
Giảm âm lượng
Từ chối
Turn st of
Turn st on
Turn st up
Tắt
Bật
Tăng âm lượng
Turn up
Try st on
Đến, xuất hiện
Thử quần áo
Ms. Hang 096 221 5859
Grow out of sth
Hand st in
Lớn q khơng
mặc được gì nữa
Nộp
Ms. Hang 096 221 5859