Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

unit 5 my school subjects Ket GVTH san thang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.61 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Check -up. Trên bảng cô đưa ra các hình ảnh và các ô chữ. Trong các ô đó là tên của hình ảnh bằng tiếng anh. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn hình ảnh. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đưa ra từ của hình ảnh tương ứng với ô chữ. Cứ như thế cho đến khi các hình ảnh kết thúc. Mỗi câu đúng được 2 điểm. Nếu đội nào trả lời sai thì đội bạn sẽ dành quyền trả lời bức tranh của đội bạn và dành được 2 điểm (chỉ được thay thế 1 lần). Nếu đội nào có điểm nhiều hơn sẽ là đội thắng. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Team 2. Team 1. 17. Tháng 7. 10. s s u b J e c t s. e n o u r a e w. v n o l a t n i. e n t e e n y k y s e r m. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tuesday, October 30th 2012. School subjects. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tuesday, October 30th 2012 Unit five: My school Subjects (A1,2,3). 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. Look, Listen and repeat. Nam: Do you have Maths today? Mai: No, I don’t. Nam: What subjects do you have? Mai: I have Vietnamese and English. 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> VOCABULARY Subjects. : môn học. Maths. : môn Toán. Vietnamese: môn Tiếng Việt Music Science. : môn Âm nhạc : môn Khoa học. Informatics : môn Tin học Art English. : môn Mĩ thuật : Môn Tiếng Anh. 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Maths. Science. Informatics. Subjects. Art. English. Music. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Do you have Maths today? Yes, I do / No, I don’t. What subjects do you have? I have Vietnamese and English (L­u­ý:­NÕu­trong­c©u­tr¶­lêi­cã­liÖt­kª­nhiÒu­ mônưhọcưthìưtừư “and”ưđứngưtrướcưtênưmônưhọcư cuèi­cïng) What subjects do you have? 9 I have Vietnamese, English, Maths and Music.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 2. Look and say What subjects do you have today? Art I have………….. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> What subjects do you have today? Maths I have………….. 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> What subjects do you have today? Science I have………….. 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> What subjects do you have today? Informatics I have………….. 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3. Let’s talk What subjects do you have today? I have………….. 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> What subjects do you have today? I have………….. 15.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> What subjects do you have today? I have………….. 16.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Team 2. Team 1. 1 5. Lucky number. 2. 3. 4. 6. 7. Lucky number. 8. 17.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Subjects : môn học Maths : môn Toán Vietnamese: môn Tiếng Việt Music : môn Âm nhạc Science : môn Khoa học Informatics : môn Tin học Art :môn Mĩ thuật. What subjects do you have? I have Vietnamese and English 18.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 19.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

×