Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

PHUONG PHAP GIAI HE PHUONG TRINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.07 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>HỆ PHƯƠNG TRÌNH TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC 2 2 3 5 x y  4 xy  3 y  2( x  y ) 0  2 2 2  xy ( x  y )  2 ( x  y ) 1) A – 2011 ) Giải hệ PT :  HD : Biến đổi PT (2) thành tích.. (4 x 2  1) x  ( y  3) 5  2 y 0  2 4 x  y 2  2 3  4 x 7   2) (A – 2010 ) Giải hệ PT : Sử dụng PP hàm số. 2 3 PT (1)  [(2x) +1].2x=[(5-2y)+1] 5  2 y . Xét hàm số f (t ) t  t. 2 2 x  y 3  2 x  y  2 2  x  2 xy  y 2 3) (CĐ – 2010 ) Giải hệ :  . Giải PT (1) trước.  xy  x  1 7 y  2 2 x y  xy  1 13 y 2 . Lần lượt chia cho y, y2 và đặt ẩn phụ. 4) (B – 2009 ) Giải hệ :   x( x  y  1)  3 0   5 3 2 ( x  y )   1 0 x y   1  2 x x và thay vào PT (2). 5) (D – 2009 ) Giải hệ : . Từ (1) thế 5  2 3 2  x  y  x y  xy  xy  4   x 4  y 2  xy (1  2 x )   5 4  6) (A – 2008) Giải hệ :  . Đặt ẩn phụ. a x 2  y  b  xy.  x 4  2 x3 y  x 2 y 2 2 x  9  2  x  2 xy 6 x  6 7) (B – 2008 ) Giải hệ :  . PP thế, đưa về PT bậc 4 ẩn là x.  xy  x  y  x 2  2 y 2   x 2 y  y x  1 2 x  2 y . Giải PT (1) trước. 8) (D – 2008 ) Giải hệ : .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 1   x  x  y  y 5    x 3  1  y 3  1 15m  10  x3 y3 9) (D – 2007 ) Tìm m để hệ có nghiệm :  . Đặt ẩn phụ. 1  a  x  x  b  y  1 y   x  y  xy 3   x  1  y  1 4 . Bình phương 2 vế và đặt ẩn phụ. 10) (A – 2006 ) Giải hệ :   x  y 1   x x  y y 1  3m 11) (D – 2004 )Tìm m để hệ có nghiệm :  1 1  x  x y  y  2 y x3  1 12) (A – 2003) Giải hệ :   y2  2 3 y   x2   2 3 x  x  2  y2 13) (B – 2003 ) Giải hệ :   3 x  y  x  y  x  y  x  y  2 14) (B – 2002) Giải hệ :   x 2  xy  y 2 1  x  y  xy 3 15) (ĐT 2010) Giải hệ phương trình:   y ( x  7)  x  1 0  21y 2  x 2 ( xy  1)2 . 16) (ĐT 2011) Giải hệ phương trình .

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  x3  y3  3 y 2  3x  2 0    x 2  1  x 2  3 2 y  y 2  m 0 17) (Thử ĐT2011) Tìm m để hệ phương trình có. nghiệm.  x 2  y 2  xy  1 4 y    y ( x  y )2 2 x 2  7 y  2 18) (Thử ĐT2012) Giải hệ phương trình sau .  x5  xy 4  y10  y 6   5  4 x  5  y 2  8 6 19) (Thử ĐT 2012) Giải hệ : . PT (1) chia cho y và sử dụng PP hàm số.  x  y 8  2  x 9  20) (Thử ĐT2010) Giải hệ phương trình: . y 2  9 10. 1 1  x  3  y  3 x y  ( x  4 y )(2 x  y  4)  36 21) (Thử ĐT) Giải hệ phương trình   2 1 1 2  x  2  y  2 2 7 x y    6  1  1  x  y xy 22) (Thử GL 2012) Giải hệ :   x3  y3 4(4 x  y )  1  y 2 5(1  x 2 ) 23) (Thử GL 2012) Giải hệ :   x  2 y 2  x  2 y 3  4  2 x  2 y  4 1 24) Giải hệ phương trình:   x3  3 x  y ( y 2  3)    y ( y 2  1)  x  y 2  x  2  5 0 25) Giải hệ phương trình:  (2 x  y )2  5(4 x 2  y 2 )  6(2 x  y ) 2 0  1  2 x  2 x  y 3  y 26) Giải hệ phương trình: . ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  x  3  y  1 1  2 y  1  2 x  y 6 27) Giải hệ phương trình :   x y  1  y x  1 25  28) (Thử GL 2010) Giải hệ :  x  y 11  xy  y 2  2 2  x  y  x  y  2 x  12 7 29) (Thử GL 2010) Giải hệ phương trình  . 2 2  x  y  x  1  3 2 2 2 2 x  (2  y ) x  xy 6 30) Giải hệ  3x 3  (6  y ) x 2  2 xy  10 0  2 2  x  x  y  3 31) Giải hệ :  . Từ (2) y 3  x  x thay vào PT (1)..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×