BÀI TẬP
HÌNH VNG - HÌNH TRỊN - HÌNH TAM GIÁC - HÌNH CHỮ NHẬT
Hình vng
Hình trịn
Hình tam giác
Hình chữ nhật
1. Đếm và điền số vào ô trống
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
1
BÀI TẬP
2. Nối đồ vật với hình thích hợp
3. Đếm và điền số vào ô trống
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
2
BÀI TẬP
CÁC SỐ TỪ 0 ĐẾN 10
1. Số?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
3
BÀI TẬP
2. Điền số thích hợp vào chỗ trống
3. Nối hình tƣơng ứng với mỗi số
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
4
BÀI TẬP
LUYỆN TẬP
1. Khoanh vào số thích hợp
2. Mỗi chậu có mấy bơng hoa?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
5
BÀI TẬP
3. Số?
4. Khoanh vào số thích hợp
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
6
BÀI TẬP
5. Xem tranh và đếm số lƣợng đồ vật mỗi loại
6. Vẽ số hình trịn phù hợp với số đã cho
5
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
9
7
3
7
BÀI TẬP
NHIỀU HƠN – ÍT HƠN – BẰNG NHAU
1. Khoanh vào vật có hình dạng to nhất
2. Khoanh vào vật có hình dạng nhỏ nhất
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
8
BÀI TẬP
3. So sánh ( >, <, =)
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
9
BÀI TẬP
4. Nối hình có số lƣợng bằng nhau
5. So sánh ( >, <, =)
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
10
BÀI TẬP
6. So sánh ( >, <, =)
7 … 9
8 … 4
6 … 8
10 … 5
8 … 8
3 … 6
4 … 7
7 … 10
6 … 10
2 … 0
5 … 8
3 … 8
9 … 5
7 … 7
5 … 9
7. Vật nào ghi số lớn hơn trong mỗi hình vẽ sau?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
11
BÀI TẬP
LUYỆN TẬP CHUNG
1. Số?
2. Khoanh vào số thích hợp
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
12
BÀI TẬP
3. Đếm và điền số vào ô trống
4. Số?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
13
BÀI TẬP
5. So sánh ( >, <, =)
6. So sánh ( >, <, =)
6 … 8
3 … 10
6 … 3
1 … 9
5 … 9
5 … 9
10 … 3
10 … 10
3 … 7
5 … 8
7 … 2
10 … 0
4 … 4
4 … 5
0 … 4
7. a) Khoanh vào số lớn nhất:
b) Khoanh vào số bé nhất:
8. a) Khoanh vào số lớn nhất:
b) Khoanh vào số bé nhất:
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
9
;
0
;
6
5
;
8
;
2
4
;
9
;
1
7
;
0
;
5
14
BÀI TẬP
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 10
1. Điền số và thực hiện phép tính
2. Viết phép tính đúng
3. Điền số thích hợp
5+
= 10
+4=7
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
+3=8
5+
=7
2+
=8
+ 6 = 10
15
BÀI TẬP
4. Tính
1 + 0 =
0 + 4 =
5 + 1 =
0 + 6 =
1 + 1 =
3 + 2 =
2 + 5 =
4 + 3 =
2 + 2 =
4 + 1 =
4 + 4 =
1 + 5 =
1 + 3 =
1 + 4 =
5 + 2 =
3 + 1 =
3 + 0 =
2 + 4 =
3 + 3 =
5 + 4 =
5. Đếm và điền số thích hợp vào chỗ trống
6. Viết phép tính đúng
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
16
BÀI TẬP
7. Tính
8. Nối
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
17
BÀI TẬP
9. Xem tranh và đếm số lƣợng đồ vật mỗi loại
10. Nối
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
18
BÀI TẬP
LUYỆN TẬP
1. Viết phép tính đúng
2. Số?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
19
BÀI TẬP
3. Tính
5 + 2 =
4 + 4 =
2 + 1 =
1 + 6 =
4 + 2 =
3 + 3 =
5 + 5 =
6 + 3 =
3 + 4 =
5 + 4 =
1 + 3 =
2 + 2 =
2 + 4 =
0 + 4 =
0 + 8 =
4 + 3 =
1 + 4 =
3 + 5 =
5 + 3 =
1 + 0 =
4. Điền số thích hợp
3+
=6
+5 = 8
+7 =8
4+
=9
2+
=6
+ 5 = 7
5. Tính
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
20
BÀI TẬP
KHỐI HÌNH HỘP CHỮ NHẬT
KHỐI LẬP PHƢƠNG
1. Nối
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
21
BÀI TẬP
2. Tơ màu vào khối hình hộp chữ nhật
3. Tơ màu vào khối lập phƣơng
4. Hộp sữa có dạng hình gì?
A. Hình hộp chữ nhật
B. Hình lập phương
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
22
BÀI TẬP
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
1. Tính
2. Viết phép tính đúng
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
23
BÀI TẬP
3. Xem tranh và điền số thích hợp
4. Nối hình với phép tính thích hợp
5. Tính
8 – 2 =
6 – 1 =
5 – 1 =
8 – 6 =
4 – 4 =
9 – 4 =
9 – 3 =
9 – 2 =
10 – 3 =
7 – 2 =
4 – 2=
6 – 3 =
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
24
BÀI TẬP
7 – 5 =
8 – 5 =
5 – 1 =
7 – 5 =
3 – 0 =
5 – 5 =
8 – 4 =
10 – 4 =
6. Viết phép tính thích hợp
7. Số?
Người soạn: Bạch Thụy Mai Thanh
25