Tải bản đầy đủ (.ppt) (30 trang)

CHƯƠNG III. KHÁI QUÁT CHUNG HỆ THỐNG KẾ TOÁN PHÁP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.6 KB, 30 trang )


TP 1
Chương III. Khái quát chung hệ
thống kế toán pháp
Mục tiêu:

Giới thiệu khái quát đặc điểm của kế toán Pháp

Thực hành một số phần hành kế toán Pháp

TP 2
3.1. HÖ thèng tµi khoan kÕ
to¸n Ph¸p

TP 3
Loại 1: Tài khoan vốn
101 Vốn kinh doanh
105 Chênh lệch đánh giá tài san
106 Dự tru
108 Tài khoan của chủ sở huu
110 ----
119 ---
120 Kết qua (Lãi)
129 Kết qua (Lỗ)
145 Chênh lệch khấu hao
146 Dự phòng đặc biệt đối với đánh giá lại
147 Thặng dư tái đầu tư
148 Các dự phòng khác
150 Dự phòng rủi ro và chi phí
160 Vay, nợ và các khoan tương đương


TP 4
Loại 2 Tài khoan tài san cố định
201 Chi phí thành lập
206 Thuê tài chính
207 Lợi thế thương mại
208 Tài san cố định vô hinh khác
210 Tài san cố định huu hinh
230 Tài san cố định dở dang
270 Tài san cố định tài chính
280 Khấu hao tài san cố định vô hinh
281 Khấu hao tài san cố định huu hinh
290 Dự phòng giam giá tài san cố định vô hinh
291 Dự phòng giam giá tài san cố định huu hinh
297 Dự phòng giam giá tài san cố định tài chính

TP 5
Lo¹i 3 – Hµng tån kho vµ san phÈm dë dang
310 Hµng tån kho – Cung cÊp
350 Tån kho san phÈm vµ san phÈm dë dang
370 Tån kho hµng hãa
391 Dù phßng giam gi¸ hµng tån kho – Cung cÊp
395 Dù phßng giam gi¸ san phÈm vµ san phÈm dë dang
397 Dù phßng giam gi¸ hµng hãa

TP 6
Loại 4 Tài khoan quan hệ với bên thứ ba
400 Nhà cung cấp và các tương đương
409
ứng trước cho nhà cung cấp
410 Khách hàng và các khoan tương đương

419 Khách hàng ứng trước
421 Người lao động- Các khoan phai tra
428 Người lao động Chi phí phai tra và san phẩm nhận được
430 Bao hiểm xã hội và các tổ chức khác
444 Nhà nước Thuế thu nhập
445 Nhà nước Thuế doanh thu
447 Thuế, phí và các khoan phai nộp khác
455 Người góp vốn
460 Phai thu phai tra khác
470 Tài khoan kết chuyển hoặc chờ phân bổ
481 Chi phí phân bổ cho nhiều nam
486 Chi phí tra trước
487 Thu nhập nhận trước
491 Dự phòng nợ phai thu khách hàng
496 Dự phòng các khoan nợ phai thu khác

TP 7
Loại 5 Tài khoan tài chính
500 Dầu tư tài chính ngắn hạn
510 Ngân hàng, các tổ chức tài chính
530 Quỹ tiền mặt
540 Thư tín dụng
580 Chuyển nội bộ
590 Dự phòng giam giá đàu tư tài chính

TP 8
Loại 6 Chi phí
600 Mua
603 Thay đổi hàng tồn kho (Cung cấp và hàng hóa)
610 Dịch vụ mua ngoài

620 Dịch vụ khác
630 Chi phí thuế, phí, lệ phí và các khoan khác
641 Chi phí thù lao nhân viên
645 Chi phí bao hiểm xã hội và hưu trí
646 Chi phí đóng góp xã hội của nhân viên và chủ doanh nghiệp
650 Chi phí quan lý khác
660 Chi phí tài chính
670 Chi phí khác
681 Chi phí khấu hao và dự phòng Chi phí kinh doanh
686 Chi phí khấu hao và dự phòng Chi phí tài chính
687 Chi phí khấu hao và dự phòng Chi phí khác
691 Chi phí tham gia của nhân viên vào hoạt động phụ
695 Chi phí thuế thu nhập
697 Chi phí thuế khoán hàng năm của doanh nghiệp

TP 9
Loại 7 Tài khoan thu nhậP
701 Bán san phẩm và nửa thành phẩm
706 Doanh thu dịch vụ
707 Doanh thu bán hàng hóa
708 Doanh thu bán san phẩm từ hoạt động phụ
709 Giam giá, chiết khấu, hàng bán bị tra lại
713 Thay đổi hàng tồn kho (san phẩm dở dang và san phẩm)
720 San xuất tài san cố định
740 Trợ cấp kinh doanh
750 Thu nhập trong quan lý kinh doanh thông thường
760 Thu nhập tài chính
770 Thu nhập khác
781 Hoàn nhập dự phòng va khấu hao Thu nhập kinh doanh
786 Hoàn nhập dự phòng va khấu hao Thu nhập tài chính

787 Hoàn nhập dự phòng va khấu hao Thu nhập khác
790 Kết chuyển chi phí

TP 10
3.2. kế toán các nghiệp vụ chủ yếu

3.2.1. Kế toán tài sản cố định
3.2.1.1. Tăng do đầu tư XDCB:
Trng hp cụng trỡnh hon thnh trong nm :
- Khi phỏt sinh chi phớ

N TK Chi phí..60, 61,62 (Chi phớ cha cú thu
GTGT)

N TK 4456 (Thu GTGT ca vt liu, dch v
mua ngoi)

Cú TK Tiền, phải trả, Khấu hao530,512 (Tng
giỏ tr thanh toỏn)

TP 11
- Khi công trình hoàn thành bàn giao đưa vào sử
dụng

Nợ TK 21 (213 – “Kiến trúc”)

Có TK 72 “Sản xuất TSCD”
- Cuối kỳ, kết chuyển chi phí:

Nợ TK 12 “Kết quả niên độ”


CÓ TK 60, 61, 62, …Chi phÝ
- Cuối kỳ, kết chuyển thu nhập

Nợ TK 72 “Sản xuất TSCD”

TK 12 “Kết quả niên độ

TP 12
Trường hợp công trình xây dựng xây dựng trong nhiều
năm
- Năm trước công trình chưa hoàn thành
Khi phát sinh chi phí

Nợ TK 60, 61, 62, 64,68… (Chi phí chưa có thuế

Nợ TK 4456 -Thuế GTGT

Có TK 530, 512, 401, 421, 28 (Tổng giá thanh toán)
Cuối năm công trình xây dựng chưa hoàn thành

Nợ TK 23 “Bất động sản dở dang”

Có TK 72 “Sản xuất TSCD”

×