Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TV1GKI1213

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.62 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên :........................................ Lớp :.1................. SBD :...............Phòng số :......... ĐIỂM. TRƯỜNG TH TRƯƠNG HOÀNH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC : 2012 -2013 MÔN : TIẾNG VIỆT LỚP 1 Ngày kiểm tra : ...................................... CHỮ KÝ GIÁM KHẢO I. CHỮ KÝ GIÁM KHẢO II. GT1 KYÏ. SỐ M MA. GTII KÝ. SỐ. SỐ MẬT MÃ SỐ TT. 1. Kiểm tra đọc: ( 10 điểm ) a, Đọc thành tiếng các âm, vần:(2 đ) - ôi ; ươi ; ây ; oi ; ui b, Đọc thành tiếng các từ ngữ: (2 đ) - ngày hội ; nhà ngói ; ngựa gỗ ; mùa dưa c, Đọc thành tiếng các câu: (2 đ) - Cây khế đầu hè trái trĩu quả. Sáo từ đâu bay về d, Nối ô chữ cho phù hợp: ( 2 đ). tuổi. tối. buổi. núi. ngày. thơ. đồi. hội. đ. Điền vào chỗ chấm: (2 đ ) - ơi hay ôi : đồ ch… - uôi hay ươi. ’ : quả b……. ,. ;. gửi quà. bơi l.... ;. ' trái ch........ 2. Kiểm tra viết: GV ghi lên bảng HS nhìn chép vào bài kiểm tra a. Viết các vần sau: ưi ; uôi ; eo ; ay ; ươi b. Viết các từ ngữ sau: trỉa đỗ ; thổi còi ; gửi quà ; tươi cười c. Viết các câu sau : giữa trưa oi ả suối chảy rì rào gió reo lao xao bé ngồi thổi sáo. *Dành cho GV coi thi tô 5 tờ. phô.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên :........................................ Lớp :..1................ SBD :...............Phòng số :......... ĐIỂM. TRƯỜNG TH TRƯƠNG HOÀNH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC : 2012-2013 MÔN : TIẾNG VIỆT LỚP 1 Ngày kiểm tra : ................................. CHỮ KÝ GIÁM KHẢO I. CHỮ KÝ GIÁM KHẢO II. GT1 KYÏ. SỐ M MA. GTII KÝ. SỐ. SỐ MẬT MÃ SỐ TT. I/Kiểm tra đọc (10đ). -Nối ô chữ cho phù hợp: (2đ) Điểm đọc :. tuổi. tối. Điểm viết:. buổi. núi. ngày. thơ. đồi. hội. Điểm tiếng việt:. -Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống (2đ). ơi hay ôi. : đồ ch…. ;. bơi l..... uôi hay ươi. ’ : quả b……. ;. ' trái ch........ II/Kiểm tra viết: (10đ) 2/ Kiểm tra viết : ( 10 điểm ) VẦN : ( 3 điểm ). TỪ :. ( 4 điểm ). CÂU : ( 3 điểm ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×