Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tài liệu ĐỀ THI THỬ ĐH NĂM 2009 TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1 - MÔN THI: HÓA HỌC (MÃ ĐỀ THI 100) docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.17 KB, 4 trang )

1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HOÁ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2009
Trường THPT ĐÔNG SƠN I Môn thi: Hóa học
( Đề thi có 5 trang gồm 60 câu ) Thời gian làm bài: 90 phút

Họ và tên thí sinh: ……………………………………………… Số báo danh: …………
Câu 1: Nguyên tử của nguyên tố X tạo ra Cation X
2+
có tổng số hạt p, n, e = 80. Tỉ số hạt electron so với hạt
nơtron là
5
4
. V

trí c

a X trong b

ng tu

n hoàn là
A. Chu k

4, nhóm IIA B.Chu k

4, nhóm VIA C. Chu k

4, nhóm VIIIB D.Chu k

4, nhóm IIB .
Câu 2


: Trong t

nhiên ,

đồ
ng có 2
đồ
ng v


63
Cu và
65
Cu .Trong
đ
ó
đồ
ng
65
Cu chi
ế
m 27% v

s

nguyên t

.
% kh


i l
ượ
ng c

a
63
Cu trong Cu
2
O là giá tr

nào sau
đ
ây?
A. 88,82% B. 63% C. 32,15% D. 64,3%
Câu 3
: Cho nh

ng ch

t sau:
SO
2
, CO, H
2
S, Fe
2
O
3,
MnO
2

, PbO, dd HCl. N
ế
u cho các ch

t ph

n

ng v

i nhau t

ng
đ
ôi m

t thì s

ph

n

ng Oxh-Kh

là bao nhiêu?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 4
: Cho cân b

ng sau:

2A
(K)
+ B
(K)


2C
(K)


H < 0
Bi

n pháp nào sau
đ
ây c

n ti
ế
n hành
để
cân b

ng d

ch chuy

n theo chi

u thu


n?
A. t
ă
ng áp su

t chung,gi

m t
o
c

a h

B.gi

m nhi

t
độ
c

a h

, gi

m n

ng
độ

A ho

c B
C. dùng ch

t xúc tác thích h

p D. gi

m áp su

t chung, t
ă
ng nhi

t
độ

Câu 5
: Cho m (g) h

n h

p Na và K vào 2(l) dd HBr 0,05M. Sau ph

n

ng t

o ra 0,06 mol khí. pH c


a dung
d

ch sau ph

n

ng là
A. 13 B.12 C.10 D.11
Câu 6
: Cho t

t

dung d

ch A Ch

a H
+
, Cl
-
, SO
4
2-
vào dung d

ch B Ch


a Na
+
CO
3
2-
, OH
-
. Khi ph

n

ng
x

y ra hoàn toàn. S

ph

n

ng t

i
đ
a x

y ra là
A. 1 B. 2 C.3 D.4
Câu 7
: Cho ph


n

ng sau:
1) SO
2
+ H
2
S

2) Na
2
S
2
O
3
+ H
2
SO
4


3) NH
3
+ CuO


4) H
2
S + Cl

2


5) H
2
O
2
+ KNO
2



7) Mg + CO
2

→
to
6) O
3
+ Ag


8) KClO
3
+ HCl
đ


9) HI + FeCl
3




S

ph

n

ng t

o ra
đơ
n ch

t là
A. 6 B. 7 C. 8 D.9
Câu 8
: S

c V(l) CO
2
(
đ
ktc) vào 200(ml) dung d

ch h

n h


p NaOH 0,5M và Ca(OH)
2
0,375M thu
đượ
c 6(g)
k
ế
t t

a.Giá tr

c

a V là
A. 1,344(l) ho

c 3,808 (l) B . 4,256(l) ho

c 3,808 (l) C. 1,344(l) ho

c 8,512(l) D. 1,344(l) ho

c 4,256(l)
Câu 9
:
Đ
i

n phân 100ml dung d


ch h

n h

p g

m H
2
SO
4
0,5M và NaCl 0,5M
đế
n khi catot thoát ra 1,12 (l)
khí (
đ
ktc) thì d

ng l

i.Th

tích khí (
đ
ktc) thoát ra

anot là
A. 1,12(l) B. 0,56(l) C. 0.784(l) D. 0.84(l)
Câu 10
:Cho 9,6 (g) h


p kim g

m Mg – Fe vào dung d

ch H
2
SO
4
d
ư
th

y thoát ra 6,72 (l) H
2
(
đ
ktc). M

t
khác c
ũ
ng 9,6(g) h

p kim nh
ư
trên vào 500ml dd AgNO
3
1,5M, thu
đượ
c m (g) ch


t r

n. Giá tr

c

a m là
A. 72,9(g) B. 48,6(g) C.81(g) D. 56,7(g)
Câu 11
.Cho h

n h

p Na,Ca tan h
ế
t vào 150ml dung d

ch ch

a
đồ
ng th

i axit HBr 1M và H
2
SO
4
0,5M
đượ

c
dung d

ch X và 7,84 (l) khí (
đ
ktc) pH c

a dd X là
A. pH = 4 B. pH >7 C. pH<7 D. pH= 7
Câu 12
. Dung d

ch A ch

a 0,375 mol K
2
CO
3
và 0,3 mol KHCO
3
. Thêm t

t

dung d

ch ch

a 0,525 mol
HCl vào dd A

đượ
c dung d

ch B và V (l) CO
2
(
đ
ktc) .Thêm vào dung d

ch B n
ướ
c vôi trong d
ư
th

y t

o
thành m (g) k
ế
t t

a . Giá tr

c

a V và m là
A. 3,36(l) ; 17,5(g) B.8,4(l) ; 52,5(g) C.3,36(g) ; 52,5(g) D. 6,72(l) ; 26,25(g)
Mã đề: 100
2

Câu 13
: Tr

n 300ml dung d

ch NaOH v

i 300ml dung d

ch Al
2
(SO
4
)
3
0,15M .Sau ph

n

ng hoàn toàn thu
đượ
c 4,68 (g) k
ế
t t

a. N

ng
độ
mol/l c


a NaOH
đ
ã dùng là
A. 1M B. 0,6M ho

c 1,2M C. 0,6M ho

c 1,4M D. 0,6M ho

c 1M
Câu 14
: Nung
đế
n hoàn toàn 0,05 mol FeCO
3
trong bình kín ch

a 0,01 mol O
2
thu
đượ
c ch

t r

n X .
Để

hoà tan hoàn toàn ch


t r

n X b

ng dung d

ch H
2
SO
4

đặ
c, nóng thì s

mol H
2
SO
4
t

i thi

u c

n dùng là
A. 0,08 mol B. 0,09 mol C. 0,1 mol D. 0,11mol
Câu 15
: Hoà tan h
ế

t 46,4 (g) g

m FeO,Fe
2
O
3
, Fe
3
O
4
b

ng HNO
3

đặ
c nóng thu
đượ
c 2,24 (l) khí NO
2

(
đ
ktc)Cô c

n dung d

ch sau ph

n


ng thu
đượ
c m (g) mu

i khan.Giá tr

c

a m là
A. 84.7(g) B.145.2(g) C. 36.3(g) D. 96.8(g)
Câu 16
: Ti
ế
n hành các thí nghi

m sau ngoài không khí : cho m

nh kim lo

i Ca l

n l
ượ
t vào t

ng dung d

ch
MgSO

4
, (NH
4
)
2
SO
4
, FeSO
4
, AlCl
3
. Có t

t c

bao nhiêu ph

n

ng x

y ra ?
A. 7 ph

n

ng. B. 8 ph

n


ng. C. 9 ph

n

ng. D. 10 ph

n

ng.
Câu 17
: Cho các dung d

ch sau: AgNO
3
, CuSO
4
,FeCl
2
, Al
2
(SO
4
)
3
, Mg(NO
3
)
2
, ZnSO
4

, Ba(NO
3
)
2
Pb(NO
3
)
2
.
Khi cho dung d

ch NH
3

đế
n d
ư
vào các dung d

ch trên . S

dung d

ch t

o k
ế
t t

a là.

A. 6 B.5 C.4 D.3
Câu 18
: Cho h

n h

p A : 0,3 mol Mg; 0,7mol Fe ph

n

ng v

i V(l) dung d

ch h

n h

p HNO
3
2M,thu
đượ
c
dung d

ch B,h

n h

p G g


m 0,1mol N
2
O và 0,2 mol NO và còn l

i 5,6(g) kim lo

i. Giá tr

V là
A. 0.9(l) B.1.22(l) C. 1.15(l) D.1.1(l)
Câu 19
: Có 2 dung d

ch
đự
ng trong 2 l

m

t nhãn là: FeSO
4
và Fe
2
(SO
4
)
3
có các thu


c th

sau: Cu, NaOH,
HNO
3
, H
2
S, KI, KMnO
4
+H
2
SO
4.
S

thu

c th

có th

nh

n bi
ế
t 2 dung d

ch
đự
ng trong 2 l


m

t nhãn trên là
A. 4 B.3 C.5 D.6
Câu 20
: Hoà tan hoàn toàn h

n h

p g

m 9,57(g) Zn và 2,7(g) Al vào 200ml dung d

ch ch

a
đồ
ng th

i
HNO
3
2,5M và H
2
SO
4
0,75M ch

thu

đượ
c khí NO (s

n ph

m kh

duy nh

t) và dung d

ch X Ch

g

m các
mu

i. Cô c

n dung d

ch X thu
đượ
c kh

i l
ượ
ng mu


i khan là
A. 45,45 (g) B.52,65(g) C. 57,85 (g) D. 41,25(g)
Câu 21
: Ch

t X có th

tác d

ng
đượ
c v

i Al,Fe, H
2
SO
3
, Ca(OH)
2
, H
2
S, FeCl
2
, KI. X là ch

t nào trong các
ch

t sau
đ

ây?
A. dd FeCl
3
B. dd AgNO
3
C. dung d

ch Clo D. dd NaOH
Câu22
:
Đố
t cháy hoàn toàn 0,336(l) (
đ
ktc) 1 Anka
đ
ien liên h

p X.S

n ph

m cháy
đượ
c h

p th

h
ế
t vào 40

ml dd Ba(OH)
2
1,5M thu
đượ
c 8,865 (g) k
ế
t t

a.Công th

c phân t

c

a X là.
A C
3
H
4
ho

c C
4
H
6
B.C
4
H
6
C.C

5
H
8
D. C
3
H
4
ho

c C
5
H
8

Câu 23
: Hi
đ
rôcacbon X,Y khi tác d

ng v

i Cl
2
trong
đ
i

u ki

n thích h


p thì X cho 1 s

n ph

m duy nh

t,
còn Y cho 2 s

n ph

m
đề
u có công th

c là C
2
H
4
Cl
2
.Công th

c phân t

c

a X,Y l


n l
ượ
t là
A. C
2
H
6
và C
2
H
4
B. C
2
H
4
và C
2
H
6
C. C
2
H
4
và C
2
H
2
D.

C

2
H
2
và C
2
H
6

Câu 24
:
Đố
t cháy hoàn toàn 1 mol m

t ancol no (X) c

n 2,5 mol O
2
. Tên g

i c

a (X) là
A. Ancol metylic B. Etanol C. Etan-1,2 -
đ
iol D.Glixerol
Câu 25
. Cho Ancol (X) 2 ch

c tác d


ng v

i l
ượ
ng d
ư
CuO nung nóng
đế
n ph

n

ng hoàn toàn thu
đượ
c
9,36 (g) 1 ch

t h

u c
ơ
Y,
đồ
ng th

i th

y l
ượ
ng ch


t r

n gi

m
đ
i 4,16(g).Bi
ế
t Y tác d

ng v

i H
2
có (Ni,t
0
)
đượ
c ch

t Z hoá tan
đượ
c Cu(OH)
2
.CTCT c

a Y là:
A. (CHO)
2

B.CH
3
-CH(CHO)
2
C. CH
3
- CO-CHO D.CH
2
(CHO)
2

Câu 26
: Axit cacboxylic (X) m

ch h

ch

a 2 liên k
ế
t
π
trong phân t

. (X) tác d

ng v

i NaHCO
3

(d
ư
) sinh
ra s

mol CO
2
= s

mol (X) ph

n

ng c

a X thu

c dãy
đồ
ng
đẳ
ng c

a axit.
A.no 2 ch

c B.no
đơ
n ch


c C. không no,2 ch

c D. không no,
đơ
n ch

c
Câu 27
: Cho các ch

t sau: C
2
H
2
, C
2
H
4
, C
2
H
5
OH, CH
3
COOCH=CH
2
,CH
2
=CH-CH
2

Cl.S

l
ượ
ng ch

t t

o
tr

c ti
ế
p ra an
đ
ehit axetic b

ng 1 ph

n

ng là.
A. 4 B. 5 C. 3 D.2
Câu 28
: Công th

c nào d
ướ
i
đ

ây có th

là công th

c phân t

c

a 2 axit caboxylic và 4 este?
A.C
2
H
4
O
2
B. C
3
H
6
O
2
C. C
4
H
8
O
2
D. C
5
H

10
O
2

Câu 29
: Este A là d

n su

t c

a benzen có công th

c phân t

là C
9
H
8
O
2
. A tác d

ng v

i xút cho 1 mu

i và 1
an
đ

ehit ,các mu

i
đề
u có kh

i l
ượ
ng phân th

l

n h
ơ
n kh

i l
ượ
ng phân t

c

a natri axetat. Công th

c c

u
t

o c


a A là
3
A. HCOOC
6
H
4
CH=CH
2
B.CH
2
=CHCOOC
6
H
5
C.HCOOCH=CH-C
6
H
5
D.C
6
H
5
COOCH=CH
2

Câu 30
: Ch

t (X) có CTPT là C

7
H
9
N. (X) d

dàng tác d

ng v

i dung d

ch Br
2
t

o ra k
ế
t t

a tr

ng. Hãy cho
bi
ế
t (X) có bao nhiêu công th

c c

u t


o?
A. 4 B.2 C.3 D.5
Câu 31
:
Đố
t cháy hoàn toàn 0,1mol 1 amin
đơ
n ch

c (X) thu
đượ
c 13,2(g) CO
2
, 6,3 (g) H
2
O và 1,12(lít) N
2
(
đ
ktc). S


đồ
ng phân c

a X là.
A.4 B.5 C.3 D.6
Câu 32
: T


các aminoaxit có công th

c phân t

là C
3
H
7
O
2
N có th

t

o thành bao nhiêu lo

i polime khác
nhau?
A.5 B. 2 C. 3 D.4
Câu 33
: Lên men m (g)glucoz
ơ
, cho toàn b

khí CO
2
h

p th


vào dung d

ch n
ướ
c vôi trong t

o thành 10(g)
k
ế
t t

a.Kh

i l
ượ
ng dung d

ch so v

i ban
đầ
u gi

m 3,4(g).Hi

u su

t quá trình lên men là 90%.Giá tr

c


a m là
A. 12(g) B. 13,5 (g) C. 14,5(g) D. 15(g)
Câu 34
: L

y 15,33 t

n Ancol etylic
để
s

n xu

t cao su buna (hi

u su

t toàn quá trình là 60%). V

y kh

i
l
ượ
ng cao su buna thu
đượ
c là
A. 5,4 t


n B. 5,6 t

n C. 9,2 T

n D. 3,1 t

n
Câu 35
: Cho h

p ch

t h

u c
ơ

đơ
n ch

c (X) có công th

c là C
3
H
10
O
3
N
2

. Cho m (g) (X) tác d

ng v

i NaOH
v

a
đủ
thu
đượ
c 2,55(g) mu

i vô c
ơ
. Giá tr

c

a m là
A. 3,705 (g) B. 3,66(g) C. 3,795(g) D. 3,84(g)
Câu 36
: M

t este (E) t

o thành t

1 axit cacboxylic
đơ

n ch

c có m

t n

i
đ
ôi C = C và ancol no 3 ch

c. Bi
ế
t
(E) không mang nhóm ch

c khác và có % kh

i l
ượ
ng cacbon là 56,69%. Công th

c phân t

c

a (E) là
A. C
14
H
18

O
6
B. C
13
H
16
O
6
C. C
12
H
14
O
6
D. C
11
H
12
O
6

Câu 37
: Cho các ch

t sau: Caosu buna, anilin, phenol,

stiren, vinyl axetilen, cao su buna-S,
poli metylmeta crylat, toluen, poli etylen, vinyl axetat, Glucoz
ơ
. S


ch

t làm m

t màu dung d

ch brom là
A. 10 B.11 C.9 D. 8
Câu 38
: Trong các c

p ch

t sau
đ
ây: (a) C
6
H
5
ONa và NaOH; (b) C
6
H
5
ONa và C
6
H
5
NH
3

Cl; (c) C
6
H
5
OH và
C
2
H
5
ONa; (d) C
6
H
5
OH và NaHCO
3
; (e) CH
3
NH
3
Cl và C
6
H
5
NH
2
. C

p ch

t cùng t


n t

i trong dung d

ch là
A. (b),(c),(d) B. (a),(d),(e) C. (a),(b),(d),(e) D. (a),(b),(c),(d)
Câu 39
. Cho s
ơ

đồ
sau:

+ H
2
+Cl
2
+NaOH
A
→
A
1

→
A
2
→
Propan-2-ol


1: 1 as (1:1) t
0

A có s

công th

c c

u t

o phù h

p là

A. 1 B. 3 C. 2 D.4
Câu 40
:Cho các ch

t sau: axetilen, vinyl axetilen, phenyl axetilen, an
đ
ehit fomic, axit fomic, glucoz
ơ
,
Natri fomat. S

ch

t kh



đượ
c Ag
+
trong [Ag(NH
3
)
2
]OH là:
A. 7 B.5 C.6 D.4
II PHẦN RIÊNG

A
.
Theo chương trình chuẩn (10 câu).

Câu 41
: Khi cho dung d

ch HCl
đặ
c,d
ư
vào K
2
CrO
4
thì dung d

ch chuy


n thành
A.màu vàng B.màu da cam C. không màu D.màu xanh
Câu 42
: Cho 2,9(g) an
đ
ehit (X) tác d

ng v

i l
ượ
ng d
ư
dung d

ch AgNO
3
/NH
3

đ
un nóng, thu
đượ
c 21,6(g)
Ag. Hi
đ
rohoá (X) thu
đượ
c Y, bi

ế
t 0,1 mol Y ph

n

ng v

a
đủ
v

i 4,6(g) Na.Công th

c c

u t

o c

a (X)là
A. CH
3
CH(OH)CHO B.HCHO C.CH
3
CHO D. (CHO)
2

Câu 43
: Trong các axit sau, axit nào m


nh nh

t?
A.CHCl
2
-COOH B. Br-CH(Cl)-COOH C. CH
2
Cl-COOH D. CHBr
2
-COOH
Câu 44
: Cho 3 ph
ươ
ng trình ion rút g

n sau:
(1) Cu
2+
+ Fe

Cu + Fe
2+
(2) Cu + 2Fe
3+


Cu
2+
+ 2Fe
2+

(3) Fe
2+
+ Mg

Fe + Mg
2+

Nh

n xét nào d
ướ
i
đ
ây là
đúng
?
A. tính kh

c

a : Mg>Fe>Fe
2+
>Cu B. tính oxi hoá c

a :Fe
3+
>Cu
2+
> Fe
2+

> Mg
2+

C. tính kh

c

a : Mg>Fe
2+
>Cu >Fe D. tính oxi hoá c

a : Cu
2+
> Fe
3+
> Fe
2+
> Mg
2+

4
Câu 45
: Cho h

n h

p X g

m 3 kim lo


i Fe,Cu, Ag.
Để
tách nhanh Ag ra kh

i X mà không làm thay
đổ
i
kh

i l
ượ
ng dùng hoá ch

t nào sau
đ
ây?
A. dd AgNO
3
B. dd HCl
đặ
c C. dd FeCl
3
d
ư
D. dd HNO
3
d
ư

Câu 46

:Tr

n 2 dung d

ch AgNO
3
0,44(M) vào dung d

ch Pb(NO
3
)
2
0,36M v

i th

tích b

ng nhau thì thu
đượ
c dung d

ch X.Thêm 0,828 (g) b

t Al vào100ml dung d

ch X thu
đượ
c a (g) ch


t r

n E.Giá tr

c

a a(g) là
A. 6,102 (g) B.6,408 (g) C. 9,72 (g) D. 10,628 (g)
Câu 47
: Trong các khí sau: CO
2
, CO, NO
2
, SO
2
, HCl. Nh

ng khí là nguyên nhân chính gây ra m
ư
a axit là
A CO
2
,NO
2
,HCl B. CO
2
, CO, HCl C. CO
2
,SO
2

, HCl D. NO
2
, SO
2
, HCl
Câu 48
: Cho các ancol sau: CH
3
(CH
2
)
2
OH, CH
3
CH(OH)CH
3
, CH
3
CH
2
CH(OH)CH
2
CH
3
,
CH
3
CH(OH)-C(CH
3
)

3
. S

l
ượ
ng ancol khi tách n
ướ
c ch

cho 1 olefin duy nh

t là
A. 4 B. 2 C. 3 D.1
Câu 49
: (X) là m

t aminoaxit ch

ch

a m

t nhóm -NH
2
và m

t nhóm –COOH. Cho 0,445 (g) (X) ph

n


ng
v

a
đủ
v

i NaOH t

o ra 0,555 (g) mu

i. CTCT c

a (X) là
A. NH
2
CH
2
COOH B. CH
3
CH(NH
2
)COOH C. H
2
NCH=CHCOOH D.CH
3
CH(NH
2
)CH
2

COOH
Câu 50
: M

t
đ
o

n m

ch xenluloz
ơ
có kh

i l
ượ
ng 48,6(mg) .S

m

t xích glucozo trong
đ
o

n m

ch
đ
ó là
A.1,626.10

23
B. 1,807.10
23
C. 1,626.10
20
D. 1,807.10
20

B. Theo chương trình nâng cao (10câu)
Câu 51
: Kim lo

i s

t có th

dùng làm ch

t xúc tác cho ph

n

ng
đ
i

u ch
ế
NH
3

.
N
2
+ 3H
2


2NH
3
. Vai trò c

a Fe trong ph

n

ng này là
A. làm cân b

ng chuy

n d

ch theo chi

u thu

n B. làm t
ă
ng n


ng
độ
các ch

t trong ph

n

ng
C. làm t
ă
ng t

c
độ
ph

n

ng D. làm t
ă
ng h

ng s

cân b

ng c

a ph


n

ng
Câu52
:
Đố
t cháy hoàn toàn 1 mol ch

t X( C, H, O) cho ra 4 mol CO
2
. Bi
ế
t X tác d

ng v

i Br
2
theo t

l

1:1;
X tác d

ng v

i Na cho ra khí H
2

và X cho ph

n

ng tráng g
ươ
ng. Công th

c c

u t

o c

a h

p ch

t X là
A. HO- CH= CH- CH
2
CHO B. CH
2
= C(OH)-CH
2
-CHO
C. CH
2
= CH-CH(OH)-CHO D. CH
3

-CH
2
-CH(OH)-CHO
Câu53
: A là m

t axit cacboxylic no 2 ch

c m

ch h

, B là m

t ancol
đơ
n ch

c m

ch h

( có ch

a 1 n

i
đ
ôi
C=C), D là este t


o ra t

A và B và không mang nhóm ch

c khác. D có công th

c phân t


A. C
n
H
2n-4
O
4
B. C
n
H
2n-6
O
4
C. C
n
H
2n – 2
O
4
D. C
n

H
2n
O
4

Câu54
:

Nhúng b

n thanh s

t nguyên ch

t vào b

n dung d

ch sau: Cu(NO
3
)
2
, FeCl
3
, CuSO
4
+H
2
SO
4

,
Pb(NO
3
)
2
. S

tr
ườ
ng h

p xu

t hi

n s


ă
n mòn
đ
i

n hoá là
A. 2 B. 4 C. 3 D. 0
Câu55
: Cho 4 kim lo

i Pb, Fe, Cu,Ag và các dung d


ch mu

i NiCl
2
, AgNO
3
, CuSO
4
, PbSO
4
,
FeCl
3
,Hg(NO
3
)
2
. Kim lo

i tác d

ng v

i t

t c

các dung d

ch mu


i trên là
A. Pb B. Ag C. Cu D. Fe
Câu56
: Cho 300 ml dung d

ch CrCl
2
1 M vào 200 ml dung d

ch Ba(OH)
2
2 M r

i
để
trong không khí
đế
n
ph

n

ng hoàn toàn thì thu
đượ
c m (g) k
ế
t t

a. Giá tr


c

a m là
A. 80,2 (g) B. 100,8 (g) C. 90,5 (g) D. 78,5 (g)
Câu57
: Cho các dung d

ch m

t nhãn sau: NH
4
Cl, NaOH, NaCl, H
2
SO
4
, Na
2
SO
4
, Ba(OH)
2
. Thu

c th

nào
sau
đ
ây có th


dùng phân bi

t
đượ
c c

sáu dung d

ch trên là
A. dd Ca(OH)
2
B. qu

tím C. dd NaOH D. dd NH
3

Câu 58
:
Đố
t cháy hoàn toàn 0,075 mol m

t ancol no, m

ch h

X c

n 8,4 (g) O
2

thu
đượ
c h
ơ
i n
ướ
c và 9,9 (g)
CO
2
. Công th

c c

a X là
A. C
3
H
6
(OH)
2
B. C
2
H
4
(OH)
2
C. C
3
H
5

(OH)
3
D. C
3
H
7
OH
Câu59
: Cho h

n h

p X g

m 2 amin
đơ
n ch

c no. L

y 1,52(g) h

n h

p X tác d

ng v

a
đủ

v

i 200 ml dung
d

ch HCl thu
đượ
c 2,98 (g) mu

i. T

ng s

mol 2 amin và n

ng
độ
mol/ l c

a dung d

ch HCl là
A. 0,04 mol và 0,2 M B. 0,03 mol và 0,2 M C. 0,01 mol và 0,3 M D. 0,06 mol và 0,3 M
Câu60
: Thu

c th

dùng
để

phân bi

t các ch

t r

n màu tr

ng: glucoz
ơ
, saccaroz
ơ
, tinh b

t, xenluloz
ơ

A. H
2
O, dd I
2
, qu

tím B. H
2
O, Cu(OH)
2
, qu

tím

C. H
2
O, dd I
2
, AgNO
3
/NH
3
D. H
2
O, AgNO
3
/NH
3
, qùy tím

×