Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

ga sinh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.55 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Họ và tên :... đề kiểm tra số 1</i>
<i>Lớp 6... Mơn sinh học</i>


<b>I. Tr¾c nghiệm khách quan: (5 điểm)</b>


<i><b>* Khoanh trũn vo u câu trả lời đúng nhất trong các câu sau:</b></i>
<b>Câu 1: Trong các tế bào sau đây, tế bào nào có khả năng phân chia:</b>


a. TÕ bµo non b. TÕ bµo trëng thµnh
c. TÕ bµo giµ d. Tế bào già và tế bào non.
<b>Câu 2: Cây mớp thuộc loại thân:</b>


a. Thõn bũ b. Thân leo (tua cuốn)
c. Thân leo (thân quấn) d. Thân cột (thân đứng)
<b>Câu 3: Cấu tạo trong của thân non:</b>


a. Trô giữa có chức năng dự trữ và tham gia quang hợp.


b. Trụ giữa có chức năng vận chuyển chất hữu cơ, nứơc, muối khoáng và chất dự
trữ.


c. Trụ giữa có chức năng vận chuyển nớc, muối khoáng và chứa chất dù tr÷.
d. Trơ gi÷a cã chức năng dự trữ và bảo vệ.


<b> C©u 4. Th©n c©y to ra do:</b>


a. TÇng sinh rƠ b. TÇng sinh trơ
c. TÇng sinh ngän d.Tầng sinh lá.


<b>Cõu 5: Hóy ghép cấu tạo miền hút của rễ với chức năng ỳng trong bng sau:</b>



<i>Cấu tạo miền hút</i> <i>Chức năng</i> <i>Phơng án trả lời</i>


1. Miền trởng thành a. Hút nớc và muối khoáng hoà tan. 1...


2. Miền hút b. Che chở cho đầu rễ. 2...


3. Miền sinh trởng c. Dẫn truyền các chất. 3...


4. Miền chóp rễ d. Làm cho rễ dài ra. 4...


<b>II. Phần tự luận: (6 điểm)</b>


<b>Câu 1: Nêu cấu tạo và chức năng miền hút của rÔ?</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×