Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.66 MB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Monday, November 11th, 2011. Unit 5: My school subjects Lesson 1: A1, 2, 3 (p.46 + 47). 1. New words.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Vietnamese(n): môn tiếng việt.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Maths (n) : môn toán.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Science(n): môn khoa học.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Informatics:môn tin học.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Art (n) : môn mĩ thuật.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Matching. Matching. 1. Vietnamese 2.Maths 3.English. 4.Informatics 5.Science 6.Art 7.Music. a.Môn toán b.Môn tiếng anh c.Môn tiếng việt d.Môn âm nhạc e.Môn mĩ thuật f.Môn khoa học g.Môn tin học.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> * Look, listen and repeat (p. 46). Nam: Do you have Maths today? Mai: No, I don’t. Nam: What subjects do you have? Mai: I have Vietnamese and English.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 2. New structure. -What subjects do you have today ? - I have ………………………………………………...
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Eg:- What subjects do you have today? - I have English and Vietnamese.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> -What subjects do you have today ? - I have + school subjects.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> •Let’s talk ( p.47) - What subjects do you have today?. - I have …………………………..
<span class='text_page_counter'>(14)</span> -Learn by heart all new words - Do exercise 1, 2, 3 (p.38, 39, 40 in the workbook).
<span class='text_page_counter'>(15)</span>
<span class='text_page_counter'>(16)</span>