Tải bản đầy đủ (.docx) (62 trang)

mau so to khoi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.76 MB, 62 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHẦN A: TÌNH HÌNH HỌC SINH 1. TÌNH HÌNH: • Đầu năm học T T. LỚP. Tổng số HS. 1 2 3. 2A 2B 2C. 29 28 19. 4 5 6. 3A 3B 3C. 19 19 20. Trong đó Nữ. Dân tộc TS. Lưu ban. Đội viên. Con TB LS. HS KT. HS KK. GV CHỦ NHIỆM. GHI CHÚ. Con TB LS. HS KT. HS KK. GV CHỦ NHIỆM. GHI CHÚ. Con TB LS. HS KT. HS KK. GV CHỦ NHIỆM. GHI CHÚ. Cộng • Cuối học kỳ I T T. LỚP. 1 2 3. 2A 2B 2C. 4 5 6. 3A 3B 3C. Tổng số HS. Trong đó Nữ. Dân tộc TS. Lưu ban. Đội viên. Cộng • Cuối học kỳ II T T. LỚP. 1 2 3. 2A 2B 2C. Tổng số HS. Trong đó Nữ. Dân tộc TS. 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI Cộng. 2. THEO ĐỘ TUỔI:. Lưu ban. Đội viên.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> • Đầu năm học. TT 1 2 3 KHỐI 4 5 6 KHỐI. LỚP. Tổng số HS. GHI CHÚ. ĐỘ TUỔI 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. 2A 2B 2C 3A 3B 3C Cộng. • Cuối học kỳ I. TT. LỚP. Tổng số HS. ĐỘ TUỔI 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. GHI CHÚ. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI Cộng • Cuối học kỳ II. TT. LỚP. Tổng số HS. ĐỘ TUỔI 6. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI Cộng. 3. THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. LỚP. Tổng số HS. 9. 10. SĨ SỐ HÀNG THÁNG 11 12 1+2 3. 4. 5. GHI CHÚ. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI Cộng * Phân tích: Số tăng giảm từng tháng; lý do tăng giảm, đối tượng:. NHẬN XÉT, PHÂN TÍCH THUẬN LỢI – KHÓ KHĂN VỀ HỌC SINH, GIÁO VIÊN.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 4. THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> HỌC KỲ I HẠNH KIỂM TT. LỚP. Thực hiện đủ các nhiệm vụ TS %. TSHS. Thực hiện chưa đủ các nhiệm vụ TS %. Ghi chú. 1 2 3. 2A 2B 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI TỔNG HỌC LỰC TIẾNG VIỆT TT LỚP. TS HS. GIỎI TS %. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI CỘNG LỚP. TS HS. KHÁ TS. TOÁN. T.BÌNH. %. TS. %. YẾU TS. GIỎI. %. TS. KHÁ. %. TS. %. T. BÌNH TS %. YẾU TS. %. 29 28 19 19 19 20. TN - XH HTT. HT. Ch HT. ĐẠO ĐỨC HTT. HT. Ch HT. NHẠC HTT. HT. Ch HT. 2A 2B 2C 3A 3B 3C. Phân tích, đánh giá, tình hình học tập của học sinh:. MỸ THUẬT. THỦ CÔNG. Ch HT. Ch HT. HTT. HT. HTT. HT. THỂ DỤC HTT. HT. Ch HT.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> CẢ NĂM HẠNH KIỂM.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TT. LỚP. 1 2 3. 2A 2B 2C. TSHS. Thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ TS %. Thực hiện chưa đầy đủ các nhiệm vụ TS %. GHI CHÚ. KHỐI 4 5 6. 3A 3B 3C KHỐI CỘNG. KẾT QUẢ LÊN LỚP – XẾP LOẠI GIÁO DỤC TT. LỚP. TSHS. HỌC SINH ĐƯỢC LÊN LỚP TS %. HỌC SINH GIỎI TS. %. HỌC SINH TIÊN TIẾN TS %. HS KIỂM TRA LẠI TS %. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI CỘNG HỌC LỰC TT. LỚP. TIẾNG VIỆT TOÁN T. T. GIỎI KHÁ YẾU GIỎI KHÁ BÌNH BÌNH TS % TS % TS % TS % TS % TS % TS %. TSHS. YẾU TS %. 1 2 3. 2A 2B 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI TỔNG. LỚP. 2A. TS HS. TN - XH HTT. HT. Ch HT. ĐẠO ĐỨC HTT. HT. Ch HT. NHẠC HTT. HT. Ch HT. MỸ THUẬT. THỦ CÔNG. Ch HT. Ch HT. HTT. HT. HTT. HT. THỂ DỤC HTT. HT. Ch HT.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2B 2C 3A 3B 3C Cộng. Phân tích, đánh giá, tình hình học tập của học sinh:. 5. THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC * KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TT. LỚP TSHS. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI TỔNG. GIỎI. TIẾNG VIỆT KHÁ T.BÌNH. YẾU. GIỎI. TOÁN KHÁ T.BÌNH YẾU. 29 28 19 19 19 20. * KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TT 1. LỚP TSHS 2A. 29. GIỎI. TIẾNG VIỆT KHÁ T.BÌNH. YẾU. GIỎI. TOÁN KHÁ T.BÌNH YẾU.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI TỔNG. LỚP. TS HS. 28 19 19 19 20. TN - XH HTT. HT. ĐẠO ĐỨC. Ch HT. HTT. HT. Ch HT. NHẠC HTT. HT. Ch HT. MỸ THUẬT. THỦ CÔNG. Ch HT. Ch HT. HTT. HT. HTT. HT. THỂ DỤC HTT. HT. Ch HT. 2A 2B 2C 3A 3B 3C Cộng. * KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TT. LỚP TSHS. GIỎI. TIẾNG VIỆT KHÁ T.BÌNH. YẾU. GIỎI. TOÁN KHÁ T.BÌNH YẾU. 1 2A 2 2B 3 2C KHỐI 4 3A 5 3B 6 3C KHỐI TỔNG. * KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TT 1. LỚP TSHS 2A. GIỎI. TIẾNG VIỆT KHÁ T.BÌNH. YẾU. GIỎI. TOÁN KHÁ T.BÌNH YẾU.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 2 3. 2B 2C. 4 5 6. 3A 3B 3C. LỚP. TS HS. TN - XH HTT. HT. Ch HT. ĐẠO ĐỨC HTT. HT. Ch HT. NHẠC HTT. HT. Ch HT. MỸ THUẬT. THỦ CÔNG. Ch HT. Ch HT. HTT. HT. HTT. HT. THỂ DỤC HTT. HT. Ch HT. 2A 2B 2C 3A 3B 3C Cộng. 6. THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA HỌC SINH KHÓ KHĂN * CẢ NĂM TSHS Khó khăn. LỚP. TIẾNG VIỆT Đạt yêu cầu. Chưa đạt yêu cầu. TOÁN Đạt yêu cầu. Chưa đạt yêu cầu. MÔN NĂNG KHIẾU Chưa Đạt yêu đạt yêu cầu cầu. GHI CHÚ. CỘNG . Phân tích, nhận xét, đánh giá chung:. 7. THEO DÕI CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC – RÈN LUYỆN KHÁC Ghi tổng quát theo từng tháng, từng kỳ các hoạt động GD, nội dung – kết quả của GV – HS ( HĐGD, HĐNGLL, các cuộc vận động, các hội thi). HỌC KỲ I.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> HỌC KỲ II.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> PHẦN B:. TÌNH HÌNH GIÁO VIÊN. 1. TÌNH HÌNH T T 1 2. HỌ TÊN GV Huỳnh Nguyệt Thanh Trần Thị Vui. Nữ. Dạy lớp. x x. 2A 2B. Năm sinh. Năm vào ĐH ngành. HỆ ĐÀO TẠO CĐ 12 9+3 SP + 2. Chưa ĐT. Tình trạng GĐ.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 3 4 5 6 7 8 9. Cil Ha Krang Nguyễn Như Thường Cil K’Thủy Lữ Văn Thày Lưu Thị Hằng Phạm Thị Hoa Lư. 2C 3A 3B 3C. x x x x. 2. HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN • TỔ CHỨC THỰC HIỆN CÁC CHUYÊN ĐỀ TT. THỜI GIAN. NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ - HOẠT ĐỘNG. TỔ CHỨC THỰC HIỆN. • HOẠT ĐỘNG THAO GIẢNG TT HỌ TÊN GIÁO VIÊN. 1 2 3 4 5. Dạy lớp. Ngày dạy. Môn. Bài. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 TT HỌ TÊN GIÁO VIÊN. 40 41 42 43 44 45 46. Dạy lớp. Ngày dạy. Môn. Bài. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 • THEO DÕI KẾT QUẢ KIỂM TRA HỒ SƠ NGÀY Dạy TT HỌ TÊN GIÁO VIÊN KT lớp. 1 2 3 4 5 6. Hồ sơ kiểm tra. Nhận xét – Đánh giá. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 • THEO DÕI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỜ DẠY TT. HỌ TÊN GIÁO VIÊN. Dạy lớp. Xếp loại các tiết dạy T1 T2 T3. Nhận xét – Đánh giá. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 THEO DÕI KẾT QUẢ KIỂM TRA, THANH TRA, THI ĐUA:. * CUỐI HỌC KỲ I: TT. 1 2 3 4 5 6. HỌ TÊN GIÁO VIÊN. Dạy lớp. NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ CÁC MẶT. XẾP LOẠI. DANH HIỆU TĐ.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 7 8 9 * CUỐI NĂM HỌC: TT. HỌ TÊN GIÁO VIÊN. Dạy lớp. NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ CÁC MẶT. XẾP LOẠI. DANH HIỆU TĐ. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 4. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN NGHỀ NGHIỆP TT. HỌ TÊN GIÁO VIÊN. Dạy lớp. ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN NNGV LV1 LV2 LV3. XẾP LOẠI XẾP LOẠI NHẬN XÉT CHUNG CỦA HT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG * HỌC KÌ I THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> * HỌC KỲ II THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> THỜI GIAN. NỘI DUNG CÔNG TÁC. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN. KẾT QUẢ.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> Phần bổ sung, điều chỉnh kế hoạch. Ghi nhận xét, sơ kết những nội dung về chuyên đề, công tác chuyên môn đã thực hiện..

<span class='text_page_counter'>(25)</span> TỔNG KẾT CÔNG TÁC KHỐI. PHẦN D: I. KẾT QUẢ GIÁO DỤC CẢ NĂM: 1. SỐ LƯỢNG: Đầu năm. Cuối học kỳ I. Cuối năm. Ghi chú. Tổng số học sinh Số học sinh DTTS Số chuyển đi Số bỏ học Tỉ lệ DTTS: …………..% 2. VỀ HẠNH KIỂM Số học sinh thực hiện đầy đủ nhiệm vụ: ……………………………. Tỉ lệ…………….% Số học sinh thực hiện chưa dầy đủ nhiệm vụ: ……………………... Tỉ lệ…………….% 3. VỀ HỌC LỰC Số học sinh lên lớp thẳng : ………………………. Tỉ lệ…………….% Số học sinh GIỎI : ………………………. Tỉ lệ…………….% Số học sinh TIÊN TIẾN : ………………………. Tỉ lệ…………….%.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> Số học sinh phải kiểm tra lại: ……………… Số học sinh được khen từng mặt: …………... Số học sinh hoàn thành chương trình Tiểu học : ……….. Tỉ lệ : ………….. % 4. Kết quả các hội thi khác mà các lớp đã đạt được:. 5. Kế hoạch tổ chức rèn luyện thêm trong hè cho học sinh:. II. KẾT QUẢ THI ĐUA – XẾP LOẠI CỦA GIÁO VIÊN 1. Giáo viên giỏi cấp tỉnh : ……………… 2. Giáo viên giỏi cấp huyện : ……………… 3. Kết quả đánh giá GV theo chuẩn nghề nghiệp: - Giáo viên đạt loại xuất sắc : ……………….. - Giáo viên đạt loại khá : ……………….. - Giáo viên đạt loại trung bình : ……………….. - Giáo viên đạt loại kém : ……………….. 4. Chiến sĩ thi đua cấp tỉnh : ……………….. Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở: : ………………... Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………% Tỉ lệ: ………………%.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 5.. Kết quả thi đua, các hội thi khác mà Giáo viên đã đạt được:. III. NHỮNG KẾT QUẢ - ĐÁNH GIÁ VỀ HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN. PHẦN KIỂM TRA CỦA BGH NHÀ TRƯỜNG THỜI GIAN. NHẬN XÉT. KÝ TÊN ĐÓNG DẤU.

<span class='text_page_counter'>(28)</span>

<span class='text_page_counter'>(29)</span>

<span class='text_page_counter'>(30)</span>

<span class='text_page_counter'>(31)</span>

<span class='text_page_counter'>(32)</span>

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

<span class='text_page_counter'>(34)</span>

<span class='text_page_counter'>(35)</span>

<span class='text_page_counter'>(36)</span>

<span class='text_page_counter'>(37)</span>

<span class='text_page_counter'>(38)</span>

<span class='text_page_counter'>(39)</span>

<span class='text_page_counter'>(40)</span>

<span class='text_page_counter'>(41)</span>

<span class='text_page_counter'>(42)</span>

<span class='text_page_counter'>(43)</span>

<span class='text_page_counter'>(44)</span>

<span class='text_page_counter'>(45)</span>

<span class='text_page_counter'>(46)</span>

<span class='text_page_counter'>(47)</span>

<span class='text_page_counter'>(48)</span>

<span class='text_page_counter'>(49)</span>

<span class='text_page_counter'>(50)</span>

<span class='text_page_counter'>(51)</span>

<span class='text_page_counter'>(52)</span>

<span class='text_page_counter'>(53)</span>

<span class='text_page_counter'>(54)</span>

<span class='text_page_counter'>(55)</span>

<span class='text_page_counter'>(56)</span>

<span class='text_page_counter'>(57)</span>

<span class='text_page_counter'>(58)</span>

<span class='text_page_counter'>(59)</span>

<span class='text_page_counter'>(60)</span>

<span class='text_page_counter'>(61)</span>

<span class='text_page_counter'>(62)</span>

<span class='text_page_counter'>(63)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×