Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Phep tru trong pham vi 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.4 MB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT QUẬN LIÊN CHIỂU TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN PHU TIÊN. Lớp : 1/5 Môn : Toán. GV: Nguyễn Thị Kim Sương.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ Thực hiện các phép tính sau : 9 + 1 = 10. 8 + 2 = 10. 1 + 9 = 10. 2 + 8 = 10.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012. Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 1. Lập bảng trừ 10 – 1 = 9. 10 – 9 = 1. 10 – 2 = 8. 10 – 8 = 2. 10 – 3 = 7. 10 – 7 = 3. 10 – 4 = 6. 10 – 6 = 4. 10 – 5 = 5. 10 – 5 = 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012. Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 Bảng trừ 10 – 1 = 9. 10 – 6 = 4. 10 – 2 = 8. 10 – 7 = 3. 10 – 3 = 7. 10 – 8 = 2. 10 – 4 = 6. 10 – 9 = 1. 10 – 5 = 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Các bạn ơi !!!.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012 Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 2. Luyện tập Bài 1 : Tính a) 10 1 9. 10 2 8. 10 3 7. 10 4 6. 10 5 5. 10 10 0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012 Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 2. Luyện tập Bài 1 : Tính b) 1 + 9 = 10. 2 + 8 = 10. 3 + 7 = 10 4 + 6 = 10 5 + 5 = 10. 10 – 1 = 9. 10 - 2 = 8. 10 - 3 = 7 10 - 4 = 6 10 - 5 = 5. 10 - 9 = 1. 10 - 8 = 2. 10 - 7 = 3. 10 - 6 = 4. 10 - 0 = 10.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012. Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 2. Luyện tập Bài 4 : Viết phép tính thích hợp. 10. -. 4. =. 6.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ năm ngày 29 tháng 11 năm 2012. Toán. Phép trừ trong phạm vi 10 Bảng trừ 10 – 1 = 9. 10 – 6 = 4. 10 – 2 = 8. 10 – 7 = 3. 10 – 3 = 7. 10 – 8 = 2. 10 – 4 = 6. 10 – 9 = 1. 10 – 5 = 5.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1 5 4 3 2. HÕt giê. 10 – 9 = 1.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 4 5 2 3 1. HÕt giê. 10 – 4 = 6.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 5 4 3 2 1. HÕt giê. 10 – 3 = 7.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 5 4 3 2 1. HÕt giê. 10 – 5 = 5.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Cảm ơn quý Thầy cô đã về dự giờ thăm lớp. Chúc các em chăm ngoan học giỏi.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×