Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (557.11 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH ( Điều chỉnh theo CV số 5842/BGD-ĐT ngày 01 tháng 9 năm 2011) NĂM HỌC 2011-2012 MÔN TIẾNG ANH KHỐI 8 Cả năm: 105 tiết Học kỳ I: 54 tiết Học kỳ II: 51 tiết Chương Học kỳ I. Tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Tên bài(Mục) Ôn tập – Kiểm tra Unit 1: Getting started+ Listen and read Unit 1: Speak + Listen Unit 1: Read Unit 1: Write Unit 1: Language focus Unit 2: Getting started+ Listen and read Unit 2: Speak + Listen Unit 2: Read Unit 2: Write (Tập trung cho phần 1, 2) Unit 2: Language focus Unit 3: Getting started+ Listen and read Unit 3: Speak Unit 3: Listen Unit 3: Read Unit 3: Write Unit 3: Language focus Ôn tập Kiểm tra Chữa bài KT Unit 4: Getting started+ Listen and read Unit 4: Speak + Listen Unit 4: Read Unit 4: Write Unit 4: Language focus Unit 5: Getting started+ Listen and read Unit 5: Speak + Listen Unit 5: Read Unit 5: Read Unit 5: Write Unit 5: Language focus (Tập trung cho phần 1, 3, 4) Unit 6: Getting started+ Listen and read Unit 6: Speak + Listen Unit 6: Read (Tập ttrung từ câu a – f) Unit 6: Write. Nội dung điều chỉnh. Bỏ phần 3. Bỏ phần 2. Bỏ câu g.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Học Kỳ II. 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79. Unit 6: Language focus Ôn tập Kiểm tra Chữa bài KT Unit 7: Getting started+ Listen and read Unit 7: Speak + Listen Unit 7: Read Unit 7: Write Unit 7: Language focus Unit 8: Getting started+ Listen and read Unit 8: Speak + Listen Unit 8: Read Unit 8: Write Unit 8: Language focus Ôn tập Ôn tập Ôn tập Kiểm tra học kỳ I Chữa bài kiểm tra học kỳ I Unit 9: Getting started+ Listen and read Unit 9: Speak Unit 9: Listen Unit 9: Read Unit 9: Write Unit 9: Language focus Unit 10: Getting started+ Listen and read Unit 10: Speak + Listen Unit 10: Read Unit 10: Write Unit 10: Language focus Unit 11: Getting started+ Listen and read Unit 11: Speak + Listen Unit 11: Read Unit 11: Write Unit 11: Language focus Ôn tập Kiểm tra Chữa bài KT Unit 12: Getting started+ Listen and read Unit 12: Speak Unit 12: Listen Unit 12: Read Unit 12: Write Unit 12: Language focus.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Unit 13: Getting started+ Listen and read Unit 13: Speak Unit 13: Listen Unit 13: Read Unit 13: Write Unit 13: Language focus Unit 14: Getting started+ Listen and read Unit 14: Speak Unit 14: Listen Unit 14: Read Unit 14: Write Unit 14: Language focus Ôn tập Kiểm tra Chữa bài KT Unit 15: Getting started+ Listen and read Unit 15: Speak Unit 15: Listen Unit 15: Read Unit 15: Write Unit 15: Language focus Ôn tập Ôn tập Ôn tập Kiểm tra học kỳ II Chữa bài kiểm tra học kỳ II. Duyệt của chuyên môn nhà trường. Bỏ phần Listen bài 15 thay bằng phần Listen bài 16. Ngày 16 tháng 9 năm 2011 Giáo viên bộ môn. Nguyễn Thị Thúy Hồng. Phạm Hữu Chinh Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>