Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.64 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>NHỊ THỨC NEWTON. Gv : Nguyễn Đức Đắc. Kiến thức : 1. Công thức khai triển Niutơn một nhị thức :. (a b) n Cn0 a n Cn1a n 1b1 Cn2 a n 2b 2 ... Cnk a n k b k ... Cnn 1a1b n1 Cnnb n n. 2. Công thức thu gọn : (a b) n . k n. C a. nk. b k ,( đọc : tổng sícma k chạy từ 0 đến n của Cnk a n k b k ). k 0. n. 0 n. n. 1 n 1 n. ( x 1) C x C x 3.Vận dụng :. Cn2 x n 2 ... Cnn1 x Cnn. ( x 1) n Cn0 x n Cn1 x n1 Cn2 x n 2 ... Cnn1 x( 1) n 1 Cnn .( 1) n (1 x ) n Cn0 Cn1 x1 Cn2 x 2 ... Cnn1 x n 1 Cnn x n (1 x ) n Cn0 Cn1 x1 Cn2 x 2 ... Cnn1 ( x ) n1 Cnn ( x) n. 4. Các tính chất của Cnk : Cnk Cnn k ; Cnk 1 Cnk Cnk1 5. Các dạng toán : Dạng 1: Khai triển một nhị thức đơn giản. Dạng 2: Tìm hệ số của xn trong khai triển Niutơn của 1 nhị thức. Dạng 3: Chứng minh công thức liên quan đến hệ số KTNT. Dạng 4: Tính toán giá trị 1 biểu thức liên quan đến hệ số KTNT. Dạng 5: Giải PT và BPT tổ hợp. Bài 1: Khai triển Niu tơn các nhị thức sau , từ đó chỉ ra hệ số của x4: 1. (2 x 1)5 2. (2 x 1)7 3. (2 3 x )5. 4. (2 x)19. Bài 2: Khai triển Niu tơn nhị thức (2 x 3 y ) 200 từ đó tìm hệ số của x101 y 99 . Bài 3: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của nhị thức: 10. 1 a) x x4 . 10. 1 e) 2 x x ĐS: a) 45. 12. 1 b) x 2 x4 . 1 c) x 3 x2 . 10. 5. 15. 1 f) x 2 x3 b) 495 c) –10. 6. 1 d) x 2 x . 2 g) x 3 h) x2 d) 15 e) –8064. 10. 1 x x f) 210. 1 n 4 Bài 5: Biết rằng khi khai triển nhị thức Niu tơn (2 x 3)2013 thành đa thức có dạng f ( x) a2012 x 2013 a2012 x 2012 ... a2 x 2 a1 x a0 . Hãy tính tổng S a2012 a2012 ... a2 a1 a0. Bài 4: Biết rằng hệ số của x n 2 trong khai triển ( x ) bằng 31. Tìm n. n. 1 Bài 6: a) Cho biết trong khai triển x 3 tổng các hệ số của số hạng thứ nhất, thứ hai, thứ ba x2 bằng 11. Tìm hệ số của x 2 . n. 1 b) Cho biết trong khai triển x 2 , tổng các hệ số của số hạng thứ nhất, thứ hai, thứ ba là 46. x Tìm số hạng không chứa x. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> n. 2 c) Cho biết tổng hệ số của 3 số hạng đầu tiên trong khai triển x 2 là 97. Tìm số hạng của 3 4 khai triển chứa x . n. d) Tìm hệ số của số hạng chứa x. 26. 1 x 7 , biết rằng: trong khai triển x4 . C21n 1 C22n1 ... C2nn1 220 1 . e) Tìm hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển (2 x )n , biết rằng:. 30 Cn0 3n1Cn1 3n2 Cn2 ... (1)n Cnn 2048 ĐS: a) n 4, C42 6. b) n = 9 ; 84 c) n = 8; 1120 x 4. d) n = 10; 210 x 26. e) n = 11; 22 x10 Bài 7: Chứng minh rằng: a) Pn – Pn –1 (n –1)Pn –1 c). 1 A22. . 1. ... . A32. 1 An2. . b) Pn (n 1)Pn 1 (n 2)Pn2 ... 2 P2 P1 1. n 1 , vớ i n N , n 2. n. d) Ank Ank1 k. Ank11 Bài 8 : Giải các phương trình sau : a) P2 .x 2 – P3 .x 8 d). n! n! 3 (n 2)! (n 1)!. b). Px Px 1 Px 1. . 1 6. c). (n 1)! 72 (n 1)!. n! (n 3)! 20n ĐS: a) x = –1; x = 4 d) n = 3. n! 10 (n 2)! b) x = 2; x = 3 e) n = 6. b) An3 5 An2 = 2(n + 15). c) 3 An2 A22n 42 0.. e) 2( An3 3 An2 ) = Pn+1. f) 2Pn 6 An2 Pn An2 12. e). f) n3 . c) n = 8 f) n = 2. Bài 9: Giải các phương trình sau: a) An3 20n d) g). Pn 2. 210. Ann14 .P3 9 A10 x Ax. 9 Ax8 .. ĐS: a) n = 6 f) n = 2; 3. h) Px . Ax2 72 6( Ax2 2Px ) i) 2 Ax2 50 A22x. b) n = 3. c) n = 6. d) n = 5. g) x = 11.. h) x = 3; 4.. i) x = 5.. e) n = 4. Bài 10 : Giải các phương trình sau: a). An4 An31 Cnn 4. . 24 23. d) C xx12 2C x31 7( x 1). b) C1x 6Cx2 6C x3 9 x 2 14 x. c) x 2 C4x .x C32 .C31 0. i) Ax3 Cxx 2 14 x. j) C 1x C x2 Cx3 . k) C xx 1 C xx 2 C xx 3 ... C xx 10 1023 2. 7 x 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐS:. a) n = 5 d) x = 5. b) x = 7 i) x = 5. c) x = 3 j) x = 4. k) x = 10. Bài 11 : Tính các tổng sau (sử dụng trực tiếp khai triển (a b)n : a) S C60 C61 ... C66. HD: Sử dụng: (1 x )6 , với x = 1. b) S C50 2C51 22 C52 ... 25 C55. HD: Sử dụng: (1 x )5 , với x = 2. 0 1 2 2010 C2010 C2010 ... C2010 c) S C2010. HD: Sử dụng: (1 x )2010 , với x = 1. 0 1 2 2010 2C2010 22 C2010 ... 22010 C2010 d) S C2010. HD: Sử dụng: (1 x )2010 , với x = 2. 6 7 8 9 10 11 C11 C11 C11 C11 C11 e) S C11. HD: Sử dụng: (1 x )11 , với x = 1. 0 1 2 16 315 C16 314 C16 ... C16 f) S 316 C16. HD: Sử dụng: ( x 1)16 , với x = 3. 0 1 17 41.316.C17 ... 417 C17 g) S 317 C17. HD: Sử dụng: (3 x 4)17 , với x = 1. Bài 12 : Tính các tổng sau (sử dụng trực tiếp khai triển (a b)n ): a) S Cn0 C1n Cn2 ... Cnn .. HD: Sử dụng: (1 x )n , với x = 1. b) S1 C20n C22n C24n ... C22nn. HD: Sử dụng: (1 x )2 n , với x = 1. S2 C21n C23n C25n ... C22nn1 c) S Cn0 3Cn1 32 Cn3 ... 3n Cnn. HD: Sử dụng: (1 x )n , với x = 3. d) S Cn0 6Cn1 62 Cn2 ... 6 n Cnn. HD: Sử dụng: (1 x )n , với x = 6. d) S Cn0 2Cn1 22 Cn2 ... 2 n Cnn. HD: Sử dụng: (1 x )n , với x = 2. 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>