Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Phep cong cac phan thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. Để quy đồng mẫu thức nhiều phân thức ta làm thế nào ? 2. Quy đồng mẫu thức hai phân thức sau: 6 x2  4x. và. 3 2x  8.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1. Cộng hai phân thức cùng mẫu thức: x2 4x  4 Ví dụ Cộng cộng hai phân thức: thức cócùng mẫu thức, Quy tắc:1:Muốn hai phân 3x  6 3x  6. ta cộng các tử thức với nhau và giữ nguyên mẫu thức. Giải. A B2 A B x 4 x  4 x   4x  4  M ( x 2)02 x  2  M    M M 3x  6 3x  6 3x  6 3( x  2) 3 2. 1 2x  2 ?1: Thực hiện phép cộng: 3 x   2 2 7x y. 7x y.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. Cộng hai phân thức cùng mẫu thức: 2. Cộng hai phân thức có mẫu thức khác nhau: tắc:hiện Muốn cộng hai phân 6 thức có mẫu 3 thức khác ?1:Quy Thực phép cộng:  2 nhau, ta quy đồng mẫu thức cộng2các phân x rồi 4x x 8 thức có cùng mẫu thức vừa tìm được. yx12 1  2 x6 • 1. Chú ý: Phép cộng phân thức cũng Ví dụ 2:hiện Làm tínhcác cộng:  2 2có các tính chất sau: ?3: Thực phép cộng: 2 xy  1 6 y A C C A 62yx 36 1) Giao hoán B  D  D  B. 2) Kết hợp:. A C E A C E          B D F B  D F .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. Cộng hai phân thức cùng mẫu thức: 2. Cộng hai phân thức có mẫu thức khác nhau:.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 21: (SGK) Thực hiện các phép tính sau: 3x  5 4 x  5 a)  7 7. 5 xy  4 y 3xy  4 y b)  2 3 2 3 2x y 2x y. Bài 22: (SGK) Áp dụng quy tắc đổi dấu để các phân thức có cùng mẫu thức rồi làm tính cộng phân thức: 2 x2  x x 1 2  x 2 a)   x 1 1 x x 1 4  x2 2 x  2 x2 5  4 x b)   x 3 3 x x 3.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> - Xem lại bài. - Làm bài tập 21c; 23;24 (SGK trng 46). - Tiết sau luyện tập phép cộng các phân thức đại số..

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×