Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Tiết 28: §5. PHÉP CỘNG CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.72 KB, 8 trang )


Trửụứng THCS Nguyeón Theỏ Baỷo.
CHO MNG
QU THY Cễ
V D HI GING

Lớp: 8A
5

Ngày dạy: 16 – 11 – 2010.
Giáo viên dạy: Huỳnh Thanh Huấn.
ĐẠI SỐ 8

CÂU HỎI:
Câu 1:
Câu 2:
Thực hiện phép tính:
5
17
5
3
+
Thực hiện phép tính:
10
7
9
2
+
4
5
20


5
173
==
+
=
90
83
90
6320
9.10
9.7
10.9
10.2
=
+
=+=

*
*


Cộng hai phân số cùng mẫu:
Cộng hai phân số cùng mẫu:
Quy tă
́
c: Muô
́
n cô
̣
ng hai phân sô

́

co
́
cu
̀
ng mâ
̃
u sô
́
ta cng hai t
s vi nhau v giư
̃
nguyên mâ
̃
u

́
.
A C
B B
+
Với A, B, C là những đa
thức, B khác 0
Ví dụ 1:
Cộng hai phân thức:
=
A + C
B
Quy tắc:

Muốn cộng hai phân thức có cùng mẫu
thức, ta cộng các tử thức với nhau và giữ
nguyên mẫu thức.
1.
1.
C
C


ng hai phân thức cùng mẫu thức
ng hai phân thức cùng mẫu thức
:
:
Tiết 28.
§5. PHÉP CỘNG CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ
=+
7
12
7
2
?
2
7
122
=
+
* Với a, b, c∈N, b ≠ 0
=+
b
c

b
a
?
b
ca +
* Mun cng hai phân s
c cng mu s ta lm
như thế no
?
Ngày 16 – 11 - 2010
*
*
Cộng hai phân thức cùng mẫu thức:
Cộng hai phân thức cùng mẫu thức:
?
* Muô
́
n cô
̣
ng hai phân thức co
́

cu
̀
ng mâ
̃
u thức ta lm như thế
no
?
155

9
155
6
2
+
+
+
+
xx
xx
Giải:
=
+
+
+
+
155
9
155
6
2
xx
xx
=
+
++
155
96
2
x

xx
)3(5
)3(
2
+
+
x
x
5
3+
=
x
?1
Thực hiện phép cộng:
yx
x
yx
x
22
7
22
7
13 +
+
+
=
+
+
+
+

155
9
155
6
2
xx
xx
?
Giải:
yx
x
yx
xx
yx
x
yx
x
2222
7
35
7
2213
7
22
7
13 +
=
+++
=
+

+
+
=
+
+
+
yx
x
yx
x
22
7
22
7
13
?

*Cộng hai phân thức có mẫu thức khác nhau:
1.
1.
C
C


ng hai phân thức cùng mẫu thức
ng hai phân thức cùng mẫu thức
:
:
Tiết 28.
§5. PHÉP CỘNG CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ

Ngày 16 – 11 - 2010
?2 Thực hiện phép cộng:
82
3
4
6
2
+
+
+ xxx
Giải:

);4(4
2
+=+ xxxx
)4(282 +=+ xx
)4(2 += xxMTC
xx
x
xxxxx ).4(2
.3
2).4(
2.6
82
3
4
6
2
+
+

+
=
+
+
+
xxx
x
xx
x
2
3
)4(2
)4(3
)4(2
312
=
+
+
=
+
+
=
Quy tắc:
Muốn cộng hai phân thức có mẫu thức khác
nhau, ta qui đồng mẫu thức rồi cộng các phân
thức có cùng mẫu thức vừa tìm được.
2.
2.
C
C



ng hai phân thức c
ng hai phân thức c


mẫu thức kh
mẫu thức kh
ác
ác
nhau
nhau
:
:
=
+
+
+ 82
3
4
6
2
xxx
?


)4( +xx
)4(2 +x
=MTC
=

+
+
+ 82
3
4
6
2
xxx
)4(2
312
+
+
=
xx
x
=+ xx 4
2
=+ 82x
?
?
).4(2
.3
).4(
.6
+
+
+ xxx
x2
3
=

?

xx
x
xx ).4(2
.3
2).4(
2.6
+
+
+
?
? ?
2

2
x
x
Ví dụ 2:
Làm tính cộng:
4
4
42
2
2

+
+

x

x
x
x
Giải:

);2(242 +=+ xx
).2)(2(4
2
−+=− xxx
)2)(2(2 −+= xxMTC
)2)(2(2
8)2(
2).2)(2(
2.4
)2)(2(2
)2)(2(
4
4
42
2
2
2
+−
+−
=
+−
+
+−
−−
=


+
+

xx
xx
xx
x
xx
xx
x
x
x
x
)2(2
2
)2)(2(2
)2)(2(
)2)(2(2
44
)2)(2(2
844
22

+
=
+−
++
=
+−

++
=
+−
++−
=
x
x
xx
xx
xx
xx
xx
xxx
)4(2 +xx
?

)4(2 +
=
xx
?
)4(2 +
=
xx
?
)4(2
)4(3
+
+
=
xx

x
* Muốn cộng hai phân thức có
mẫu thức khác nhau ta làm
như thế nào?
=+ 42x
=− 4
2
x
=MTC
);2(2 +x
)2)(2( −+ xx
)2)(2(2 −+ xx
?
?
?
4
4
42
2
2

+
+

x
x
x
x
).2)(2(
.4

).2(2
).2(
+−
+


=
xx
x
x
x
? ?
? ?
?
2).2)(2(
2.4
)2).(2(2
)2).(2(
+−
+
+−
−−
=
xx
x
xx
xx
)2)(2(2 +−
+
=

xx
)2)(2(2
8)2(
2
+−
+−
=
xx
xx
? ? ?
?
)2)(2(2 +−
=
xx
)2)(2(2
844
2
+−
++−
=
xx
xxx
)2)(2(2 +−
=
xx )2)(2(2 +−
=
xx)2)(2(2
44
2
+−

++
=
xx
xx
?
)2(2
2

+
=
x
x
)2)(2(2
)2)(2(
+−
++
=
xx
xx
)2(2 −
=
x

×