Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

CAU CAM THAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.69 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1) Câu cảm thán (exclamative sentence) – Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how” – Cấu trúc của câu cảm thán dùng “what” What + a/an + adj + noun What a lazy student! What an interesting book! Khi danh từ ở số nhiều, không dùng “a/an”: What beautiful flowers! What tight shoes! Đối với danh từ không đếm được: what + adj + danh từ What beautiful weather! Chú ý: Cấu trúc câu cảm thán với what... có thể có subject + verb ở cuối câu. What delicious food they served! (họ phục vụ thức ăn ngon quá) What a lovely house they have! (bạn có căn nhà xinh quá) – Cấu trúc câu cảm thán dùng “how”: How + adj + S + V! How cold it is! How interesting that film is! How well she sings!. 2)MOT SO CAU TRAU THUONG GAP Stop + V-ing: dừng làm gì Stop making noise! (dừng làm ồn) Stop + to V: dừng để làm gì I stop to smoke (tôi dừng lại để hút thuốc) Remember/forget/regret + to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại và tương lai) Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này). Don’t forget to buy flowers (đừng quên mua hoa đấy) I regret to inform you that the train was canceled (tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tầu đã bị hủy bỏ) Remember/forget/regret + V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ). I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la) She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng) He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. Try + to V: cố gắng làm gì I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kì thi) Try + V-ing: thử làm gì You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này) Like + V-ing: thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thưởng thức.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> I like watching TV. Like + to V: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết. I want to have a job. I like to learn English. Would like + to V: mời ai đi đâu Would you like to go to the cinema? Prefer + doing something + to + doing something else. I prefer driving to travelling by train. Prefer + to do something + rather than (do) something else I prefer to drive rather than travel by train. Need + to V: cần làm gì I need to go to school today. Need/want/require + V-ing: mang nghĩa bị động (cần được làm gì) Your hair needs cutting (tóc của bạn cần được cắt ngắn) The grass needs cutting. The grass wants cutting. Be used to + something/ V-ing something: quen với việc gì (ở hiện tại) I’m used to getting up early. (tôi quen với việc dậy sớm) Used to + V: thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa) I used to get up early when I lived in Bac Giang (tôi thường dậy sớm khi tôi sống ở Bắc Giang).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×