Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Tich hop long ghep toan 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.05 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THÔNG KÊ NỘI DUNG GIẢNG DẠY LỒNG GHÉP, TÍCH HỢP TRONG CÁC MÔN HỌC CẤP TIỂU HỌC MÔN:TOÁN KHỐI LỚP: 1. Nội dung (địa chỉ) dạy lồng ghép, tích hợp. Tên bài. Tuần. Tiết. Tiết học đầu tiên. 1. Nhiều hơn, ít hơn. 2. Hình vuông, hình tròn. 1. 4. Luyện tập. 5. Các số 1, 2, 3. 6 2. Luyện tập. 7. Các số 1, 2, 3,4,5. 8. Bé hơn. Dấu <. 3. Giáo dục môi trường. Giáo dục kĩ năng sống. Sử dụng năng lượng tiết kiệm & hiệu quả. Giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh. Nội dung giảm tải. 3. Hình tam giác. Luyện tập. An toàn giao thông. - Bài tập 1 chỉ…... - Không làm bt 3 cột 3. 9 10. Không làm. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> bt 2 Lớn hơn. Dấu >. 11. Luyện tập. 12. Bằng nhau. Dấu =. 13. Luyện tập. 14 4. Luyện tập chung. 15. Số 6. 16. Số 7. 17. Số 8 Số 9. 5. 19 20. Số 10. 21. Luyện tập chung. 6. Luyện tập chung Kiểm tra. - không làm bt 3. 18. Số 0 Luyện tập. -không làm bt 3. 22 23 24. 7. 25. Phép cộng trong phạm vi 3. 26. Luyện tập. 27. Phép cộng trong phạm vi 4. 28. - không làm bt 3 cột 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> - tập biểu thị.. Luyện tập. 29. Phép cộng trong phạm vi 5. 30. Luyện tập. 8. 31. Số 0 trong phép cộng. 32. Luyện tập. 33. Luyện tập chung. 34. Kiểm tra giữa hk I. 9. 35. Phép trừ trong phạm vi 3. 36. Luyện tập. 37. Phép trừ trong phạm vi 4. 38. Luyện tập. 10. Phép trừ trong phạm vị 5 Luyện tập Số 0 trong phép. 39. 40 11. 41 42. - bt 5 làm ý b...

<span class='text_page_counter'>(4)</span> trừ Luyện tập. 43. Luyện tập chung. 44. Luyện tập chung. 45. Phép cộng trong phạm vi 6. 46. Phép trừ trong phạm vị 6. 12. 47. Luyện tập. 48. Phép cộng trong phạm vi 7. 49. Phép trừ trong phạm vị 7. 50 13. Luyện tập. 51. Phép cộng trong phạm vi 8. 52. Phép trừ trong phạm vị 8. 53. Luyện tập. 54. Phép cộng trong phạm vi 9 Phép trừ trong phạm vị 9. 14. 55 56.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Luyện tập. 57. Phép cộng trong phạm vi 10. 58. Luyện tập. 15. 59. Phép trừ trong phạm vị 9. 60. Luyện tập. 61. Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10. 62 16. Luyện tập. 63. Luyện tập chung. 64. Luyện tập chung. 65. Luyện tập chung. 66. Luyện tập chung. 17. 67. Kiểm tra cuối hk I. 68. Điểm. Đoạn thẳng. 69. Độ dài đoạn thẳng. 70. Thực hành đo độ dài Một chục. Tia số. 18. 71 72. - viết được.. - không yêu cầu...

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Mười một, mười hai. 73. Mười ba, mười bốn, mười lăm. 74. Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. 19. 75. Hai mươi. Hai chục. 76. Phép cộng dạng 14 + 3. 77. Luyện tập Phép trừ dạng 173. 20. 78 79. Luyện tập. 80. Phép trừ dạng 177. 81. - viết được…. Luyện tập. 82. - viết được…. Luyện tập chung Bài toán có lời văn. 21. 83 84. -bt 3 yêu cầu… - bt 4 yêu cầu...

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Giải toán có lời văn Xăng – ti – mét. Đo độ dài. 85. 22. 86. Luyện tập. 87. Luyện tập. 88. Vẽ đoạn thẳng có độ đai cho trước. 89. Luyện tập chung. 23. 90. Luyện tập chung. 91. Các số tròn chục. 92. Luyện tập. 93. Cộng các số tròn chục. 94. Luyện tập. 24. Trừ các số tròn chục Luyện tập. - không làm bt 3. 95 96. 25. 97. Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình. 98. Luyện tập chung. 99. - không làm bt 2,bt3a.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Kiểm tra giữa hk II. 100. Các số có hai chữ số. 101. - không làm bt4 dòng 2,3. 102. - không làm bt 4. Các số có hai chữ số (tiếp theo). 26. Các số có hai chữ số( tiếp theo). 103. So sánh các số có hai chữ số. 104. Luyện tập. 105. Bảng các số từ 1 đến 100. 106 27. Luyện tập. 107. Luyện tập chung. 108. Giải toán có lời văn (tiếp theo). 109. Luyện tập. 28. 110. Luyện tập. 112. Luyện tập. 113. Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ. 29. 114. - không làm bt 3.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Luyện tập. 115. Luyện tập. 116. Phép trừtrong phạm vi 100 ( trừ không nhớ. 117. Phép trừtrong phạm vi 100 ( trừ không nhớ. uplo ad.1 23do c.net. Luyện tập Các ngày trong tuần lễ. 30. 119 120. Cộng , trừ ( không nhớ) trong phạm vi 100. 121. Luyện tập. 122. Đồng hồ. Thời gian. 123 31. Thực hành. 124. Luyện tập. 125. Luyện tập chung. 32. - không làm bt 1 cột 3… - vẽ được …. 126. Không làm bt 1 cột 2….

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Luyện tập chung. 127. Kiểm tra. 128. Ôn tập: các số đến 10. 129. -không làm bt 2 cột 4. Ôn tập: các số đến 10. 130. -không làm bt 2 b cột 3…. Ôn tập: các số đến 10. 131 33. Ôn tập: các số đến 10. 132. Ôn tập: các số đến 100. 133. Ôn tập: các số đến 100. 134. Ôn tập: các số đến 100. 135. Ôn tập: các số đến 100. 34. 136. Luyện tập chung. 34. 137. Luyện tập chung. 35. 138. Luyện tập chung. 139. Luyện tập chung. 140.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Kiểm tra cuối năm. 141.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×