Tải bản đầy đủ (.ppt) (37 trang)

Tài liệu Quy chế tổ chức và hoạt động của công ty quản lý quỹ pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.92 KB, 37 trang )



Quyết định số 35/2007/QĐ-BTC ngày 15/5/2007
Quyết định số 35/2007/QĐ-BTC ngày 15/5/2007
Quy chế Tổ chức và hoạt động
Quy chế Tổ chức và hoạt động
của Công ty quản lý quỹ
của Công ty quản lý quỹ


NỘI DUNG:
NỘI DUNG:


7 CHƯƠNG, 37 ĐIỀU
7 CHƯƠNG, 37 ĐIỀU

Chương I. Qui định chung
Chương I. Qui định chung

Chương II. Thành lập, tổ chức và hoạt động
Chương II. Thành lập, tổ chức và hoạt động



Chương III. Nghiệp vụ kinh doanh của công ty
Chương III. Nghiệp vụ kinh doanh của công ty
quản lý quỹ
quản lý quỹ

Chương IV. Chế độ báo cáo và quản lý hồ sơ,


Chương IV. Chế độ báo cáo và quản lý hồ sơ,
ch
ch
ứng từ
ứng từ

Chương V. Thanh tra, giám sát, xử lý vi phạm
Chương V. Thanh tra, giám sát, xử lý vi phạm

Chương VI. Tổ chức thực hiện
Chương VI. Tổ chức thực hiện


Phạm vi điều chỉnh
Phạm vi điều chỉnh

Thành lập, tổ chức và hoạt động của Cty qlq
Thành lập, tổ chức và hoạt động của Cty qlq

Hoạt động tổ chức c/cấp dịch vụ cho Cty qlq
Hoạt động tổ chức c/cấp dịch vụ cho Cty qlq


Thuật ngữ
Thuật ngữ

Công ty qlq
Công ty qlq
là tổ chức quản lý quỹ đầu tư
là tổ chức quản lý quỹ đầu tư

CK, quản lý DMDT
CK, quản lý DMDT

Nhà đầu tư ủy thác
Nhà đầu tư ủy thác
là cá nhân hoặc tổ chức
là cá nhân hoặc tổ chức
ủy thác cho Công ty
ủy thác cho Công ty
qlq
qlq
quản lý đầu tư TS
quản lý đầu tư TS

Ngày định giá
Ngày định giá
là ngày Công ty qlq xác định
là ngày Công ty qlq xác định
để định giá giá trị tài sản ròng của Quỹ đầu
để định giá giá trị tài sản ròng của Quỹ đầu
tư CK (Qu
tư CK (Qu
)ỹ
)ỹ
, Cty đầu tư CK
, Cty đầu tư CK


Thuật ngữ
Thuật ngữ


Quản lý
Quản lý
DMĐT
DMĐT
CK
CK
là việc công ty qlq quản lý
là việc công ty qlq quản lý
theo uỷ thác của từng NĐT trong mua, bán, nắm
theo uỷ thác của từng NĐT trong mua, bán, nắm
giữ CK
giữ CK

DMĐT hình thành từ việc nắm giữ một hoặc nhiều
DMĐT hình thành từ việc nắm giữ một hoặc nhiều
loại CP, TP, hàng hóa, đầu tư BĐS, TS tương
loại CP, TP, hàng hóa, đầu tư BĐS, TS tương
đương tiền hoặc các TS khác bởi một cá nhân hoặc
đương tiền hoặc các TS khác bởi một cá nhân hoặc
tổ chức đầu tư
tổ chức đầu tư

Quản lý DMĐT có thể là quản lý tiền cho quỹ
Quản lý DMĐT có thể là quản lý tiền cho quỹ
tương hỗ, quỹ hưu trí, quản lý quỹ ủy thác của NH
tương hỗ, quỹ hưu trí, quản lý quỹ ủy thác của NH
hoặc Cty bảo hiểm
hoặc Cty bảo hiểm



Thành lập, tổ chức và hoạt động
Thành lập, tổ chức và hoạt động

Cấp GP
Cấp GP

Điều kiện cấp GP
Điều kiện cấp GP

Hồ sơ cấp GP
Hồ sơ cấp GP

Thủ tục
Thủ tục


Điều kiện cấp Giấy phép
Điều kiện cấp Giấy phép

Trụ sở, trang thiết bị
Trụ sở, trang thiết bị

Vốn điều lệ thực góp
Vốn điều lệ thực góp
>
>
25 tỷ VND*
25 tỷ VND*


>
>
5 nhân viên có CCHN qlq*
5 nhân viên có CCHN qlq*

GĐ (TGĐ), PGĐ (PTGĐ), Trưởng bộ phận
GĐ (TGĐ), PGĐ (PTGĐ), Trưởng bộ phận
phụ trách qlq, quản lý DMDT, và người hành
phụ trách qlq, quản lý DMDT, và người hành
nghề qlq đủ điều kiện
nghề qlq đủ điều kiện


Điều kiện đối với tổ chức,
Điều kiện đối với tổ chức,
cá nhân góp vốn
cá nhân góp vốn
* Ko thuộc tr/hợp ko được lập và quản lý DN
* Ko thuộc tr/hợp ko được lập và quản lý DN
* Điều kiện tài chính
* Điều kiện tài chính
* PN hđ hợp pháp => Không là tổ chức TC-
* PN hđ hợp pháp => Không là tổ chức TC-
NH đã bị thu hồi GP
NH đã bị thu hồi GP
* Cá nhân => NLHVdân sự đầy đủ
* Cá nhân => NLHVdân sự đầy đủ
* Tổ chức có cá nhân đó góp vốn lớn nhất,
* Tổ chức có cá nhân đó góp vốn lớn nhất,
ko được góp vốn/mua CP > 5% vốn điều

ko được góp vốn/mua CP > 5% vốn điều
lệ/phần vốn góp có quyền biểu quyết của Cty
lệ/phần vốn góp có quyền biểu quyết của Cty
qlq kh
qlq kh
ác
ác


Điều kiện tài chính của CĐ/TV góp vốn
Điều kiện tài chính của CĐ/TV góp vốn

Ko dùng vốn ủy thác đầu tư/vốn chiếm dụng
Ko dùng vốn ủy thác đầu tư/vốn chiếm dụng

CĐ/TV cá nhân góp
CĐ/TV cá nhân góp
>
>
5% vốn điều lệ trở lên =>
5% vốn điều lệ trở lên =>
chứng minh tài chính
chứng minh tài chính

CĐ/TV tổ chức phải dùng vốn hợp pháp và được tổ
CĐ/TV tổ chức phải dùng vốn hợp pháp và được tổ
chức kiểm toán độc lập xác nhận
chức kiểm toán độc lập xác nhận

Vốn Chủ SH - Đầu tư dài hạn = Vốn góp

Vốn Chủ SH - Đầu tư dài hạn = Vốn góp

TS lưu động ròng
TS lưu động ròng
>
>
Vốn góp
Vốn góp

Không KD bị lỗ trong 02 năm
Không KD bị lỗ trong 02 năm

Lỗ lũy kế
Lỗ lũy kế
<
<
Vốn Chủ SH
Vốn Chủ SH


Điều kiện khác
Điều kiện khác

CĐSL/TVSL phải đăng ký mua/góp vốn ít
CĐSL/TVSL phải đăng ký mua/góp vốn ít
nhất 20% vốn điều lệ và cam kết nắm giữ
nhất 20% vốn điều lệ và cam kết nắm giữ
toàn bộ phần vốn góp/CP trong 03 năm, trừ
toàn bộ phần vốn góp/CP trong 03 năm, trừ
chuyển nhượng cho CĐSL/TVSL

chuyển nhượng cho CĐSL/TVSL


Tổ chức và hoạt động
Tổ chức và hoạt động



Bộ máy tổ chức phải tách biệt, độc lập với bộ
Bộ máy tổ chức phải tách biệt, độc lập với bộ
máy tổ chức của Chủ SH/TVSL/CĐSL
máy tổ chức của Chủ SH/TVSL/CĐSL

Tách bạch về tổ chức và hoạt động, CNTT
Tách bạch về tổ chức và hoạt động, CNTT
và báo cáo giữa hoạt động quản lý tài sản với
và báo cáo giữa hoạt động quản lý tài sản với
hđ KD khác của Cty qlq
hđ KD khác của Cty qlq

Tuân thủ nguyên tắc quản trị Công ty
Tuân thủ nguyên tắc quản trị Công ty




Tổ chức và hoạt động
Tổ chức và hoạt động

Một cá nhân ko được đồng thời là TV

Một cá nhân ko được đồng thời là TV
HĐQT/HĐTV hay Chủ tịch nhiều Cty qlq
HĐQT/HĐTV hay Chủ tịch nhiều Cty qlq

GĐ/TGĐ, PGĐ/PTGĐ qlq, quản lý DMDT,
GĐ/TGĐ, PGĐ/PTGĐ qlq, quản lý DMDT,
GĐ chi nhánh, nhân viên qlq, QLDM phải
GĐ chi nhánh, nhân viên qlq, QLDM phải
có CCHN qlq
có CCHN qlq


Qui định về người HNQLQ
Qui định về người HNQLQ



NLHV dân sự và NLPL đầy đủ
NLHV dân sự và NLPL đầy đủ

>
>
03 năm làm việc trong lĩnh vực tài chính,
03 năm làm việc trong lĩnh vực tài chính,
ngân hàng
ngân hàng

Có CCHN qlq
Có CCHN qlq



GD thay đổi sở hữu CP/ phần vốn góp
GD thay đổi sở hữu CP/ phần vốn góp
>
>


10% VĐL đã góp
10% VĐL đã góp
Chấp thuận =>
Chấp thuận =>

Tổ chức, cá nhân nắm giữ < 10%, 25%, 50%,
Tổ chức, cá nhân nắm giữ < 10%, 25%, 50%,
75% vốn CP/vốn góp có ý định mua vào để
75% vốn CP/vốn góp có ý định mua vào để
nắm giữ
nắm giữ
>
>
10%, 25%, 50%, 75% vốn CP /
10%, 25%, 50%, 75% vốn CP /
vốn góp của Cty qlq
vốn góp của Cty qlq



Tổ chức, cá nhân nắm giữ
Tổ chức, cá nhân nắm giữ
>

>
10%, 25%, 50%,
10%, 25%, 50%,
75% vốn CP/vốn góp có ý định bán CP/vốn
75% vốn CP/vốn góp có ý định bán CP/vốn
góp để sở hữu < 10%, 25%, 50%, 75% vốn
góp để sở hữu < 10%, 25%, 50%, 75% vốn
CP/vốn góp của Cty qlq
CP/vốn góp của Cty qlq


×