Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT DS chuong 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.82 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND HUYỆN VĨNH BẢO TRƯỜNG THCS LIÊN AM NĂM HỌC 20122013(DS8/TTT). ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG 3 (thời gian : 45 phút). ĐỀ SỐ 1........................................... Ngày KT : ........ Ngày TB :............. Họ tên :.............................................................. Lớp :..................... Phần I Trắc nghiệm (2đ) Chọn đáp án đúng cho các câu sau : Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào không là phân thức : B. 4x2 – 4x + 1. A. 1. 3 x −1 −4 x −2. C.. 3 x −2 x −1. D. x −5. Câu 2: Giá trị x không thuộc tập xác định của phân thức x −2 : A. x = 2 B. x = 5 C. x = 10 D. x = -2 x − y ¿2 ¿ ; 4x ¿. Câu 3: Mẫu thức chung của 2 phân thức. 5y là : ( x − y)(x + y ). A. 20xy B. (x-y)3 C. (x-y)(x+y) Câu 4: Phân thức nghịch đảo của phân thức 3x+2 là : A. –(3x+2). 1. B. 3 x +2. D. (x-y)2(x+y) D. (3x+2)2. C. 3x – 2 3x. Câu 5: Giá trị của x để phân thức x −2 có nghĩa là : A. x 0 ; x 2 B. x 0 C. x x−y x+ y −(x − y ) x+ y. Câu 6: Phân thức dối của phân thức A.. − x− y x+ y. B.. x+ y. C. x − y. B. y. C. 2 x−3 x+ 1. 3. 6x y 2 2 = 12 x y. Câu 7: Điền vào chỗ trống để có đẳng thức sau. Câu 8: Giá trị của phân thức. D. x =2. là:. 2. A. 2xy. 2. D. 1. .. . .. 2. là đẳng thức đúng :. 1 2y. y. D. 2. khi x = 4 là :. A. -2 B. -1 Phần II Tự luận (8đ). C. 0. Bài 1(2đ): Rút gọn các phân thức sau : Bài 2(3đ): Thực hiện phép tính :. a). x − y ¿2 ¿ 4¿ ¿. D. 1. b). 3 x +3 y x +2 xy + y 2 2. 2. x 4 − x − 4 x −4. x +x 3 x +3 : a) b) 2 5 x − 10 x +5 5 x − 5 x 4 x 2 +4 x +1 +1 : Bài 3 : Cho biểu thức : T = x+1 x+1. (. ). a) Rút gọn T. b)Tìm x để T = 2 ---- Hết----.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> UBND HUYỆN VĨNH BẢO TRƯỜNG THCS LIÊN AM NĂM HỌC 2012-2013(DS8TTT). ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG 3 (thời gian : 45 phút). ĐỀ SỐ 2........................................... Ngày KT : ........ Ngày TB :............. Họ tên :.............................................................. Lớp :..................... Phần I Trắc nghiệm (2đ) Chọn đáp án đúng cho các câu sau : Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào không là phân thức : B. 4x2 – 4x + 1. A. 1. 3 x −1 x −2. C.. x −5 x+ 2. Câu 2: Giá trị x không thuộc tập xác định của phân thức A. x = 2. B. x = 5. Câu 3: Mẫu thức chung của 2 phân thức. D. x = -2. 2. 5y. ; ( x − y)(x + y ) là :. A. 20xy B. (x-y)3 C. (x-y)(x+y) Câu 4: Phân thức nghịch đảo của phân thức 3x+2 là : 1. A. –(3x+2). :. C. x = 10 x− y¿ ¿ 4x ¿. B. 3 x +2. 3 x −2 +3 x −1. D.. D. (x-y)2(x+y) D. (3x+2)2. C. 3x – 2 3x. Câu 5: Giá trị của x để phân thức x −2 có nghĩa là : A. x 0 ; x 2 B. x 0 C. x x−y Câu 6: Phân thức dối của phân thức x+ y − x− y −(x − y ) A. x + y B. x+ y. B. y. Câu 8: Giá trị của phân thức A. -2. x+ y. C. x − y 4 x2 y3 2 2 = 12 x y. .. . .. 3. D. 1 là đẳng thức đúng :. 1 3y. C. 2 x−3 x+ 1. D. x =2. là:. Câu 7: Điền vào chỗ trống để có đẳng thức sau A. 2xy. 2. y. D. 3. khi x = 4 là :. B. 1. C. 0. D. -1. Phần II Tự luận (8đ) Bài 1(2đ): Rút gọn các phân thức sau :. a). 4( x − y )(x + y) x−y. b). 3 x −3 y 2 x −2 xy + y 2. Bài 2(3đ): Thực hiện phép tính : x2 + x 3 x +3 : 2 4 x − 8 x+ 4 4 x − 4 x +2 4 x 2 +4 x +1 +1 : Bài 3(3đ) : Cho biểu thức : T = x −1 x−1 x. 4. a) x − 4 − x −4. b). (. b) Rút gọn T. ). b)Tìm x để T = 2 ---- Hết---MA TRẬN ĐỀ CHƯƠNG 3 ĐẠI SỐ 8.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Chủ đề. Nhận biết TN. Phân thức. nhận biết PT 1c: 0,25đ. TL. Thông hiểu TN. Vận dụng TL. PT nghịch đảo, đối 2 c: 0,5đ TXD PT 2c: 0,5đ. Cấp thấp TN TL QĐ RG MPT PT 1c: 1c: 0,25đ 2đ. Tổng cấp cao TN TL 5c: 3đ. 2 PT bằng nhau 1c: 0,25đ. 3c: 0,75đ. GT PT 1c: 0,25đ Phép tính trênPT BT hữu tỷ Tổng. 1c: 0,25đ Tỷ lệ : 2,5%. 1c: 0,25đ Cộng , trừ 1c: 1,5đ. Nhân chia 1c: 1,5đ. 5c: 1c: 1,25đ 1,5đ Tỷ lệ: Tỷ lệ: 12,5% 15%. 1c: 1,5đ 3c: 5đ Tỷ lệ: 50%. 2c 0,5đ tỷ lệ: 5%. 2c: 3đ 1c: 1,5đ 1c: 1,5đ Tỷ lệ: 15%. 2c: 3đ 13c: 10đ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×