Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (748.52 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường PTDTBT THCS Du Tiến Giáo viên: Mai Văn Hùng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ. Câu 4. Phát biểu và chứng minh định lí về mối liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương. Cho ví dụ. 1) Tính:. 2. 3. . 2. . 4 2 3. Câu 5. Phát biểu và chứng minh định lí về mối liên hệ giữa phép chia và phép khai phương. Cho ví dụ. 2) Tính:. 1 1 2 3 2 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Môn Đại số Tuần 9 – Tiết 17. Ôn tập chương I (Tiết 2).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2) BT 73 tr 40 SGK. Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thức sau:. 3m 2 b) 1+ m - 4m + 4 taïi m = 1,5; m -2. c) 1-10a + 25a - 4a taïi a = 2. 2..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Giải. 3m 3m 2 b) 1+ m - 4m + 4 = 1+ m -2 m 2 3m 1 . m 2 m 2 Với m = 1,5 thì m 2 m 2 3m neân 1+ . m 2 1 3m 1 3.1,5 3,5 m 2. c). 1 -10a + 25a - 4a = 2. 1. 5a . m 2. 2. 4a. 1 5a 4 a Với a = 2 thì 1 5a = 1 5a = 5a - 1 neân 1 5a 4a 5a 1 4a a 1 2 1. 2.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2) BT 75 tr 40 SGK. Chứng minh các đẳng thức sau:. a) c). 2 3 6 8 2. 216 . 1 1,5 3 6. a b b a : 1 a b ab a b Với a, b dương và a. b .
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Giải. 2 3 6 1 216 . 1,5 a) 6 3 8 2 Biến đổi vế trái ta có: 2 3 6 216 VT 3 8 2 6 2 1 6 6 1 . 3 2 6 2 1 . . . . . . . 6 2 6 : 6 1,5. 6 : 6 1,5 2 . VP. 1 6.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Với a, b dương và a. c). b. a b b a 1 VT : ab a b . . . ab. . a b ab. a b. . .. a. . a. b. . a b VP. b. .
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2). BT 76 tr 41 SGK. Cho biểu thức. a. a b với a > b > 0. Q 1 : 2 2 2 2 2 2 a b a b a a b a) Rút gọn Q. b) Xác định giá trị của Q khi a = 3b..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Giải a a b a) Ta có: Q 1 : 2 2 2 2 a b a b a a 2 b2. a a 2 b2 a . a 2 b2 a 2 b2 a. . . a 2. a b. a a b 2. 2. a b. . . 2. 2. b. a b. 2. 2. . a 2 b2 b. a 2. a b. 2. . b 2. a b. 2. . a b 2. a b. 2. 2. . a b a b a b a b. a b (với a > b > 0). a b. a2 b2 b) Thay a = 3b vào Q ta có: 3b b 2b Q 3b b 4b. 1 2 . 2 2.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Hướng dẫn về nhà - Ôn tập các câu hỏi ôn tập chương. - Ghi nhớ các công thức trong bảng tóm tắt các công thức. - Xem lại các dạng bài tập đã làm trong chương. - Làm BT 73(a, d), 75 (b, d) tr 40, 41 SGK. - Tiết sau kiểm tra 1 tiết chương I..
<span class='text_page_counter'>(12)</span> ChTuoyåeânañùeà.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>