Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT 1 tet so 6 chuong II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.35 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Kiểm tra 1 tiết Điểm Lớp: 9/ …… Môn: Đại số 9 Họ và tên: …………………………….. Ngày kiểm tra Mã đề: ………/10/2011 Đề 1: (Học sinh làm trực tiếp vào đề kiểm tra) I/ Trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng Câu 1 : Kết quả của phép tính : 16.49 a. 28 b. 18 Câu 2 : Căn thức a. x . 1 2. c. 24. 2 x  1 có nghĩa khi : 1 b. x  2. Câu 3 : Giá trị của biểu thức : a. 4.  4  5. Lời phê. c. x . 2. . 1 5 . b. 3. Câu 4 : Nếu 16 x  9 x 2 thì a. x = 1 b. x = 3. d. 20 1 2. d . x . 1 2. 2. c. 5. d. 9. c. x = 5. d. x = 4. 3 3. Câu 5 : Kết quả của trục căn thức a. 3. 2 bằng:. b. 3  6. c.. d. 3 . 3 2. 2 Câu 6 : Kết quả rút gọn biểu thức :  3x  25 x ( x < 0 ) bằng : a. – 2x b. 8x c. -8x II/ Tự luận : (7 điểm ) Bài 1: (2 điểm) Thực hiện phép tính. a) 16  4 . 3 1   2 27  3 3 b). 25.  2 x  3 Bài 2 : ( 2 điểm) Giải phương trình Bài 3 : ( 3 điểm) Cho biểu thức : a) Rút gọn A b) Tìm giá trị nhỏ nhất của A Bài làm. A x . 2. d. 2x. . 1. 3. . 2. 5. 2x  2 x x x 1  1 x1 x  x 1 ( với x x 0; x 1). 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Kiểm tra 1 tiết Điểm Lớp: 9/ …… Môn: Đại số 9 Họ và tên: …………………………….. Ngày kiểm tra Mã đề: ………/10/2011 Đề 2: (Học sinh làm trực tiếp vào đề kiểm tra) I/ Trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng Câu 1 : Kết quả của phép tính : 9.64 a. 28 b. 18 Câu 2 : Căn thức a. x . 1 2. c. 24. 2 x  1 có nghĩa khi : 1 b. x  2. Câu 3 : Giá trị của biểu thức : a. 4. 5 5. c. x . 2. .  2  5. d. 20 1 2. b. 3. c. 5. d. 9. c. x = 5. d. x = 4. b. 3  6. c.. 3 2. 2 Câu 6 : Kết quả rút gọn biểu thức :  3x  25 x ( x < 0 ) bằng : a. – 2x b. 8x c. -8x II/ Tự luận : (7 điểm ) Bài 1: (2 điểm) Thực hiện phép tính. 9  25 . 81. 3 1   2 32  2 2 b).  2 x  1 Bài 2 : ( 2 điểm) Giải phương trình Bài 3 : ( 3 điểm) Cho biểu thức : a. Rút gọn A b. Tìm giá trị nhỏ nhất của A Bài làm. 1 2. 3 3  2 bằng:. Câu 5 : Kết quả của trục căn thức. a). d . x . 2. Câu 4 : Nếu 25 x  9 x 2 thì a. x = 1 b. x = 3. a. 3. Lời phê. A x . 2. . 1. 2. d. 3 . d. 2x. . 2. 3. 2x  2 x x x1  3 x 1 x  x 1 ( với x x  0). 6.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×