Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

GV theo doi dieu chinh Dung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.29 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng GD&ĐT Hòn Đất Trường THCS Bình Giang. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. LỊCH THI TIẾT DẠY TỐT Năm học: 2012-2013 (Thi đua ngắn hạn chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11) TT. Họ và tên. Tồ cm. Thứ. Buổi. Môn. Tiết. Sáng. Ngày dạy 22/10. 01. Phạm Thị Hương Giang. Văn. 2. Văn. 2. 02. Nguyễn Thị Hồng Thắm. Văn. 2. Sáng. 22/10. Văn. 03. Phạm Thị Chinh. Văn. 3. Sáng. 23/10. 04. Phan Thị Niên Chia. Văn. 3. Sáng. 05. Nguyễn Thị Hương Lan. Văn. 3. 06. Lê Thị Phương Lan. Văn. 07. Nguyễn Thị Ánh Vân. 08. 9/1. 3. Đoàn thuyền đánh cá Từ đồng âm. D.Máy chiếu x. 7/1. x. Dũng, Hữu, Giang. Văn. 2. Từ đồng âm. 7/2. x. Dung, Bình, Giang. 23/10. Văn. 4. Từ đồng âm. 7/4. x. Dung, Bình, Giang. Chiều. 23/10. Văn. 2. Cụm danh từ. 6/1. x. Thiên, Bình, Giang. 3. Chiều. 23/10. Gdcd. 3. Tự lập. 8/1. x. Dũng, Bình, Giang. Văn. 3. Chiều. 23/10. Văn. 4. Câu ghép. 8/4. x. Hảo, Bình, Giang. Nguyễn Văn Bình. TN. 4. Sáng. 31/10. Sinh. 5. Cấu trúc NST. 9/1. x. Hữu, Thảo, Thiên. 09. Trần Quang Hiệp. TN. 5. Chiều. 1/11. Sinh. 2. Quang hợp. 6/3. x. Dũng, Thảo, Liên. 10. Lai Thị Kim Thanh. TN. 2. Chiều. 29/10. Toán. 2. BCNN. 6/5. Dũng Thảo, Liên. 11. Ninh Thị Lan. TN. 4. Chiều. 7/11. Toán. 3. LT. 6/3. Hữu, Thảo, Liên. 12. Chu Thị Kim Liên. TN. 4. Chiều. 26/10. Toán. 4. AM+BM=AB. 6/2. Hữu, Thiên, Thảo. 13. Đặng Cao Sĩ. TN. 6. Sáng. 19/10. Toán. 3. 9/3. x. Dũng, Thiên, Liên. 14. Đỗ Phương Thảo. TN. X. X. X. X. Đường kính và dây cung X. X. x. Dũng, Bình, Liên (không thi). X. Tên bài dạy. Lớp. Người dự Dũng, Hữu, Hảo.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 15. Nguyễn Văn Đô. TN. 7. 27/10. Chiều. Toán. 2. PT đại số. 8/1. 16. Mai Thò Dung. Sử. 2. Chieàu. 22/10. Địa. 2. 8/1. 17. Sử. 4. Saùng. 24/10. Địa. 3. 18. Nguyeãn Thò Thuøy Quyeân Nguyeãn Thanh Tuaán. Sử. 7. Saùng. 27/10. Sử. 3. Khu vực Tây Nam Á Môi trường hoang maïc Nhaät Baûn. 19. Phan Thò Hoàng Lan. Sử. 2. Saùng. 29/10. CN. 4. 9/1. Hữu, Bình, Liên. 20. Hoàng Thị Hường. Sử. 3. Chieàu. 30/10. CN. 5. Nam chaâm vónh cửu Mối ghép động. 8/1. Thiên, Liên, Tuấn. 21. Phan Thò Kim Ngoïc. Sử. 4. Chieàu. 31/10. Nhạc. 4. Baøi Ñi caáy. 6/2. Giang, Hiệp, Tuấn. 22. Nguyễn Thị Loan. Anh. 7. Chieàu. 27/10. AV. 2. U6.Á 1 ,2, 3. X. Giang, Thủy, Dung. 23. Đỗ Thị Hường. Anh. 7. Chieàu. 27/10. AV. 3. U6.Á 1 ,2, 3. X. Bình, Thủy, Dung. 24. Quách Hữu Trung. Anh. 2. Sáng. 22/10. TD. 2. Bài TD-BN-CBBài. 7. Dũng, Trạch, Thủy. 25. Đinh Minh Trạch. Anh. 2. Sáng. 22/10. TD. 3. Bài TD-BN-CB. 7. Dũng, Thủy, Trạch. 26. Nguyễn T.Thu Xuân. 4. Sáng. 24/10. Sử. 4. Nuốc Đại Việt tTK XVIII (tt). 7. Dung, Bình, Tuấn. Sử. x. Thảo, Thiên, Liên Dũng, Tuấn, Bình. 7/1. x. Hảo Tuấn, Dung. 9/1. x. Hữu, Bình, Dung. * DS này có 26 đ/c (BS đ/c Xuân – tính đến hết buổi sáng ngày 16/10, thông tin dự thi của đ/c Thảo, Loan, Đ.Hường chưa đủ nd) Bình Giang, ngày 16 tháng 10 năm 2012. TM.BTC TRƯỞNG BAN (Đã ký) NHÂM TIẾN DŨNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×