Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ON HSG DANG TOAN DIEN VAO O TRONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.97 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DẠNG TOÁN ĐIỀN SỐ THÍCH HỢP VÀO Ô TRỐNG. 1. Điền số thích hợp vào  sao cho tổng số ở 3 ô liền nhau = 19 8. 6. 2. Điền số thích hợp vào ô trống:. 9. 6+. = 25. +. = 92. 80 -. = 56 -. 3. Điền số thích hợp vào ô trống : 7. 9. 13. 19. 4. Điền số thích hợp vào ô trống : 2- 3 = 17. 63. ;. 32 - 1. < 52 - 38 .. 5. Điền số vào ô trống để khi cộng 4 với ô liền nhau bất kỳ đều có kết quả bằng 30. 5. 4. 12. 6. Viết số thích hợp vào ô trống: 111, 222, 333,. ,. ,. 7. Viết số thích hợp vào ô trống để khi cộng 4 số ở 4 ô liền nhau bất kì đều có kết quả là 50. 15. 17. 6. 8. Viết số thích hợp vào  1, 3, 4, 7, 11, . ,,. 9. Viết số thích hợp vào  0, 1, 1, 2, 4, . ,,. 10. Khoanh tròn những số có thể điền vào  3 + 12 - 4 <  - 5 < 15. các số là : 12,13,14, 15, 16, 17, 18.. 13 + 6 <  + 11. các số là : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9, 10..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 11. Điền dấu +, - vào  11 2 9  10 = 10. 18  9 3  5 = 1. 12. Điền các số thích hợp vào ô trống sao cho tổng các số ở ba ô liền nhau đều bằng 100 23 31 13. Điền chữ số thích hợp vào ô trống: +. 1   6.  2. +.  7 4 +. 3 . 7 3.  2.  8. 4 . +. 8 6.  8. 14. Viết tiếp 3 số thích hợp vào ô trống. 1; 2; 3; 5; 8; . ;. .  .. ;. 15. Điền dấu +; - ; = thích hợp vào ô trống. 37. . 28 . 5 . 4. 16. Viết tiếp 3 số thích hợp vào chỗ chấm 1, 2, 3, 5, 8, ….., ….., ….. 17. Viết tiếp 3 số vào dãy số sau: 3, 6, 9, 12, .........., .........., ............ 40, 36, 32, 28, ................, .................., .................... 18. Viết tiếp thích hợp vào ô trống. 1; 4; 7;  ;  ;  19. Điền số,điền dấu thích hợp vào ô trống : 55  5  5  5 =3. 2.  +  8 = 42. 4  4  4  4  4 =5. 1.  + 27 =. 20. Điền số thích hợp vào ô trống :  5 +  = 98 6. . -.  2 = 24. 7 + 24. 7. - 59. = 5. 5 . +  6 = 77.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×