Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra chuong I DS 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.04 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Tổ : Toán – Tin. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I Môn : Đại số 11 Thời gian : 45 phút (không kể thời giao đề). Bài 1 : ( 2 điểm ) a) Tìm tập xác định của hàm số:. y. s inx  1 cos x. 2 b) Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: y 5cos x  2 cos 2 x  3 Bài 2 : ( 5 điểm ) Giải các phương trình sau :. a. 2 sin 2 x  1 0. b.. 3 t anx 1 0.  3  cos  2 x     6 2 sin 2 x  2 cos x 0. c. d. Bài 3 : ( 3 điểm ) Giải các phương trình sau : sin x  cos x a. . 2.  3 cos 2 x 2.  1  2sin x cos x 1  2sin x   1  sin x  b. .  3. Họ và tên học sinh :……………………………………Số BD: ………………. TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Tổ : Toán – Tin. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I Môn : Đại số 11 Thời gian : 45 phút (không kể thời giao đề). Bài 1 : ( 2 điểm ) a). y. Tìm tập xác định của hàm số:. s inx  1 cos x. 2 b) Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: y 5cos x  2 cos 2 x  3 Bài 2 : ( 5 điểm ) Giải các phương trình sau :. a. 2 sin 2 x  1 0. b.. 3 t anx 1 0.  3  cos  2 x     6 2 sin 2 x  2 cos x 0. c. d. Bài 3 : ( 3 điểm ) Giải các phương trình sau : sin x  cos x a. . 2.  3 cos 2 x 2.  1  2sin x cos x 1  2sin x   1  sin x  b. .  3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên học sinh :……………………………………Số BD: ……………….

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 11 Nội dung. Bài 1a. Điều kiện :. Điểm.  cos x 0  x   k 2. 1đ.   D  \   k , k   2  Tập xác định của hàm số là : y 5cos2 x  2 cos 2 x  3. 5cos 2 x  2  2 cos 2 x  1  3 cos 2 x  5. 1b. Hoặc :. 1 11  1  cos2 x  y 5cos 2 x  2 cos 2 x  3 5    2 cos 2 x  3  cos2 x  2 2 2  . 1đ. max y 6 khi cos x 2 1  x k , k    min y 5 khi cos x 0  x   k , k  2. 2a. 2b. 2c. 2sin 2 x  1 0  sin 2 x . 1   sin 2 x sin   2 .   x   k   12 ,k    6  x  7  k  12.     2 x    k 2   x   k  3     6 6  cos  2 x     cos  2 x   cos    ,k  6  6 2 6 6    2 x      k 2  x k  6 6 1    3 t anx 1 0  t anx   t anx tan     x   k , k   6 3  6. . 1đ. 1đ. 1đ. . sin 2 x  2 cos x 0  2sin x.cos x  2 cos x 0  cos x 2sin x  2 0. 2d.   x   k      2 x   k x   k     cos x 0 2  2      x   k 2 , k    4 2  sin x sin       2sin x  2 0 sin x        4 2   x  5  k 2 4 .  s inx  cos x . 2. 2đ.  3cos2 x 2  1  sin 2 x  3cos2 x 2. 1 3 1 sin 2 x  cos2 x  2 2 2      2 x    k 2 x   k      3 6 12  sin  2 x   sin     ,k  3 6   2 x   5  k 2  x    k   3 6 4  s inx 1  s inx 1/ 2 đk:   sin 2 x  3cos2 x 1 . 3a. 3b. 1,5đ. 1,5đ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  1  2 sin x  cos x  1  2 sin x   1  sin x   cos x .  3   1  2 sin x  cos x  3  1  2 sin x   1  sin x . 3 sin x sin 2 x  3 cos 2 x.      cos  x   cos  2 x     3 6    x  2  k 2  (k  Z )  x     k 2  18 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×