Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu Chuyên đề ngữ pháp phần 3 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.23 KB, 5 trang )

Chuyên đề ngữ pháp 3
ĐỊNH NGHĨA:
Cụm từ là một sự kết hợp từ ngữ ( a combination of words) trong đó không có động từ giới
hạn (finite verb) nào dù được biểu thị (expressed) hay được hiểu ngầm (understood). Do
đó,cụm từ chỉ biểu thị một ý nghĩa không trọn vẹn và cụm từ chỉ đóng vai trò như một loại
đơn lẻ ( a single part of speech).
PHÂN LOẠI
1.PHÂN LOẠI THEO CHỨC NĂNG
Cụm danh từ (Noun phrase): Cụm danh từ đơn lẻ. Cụm danh từ có thể được dùng như:
+ Chủ từ ( subject)
e.g1: The activity makes me healthier and happier. (Sự hoạt động làm cho tôi khỏe khoắn
hơn và hạnh phúc hơn) ( Activity: noun subject)
e.g2: To swim in the river with some friends is one of my pleasures. ( Bơi lội với một vài
người bạn trong dòng sông là một trong những thú vui của tôi)
To swim in the river with somes friends noun phrase subject.
e.g3: Working in the open air makes me healthier and happier.
(Việc làm ngoài trời làm cho tôi khoẻ khoắn hơn và hạnh phúc hơn) (Working in the open
air : noun phrase subject)
+ Túc từ (Object)
e.g1: He didn’t know his lessons. ( Nó không thuộc bài)
His lessons: noun object )
e.g2: He didn’t know how to answer that difficult question.
(Nó không biết phải trả lời câu hỏi khó khăn đó như thế nào).
How to answer that difficult question: noun phrase object)
e.g3: He doesn’t enjoy watching T.V every night.
(Anh ấy không thích xem truyền hình mỗi đêm)
(Watching T.V every night, noun phrase object)
+ Bổ ngữ (complement)
e.g1: This is not a right choice.
(Đó không phải là một lựa chọn đúng đắn)
(A right choice: noun complement )


e.g2: My hobby is drinking coffee with some dear friends in the early morning.
(Sở thích của tôi là uống cà phê với vài người bạn thân vào buổi sáng sớm)
(Drinking coffee with some dear friends in the early morning: noun phrase complement)
Cụm tính từ ( Adjective phrase): Cụm tính từ là một tập hợp của nhiều từ được dùng giống
như một tính từ. Vì thế, chức năng của nó là thêm ý nghĩa cho một danh từ.
e.g1: A well-dressed pupil stood up and greeted the teacher.
(Một học sinh ăn mặc chỉnh tề đứng dậy chào thầy).
(Well –dress: adjective)
A pupil in the blue uniform of the technical school stood up and greeted the teacher.
(Một học sinh mặc đồng phục xanh của trường kỹ thuật đứng dậy chào thầy)
(In the blue uniform of the technical school: adjective phrase)
2. PHÂN LOẠI THEO HÌNH THỨC
Cụm trạng từ: (Adverb phrase): Giống như một trạng từ đơn lẻ ( single adverb), cụm trạng
từ cho chúng ta biết hành động xảy ra như thế nào, ở đâu khi nào, tại sao v.v...
+ Thời gian:
e.g: I met her yesterday.
( Tôi gặp cô ấy hôm qua).
She stard working at the sunrise
(Cô ấy bắt đầu làm việc lúc mặt trời mọc)
(At the sunrise: adverb phrase of time )
+ Nơi chốn:
e.g2: We spent our weekend there.
(Chúng tôi nghỉ cuôi tuần ở đó)
We spent our weekend at the seaside
(Chúng tôi nghỉ cuôi tuần ở bờ biển)
( At the seaside: adverb phrase of place)
+ Thể cách (manner)
e.g3: She spoke clearly and slowly
(Cô ấy nói rõ ràng và chậm rãi) (Slowly, clearly: adverb of manner)
She spoke in a low voice

(Cô ấy nói nhỏ/ nói thì thầm) (In a low voice: adverb phrase of manner)
+ Nguyên nhân ( cause)
e.g4: She came late because of the traffice jam.
(Cô ấy đến trễ vì bị kẹt xe) ( Because of the traffic jam: adverb phrase of cause).
Cụm giới từ (preposition phrase): là một cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ (). Nó có thể
được dùng như một danh từ (noun) tính tù (adjective) hoặc một trạng từ (adverb) về mặt
chức năng.
e.g1: The best time for study is in the morning
(thời gian tốt nhất cho việc học là buổi sáng).
(In the morning: được dùng như một danh từ làm bổ ngừ (complement).
e.g2: That is a problem of great importance.
(Đó là một vấn đề rất quan trọng)
(Of great important: được dùng như một tính từ, giải thích ý nghĩa cho danh từ “problem”
e.g3: She stayed at home because of the morning rain
(Cô ấy ở nhà vì cơn mưa buổi sáng)
(because of the morning rain: được dùng như một cụm trạng từ chỉ nguyên nhân (adverb
phrase of cause).
Cụm phân từ (Praticipial phrase) là một cụm từ bắt đầu bằng một phân từ (participle). Phân
từ đó có thể là:
- một hiện tại phân từ ( present participle)
- một quá khứ phân từ (past participle)
Dù là hiện tại hay quá khứ phân từ, nó vẫn đóng vai trò như một tính từ (adjective) vì nó
giải thích ý nghĩa cho chủ từ. Thường thường, hiện tại phân từ mang ý nghĩa chủ động
(active) trong lúc đó, quá khứ phân từ mang ý nghĩa thụ động (passive).
e.g1: Working all day, she felt tired and sleepy. (Vì làm việc cả ngày, cô ấy cảm thấy mệt mỏi
và buồn ngủ). (Working all day: Cụm hiện tại phân từ, bổ túc ý nghĩa cho chủ từ “ she”).
e.g2: Seen at night from the harbour, our city looks very beautiful.
( Được nhìn ban đêm từ phía hải cảng, thành phố chúng ta trông rất đẹp)
( Seen at night from the habour: cụm quá khứ phân từ, bổ túc ý nghĩa cho chủ từ “our city”)
Cụm danh từ (Gerundial phrase) là một cụm từ khởi đầu bằng một danh động từ. Danh

động từ hoặc cụm danh động từ, có thể được dùng như một danh từ.
e.g1: Working with the young people can make me happier
(làm việc với người trẻ có thể làm cho tôi hạnh phúc hơn).
(Working with the young people: cụm danh động từ, làm chủ từ của “can” )
e.g2: She enjoy sitting quietly for hours.
( Cô ấy thích ngồi yên lặng hàng giờ)
( sitting quietly for house: cụm danh động từ, túc từ của động từ “enjoys”
Cụm động từ nguyên mẫu (infinitival phrase) là cụm từ bắt đầu bằng một động từ nguyên
mẫu (infinitive). Nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hay trạng từ.
e.g1: To resolve the air pollution is not an easy thing.
(Giải quyết việc ô nhiễm không khí không phải là việc dễ dàng)
(To resolve the air pollution: cụm động từ nguyên mẫu, được dùng như một danh từ, làm
chủ từ của động từ “is”)
e.g2: I have a lot of work to do tonight
(Tôi nhiều việc phải làm đêm nay).
(To do tonight : cụm động từ nguyên mẫu, được dùng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ
“work”)
e.g3: She come here to see my mother.
(Cô ấy đến đây thăm mẹ tôi)
(To see my mother: cụm động từ nguyên mẫu, được dùng như một trạng từ chỉ mục đích, bổ
nghĩa cho động từ “comes”)
Conjunction - Liên từ là từ dùng để nối hai phần, hai mệnh đề trong một câu
Sau đây là một vài ví dụ về liên từ:
Liên từ đẳng lập: and, but, or, nor, for, yet, so
Liên từ phụ thuộc: although, because, since, unless
Ta có thể xem xét liên từ từ 3 khía cạnh
Cấu tạo:
Liên từ gồm ba dạng chính:
• Từ đơn
ví dụ: and, but, because, although

• Từ ghép (thường kết thúc bằng as hoặc that)
ví dụ: provided that, as long as, in order that
• Tương liên (đi cùng với trạng từ hoặc tính từ)
ví dụ: so...that
Chức năng:
Liên từ có 2 chức năng cơ bản:
• Liên từ đẳng lập: được dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với
nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề. Ví dụ:
- Jack and Jill went up the hill.
- The water was warm, but I didn't go swimming.
• Liên từ phụ thuộc: được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu. Ví
dụ:
- I went swimming although it was cold.
Vị trí
• Liên từ đẳng lập: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết
• Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
Liên từ đẳng lập
• and, but, or, nor, for, yet, so
Một liên từ đẳng lập nối các phần có vai trò ngữ pháp tương đương hoặc ngang bằng nhau trong
câu. Một liên từ đẳng lập cho thấy các thành phần mà nó liên kết có cấu trúc và tầm quan trọng
tương tự nhau
Hãy xem những ví dụ sau – 2 thành tố trong ngoặc vuông được nối với nhau bởi một liên từ đẳng
lập
• I like [tea] and [coffee].
• [Ram likes tea], but [Anthony likes coffee].
Liên từ đẳng lập luôn đứng giữa các từ hoặc mệnh đề mà nó liên kết.
Khi một liên từ đẳng lập nối các mệnh đề độc lập thì luôn có dấu phẩy đứng trước liên từ
• I want to work as an interpreter in the future, so I am studying Russian at university.
Tuy nhiên, nếu các mệnh đề độc lập ngắn và tương tự nhau thì dấu phẩy không thực sự cần thiết:
• She is kind so she helps people.

Khi “and” đứng trước từ cuối cùng trong một dãy liệt kê, thì có thể có dấu phẩy hoặc không
• He drinks beer, whisky, wine, and rum.
• He drinks beer, whisky, wine and rum.
Có một mẹo nhỏ để nhớ 7 liên từ ngắn và đơn giản.
F __A___N___ B___ O__Y___S
For_ And _Nor__But__ Or__Yet__So
Liên từ phụ thuộc
Phần lớn số liên từ là liên từ phụ thuộc. Một số liên từ phổ biến như:
• after, although, as, because, before, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when,
where, whether, while
Liên từ phụ thuộc nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính
Hãy xem ví dụ sau:
Mệnh đề chính liên từ phụ thuộc mệnh đề phụ
Ram went swimming although it was raining
Một mệnh đề phụ thuộc “phụ thuộc” vào mệnh đề chính. Nó không thể đứng một mình như là câu
độc lập được. Hãy tưởng tượng xem nếu ai đó nói với bạn “ Hello! Although it was raining”, bạn
sẽ hiểu như thế nào? Vô nghĩa! Nhưng mệnh đề chính (hoặc mệnh đề độc lập) thì có thể đứng
riêng một mình. Bạn sẽ hiểu rõ ý nếu có người nói rằng: “Hello! Ram went swimming.”
Liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc. Nó “giới thiệu” mệnh đề phụ thuộc.
Tuy nhiên, mệnh đề phụ thuộc đôi khi cũng có thể đứng sau hoặc trước mệnh đề chính. Do vậy
trong tiếng Anh cũng có thể có hai cấu trúc sau:
Ram went swimming although it was raining.
Although it was raining, Ram went swimming

×