Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Nguyen hamTich phan trong de thi TN THPT va DHCD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.85 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GT 12 – NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG . ************ I. ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT: ln 2. 1. TN 2012.. 2. I   e  1 e dx x. e. x. 0. .. I . 2. TN 2011.. 1. 1. 3. TN 2010. 5. TN 2008.. Trang 1. 4  5ln x dx x .. 11. TN 1996. a) Cho hàm số. y=( x+ √1+ x 2 (1  x ) y " xy ' n 2 y 0 . 2. I x 2 (x  1) 2 dx 0. π 2. 4. TN 2009.. . ln5. sin 2 x I = dx , 2 0 4 − cos x. J =. ln2. (e x + 1)e x. √ e x −1. I x  1  cos x  dx 0. .. 12.GDTX. 2012.. I ( x  2) 2 dx. I (2 x  xe x ) dx. 6. TN 2007. c) 1 2 3x K  3 dx. x 1 0 7. TN 2006. a) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y = ex , y = 2 và đường thẳng x = 1.. 0. ln5. sin 2 x dx , 4 − cos2 x. c) J =. ln2. x. (e + 1) e. √ e x −1. 0. dx ,. Trang 2. x3 I  4 dx x  3x 2  2 0. B:. 3. x 3+ 3 x 2 +3 x − 1 9. TN 2003.Tìm nguyên hàm F(x) của f (x)= , biết 2 x +2 x +1. 0. 0. 2. x.  3. ,. B:. 1  x sin x I  dx cos 2 x 0 2. CĐ:. 2 x. x  e  2x e I  dx 1  2e x 0. I  1. 2x  1 dx x(x  1). e. ,. ln x I  dx 2 x (2  ln x ) 1 B:. 1. 2x  1 I  2 dx x  5 x  6 0. ..  (sin 6 x . sin 2 x − 6) dx. 4x  1 dx 2x  1  2 ,. I  1. 1. π 6. 0. x dx x 1. 2 2x  1 3 2  4  x2  I  dx I  dx I  3x   ln xdx  4  x  1 3 x x   0 1 1 D: , CĐ: , B1: ,. 0. F(1)=0 10. TN 2001. Tính: I =. D:. 0. x sin x  ( x  1) cos x dx x sin x  cos x. e. π/2.  (x +sin 2 x)cos xdx. CD. I .  4. 3.ĐH.2010. A:. d). .. 8. TN 2005. Tính: I =. 2.ĐH.2011. A: I =. x. 1. K (2 x  1)e x dx. ,. 0.  4. .. 1. 1  ln( x  1) I  dx x2 1. D. I x(1  sin 2 x) dx e. I =. 1.  4. 2 ln 2 x 2 xdx I  dx. J = 2 . x 1 1 √ x +1 Tính: a) b). .. 0 , 2009. II.ĐỀ THI ĐẠI HỌC-CAO ĐẲNG. 1.ĐH.2012 . A-A1:. 0. b). 1 1. 3. K (2sin x  3) cos xdx. π 2. x 2 . dx √ x3 +2. J =. dx ,.  2. minh rằng :. I = x . ln (x −1). dx , 2 2. . .Chứng. ). 2. 5. b) Tính:. 2 n. .. B2: 4.ĐH.2009.. e.  2. s inx ln x  2 I  dx I  dx 2 x ln x  x 1  c os x 0 1 , D1: , D2:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  2. A:. I (cos3 x  1)cos 2 xdx 0. 3. ,. 1. CĐ:. I  e  2 x  x  e x dx 0. π 6. , 4. tan x I = dx , cos 2 x 0. 5.ĐH.2008.A:. 3. 3  ln x dx I  dx I  x 2 ( x  1) e 1 1 1 B: , D: 1 (2 ln x  1)] e [3  x I  dx x  ln x 1 A1: . B:. π dx 4 I = 0 sin 2 x +2(1+sin x +cos x ) π 4. (. sin x −. ). 2. 3. ln x xdx dx , A1: I = 3 , 3 1 x 1/ 2 √ 2 x+ 2 CĐ: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P): y = – x2 + 4x và (d): y = x. π/2 2 sin 2 x x+1 dx , dx , A2: I =  B1: I = 3+4 sin x −cos 2 x 0 0 √ 4 x+1 Trang 3 1 x 1 3 I ( x.e2 x  )dx x 2 I = dx 4  x 2 0 B2: , D1: , D2: 0 √4 − x D.. I =. 1 2. dt A 2 t 1 3 .. 2. 6.ĐH.2007. A: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường : y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x . B: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y = xlnx, y = 0, x = e. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox..  2. sin x I  dx dx I  3  cos2 x  cos x 3 1 x 1  ln x , c) d) , 1 1 1 2x  1 I  2 dx I  2 dx x  x 1 x  x 1 0 0 f) , g) , e.  2. D: I =. x. 2. ln xdx .. 3. π 2.  x 2 cos xdx. .. 0. A2: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4y = x2 , y = x. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox . x (1− x) B1:Tính d.tích h.phẳng giới hạn bởi các đường: y = 0, y= 2 . x +1 B2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y = x2 , 2 y=√ 2 − x 7.ĐH.2006. 6 10 dx dx A1: I =  , B1: I = , 2 2 x +1+ √ 4 x +1 5 x −2 √ x −1 A2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Trang 4 parabol (P): y = x2 – 2x + 2, trục Oy và tiếp tuyến với (P) tại A(2;2). A:. π 2. I = 0. sin 2 x. √cos22xx +4 sin2 x. I = (x −2) e dx , √e. ln 5. dx ,. dx , D: x −x −3 ln 3 e +2e. B: I =. π. 2 3 −2 ln x I = dx , D1: I = ( x +1)sin 2 xdx , D2: 1 x √ 1+2 ln x. B2:. 1. CĐ: a) Tính d.tích h.phẳng giới hạn bởi các đường: y = 7 – 2x2 , y = x2 + 4. b) Tính d.tích h.phẳng giới hạn bởi các đường: x + y = 0, x2 – 2x + y = 0.. 4. ln 2 x  1 ln x I  dx I x sin 2 xdx I  dx 3 2 (2 x  1) ( x  1) 0 0 1 i) j) , k) , 4 √ 2 x +1 dx , D1: I = x (x −1) dx , D2: I = A1: I = x2 − 4 0 1+ √ 2 x+1. e 3. e. ln x I  3 dx x 1 e) 1 x 1 I  2 dx x 1 0 h) ,. 0. 2. I = ( x −2)ln xdx . 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> π 2. 8.ĐH.2005. A:. I = 0. sin 2 x +sin x dx , 1+3 cos x √. B:. 10.ĐH.2003.. π 2. 2 √3. sin 2 x .cos x I = dx , 1+cos x 0. A:. √5. π 2. 2. e. D: I = ( esin x +cos x )cos x . dx ,. CĐKTĐN: I = e. 0. e3. 7. x2 I 3 dx x  1 0 A1: ,. I sin 2 x tan xdx.  4. 1 , D1: x I = dx , 1 1+ √ x − 1. 0.  t anx  e. , D2: I  0. x. cos x  dx. B: I =. e.  √1+3 lnx x . ln x dx 1. 3. D: I =. 2.  ln (x − x )dx. ,. CĐCN: I =. 2. π 2. x dx  sin 1+3 cos x. ,. CĐKTĐN: I. 0. 2.  lnx x3 dx. =. .. 1. A1: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y=√ x . sin x ( 0 ≤ x ≤ π ) , y = 0. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục Ox . 2 √3 x 4 − x +1 dx . dx , A2: I = 2 B1: , B2: I = 3 x +4 0 1 x+x π/2. I = e. cos x. 0. π. D1:. sin 2 x . dx ,. 2. I = √ x . sin √ x . dx . , 0. ln 8. D2:. I = √ e x +1. e 2 x . dx . ln 3. 0. 2. 1 −2 sin x dx , 1+sin 2 x. D:. 0.  4. 1. A1:. 2. 9.ĐH.2004. A:. I =. CĐTCKT: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y = – x2 – 4x, x = – 1, x = – 3 và trục Ox..  2. I x 2 ln xdx. B-2003. I = |x 2 − x|. dx . .. ln x+ ln( ln x ) dx . x. 2. e. dx , x √ x 2 +4. 2. ln x I (2 x  1)cos 2 xdx I  dx 0 1 x ln x  1 A2: , B1:.  3. B2:. I =. Trang 5 π 4. I x 3 1  x 2 dx 0. ln 3. .. e x dx. ,. xdx I  1  cos 2 x 0. A2:. 1. ln 5. ,. B1:. I  ln 2. e 2 x dx ex  1 ,. e. x2 1 I  dx  (e x  1)3 x 0 0 1 B2: , D1: , D2: . 11.ĐH.2002. A: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y  x2  4x  3 y x  3 . , x2 x2 y y  4 4 2. 4 , B: Tính dtích hphẳng giới hạn bởi các đường:  3x  1 y x  1 và hai trục tọa độ. D: Tính dtích hphẳng giới hạn bởi (C): I . 2. I x3e x dx. 3 2 ĐHQS: Tính dtích hphẳng giới hạn bởi các đường y  x  2 , ( y  2)  x . 1 ln 3 x 3dx e x dx I  2 I  x x 1 (e  1)3 0 0 A1: , A2: ,.  2. 0. B1:. I  x(e 2 x  3 x  1)dx 1. ,. D1:. I 6 1  cos3 x .sin x.cos 5 x.dx 0. ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×