Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu SUMMARY – GRADE 7 - UNIT 6 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (307.61 KB, 6 trang )

SUMMARY – GRADE 7

UNIT 6 :
AFTER SCHOOL
( sau giờ học )

A. WHAT DO YOU DO ?( bạn làm gì?)

I. VOCABULARY( từ vựng )

- idea (n) : ý kiến , ý tưởng
- together(n) : cùng nhau
- sport (n) : thể thao
- come along (exp) : tới , xuất hiện
- maybe (adv) : có lẽ
- acting (n) :sự đóng kịch
- pastime (n) : trò giải trí
- member (n) : hội viên , thành viên
- group (n) : nhóm , đội
-> theater group = drama group (n) : đội kịch
- rehearse ( v) : diễn tập
- anniversary (n) : lễ kỉ niệm
- celebration (n) : sự kỉ niệm
- president (n) :chủ nhiệm , chủ tịch , tổng thống
- collect (v) : sưu tầm , thu thập
-> collection (n) :bộ sưu tập , sự thu thập
-> collector (n) : người sưu tầm , người thu thập
- sporty (adj) : ham mê thể thao
- comics (n) : truyện tranh
- lie (v) : nằm
- circus (n) : gánh xiếc


- tidy (v) : dọn dẹp


II . GRAMMAR

1. MODAL VERB " SHOULD " ( động từ tình thái "should")

Động từ tình thái "should" ( nên) được dùng để đề nghị , cho
lời khuyên hoặc nói về sự bắt buộc , nghĩa vụ .Động từ đi sau
"should" là 1 động từ nguyên mẫu không "to" ( bare-inf)
[ subject + should + bare-inf ]
ex : We should study hard . ( chúng ta nên học hành chăm chỉ )
a) Thể phủ định : should not = shouldn't ( không nên , không được)
ex : You shouldn't drink and smoke . ( bạn không nên uống rượu và
hút thuốc)
b) Thể nghi vấn : ở thể nghi vấn , should được dùng để đưa ra 1 lời
đề nghị lịch sự hoặc để xin 1 lời khuyên .
ex :
- Should we go to the park ?( chúng ta đi công viên nhé )=>lời mời
- Should I call him ? ( tôi có nên gọi điện cho anh ấy không ?)=> xin
lời khuyên
c) Câu hỏi Wh- :
ex :
- What should I do ?( tôi nên làm gì đay ?)
- How should I know ?( làm sao tôi biết được ?)

2. MAKING SUGGESTIONS ( đưa ra lời đề nghị )

Để đưa ra 1 lời đề nghị hoặc 1 lời gợi ý , ta có thể dùng 1 trong 3 cách
sau :

a) Dùng cấu trúc câu mệnh lệnh bắt đầu bằng " Let's "( Let's =
Let us )
[ Let 's + bare-inf ( động từ nguyên mẫu không "to") ] => chúng ta
hãy ...(đề nghị ai cùng làm việc gì)
ex : Let's play soccer .( chúng ta chơi bóng đá nào)
b) Dùng cấu trúc câu hỏi với " What about ...?"
[ What about + V-ing / noun ...?] => ...nhé? ( đưa ra 1 gợi ý)
ex : What about a cup of tea ? ( 1 tách trà nhé)
c) Dùng cấu trúc câu hỏi với " Why not ...?"
[ Why don't we / you + bare-inf ( động từ nguyên mẫu không
"to") ] => sao chúng ta / bạn không ...? (đưa ra 1 gợi ý )
ex : Why don't you do exercise every morming ? ( sao bạn không tập
thể dục mỗi sáng nhỉ )

3. HOW OFTEN ?

Được dùng để hỏi về mức độ thường xuyên của 1 thói quen hoặc 1
hành động trong hiện tại
[ How often + do / does + subject + bare-inf ]
Các trạng từ và cụm trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để
trả lời cho câu hỏi " How often" :
- always ( luôn luôn)
- usually / often ( thường thường )
- sometimes / occasionally ( thỉnh thoảng )
- seldom (ít khi)
- rarely ( hiếm khi)
- never ( không bao giờ)
.......
ex :
- How often do you play soccer ?

=> I usually play soccer at Tuesday afternoon .

B. LET'S GO !( chúng ta đi nào !)

I. VOCABULARY

- assignment (n) : bài làm
- teenager (n) : thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19 )
- organization (n) : tổ chức
- scout ( n) : hướng đạo sinh
- guide (n) : hướng dẫn viên
- instrument (n) : dụng cụ , thiết bị
=> musical instrument (n) : nhạc cụ
- attend (n) : tham dự
- coin (n) : tiền đồng
- model (n) mô hình , mẫu
- plane (n) : máy bay
- wedding (n) : đám cưới , lễ cưới
- community (n) : cộng đồng
=> community service : phục vụ cộng đồng
- paint (v) : sơn , quét vôi
=> paint (n) : sơn , vôi
- volunteer (n) : tình nguyện viên
- stripe (n) : sọc , viền
=> striped (adj) : có sọc , có viền
- concerned ( about / for sth) (adj) : lo lắng , quan tâm
- environment (n) : môi trường
- clean-up (n) : sự dọn sạch
- campaign (n) : chiến dịch


II . GRAMMAR

1. Would you like ...? ( bạn có muốn ...?)

Dùng để đưa ra 1 lời mời hay 1 lời đề nghị lịch sự . Sau " Would you
like " là 1 động từ nguyên mẫu có "to" hoặc 1 danh từ
[ Would you like + to-inf / noun ?]
ex :
- Would you like to come to my house for dinner ?( bạn có muốn đến
nhà mình dùng bữa tối không ?)
- Would you like an apple ? ( bạn dùng 1 quả táo nhé ?)
* Để đáp lại lời mời này , ta thường nói :
a) Nếu chấp nhận : Yes, I like to . / Yes , I'd love to . ( Vâng , tôi rất
thích )
b) Nếu từ chối :
I'm sorry . I can't . ( Tôi xin lỗi . Tôi không thể )
I'd love to but ....( Tôi rất thích nhưng ...)
I'd like to , but I'm afraid I can't . ( Tôi thích lăm , nhưng tôi e rằng tôi
không thể )



×