SUMMARY – GRADE 7
UNIT 7 :
THE WORLD OF WORK
( thế giới của công việc )
A. A STUDENT'S WORK ( công việc của học sinh )
I. VOCABULARY ( từ vựng )
- quite (adv) : tương đối , khá
- hard (adj) : vất vả , chăm chỉ
- vacation (n) = holiday : kỳ nghỉ lễ
=> summer vacation = summer holiday : kỳ nghỉ hè
- last (v) : kéo dài
- almost (adv) : gần như , hầu như
- during (prep) : trong suốt (khoảng thời gian nào đó)
- hear (v) : nghe
=> hear about something (exp) : được thông báo về điều gì đó
- really (adv) : thật sự
- true (adj) : thật , đúng
- celebrate (v) : tổ chức , làm lễ kỷ niệm
- Easter (n) : Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving (n) : Lễ Tạ Ơn
- Christmas (n) : Lễ Giáng Sinh
- public holiday (n) : ngày lễ
- typical (adj) : điển hình , tiêu biểu
- worker (n) : công nhân , người lao động
- keen (adj) :năng nổ , sắc sảo
- review (v) : ôn lại , xem xát lại
- definitely (adj) : chắc chắn , nhất định
- lazy (adj) : lười biếng
II . GRAMMAR ( ngữ pháp)
Comparatives and superlatives of adjectives (so sánh hơn và so sánh
nhất của tính từ )
- Có 2 loại tính từ : tính từ ngắn ( short adjective) và tính từ dài (long
adjective).
* Tính từ ngắn (short adjective) là tính từ có 1 âm tiết như :cheap (rẻ) ,
long (dài) , short (ngắn) , big (to, lớn) , small (nhỏ) , tall (cao) ,old (già,
cũ) , new (mới) , young (trẻ) ...
=> những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng là các chữ "y" , "er" , "ow"
như : happy (hạnh phúc) , pretty (xinh đẹp) , clever (thông minh) , narrow
(hẹp) ...cũng được xem là tính từ ngắn .
* Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên như :
useful (có ích) , boring (buồn tẻ) , expensive ( đắt) , beautiful (đẹp) ,
comfortable (thoải mái) , interesting (thú vị) , .....
a) Comparatives (so sánh hơn)
[ subject + be + short adjective + ER + THAN + noun / pronoun ]
ex : Tom is taller than his brother . (Tom cao hơn anh trai anh ấy)
[ subject + be + MORE + long adjective + THAN + noun / pronoun ]
ex : She is more beautiful than her sister .(cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy)
b) Superlatives (so sánh nhất)
[ subject + be + THE + short adjective + EST ]
ex :
This city is the biggest of three cities .(Thành phố này lớn nhất
trong ba thành phố)
She is the youngest daughter in the family .(Cô ấy là con gái út
trong gia đình)
[ subject + be + THE MOST + long adjective ]
ex:
It's the most expensive house of three houses . (Đó là ngôi nhà đắt
nhất trong ba ngôi nhà)
Hoa is the most intelligent student in my school .(Hoa là học sinh
thông minh nhất trong trường tôi)
LƯU Ý CÁC TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ :
1. good (tốt) => better (tốt hơn) => the best (tốt nhất)
2. bad(xấu) => worse (xấu hơn) => the worst (xấu nhất)
3. many/ much(nhiều) => more(nhiều hơn) => the most (nhiều nhất)
4. little(ít) => less (ít hơn ) => the least (ít nhất)
B. THE WORKER (người lao động)
I. VOCABULARY (từ vựng)
- pleased (adj) : vui mừng , hài lòng
- photo (n) = photograph : bức ảnh
- part-time (adj / adv) : bán thời gian
- local (adj) : địa phương
- homeless (adj) : vô gia cư
=> homeless people (n) : những người vô gia cư
- mechine (n) : máy móc
=> mechanic (n) = mechanist : thợ máy
- prefer (v) : thích hơn
- shift (n) : ca làm việc , buổi học
- golf (n) : môn đánh gôn
=> play golf : chơi đánh gôn
- main (adj): chủ yếu , chính
- crop (n) : vụ mùa
- feed (v) : cho ăn , nuôi
- clean (v) : lau dọn
- shed (n) : chuồng (trâu , bò) ; nhà kho
- coop (n) : chuồng (gà)
- off (adv) : nghỉ không làm việc
=> day off : ngày nghỉ
- real (adj) :thực sự
II. GRAMMAR (ngữ pháp)
1. Review simple present tense ( ôn lại thì hiện tại đơn) => đã học ở
bài
2. Comparision of noun (sự so sánh của danh từ)
Ở phần A chúng ta đã được học về cách so sánh của tính từ , phần này
chúng ta sẽ học về cách so sánh của danh từ.
a) Comparative of superiority (so sánh nhiều hơn)
[ subject + verb + more + Noun(s) + than + Noun / Pronoun ]
ex:
He works more hours than his brother .(Anh ấy làm việc nhiều giờ
hơn anh trai của anh ấy).
She received more money than the others . (Cô ấy đã nhận được
nhiều tiền hơn những người khác).
b) Comparative of inferiority. (so sánh ít hơn , kém hơn)
* Countable nouns (danh từ đếm được)
[ subject + verb + fewer + Noun-s + than + Noun / Pronoun ]
ex: I have fewer days off than you .( Tôi có ít ngày nghỉ hơn bạn)
* Uncountable nouns (danh từ không đếm được)
[ subject + verb + less + Noun + than + Noun / Pronoun ]
ex: He drinks less milk than I . (Anh ấy đã uống ít sữa hơn tôi).