Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BANG TONG HOP HKI 12CB2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.28 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ 1 LỚP: 12CB2, GVCN: Trần Huỳnh Tân Địa Lí. Ngoại ngữ. GDCD. Công nghệ. Thể dục. GD QP-AN. 5.3 6.3 6.5. 5.1 8.9 6.9. 7.6 8.1 7.7. 8.3 8.5 8.6. Đ Đ Đ. 5.6 8.1 7.6. 5.9 7.0 6.5. Y TB TB. 37 17 24. K T T. 6 1. 4 0. Đạt Đều Định Em. 6.2 7.1 9.3 7.2. 5.0 4.8 7.1 5.6. 5.8 5.3 9.2 5.6. 4.4 5.1 7.3 6.0. 6.9 8.6 9.1 8.7. 5.4 5.4 6.0 5.5. 4.4 4.6 7.3 6.8. 6.0 6.5 8.6 7.6. 5.4 5.1 5.9 5.3. 8.2 8.1 8.0 8.1. 7.7 8.2 9.0 8.3. Đ Đ Đ Đ. 8.1 8.4 8.6 7.3. 6.1 6.4 8.0 6.8. TB TB K K. 32 26 2 11. K T T T. 0 7 2 4. 1 1 1 1. TT TT. Nguyễn Minh Nguyễn Quốc Nguyễn Duy Nguyễn Thị Bích. Hiếu Huy Khánh Liên. X. 8.3 8.1 7.8 7.4. 6.2 5.3 5.2 5.9. 8.2 5.8 6.4 6.9. 7.0 6.1 5.4 6.6. 8.0 7.2 8.1 8.1. 6.2 5.0 5.3 6.3. 8.1 6.2 6.1 6.3. 8.1 6.8 6.6 6.4. 5.5 5.0 5.7 6.6. 8.7 8.8 8.9 8.4. 9.5 9.3 8.3 8.4. Đ Đ Đ Đ. 9.1 7.1 8.3 7.7. 7.7 6.7 6.8 7.1. K K K K. 5 13 11 8. T T K T. 1 3 0 2. 1 2 1 1. TT TT TT TT. 12 13 14 15. Lê Thị Xuân Nguyễn Thị Chúc Lê Thị Xuân Nguyễn Thị Bảo. Mai My Ngân Ngọc. X X X X. 7.5 8.0 4.9 6.0. 5.3 5.8 4.5 4.6. 7.0 6.4 5.2 5.3. 5.8 6.5 5.5 5.5. 8.6 8.7 6.5 8.0. 6.3 6.3 6.5 5.4. 5.6 4.7 3.8 6.1. 7.3 7.7 6.1 6.3. 4.8 6.7 5.8 6.6. 8.6 8.9 8.0 7.9. 9.0 8.1 8.2 8.6. Đ Đ Đ Đ. 7.4 8.1 7.7 8.3. 6.9 7.2 6.1 6.6. TB TB TB TB. 18 15 32 22. T T T T. 2. 1. 1. 0. 16 17 18 19. Nguyễn Phước Lê Thị Như Nguyễn Thanh Nguyễn Phước. Nguyên Nguyệt Nhàn Nhân. 7.4 7.1 8.7 7.3. 4.8 4.4 6.8 5.1. 5.6 6.6 8.8 5.5. 4.3 5.8 8.4 6.5. 7.1 8.2 8.7 7.7. 4.9 5.9 7.4 5.7. 4.1 6.0 7.6 7.2. 6.5 6.6 8.0 6.6. 3.7 4.4 6.3 5.4. 8.2 8.9 9.1 8.9. 8.3 9.2 8.7 9.2. Đ Đ Đ Đ. 5.9 7.4 8.4 8.3. 5.9 6.7 8.1 7.0. TB TB K K. 35 21 1 9. K T T T. 1 3. 5 2. 20 21 22 23. Trần Thị Yến Nguyễn Hoàng Nguyễn Minh Nguyễn Thành. Nhi Phúc Quân Qui. 6.5 5.8 9.5 8.1. 4.9 4.8 8.1 5.4. 5.8 5.3 9.3 6.8. 5.3 5.0 7.4 5.9. 8.3 7.3 8.7 8.4. 5.8 4.7 6.1 5.3. 5.5 6.3 7.9 6.5. 6.3 5.8 7.5 6.8. 4.9 4.9 6.3 6.1. 8.4 8.1 8.4 8.6. 8.2 7.8 8.6 8.3. Đ Đ Đ Đ. 7.4 7.0 8.1 7.9. 6.4 6.1 8.0 7.0. TB TB K K. 26 32 2 9. T T T T. 1. 0. 0. 1. 24 25 26 27. Bùi Ngọc Nguyễn Thanh Võ Minh Nguyễn Quốc. Quý Sơn Sỹ Thái. 6.1 7.8 8.4 7.8. 4.4 6.1 5.3 6.5. 7.3 6.5 6.3 7.7. 5.3 5.5 4.9 6.4. 7.4 7.7 7.9 8.9. 5.5 5.6 4.3 6.4. 5.8 3.8 4.5 5.9. 6.3 6.3 5.0 8.3. 4.5 5.7 4.0 7.1. 8.4 7.8 8.1 9.0. 8.2 8.5 8.2 9.3. Đ Đ Đ Đ. 7.7 7.0 8.4 8.6. 6.4 6.5 6.3 7.7. TB TB TB K. 26 24 30 5. T T K T. 0 1 4. 2 0 2. 28 29 30 31. Lê Trung Phạm Quốc Lê Ngọc Lê Thị Cẩm. Thịnh Thịnh Thơ Tiên. 6.8 7.1 8.5 7.0. 4.8 5.4 5.5 4.6. 5.6 6.3 6.7 7.2. 5.6 5.0 6.1 5.5. 8.0 7.5 8.6 8.0. 5.1 4.5 5.9 5.8. 5.7 3.4 5.7 4.0. 5.9 4.8 7.0 6.4. 4.6 6.9 4.6 5.4. 8.3 7.1 8.4 8.1. 7.9 9.1 9.4 7.1. Đ Đ Đ Đ. 6.9 6.9 8.7 7.9. 6.3 6.2 7.1 6.4. TB Y TB TB. 30 36 16 26. K K T T. 2 1 3. 0 1 0. 32 33 34 35. Nguyễn Hữu Lê Thị Huỳnh Nguyễn Thị Thùy Huỳnh Thị Việt. Tình Trang Trang Trinh. 5.4 6.3 7.3 6.9. 4.7 5.6 5.0 5.9. 6.4 5.9 7.4 7.1. 5.7 5.6 6.2 6.8. 7.6 8.1 8.3 8.7. 6.1 6.7 6.0 6.0. 6.1 5.1 4.6 7.9. 7.6 7.1 8.1 7.7. 5.1 5.1 6.3 6.5. 8.5 8.7 8.1 8.1. 7.6 9.0 8.4 8.7. Đ Đ Đ Đ. 8.3 5.6 6.7 8.3. 6.6 6.6 6.9 7.4. TB K TB K. 22 14 18 7. T T T T. 5 1 1 1. 0 0 2 0. 7.2. 5.5. 8.5. 5.2. 9.0. 5.0. 5.6. 7.0. 4.5. 8.3. 9.4. TB. 18. T. 6.9 23. 8.4 37. 7.7 34. 9.0 37. 6.6 32. 6.1 25. 8.2 36. 6.9 27. 8.6 37. 9.4 37. 7.6 6.7 9.1 37. 6.9. 8.5 36. Đ Đ Đ 37. 8.0. K. 2. T. 0 9 1. 2 15 0. 62.16%. 100%. 91.89%. 86.49%. 67.57%. 97.30%. 72.97%. 100%. 100%. 100%. 100%. Huỳnh Minh Nguyễn Thành Nguyễn Mạnh Nguyễn Thanh Tín. 8 9 10 11. X. X. X X X X. 36 Nguyễn Phước Việt Trung 37 Thiệu Lê Trung 38 Nguyễn Hoàng Yên Số HS có điểm từng môn >= 5.0 Tỉ lệ. >=8. 6.5-<8. 4 10.81%. 21 56.76%. Điểm TBCM 5-<6.5 3.5-<5 12 32.43%. 0 0%. <3.5. Giỏi. Khá. Học lực TB. Yếu. Kém. Tốt. 0 0%. 0 0%. 14 37.84%. 21 56.76%. 2 5.41%. 0 0%. 30 81.08%. CP. Hạng. Nữ. 4 5 6 7. DHTĐ. Lịch Sử 3.4 4.9 5.7. X X. KP. Văn 6.1 6.2 4.5. Anh Ánh Duy. XLHK. Tin học 7.7 7.9 7.3. Lê Thị Mỹ Nguyễn Nhựt Nguyễn Khắc. XLHL. Sinh học 5.4 5.7 5.2. 1 2 3. ĐTB. Hóa học 5.3 6.2 6.4. Họ và tên. Nghề. Vật lí 4.4 4.8 4.5. Số TT. 100%. Toán 6.7 7.9 7.6. 97.30%. Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Cao Lãnh 2. TT TT. TT TT. TT. TT TT. TT. 0. Hạnh kiểm Khá TB 7 18.92%. 0 0%. Yếu. DHTĐ Giỏi T.Tiến. 0 0%. 0 0%. 14 37.84%. Huyện Cao Lãnh, ngày 10 tháng 7 năm 2003 HIỆU TRƯỞNG. Đặng Văn Tiên. ©Prosoft.com.vn. Trang 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×